cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Liquid Xylitol- Hợp chất bảo quản Xylitol dạng lỏng, hàng mới 100%, chất dùng bảo quản, chống ô xi hóa lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.... (mã hs liquid xylitol/ mã hs của liquid xylit)
Chất ổn định cho nhựa DIPE, thành phần: Dipentarythritol... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định)
Chất tạo ngọt Erylite Erythritol F8030, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (500gram/hủ)... (mã hs chất tạo ngọt e/ mã hs của chất tạo ngọ)
Chất tạo ngọt dùng trong CNCB kẹo - Xylitol CM 50 (Mã NL 200226)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Glycine, 98%, extra pure, 250GR, Part No: 120072500
MESO-ERYTHRITOL (HOCH2[CH(OH)]2CH2OH) hợp chất hữu cơ rượu mạch hở erythritol và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (25g/lọ)
N-ETHYL ALCHOL ( DANG LONG )- SX SON
N-ETHYL ALCOHOL ( DANG LONG) - SX SON
N-ETHYL ALCOHOL (DANG LONG)- SX SON
N-ETHYL ALCOHOL (DANG LONG)-SX SON
Nguyen lieu dung trong nguyen cuu san xuat muc in - Cap Off Additive CA340.2
Nguyên liệu dược: Mephenesin, số lô: 4 lô từ SAM/MEPH/121138 đến SAM/MEPH/ 121141, ngày sản xuất: 11/2011, hạn dùng: 10/2016, nhà sản xuất: Samanta organics Pvt.Ltd, India.
Phụ gia thực phẩm (Chất giữ ẩm) SWEETPEARL P200
WOGEL 18DV- Diglyceryl diisostearate dùng trong sx mỹ phẩm
Xivia (TM) Xylitol CM50 - Nguyên liệu phụ gia thực phẩm
XIVIA (TM) XYLITOL CM50 - Nguyên liệu phụ gia thực phẩm.
Xivia (TM) Xylitol CM500 - Nguyên liệu phụ gia thực phẩm
Xylitol CM50 (nguyên liệu phụ gia thực phẩm)
Xylitol Crystal - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm
Xylitol Fine Powder - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm
XYLITOL FINE POWDER - Nguyên liệu phụ gia thực phẩm
Xivia (TM) Xylitol CM500 - Nguyên liệu phụ gia thực phẩm
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ