cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hỗn hợp Ô-xit đất hiếm (DiDy Oxide) (Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)... (mã hs hỗn hợp ôxit đ/ mã hs của hỗn hợp ôxi)
Hỗn hợp đất hiếm Praseodymium Neodymium Dysprosium (001)... (mã hs hỗn hợp đất hiế/ mã hs của hỗn hợp đất)
Hợp chất kim loại đất hiếm Dysprosium (III) oxide (Dy2O3) dạng bột
Dysprosium oxide Dy2O3.
Hợp chất kim loại đất hiếm Dysprosium (III) oxide (Dy2O3) dạng bột, hàm lượng Dy2O3 = 99,80%
Gadodiamide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Gadopentetate dimeglumin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
204277-5GSAMARIUM(III) CHLORIDE HEXAHYDRATE, 99.9 Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. SmCl3 ã 6H2O
EUROPIUM(III) OXIDE 99+
GADOLINIUM(III) OXIDE 99+
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238554-100G LANTHANUM NITRATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 298182-10G LANTHANUM CHLORIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 40423-250ML Yttrium Standard
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, TERBIUM(III) OXIDE, 99.99% METALS BASIS, 2g, mã hàng: 590509
HOLMIUM(III) OXIDE LAB
LANTHANUM NITRATE HEXAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
LANTHANUM(III) CHLORIDE HEPTAHYDRATE 98% GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
SAMARIUM(III) OXIDE 99+
YTTERBIUM OXIDE 99+ hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238554-100G LANTHANUM NITRATE
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị