- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2905 - Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
- Rượu hai chức:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Propylen glycol (propan-1,2-diol) |
Dung môi Propylene Glycol (R4000: 57-55-6)... (mã hs dung môi propyl/ mã hs của dung môi pro) |
MONO PROPYLENE GLYCOL- USP (MPG, Propylene glycol, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, hóa nông, 215kg/phuy). Hàng mới 100%.... (mã hs mono propylene/ mã hs của mono propyle) |
Chất tải lạnh làm mát PROPYLENE GLYCOL (HYPG), độ tinh khiết 99.5%, 200 lít/ thùng, đóng gói 215kg/thùng, mã CAS: 57-55-6, hàng mới 100%... (mã hs chất tải lạnh l/ mã hs của chất tải lạn) |
Phụ gia thực phẫm (propylene glycol liquid) hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
Dung môi công nghiệp Propylene Glycol, mã cas: 57-55-6, 215 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
Dung môi ZQ-E2000 (nước rửa khuôn)-Propane-1,2-diol (C3H8O2) (8%+/-1%)... (mã hs dung môi zqe20/ mã hs của dung môi zq) |
PROPANEDIOL, K60800, 5GAL, MSDS REQ... (mã hs propanediol k6/ mã hs của propanediol) |
Nước tải lạnh USP Propylen glycol... (mã hs nước tải lạnh u/ mã hs của nước tải lạn) |
Propylen glycol dùng trong ngành sản xuất sơn: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs propylen glycol/ mã hs của propylen gly) |
Nước rửa mạch điện BW100 (Propylen glycol hàng mới 100%)... (mã hs nước rửa mạch đ/ mã hs của nước rửa mạc) |
Nguyên liệu sản xuất sơn Propylene glycol. |
1,2-propanediol, dạng lỏng. |
Chất phụ gia Grelanter (Propylene Glycol). Hàng mới 100% |
DI PROPYLEN GLYCOL (DPG). Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 215kg/phuy. Hàng mới 100% |
DIPROPYLENE GLYCOL (DPG, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 215kg/phuy). Hàng mới 100%. |
Dung môi công nghiệp dùng sản xuất mỹ phẩm ( PROPYLENE GLYCOL USP/EP ) |
Dung môi công nghiệp dùng sản xuất mỹ phẩm (PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE) |
Dung môi Propylene Glycol USP - Chất giữ ẩm dùng trong hóa mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
GLYCOL (Propylen glycol) |
Hoá chất dùng trong CN sản xuất mút xốp MONO PROPYLENE GLYCOL USP , hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn - PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE, (80 thùng x 215kgs). |
Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE ( 10 thùng x 215 kgs). Doanh nghiệp cam kết hàng không thuộc TT01-BCN. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 12279-1ML-F PROPYLENE GLYCOL |
Hóa chất hữu cơ - DPG |
HóA CHấT HữU CƠ - PROPYLENE GLYCOL |
HóA CHấT HữU CƠ - PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER (PM) - DùNG TRONG SX SƠN |
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp PROPYLENE GLYCOL USP/EP |
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành giày, sơn, nhựa.......PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) |
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa,in Propylene Glycol Industrial (PGI)(C3H802)( 215 Kg/ Drum,Dạng Lỏng) |
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa.....PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) |
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhuộm, giày....PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) |
Hóa chất hữu cơ ngành nhựa, in. Propylene Glycol Industrial Grade. Dạng lỏng. 215Kg/Dr |
Hóa chất hữu cơ ngành nhựa, in. Propylene Glycol USP/EP . Dạng lỏng. |
Hợp chất hữu cơ: Propane-1,2-Diol. Chai/1lit |
MONO PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL (MPG I) Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp |
MONO PROPYLENE GLYCOL- USP (MPG USP) HOA CHAT HUU CO DUNG TRONG CONG NGHIEP |
MONO PROPYLENE GLYCOL-INDUSTRIAL (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 215kg/phuy). Hàng mới 100%. |
MONO PROPYLENE GLYCOL-USP (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 215kg/phuy). Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu Propylene Glycol sản xuất mỹ phẩm HC-02 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LABRAFAC PG , mới 100% ( mặt hàng này miễn đăng ký KTCL theo QĐ 88/TY-QLTngày 21/01/2008 của BNNPTNT ) |
Nguyên liệu sx sơn - Dung môi hòa tan Propylene Glycol Industrial Grade |
P.G - Propylen glycol - nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (130 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 1497/N3.12/KT3, ngày: 03/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (150 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 2356/N3.12/KT3, ngày: 20/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (30 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 4225/N3.12/KT3, ngày: 21/03/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (40 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 20936/N3.11/KT3, ngày: 30/12/2011. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (50 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 3728/N3.12/KT3, ngày: 14/03/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (80 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 5510/N3.12/KT3, ngày: 11/04/2012. |
Propylen Glycol (Propylene Glycol Tech Grade) |
Propylene Glycol |
PROPYLENE GLYCOL (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
PROPYLENE GLYCOL (hóa chất hữu cơ dùng trong sx thuốc lá,sơn) qui cách đóng gói 200kg/drum |
Propylene glycol (propan-1,2-diol) - Propylene glycol |
Propylene glycol (PROPYLENE GLYCOL) |
Propylene Glycol 1691/KQ-01 |
PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE(Chất phụ gia dạng lỏng dùng trong CN sx sơn)mới 100% |
PROPYLENE GLYCOL USP/SE HóA CHấT HữU CƠ DùNG TRONG SảN XUấT CÔNG NGHIệP |
Propylene glycol-SOLVENT S 304 |
Rượu mạch hở - PG (TP: propanediol) (215kg/Thung) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LABRAFAC PG , mới 100% ( mặt hàng này miễn đăng ký KTCL theo QĐ 88/TY-QLTngày 21/01/2008 của BNNPTNT ) |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (130 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 1497/N3.12/KT3, ngày: 03/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (150 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 2356/N3.12/KT3, ngày: 20/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (30 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 4225/N3.12/KT3, ngày: 21/03/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (40 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 20936/N3.11/KT3, ngày: 30/12/2011. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Phụ gia thực phẩm - PROPYLENE GLYCOL USP/EP, (50 thùng x 215 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 3728/N3.12/KT3, ngày: 14/03/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LABRAFAC PG , mới 100% ( mặt hàng này miễn đăng ký KTCL theo QĐ 88/TY-QLTngày 21/01/2008 của BNNPTNT ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29053200: Propylen glycol (propan-1,2-diol)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29053200: Propylen glycol (propan-1,2-diol)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29053200: Propylen glycol (propan-1,2-diol)
Đang cập nhật...