cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
COENZYME Q10 (UBIDE CARE NO NE)- Quinon loại khác (Mã CAS: 303-98-0)... (mã hs coenzyme q10 u/ mã hs của coenzyme q10)
Nguyên liệu Tadalafil micronized... (mã hs nguyên liệu tad/ mã hs của nguyên liệu)
Menatetrenone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
2,2-Dimethoxy-2-phenylacetophenone (IC-184)
2,2-dimethoxy-2-phenylacetophenone (MICURE HP-8)
2-Ethyl Anthraquinone, công thức hoá học C16H12O2, chất rắn dạng phiến màu vàng nhạt, dùng để chế dịch công tác sản xuất H2O2; mới 100%
Actosome Ubiquinone-Hợp chất chứa Quinone(Loại khác)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm - Hàng mới 100%
HAQUINOL BP80 25 KG( 3-CARE)( Hợp chất Quinol dùng bổ sung trong TACN )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B10358-100G 1,4-BENZOQUINONE
Hóa chất ETHYL ANTHRAQIUINONE, mới 100%
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 1,4-Naphthoquinone, 99%, 500GR, Part No: 166715000
MALTOL EUROPEAN ORIGIN HOá CHấT HữU CƠ DùNG TRONG SảN XUấT CÔNG NGHIệP THựC PHẩM
NGUYêN LIệU DượC: FD&C YELLOW No. 203 ( BộT MàU VàNG Số 203). DATE: 2015
Nguyên liệu thực phẩmCOENZYME Q10
OIL BLUE A DYE/SOL VENT BLUE 35 POWDER (Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
Ubidecarenone - Ubidecarenone dạng bột (Coenzyme Q10)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B10358-100G 1,4-BENZOQUINONE
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 1,4-Naphthoquinone, 99%, 500GR, Part No: 166715000
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ