- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2905 - Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
- Rượu no đơn chức:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông báo số 13188/TB-TCHQ ngày 30/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Tetra n-butyl titanate xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11453/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là TPT: Oxit titan
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
EUTANOL G (2-octyl-1-dodecanol- hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 5333-42-6... (mã hs eutanol g 2oc/ mã hs của eutanol g 2) |
Hóa chất hữu cơ N-PROPYL ALCOHOL (C3H8O), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 71-23-8... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
Ethanol CH3CH2OH 95% (500ml/bình),hàng mới 100%(02.01.0035)... (mã hs ethanol ch3ch2o/ mã hs của ethanol ch3c) |
Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất ISO PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc,20 Lít/Can, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
Ethanol 70% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 70% c2h/ mã hs của ethanol 70%) |
Ethanol 95%(tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%)... (mã hs ethanol 95%tên/ mã hs của ethanol 95%) |
Ethanol 90% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 90% c2h/ mã hs của ethanol 90%) |
Ethanol 99.7% C2H5OH. Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 997% c/ mã hs của ethanol 997) |
Hexafluoropropan-2-ol (HFIP) (1lít/lọ); hàng mới 100%... (mã hs hexafluoropropa/ mã hs của hexafluoropr) |
Ethanol C2H5OH (Cồn công nghiệp)... (mã hs ethanol c2h5oh/ mã hs của ethanol c2h5) |
Ethanol 99.7% (tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH) (1 lít/ chai)... (mã hs ethanol 997%/ mã hs của ethanol 997) |
Hóa chất Ethanol 99.9%, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ethano/ mã hs của hóa chất eth) |
Hóa chất dùng trong công nghiêp Acetone IRON DRUM1-10 C3H6O (1 phy 160 kg)... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
Dẫn xuất halogen hóa (2084.330 2-Propanol Analar, 2.5L/ chai) dùng cho máy trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs dẫn xuất haloge/ mã hs của dẫn xuất hal) |
Ethanol absolute for analysis EMSURE, Cồn ê-ti-lich có nông độ >80% dùng trong phòng thí nghiệm, (2,5lit/Chai)... (mã hs ethanol absolut/ mã hs của ethanol abso) |
TPT |
B-1 (Tetra-N-Butoxy Titanium) |
TPT: Oxit titan (mục 12 PLTK). Tetraisopropyl titanate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Tetraisopropyl titanate |
Tetra n-butyl titanate (dùng sản xuất mực in)/B-1 (Tetra-N-Butoxy Titanium) (mục 20) Tetrabutyl titanat B-1 |
2-Methyl-1-butanol for synthesis |
2-PENTANOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
3-METHYL-1-BUTANOL, ACS REAGENT, >=98.5 ((CH3)2CHCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ Butanol và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500ml/lọ) |
3-PENTANOL FOR SYNTHESIS hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích |
4-METHYL-2-PENTANOL DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
4-Methyl-2-pentanol for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
4-METHYL-2-PENTANOL, 99% ((CH3)2CHCH2CH(OH)CH3) hợp chất hữu cơ Pentanol mạch hở dùng trong phòng thí nghiệm) (1L/lọ) |
Ethanol absolute C2H5OH , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Fatty Alcohol Ethoxylate 2EO, nguyên liệu dùng để sản xuất SLES ( Sodium Lauryl Ether Sulphate - nguyên liệu dùng sản xuất dầu gội đầu, chất tẩy rửa) . |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (Sodium methoxide) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 109916-100ML 4-METHYL-2-PENTANOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 412228-5G 1-Pentadecanol |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8017-100ML 2-PENTANOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T57630-50G 1-TRIDECANOL |
Hóa chất Glycerol redistiled (C3H8O3) 1 lít/chai |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Titanium(IV) isopropoxide, 98+%, 250ML, Part No: 194702500 |
iso-amyl alcohol C5H12O, chai 500ml, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
ISOAMYL ALCOHOL GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Izo Amyl Ancol (CH3)2C3H5OH |
N. PROPANOL ( hoá chất dùng trong ngành sơn) |
N-AMYL ALCOHOL (PENTAN-1-OL) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
Phụ gia pha chế thuốc bảo vệ thực vật 1-HEXANOL |
POTASSIUM TERT-BUTYLATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
POTASSIUM TERT-BUTYLATE FOR SYNTHESIShóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hoá - DIA-OH (TP: Tridecanol ) ( 170kg/Thung) |
Rượu no đơn chức KALCOHOL-6850 |
SODIUM CHLORIDE, REAGENTPLUS ((CH3)2CHCH2CH2OH) hợp chất hữu cơ chloride và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500g/lọ) |
TETRAISOPROPYL ORTHOTITANATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
TETRA-N-BUTYL ORTHOTITANATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
TITANIUM(IV) ISOPROPOXIDE, 97% (Ti[OCH(CH3)2]4) (hợp chất rượu mạch hở dùng trong phòng thí nghiệm) (500ml/lọ) |
Ethanol absolute C2H5OH , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 109916-100ML 4-METHYL-2-PENTANOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8017-100ML 2-PENTANOL |
iso-amyl alcohol C5H12O, chai 500ml, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29051900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29051900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29051900: Loại khác
Đang cập nhật...