cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Octylphenol, nonylphenol và các đồng phân của chúng; muối của chúng
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 290823-25G 4-tert-Octylphenol
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 442858 4-TERT-OCTYLPHENOL, 500MG ((CH3)3CCH2C(CH3)2C6H4OH )
NONYL PHENOL 15MOL (PANNOX 115) (Haa chất dùng trong CN tẩy rửa)
NONYL PHENOL 9MOL (PANNOX 19) (Haa chất dùng trong CN tẩy rửa)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 442858 4-TERT-OCTYLPHENOL, 500MG ((CH3)3CCH2C(CH3)2C6H4OH )
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 290823-25G 4-tert-Octylphenol
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ