cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu sản xuất long não REFINED NAPHTHALENE Công Thức: C10H8.25 Kg/1 Bao... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Long não-Naphthalene Aviar 100g-AQ-0012. Hàng mới 100%... (mã hs long nãonaphth/ mã hs của long nãonap)
Etonogestrel. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Chất hoạt động bề mặt
Dùng để sản xuất chất tẩy rửa (LAS)
T-3 - Hợp chất của Alpa methyl styrene dimer
Hỗn hợp đồng phân lập thể của diphenyl methyl pentene.
ALLYLBENZENE FOR SYNTHESIS hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích
ALPHA METHYLSTYRENE (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
ASSY, FLUID, 9 OZ INDEX (5040 Index Fluid), (Hydrocarbon mạch vòng- hỗn hợp gồm : Hydrogenated terphenyl, Terphenyl, Aliphatic hydrocarbon)
Chất phụ gia AD-891 (RUNTECURE 1055) thành phần là Methyl Benzoylformate. 1 hộp = 25.0 kgs
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 132071-5G 1,3,5-TRIETHYLBENZENE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 35800-1G BIPHENYL PESTANAL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 423947-25G FLUORANTHENE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 442475 BENZO (E) PYRENE, 25MG
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 442475 BENZO (E) PYRENE, 25MG (C20H1)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45504-250MG FLUORANTHENE PESTANAL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 632090-5G 1,4-DIETHYNYLBENZENE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 84679-1G NAPHTHALENE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 84679-250MG NAPHTHALENE (C10H8 )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 97865-5ML-F 1,3-DIETHYLBENZENE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B34656-1KG BIPHENYL REAGENTPLUS
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : L5750-1KG SODIUM DODECYL SULFATE
Hydro cacbon mạch vòng dùng trong sản xuất long não REFINED NAPHTHALENE C10H8 (Hàng mới 100%).
Methane (CH4) 99.95%, đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Benzethonium Chloride
Nguyên liệu làm long não ( hydrocarbon mạch vòng REFINED NAPHTHALENE ), hàng mới 100%
Nguyên liệu ngành Dược - CHONDROITIN SULPHATE SODIUM .BATCH NO.HS1201019 - HSD : 01/2014 (25 Kg/Drum)
Nguyên Liệu Sản Xuất Long Não REFINED NAPHTHALENE Công Thức : C10H8 Tham Khảo Chứng Thư Số 2504/N3.6/TĐ Ngày 13/10/2006
Nguyên liệu sx thuốc - TERPIN HYDRATE (mục 14/6993)
TETRALIN (Hydrocacbon mạch vòng - Hóa chất dùng trong ngành sơn)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 632090-5G 1,4-DIETHYNYLBENZENE
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ