- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2909 - Ete, rượu-ete, phenol-ete, phenol-rượu-ete, peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton (đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông báo số 677/TB-TCHQ ngày 26/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất kết dính BC-FF (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-3:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống có cồn do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
Chất nối mạch COUPLING AGENT PERKADOX BC-FF (Dicumyl peroxide)dùng trong sản xuất đế giày mới 100% xuất xứ CN,Cas No:80-43-3 CTHH:C18 H22 02... (mã hs chất nối mạch c/ mã hs của chất nối mạc) |
Xúc tác poly (Poly Catalyst: 2-ethylhexanoate 8.5% CTHH: C8H18O,Sodium 53% CTHH: Na,Toluene 38.5% CTHH: C7H8. chất xúc tác dùng làm cứng sản phẩm)... (mã hs xúc tác poly p/ mã hs của xúc tác poly) |
DCP(AKZO)/NONE-Perkadox BC-FF (DCP 99%) (Dicumyl Peroxide) hóa chất peroxit... (mã hs dcpakzo/none/ mã hs của dcpakzo/no) |
Dicumyl perocide (Chất đông kết)... (mã hs dicumyl perocid/ mã hs của dicumyl pero) |
Chất dẫn xuất (DCP-14S(BIPB 14S) (C20H34O4))... (mã hs chất dẫn xuất/ mã hs của chất dẫn xuấ) |
Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng mới 100%),GWE-300T,CAS CODE:64-17-5,SỐ TB:1698/TB-TCHQ,dạng lỏng,15kg/thùng... (mã hs chất liên kết l/ mã hs của chất liên kế) |
Dicumyl Peroxide (Bridging agent), số CAS: 80-43-3, dùng làm phụ gia làm dẻo trong quá trình sản xuất đế giày... (mã hs dicumyl peroxid/ mã hs của dicumyl pero) |
Hóa chất các loại: Hóa chất sản xuất cao su Peroxit hữu cơ (PERKADOX 14S-FL) Mã CAS No: 25155-25-3, Công thức hóa học: C20H34O4... (mã hs hóa chất các lo/ mã hs của hóa chất các) |
TRIGONOX 101-50D/ Peroxit ete (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm)... (mã hs trigonox 10150/ mã hs của trigonox 101) |
Chất liên kết nối mạch Perkadox 14S-FL, dùng làm tăng độ bền kéo cho các sản phẩm xốp EVA, mã CAS:25155-25-3, 2212-81-9, 20kgs/bao, 20 bao/pallet, mới 100%... (mã hs chất liên kết n/ mã hs của chất liên kế) |
Chất phụ gia DICUMYL PEROXIDE... (mã hs chất phụ gia di/ mã hs của chất phụ gia) |
Bột DCP dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100%... (mã hs bột dcp dùng tr/ mã hs của bột dcp dùng) |
Hóa chất hữu cơ (DCBP)- Chất xúc tác Curing Agent E (PD-50S-PS) hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
Chất nối mạch COUPLING AGENT PERKADOX BC-FF (Dicumyl peroxide)dùng trong sản xuất đế giày mới 100% xuất xứ CN,... (mã hs chất nối mạch c/ mã hs của chất nối mạc) |
Hợp chất hóa dẻo cao su PERKADOX 14S-FL (Di(tert-butylperoxyisopropyl) benzene dùng trong sản xuất đế giày mới 100% xuất xứ CN,... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp chất hóa) |
Chất phụ gia (Chất tăng độ bền Dicumyl Peroxide) dùng sản xuất hạt nhựa- Perkadox BC-FF (DCP), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất độn cao su (Perkadox BC-FF)... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao) |
Chất Xúc tác TRIGONOX V388. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác tr/ mã hs của chất xúc tác) |
Chất kết dính BC-FF (DCP)... (mã hs chất kết dính b/ mã hs của chất kết dín) |
Chất kết dính PL-400-70D... (mã hs chất kết dính p/ mã hs của chất kết dín) |
Chất phụ gia trợ xúc tiến lưu hóa cao su... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất kết dính (LUPERXOX 231, BC-FF)... (mã hs chất kết dính/ mã hs của chất kết dín) |
Chất kết dính... (mã hs chất kết dính/ mã hs của chất kết dín) |
Peroxit hữu cơ PERKADOX BC-FF... (mã hs peroxit hữu cơ/ mã hs của peroxit hữu) |
Chất phụ gia- DCP... (mã hs chất phụ gia d/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất phụ gia tổng hợp - Additive - Dicumyl Peroxide |
Chất kết dính BC-FF. |
Dicumyl peroxit DCP, chất nối mạch dùng trong quá trình sản xuất giày dép. |
Dicumyl peroxide. |
Dicumyl peroxide |
Chất kết dính BC-FF Dicumyl peroxide |
Chất lưu hoá nhựa: Trigonox V388 (dùng trong ngành nhựa composite) hàng mới 100% |
Chất lưu hoá nhựa: Trigonox V388 (hàng mới 100%), dùng trong ngành nhựa composite. |
Chất xúc tác lưu hóa cao su DICUMYL PEROXIDE(DCP 99PCT) |
DICUMYL PEROXIDE 99.8% ( PX BC -FF Crosslinking Agent). Hóa chất hữu cơ, peroxit este dùng trong cao su.( 25kg/carton). Tham khảo chứng thư số: 3915/N3.10/TĐ ngày 22/11/2000. TT3. |
Hoá chất công nghiệp:MethylEthylKeton Peoxyde-MEKP(C8H18O4)- Dùng để đông cứng polyeste không no, dạng lỏng hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 18Kg/Ctn (Perbutyl H 69% min Liquid). Hàng mới 100% |
Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và nhựa - Dicumyl Peroxide - DCP 99% PCT( PerKaDox BC-FF ) , 25 kg/ ctn, hàng mới 100% |
Hoá chất hữu cơ dùng cho sản xuất giày dép- DICUMYL PEROXIDE-DCP 99% (PERKADOX BC-FF), 25 Kgs/ctn. Hàng mới 100%. |
Hóa chất hữu cơ dùng trong cao su va ngành nhựa TRIGONOX 101-45S-ps |
hóa chất hữu cơ Ter-bulty hydroperoxide A018 - Peroxit rượu |
Hóa chất phụ gia ngành nhựa (Luperox DCP "Di-Cumyl Peroxide 99%; Chứng thư 2372/N3.7/TĐ ngày 17/08/2007; 20kg/thùng) |
NPL sx tấm mút nhựa EVA. Dicumyl Peroxide (99%) (Peroxit ete) |
Peroxit hữu cơ LUPEROX F (FLAKE) dùng để lưu hóa cao su (đóng rắn), mới 100% |
Peroxit hữu cơ LUPEROX F40P dùng để lưu hóa cao su (đóng rắn), mới 100% |
Peroxit rượu ( Hóa chất hữu cơ ) TBHPO |
peroxit xeton - Chất lưu hóa cao su dùng trong sản xuất ống phanh dầu cao su (8101ND) |
PX 14S-FL/Hóa chất hữu cơ |
TERT-BUTYL HYDROPEROXIDE (Tert butyl hydroperoxide) - Nguyên liệu sản xuất keo. |
Chất lưu hoá nhựa: Trigonox V388 (hàng mới 100%), dùng trong ngành nhựa composite. |
DICUMYL PEROXIDE 99.8% ( PX BC -FF Crosslinking Agent). Hóa chất hữu cơ, peroxit este dùng trong cao su.( 25kg/carton). Tham khảo chứng thư số: 3915/N3.10/TĐ ngày 22/11/2000. TT3. |
Hóa chất phụ gia ngành nhựa (Luperox DCP "Di-Cumyl Peroxide 99%; Chứng thư 2372/N3.7/TĐ ngày 17/08/2007; 20kg/thùng) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29096000: Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29096000: Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29096000: Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng
Đang cập nhật...