cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Ete monobutyl của etylen glycol hoặc của dietylen glycol
Hóa chất Butyl Cellosolve- C6H14O2, Mới 100%... (mã hs hóa chất butyl/ mã hs của hóa chất but)
Dung môi rửa đường ống phun sơn (CLEANING FLUSHING THINNER), 170kg/thùng, do PPG sản xuất, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, mới 100%... (mã hs dung môi rửa đư/ mã hs của dung môi rửa)
Ete monobutyl của Etylen Glycol dùng trong công nghiệp sơn FLOW ADDITIVE TB 20 LITRE, mới 100%, 20 lit/thùng. (M273-19491-U/20L) (CT:C6H14O2)... (mã hs ete monobutyl c/ mã hs của ete monobuty)
Butyl cellosolve. Hàng mới 100%... (mã hs butyl cellosolv/ mã hs của butyl cellos)
Dung môi Ethylene glycol monobutyl ether acetate để tẩy rửa đầu phun mực của súng phun, thành phần chính Butoxyethyl acetate 98~100%, 1 kg/gói, nsx: Daejung Chemicals & Metals. Mới 100%... (mã hs dung môi ethyle/ mã hs của dung môi eth)
Hóa chất hữa cơ ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (Butyl Cellosolve) (C6H14O2), hàng mới 100%.Số cas: 111-76-2... (mã hs hóa chất hữa cơ/ mã hs của hóa chất hữa)
Hóa chất Butyl Cellosolve (Ethylene Glycol Monobutyl Ether) (185kg/thùng)... (mã hs hóa chất butyl/ mã hs của hóa chất but)
Dung môi công nghiệp Butyl Cellosolve, CTHH: C6H14O2, mã cas: 111-76-2, 185 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn)
Hóa chất hữu cơ EB Solvent (ethylene glycol monobutyl ether)
Ethylene glycol monobutyl ether
 Butyl CELLOSOLVE Solvent.
MTS - 2000
Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn: BUTYL CELLOSOLVE (TM) SOLVENT, (160 thùng x 188kg). Hàng mới 100%. Mặt hàng theo phân tích là 2-butoxy ethanol. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: 2-butoxy ethanol.

Ký, mã hiệu, chủng loại: Butyl CELLOSOLVE (TM) SOLVENT
Phụ gia MTS - 2000 (mục 5 PLTK).
Butyl glycol.
Hóa chất hữu cơ EB Solvent (ethylene glycol monobutyl ether)
Ethylene glycol monobutyl ether.
2-butoxyethanol-SOLVENT S 204
Butyl Cellosolue-Hóa chất hữu cơ Butyl Cellosove
BUTYL CELLOSOLVE (ete monobutyl của ethylen glycol) hóa chất dùng trong sản xuất sơn
BUTYL CELLOSOLVE (Ete monobutyl của etylen glycol). Hoá chất dùng trong ngành CN sơn, nhựa) Hàng mới 100%
Butyl Cellosolve (Ethylene Glycol Monobutyl Ether)
BUTYL CELLOSOLVE.Hóa chất dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100%
BUTYL GLYCOL ( C6H14O2 ) , hóa chất dùng trong cnsx sơn, mới 100%.
BUTYL GLYCOL ETHER-BUTYL CELLOSOLVE (BCS)-(2-Butoxyethanol ete monobutyl của etylen glycol)-NPLSX sơn phủ gỗ
Chất phá bọt hệ nước - Dehydran 1293 (Dùng trong SX sơn)
Diethylene glycol monobutyl ether - DBS
Dung môi Butyl Cellsolve( C6H14O2) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn.Hàng đóng trong 80 thùng,180kg/thùng(mới 100%)
Dung môi ethyl butyl cellosovle ( Ethylene Glycol Monobutyl ether)
DUNG MÔI ETHYL BUTYL CELLOSOVLE (ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER)
Dung môi hỗn hợp hữu cơ - Butyl Glycol (C6H14O2) (Hàng mới 100%)
Dung môi hỗn hợp hữu cơ - D.E.g
Dung môi pha sơn điện ly ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100%
Dung môi pha sơn điện ly; Nguyên vật liệu để sản xuất xe ô tô GM, mới 100%
Ete monobutyl cuả ethylene glycol (butyl cellosolve)
Ete monobutyl của etylen glyco-(rựơu ete-hóa chất hửu cơ) (CED SB-2)(Solvent)
Ete monobutyl của etylen glycol - rượu ete- hóa chất hữu cơ (dạng lỏng, trong, không màu; thành phần chính là butyl cellosolve (100%))-BUTYL CELLOSOLVE (AAF15037)
Ete monobutyl của etylen glycol (Hóa chất hữu cơ) - BUTYL CELLOSOLVE; Code: TE0003BV
Ete monobutyl của etylen glycol (hoá chất hữu cơ) BUTIL CELLOSOL VE : Code :TE0003BV
Ete monobutyl của etylen glycol (hóa chất hữu cơ) BUTYL CELLOSOLVE; Code :TE0003BV
Ete monobutyl của etylen glycol (Hoá chất hữu cơ) SOLVENT - BCS
Ete monobutyl của etylen glycol dùng trong công nghiệp sơn ( M273-19491-U ), mới 100%, 20 lit/thùng ( FLOW ADDITIVE TB 20 LITRE )
ete monobutyl của etylen glycol(rượu ete-hoá chất hữu cơ) CED SB-2(ENVIRONMENTALLY HAZARDOOS SUBSTANCE LIQUID,N.O.S& RUST REMOVER)
Ete monobutyl của etylene glycol(hóa chất hữu cơ)có nhiều công dụng -ADDITIVE SB-2
Glycol ether EB ( Butyl Glycol) , 185kg/thùng phuy. Nguyên liệu sản xuất sơn.
Glycol ether EB ( Butyl Glycol) , 185kg/thùng. Nguyên liệu sản xuất sơn.
GLYCOL ETHER EB (Butyl Cellosolve)( Ete monobutyl của Etylen Glycol)- nguyên liệu dùng trong ngành sơn.
GLYCOL ETHER EB (C6H14O2) Hóa chất sử dụng trong CN sản xuất sơn. Mới 100%
Glycol Ether EB (C6H14O2). Dung môi dùng trong CN sản xuất sơn. Mới 100%.
Glycol Ether EB (Ete Monobutyl của Etylen Glycol) Hóa chất hữu cơ dùng trong CNSX sơn
Hóa chất Butyl Cellosolve (C6H14O2) dùng làm dung môi trong sản xuất công nghiệp sơn. Hàng đóng trong 80 phuy, 180 kg/phuy, hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong sản xuất sơn : Butyl Glycol (C6H14O2) (185Kg/Drum)
HóA CHấT HữU CƠ - BUTYL CELLOSOLVE - CH3(CH2)3O(CH2)2OH
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp: Rượu ETE MONOBUTYL của ETYLEN GLYCOL (GLYCOL ETHER)
Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in Glycol Ether EB (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng)
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn Additive B For VISUCO (15kg/can), hàng mới 100%.
Hóa chất Hữu Cơ Ete monobutyl của Etylene Glycol dùng trong ngành nhựa,in BUTYL GLYCOL (ETHYLENE GLYCOL MONO-N-BUTYL ETHER)(C6H14O2)(185 Kg/Drum,Dạng Lỏng)( 40 Packages = 160 Drums)
Hoá chất hữu cơ ngành nhựa, in. BUTYL CELLOSOLVE (Ethylene Glycol Mono Butyl Ether). 188 Kg/drum, dạng lỏng.
MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG). Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn nhựa, 235kg/phuy. Hàng mới 100%.
MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn nhựa, 235kg/phuy). Hàng mới 100%.
Nguyên liệu sản xuất sơn: Butyl Cellosolve (Ethylen Glycol Monobutyl Ether)
Rượu ete và các dẫn xuất halogen hoá - BC ( TP : Butoxyethanol ) ( 180kg/ thung)
Ete monobutyl của etylen glycol - rượu ete- hóa chất hữu cơ (dạng lỏng, trong, không màu; thành phần chính là butyl cellosolve (100%))-BUTYL CELLOSOLVE (AAF15037)
Ete monobutyl của etylen glycol dùng trong công nghiệp sơn ( M273-19491-U ), mới 100%, 20 lit/thùng ( FLOW ADDITIVE TB 20 LITRE )
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ