- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2915 - Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit axetic và muối của nó; anhydrit axetic:
- 291529 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 7017/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dung dịch kẽm axetat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Provian A (Phụ gia thực phẩm:chất bảo quản dùng trong công nghiệp thực phẩm),20kgs/bag,ngày sx: 10/2019-hạn sd: 10/2021,Batch:2000067966-2000067977,nhà sx: NIACET B.V.... (mã hs provian a phụ/ mã hs của provian a p) |
Hóa chất Sodium Acetat Natri- CH3COONa... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
Hóa chất Potassium acetate extra pure (1 chai 1Kg).Merck. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
Hóa chất Ammonium Acetate (Amoni axetat, 5 kgs/hộp)... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm) |
Chất gắn đã điều chế (dùng để định hình cao su) - Ammoni Acetat - TBKQ-PTPLHH số: 3273 - 22/11/2012) |
Dung dịch Amoniaxetat trong nước. |
Dung dịch kẽm axetat (mục 7 PLTK). Kẽm axetat dạng dung dịch nước. |
AMMONIUM ACETATE BIOXTRA (CH3CO2NH4) (Hợp chất nhôm acetat dùng trong phòng thí nghiệm) (500g/lọ) |
AMMONIUM ACETATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Amoni Acetat (TKPT) (NH4)CH3COO |
Amoni acetate (AMMONIUM ACETATE) |
ANTIMONY TRIACETATE - Muối của axit axetic( hợp chất hữu cơ ) |
ANTIMONY TRIACETATE - Muối của axit axetic(hợp chất hữu cơ) |
Birlox 12 (Peracetic Acid) - Hóa chất dùng trong công nghiệp hóa nhuộm diệt khuẩn |
Chế phẩm thuộc da (SODIUM ACETATE TRIHYDRATE) |
Chì acetate basic Pb(CH3COO)2.Pb(OH)2, chai 500g (thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện và danh mục hạn chế sx kinh doanh), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
COBALT ACETATE,Muối cuả axit axetic (axit carboxylic) |
Copper (II) acetate Cu(CH3COO)2.H2O, đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Cupric acetate monohydrate, Cu(CH3COO)2.H2O |
EDTA - Na (TKPT) C10H14N2Na2O8 |
Hoá chất công nghiệpchất trợ nhuộm :Chì Acetat Basic Pb(CH3COO)2Pb(OH)2-Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy C-002 UROTROPINE |
Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (CH3COONa.3H2O) - SODIUM ACETATE TRIHYDRATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (MANGANESE(II)ACETATE TETRAHYDRATE, 99+% 221007) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 401587-50G BISMUTH(III) ACETATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : M0631-100G MAGNESIUM ACETATE TETRAHYDRATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : M0631-100G MAGNESIUM ACETATE TETRAHYDRATE ((CH3COO)2Mg . 4H2O ) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Potassium acetate extra pure Ph Eur - Thùng 25kg - CH3COOK -Hàng mới 100%. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : S2889-250G SODIUM ACETATE |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Magnesium acetate tetrahydrate, for analysis, 500GR, Part No: M/0350/53 |
Hóa chất thí nghiệm Iron(II) acetate, 10g/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất Zinc acetate (Zn(CH3COO)2) 500g/chai |
Lead Acetat Basic Pb(CH3COO)2.Pb(OH)2 |
LEAD(II) ACETATE TRIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Nguyên liệu làm thuốc Acridone Acetic Acid, loại dùng sản xuất thuốc tiêm NSX: Lianyungang United Chemical Co., Ltd. Số lô 111026 NSX 26/10/2011 HSD 25/10/2013 |
Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí: FORM A SET XL (50 Lb/can) Muối cromua |
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (CYSF10JP-OI (L-Cysteine, Lot No: 119947)) |
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền trong ngành dược (L-Cysteine HCL.H2O Monohydrochloride) |
NLSX Dược Phẩm FERROUS FUMARATE NSX: 01/2012 HSD: 12/2014 |
Phụ gia mạ với thành phần chính Chromic anhydride, kí hiệu hàng ECR -300L ,mới 100%(20L/CTN) |
POTASSIUM ACETATE EXTRA PURE PH EUR,BP,E 261 |
POTASSIUM ACETATE, REAGENTPLUS TM, >= 99 (CH3COOK) hợp chất vô hữu cơ kili acetat dùng trong phòng thí nghiệm (500g/lọ) |
Sodium acetate anhydrous for analysis EMSUREđ ACS,Reag. Ph Eur húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch |
SODIUM ACETATE KHAN GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
SODIUM ACETATE TRIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH TRƠ VớI POTASSIUM PERMANGANATE ACS,ISO,REAG. PH EUR |
SODIUM ACETATE TRIHYDRATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT PH EUR,BP,JP,USP,FCC,E 262 |
SODIUM ACETATE TRIHYDRATE SUITABLE FOR THE BIOPHARMACEUTICAL PRODUCTION hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Zinc Acetat (KT) Zn(CH3COO)2 |
ZINC ACETATE DIHYDRATE (Kẽm Acetate) - Nguyên liệu sản xuất nhựa resin. |
ZINC ACETATE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29152990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29152990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29152990: Loại khác
Đang cập nhật...