cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
EUTANOL G (2-octyl-1-dodecanol- hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 5333-42-6... (mã hs eutanol g 2oc/ mã hs của eutanol g 2)
Hóa chất hữu cơ N-PROPYL ALCOHOL (C3H8O), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 71-23-8... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu)
Ethanol CH3CH2OH 95% (500ml/bình),hàng mới 100%(02.01.0035)... (mã hs ethanol ch3ch2o/ mã hs của ethanol ch3c)
Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất ISO PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc,20 Lít/Can, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
Ethanol 70% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 70% c2h/ mã hs của ethanol 70%)
Ethanol 95%(tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%)... (mã hs ethanol 95%tên/ mã hs của ethanol 95%)
Ethanol 90% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 90% c2h/ mã hs của ethanol 90%)
Ethanol 99.7% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 997% c/ mã hs của ethanol 997)
Hexafluoropropan-2-ol (HFIP) (1lít/lọ); hàng mới 100%... (mã hs hexafluoropropa/ mã hs của hexafluoropr)
Ethanol C2H5OH (Cồn công nghiệp)... (mã hs ethanol c2h5oh/ mã hs của ethanol c2h5)
Ethanol 99.7% (tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH) (1 lít/ chai)... (mã hs ethanol 997%/ mã hs của ethanol 997)
Hóa chất Ethanol 99.9%, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ethano/ mã hs của hóa chất eth)
Hóa chất dùng trong công nghiêp Acetone IRON DRUM1-10 C3H6O (1 phy 160 kg)... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
Dẫn xuất halogen hóa (2084.330 2-Propanol Analar, 2.5L/ chai) dùng cho máy trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs dẫn xuất haloge/ mã hs của dẫn xuất hal)
Ethanol absolute for analysis EMSURE, Cồn ê-ti-lich có nông độ >80% dùng trong phòng thí nghiệm, (2,5lit/Chai)... (mã hs ethanol absolut/ mã hs của ethanol abso)
TPT
B-1 (Tetra-N-Butoxy Titanium)
TPT: Oxit titan (mục 12 PLTK). Tetraisopropyl titanate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng:

Tetraisopropyl titanate
Tetra n-butyl titanate (dùng sản xuất mực in)/B-1 (Tetra-N-Butoxy Titanium) (mục 20)
Tetrabutyl titanat
B-1
2-Methyl-1-butanol for synthesis
2-PENTANOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
3-METHYL-1-BUTANOL, ACS REAGENT, >=98.5 ((CH3)2CHCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ Butanol và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500ml/lọ)
3-PENTANOL FOR SYNTHESIS hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích
4-METHYL-2-PENTANOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
4-Methyl-2-pentanol for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
4-METHYL-2-PENTANOL, 99% ((CH3)2CHCH2CH(OH)CH3) hợp chất hữu cơ Pentanol mạch hở dùng trong phòng thí nghiệm) (1L/lọ)
Ethanol absolute C2H5OH , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Fatty Alcohol Ethoxylate 2EO, nguyên liệu dùng để sản xuất SLES ( Sodium Lauryl Ether Sulphate - nguyên liệu dùng sản xuất dầu gội đầu, chất tẩy rửa) .
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (Sodium methoxide)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 109916-100ML 4-METHYL-2-PENTANOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 412228-5G 1-Pentadecanol
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8017-100ML 2-PENTANOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T57630-50G 1-TRIDECANOL
Hóa chất Glycerol redistiled (C3H8O3) 1 lít/chai
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Titanium(IV) isopropoxide, 98+%, 250ML, Part No: 194702500
iso-amyl alcohol C5H12O, chai 500ml, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
ISOAMYL ALCOHOL GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Izo Amyl Ancol (CH3)2C3H5OH
N. PROPANOL ( hoá chất dùng trong ngành sơn)
N-AMYL ALCOHOL (PENTAN-1-OL) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Phụ gia pha chế thuốc bảo vệ thực vật 1-HEXANOL
POTASSIUM TERT-BUTYLATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
POTASSIUM TERT-BUTYLATE FOR SYNTHESIShóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hoá - DIA-OH (TP: Tridecanol ) ( 170kg/Thung)
Rượu no đơn chức KALCOHOL-6850
SODIUM CHLORIDE, REAGENTPLUS ((CH3)2CHCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ chloride và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500g/lọ)
TETRAISOPROPYL ORTHOTITANATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
TETRA-N-BUTYL ORTHOTITANATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
TITANIUM(IV) ISOPROPOXIDE, 97% (Ti[OCH(CH3)2]4) (hợp chất rượu mạch hở dùng trong phòng thí nghiệm) (500ml/lọ)
Ethanol absolute C2H5OH , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 109916-100ML 4-METHYL-2-PENTANOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8017-100ML 2-PENTANOL
iso-amyl alcohol C5H12O, chai 500ml, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ