cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Dub Diol-Diol(rượu mạch hở)(loại khác)(cas no. 2163-42-0)(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub dioldiolr/ mã hs của dub dioldio)
Rượu hai chức 1.6-hexanediol (1.6HD) C6H14O2 (Nguyên liệu sản xuất Polyurethane), CAS No: 629-11-8; mới 100%... (mã hs rượu hai chức 1/ mã hs của rượu hai chứ)
NEOPENTYL GLYCOL (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100%, mã CAS: 126-30-7... (mã hs neopentyl glyco/ mã hs của neopentyl gl)
Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane(Resin)-1.4 BDO (1.4- Butanediol)- theo kết quả phân tích phân loại số 678/TB-KĐ3- CAS NO.; 110-63-4- CTHH: C4H10O2... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Propylene Glycol Methyl Ether- Glycol Ether PM Solvent (dùng trong ngành sơn) CAS No. 107-98-2; công thức hóa học C4H10O2... (mã hs propylene glyco/ mã hs của propylene gl)
Dung dịch chất chuẩn 2-Propanol 99,98%,IPA (Fisher) C3H8O,2.5 lít/chai,mới 100%... (mã hs dung dịch chất/ mã hs của dung dịch ch)
Dermosoft Octiol - Rượu mạch hở (Diols)
Antimony Triglycolate 
1,2 octanediol.
Antimony glycolate.
1,3 - butylene glycol P
1,3-Butylene Glycol
 1,4 Butanediol
Dung môi 1,4-Butylene glycol
KMO-6
1,3 - Butylene Glycol (L) - Mixpac A2 AM - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Mục 1 PLTK). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng:

1,3- butylene glycol
1,3-Butylene Glycol-Hoạt chất sản xuất thuốc. (mục 1 tờ khai)
1,3-Butanediol.
1.3PD (Propanediol) (mục 1 tờ khai)
2-Methyl-1,3-Propanediol,
1,4 - Butanediol. Butane -1,4-diol
Dung môi 1,4-Butylene glycol
Butane - 1,4- diol
 Chất hoạt động bề mặt (KMO-6)- Nguyên phụ liệu sản xuất mỹ phẩm, 1,2-hexanediol
Mục 21: Chất hoạt động bề mặt (Hydrolite-5) - NPL sx mỹ phẩm.
1,2-Pentanediol.
1,2-Hexandiol (KMO-6) axít palmitic 375/KQ-06
1,3-Butylene Glycol ( Butylene glycol I-1 921/KQ-11)
1,3-PROPANEDIOL FOR SYNTHESIS hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích
1,4- Butanediol
1,4 Butanediol (BDO)
1,4-Butanediol
1,6 HEXANEDIOL (1,6 Hexanediol) - Nguyên liệu sản xuất nhựa resin.
1,6 Hexanediol (1,6 HG)
1.3 B.G (Butylene glycol) - Rượi mạch hở
1.3 B.G (Butylene glycol) - Rượi mạch hở (Diols)
1.3 Butylene glycol- Diols(Rượu mạch hở) -Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
ATOOL W 36 - là butinediol, dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%
Butylene glycol 1-3 (1.3 Butanediol)
CRUDE GLYCOL(Dẫn xuất halogen hóa)
Etylene glycol (Y-233) (1,3- Butanediol) - NL sx keo
Glycerin 99.5% USP Chất giữ ẩm dạng lỏng không màu
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 309443-1L 1,3-BUTANEDIOL
Hóa chất dùng trong sản xuất công nghiệp - Dipropylene Glycol / Sentry L ( 1 drum/209lit/220kg )
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp DIPROPYLENE GLYCOL LO+
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 1,3-PROPANDIOL 98%(GC), 100G, mã hàng: P50404
Mono ethylene glycol (hợp chất rượu đơn chức chưa no) hóa chất dùng trong sản xuất sơn
MPDiol Glycol . Diol hóa chất hữu cơ dùng sản xuất sơn
NEOPENTYL GLYCOL (90 PCT SOLUTION) (Neopentyl glycol) - Nguyên liệu sản xuất nhựa resin.
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y BRONOPOL, HSD 21/03/2014.
Nguyên liệu dũng sản xuất mực in - Tri Ethylene Glycol (TEG)
NGUYêN LIệU DượC: POLOXAMER 407 ( RượU 2 CHứC). DATE: 2014
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Diols - HCHC) - Isoprene Glycol-S
NPG (NEOPENTYL GLYCOL) FLAKE 10MT (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
Phụ gia mạ với thành phần chính Alkynediol, kí hiệu hàng CF-24T, mới 100%(20L/CTN)
Propylen glycol- Propylene Glycol Industrial (PGI) (dùng trong ngành sơn)
Propylen glycol- Propylene Glycol USP Grade (PG USP) (dùng trong ngành sơn)
Propylen glycol-Propylene Glycol USP Grade (PG USP) (dùng trong ngành sơn)
Propylene Glycol Methyl Ether- Arcosolv PM (dùng trong ngành sơn)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 1,3-PROPANDIOL 98%(GC), 100G, mã hàng: P50404
NEOPENTYL GLYCOL (90 PCT SOLUTION) (Neopentyl glycol) - Nguyên liệu sản xuất nhựa resin.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ