cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Provian A (Phụ gia thực phẩm:chất bảo quản dùng trong công nghiệp thực phẩm),20kgs/bag,ngày sx: 10/2019-hạn sd: 10/2021,Batch:2000067966-2000067977,nhà sx: NIACET B.V.... (mã hs provian a phụ/ mã hs của provian a p)
Hóa chất Sodium Acetat Natri- CH3COONa... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
Hóa chất Potassium acetate extra pure (1 chai 1Kg).Merck. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
Hóa chất Ammonium Acetate (Amoni axetat, 5 kgs/hộp)... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm)
Chất gắn đã điều chế (dùng để định hình cao su) - Ammoni Acetat - TBKQ-PTPLHH số: 3273 - 22/11/2012)
Dung dịch Amoniaxetat trong nước.
Dung dịch kẽm axetat (mục 7 PLTK).
Kẽm axetat dạng dung dịch nước.
AMMONIUM ACETATE BIOXTRA (CH3CO2NH4) (Hợp chất nhôm acetat dùng trong phòng thí nghiệm) (500g/lọ)
AMMONIUM ACETATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Amoni Acetat (TKPT) (NH4)CH3COO
Amoni acetate (AMMONIUM ACETATE)
ANTIMONY TRIACETATE - Muối của axit axetic( hợp chất hữu cơ )
ANTIMONY TRIACETATE - Muối của axit axetic(hợp chất hữu cơ)
Birlox 12 (Peracetic Acid) - Hóa chất dùng trong công nghiệp hóa nhuộm diệt khuẩn
Chế phẩm thuộc da (SODIUM ACETATE TRIHYDRATE)
Chì acetate basic Pb(CH3COO)2.Pb(OH)2, chai 500g (thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện và danh mục hạn chế sx kinh doanh), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
COBALT ACETATE,Muối cuả axit axetic (axit carboxylic)
Copper (II) acetate Cu(CH3COO)2.H2O, đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Cupric acetate monohydrate, Cu(CH3COO)2.H2O
EDTA - Na (TKPT) C10H14N2Na2O8
Hoá chất công nghiệpchất trợ nhuộm :Chì Acetat Basic Pb(CH3COO)2Pb(OH)2-Hàng mới 100%
Hóa chất dùng cho máy C-002 UROTROPINE
Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (CH3COONa.3H2O) - SODIUM ACETATE TRIHYDRATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (MANGANESE(II)ACETATE TETRAHYDRATE, 99+% 221007)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 401587-50G BISMUTH(III) ACETATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : M0631-100G MAGNESIUM ACETATE TETRAHYDRATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : M0631-100G MAGNESIUM ACETATE TETRAHYDRATE ((CH3COO)2Mg . 4H2O )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Potassium acetate extra pure Ph Eur - Thùng 25kg - CH3COOK -Hàng mới 100%.
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : S2889-250G SODIUM ACETATE
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Magnesium acetate tetrahydrate, for analysis, 500GR, Part No: M/0350/53
Hóa chất thí nghiệm Iron(II) acetate, 10g/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất Zinc acetate (Zn(CH3COO)2) 500g/chai
Lead Acetat Basic Pb(CH3COO)2.Pb(OH)2
LEAD(II) ACETATE TRIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Nguyên liệu làm thuốc Acridone Acetic Acid, loại dùng sản xuất thuốc tiêm NSX: Lianyungang United Chemical Co., Ltd. Số lô 111026 NSX 26/10/2011 HSD 25/10/2013
Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí: FORM A SET XL (50 Lb/can) Muối cromua
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (CYSF10JP-OI (L-Cysteine, Lot No: 119947))
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền trong ngành dược (L-Cysteine HCL.H2O Monohydrochloride)
NLSX Dược Phẩm FERROUS FUMARATE NSX: 01/2012 HSD: 12/2014
Phụ gia mạ với thành phần chính Chromic anhydride, kí hiệu hàng ECR -300L ,mới 100%(20L/CTN)
POTASSIUM ACETATE EXTRA PURE PH EUR,BP,E 261
POTASSIUM ACETATE, REAGENTPLUS TM, >= 99 (CH3COOK) hợp chất vô hữu cơ kili acetat dùng trong phòng thí nghiệm (500g/lọ)
Sodium acetate anhydrous for analysis EMSUREđ ACS,Reag. Ph Eur húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch
SODIUM ACETATE KHAN GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
SODIUM ACETATE TRIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH TRƠ VớI POTASSIUM PERMANGANATE ACS,ISO,REAG. PH EUR
SODIUM ACETATE TRIHYDRATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT PH EUR,BP,JP,USP,FCC,E 262
SODIUM ACETATE TRIHYDRATE SUITABLE FOR THE BIOPHARMACEUTICAL PRODUCTION hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Zinc Acetat (KT) Zn(CH3COO)2
ZINC ACETATE DIHYDRATE (Kẽm Acetate) - Nguyên liệu sản xuất nhựa resin.
ZINC ACETATE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ