cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), hexadecan-1-ol (cetyl alcohol) và octadecan-1-ol (stearyl alcohol)
1,4 Butanediol (BDO) (dùng trong ngành sơn)
Cetyl Alcohol C16 - 98% - Chất trợ nhũ dùng trong công nghiệp mỹ phẩm - sản xuất dầu gội
Cetyl Alcohol CO1698PT (Nguyên liệu dùng trong sx dầu gội). Đóng gói: 25kg/bao
CETYL ALCOHOLS PS (Rượu Xetyl - hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)
Chất CETYL STEARYL ALCOHOL.Dạng Hạt Dùng làm đặc trong Mỹ Phẩm . đặc Kem dưỡng da và kem dưỡng thể ( Nguyên Liệu Sản Xuất Mỹ Phẩm ) Hàng Mới 100% 1 Bao 20kg x 50 Bao
Chất tạo xã CO-1899PT STEARYL ALCOHOL - Nguyên liệu sản xuất dầu gội
CO-1698PT (Cetyl Alcohol) . Nguyên liệu dùng trong sx dầu gội. Đóng gói: 25kg/bao
Eutanol G - rượu no đơn chức mạch hở (hóa chất hữu cơ) - dùng để sản xuất mỹ phẩm
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 258741-500G 1-Hexandecanol
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 258768-100G 1-OCTADECANOL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1115-1G STEARY ALCOHOL
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cồn Cetearyl Alcohol
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: PALMEROL 1698 Cồn CETYL ALCOHOL , Hàng mới 100%
Hóa chất hữu cơ: Cồn Cetyl Alcohol
Isostearyl Alcohol EX -Rượu no đơn chức Octadeca-1-ol dùng trong sx mỹ phẩm
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất tạo xã CO-1899PT STEARYL ALCOHOL (rượu stearyl - hóa chất hữu cơ)
Rượu Xetyl- Thaiol 1698 (Cetyl Alcohol) (dùng trong ngành mỹ phẩm)
STEARYL ALCOHOL PS (Rượu Stearyl - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội)
TA1618P (Cetyl Stearyl Alcohol). Nguyên liệu dùng trong sx dầu gội. Đóng gói: 25kg/bao
Chất CETYL STEARYL ALCOHOL.Dạng Hạt Dùng làm đặc trong Mỹ Phẩm . đặc Kem dưỡng da và kem dưỡng thể ( Nguyên Liệu Sản Xuất Mỹ Phẩm ) Hàng Mới 100% 1 Bao 20kg x 50 Bao
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 258741-500G 1-Hexandecanol
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 258768-100G 1-OCTADECANOL
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ