- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2915 - Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Este của axit axetic:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 390/TB-TCHQ ngày 14/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 401/TB-TCHQ ngày 14/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7918/TB-TCHQ ngày 20/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Etyl axetat |
Hóa chất dung môi... (mã hs hóa chất dung m/ mã hs của hóa chất dun) |
Dung môi EA dùng để pha chế trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: EthylAcetate 98%, hàng mới 100%... (mã hs dung môi ea dùn/ mã hs của dung môi ea) |
Ethyl Acetate HP-203... (mã hs ethyl acetate h/ mã hs của ethyl acetat) |
Nguyên liệu hữu cơ dùng cho sản xuất màng phủ: ETHYL ACETATE (183kg)... (mã hs nguyên liệu hữu/ mã hs của nguyên liệu) |
EAC (Ethyl Acetate-C4H8O2, trang thai long, ham luong 100%, 16 phi x 180Kg/phi 2.880Kg)... (mã hs eac ethyl acet/ mã hs của eac ethyl a) |
Ethyl Acetate C4H8O2 > 99.5%, 180kg/phuy, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs ethyl acetate c/ mã hs của ethyl acetat) |
Chât trơ tan EAC (Ethy acetate C4H8O2)... (mã hs chât trơ tan ea/ mã hs của chât trơ tan) |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Ethyl Acetate (Etyl Acetate) (KQ PTPL 1574/PTPLHCM-NV)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Etyl axetat (Solvent 02NK) có chứa Aceton... (mã hs etyl axetat so/ mã hs của etyl axetat) |
PRINTING STUFF (CHẤT LIỆU IN)... (mã hs printing stuff/ mã hs của printing stu) |
ETHYNYL AXETAL (DUNG DỊCH HÒA TAN)... (mã hs ethynyl axetal/ mã hs của ethynyl axet) |
Ethyl axetate/ SOLVENT-EAC (Quá hạn GĐ: 2475/TB-PTPLHCM ngày 14/10/2014)... (mã hs ethyl axetate// mã hs của ethyl axetat) |
Hóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2), (không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm. Dung sai+/-5% theo hợp đồng, hàng mới 100%). Số cas: 141-78-6... (mã hs hóa chất hữa cơ/ mã hs của hóa chất hữa) |
Chất Ethyl Acetate(D.sai +/-5% theo HĐ). Theo KQPTPL: 2609/TB-PTPLHCM(24/10/2014). mã Cas: 141-78-6. CTHH: C4H8O2. Không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm.... (mã hs chất ethyl acet/ mã hs của chất ethyl a) |
ETHYNYL AXETAL(DUNG DỊCH HÒA TAN... (mã hs ethynyl axetal/ mã hs của ethynyl axet) |
CHẤT LIỆU IN,CỒN CN (PRINTING STUFF)... (mã hs chất liệu incồ/ mã hs của chất liệu in) |
ETHYL ACETATE. Hóa chất dung môi dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, sơn, keo, mực in, bao bì. Hàng mới 100%... (mã hs ethyl acetate/ mã hs của ethyl acetat) |
CHẤT LIỆU IN... (mã hs chất liệu in/ mã hs của chất liệu in) |
ETHYNYL AXETAT... (mã hs ethynyl axetat/ mã hs của ethynyl axet) |
Ethyl Acetate 99.9% CH3C00C2H5... (mã hs ethyl acetate 9/ mã hs của ethyl acetat) |
Hóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2), hàng mới 100%. Số cas: 141-78-6... (mã hs hóa chất hữa cơ/ mã hs của hóa chất hữa) |
Dung môi công nghiệp Ethyl Acetate, CTHH: C4H8O2, mã cas: 141-78-6, 185 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
Ethyl Acetate... (mã hs ethyl acetate/ mã hs của ethyl acetat) |
Chất xử lý (etyl acetat) VNP-29... (mã hs chất xử lý ety/ mã hs của chất xử lý) |
Hóa chất hữu cơ- ETHYL ACETATE VESSEL BULK... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
Phụ gia tẩy rửa (etyl axetat)... (mã hs phụ gia tẩy rửa/ mã hs của phụ gia tẩy) |
Ethyl acetate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur,1L/chai... (mã hs ethyl acetate g/ mã hs của ethyl acetat) |
Hóa chất Ethyl Acetate (180kg/ thùng)... (mã hs hóa chất ethyl/ mã hs của hóa chất eth) |
Ethyl Acetate (CH3COOC2H5, cas: 141-78-6, hàm lượng 99,9%, dùng cho làm sạch sản phẩm, 180 kg/1phi, hàng mới 100%)... (mã hs ethyl acetate/ mã hs của ethyl acetat) |
Etyl acetat... (mã hs etyl acetat/ mã hs của etyl acetat) |
Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB3 (3kg/kiện)... (mã hs chất xử lýdùng/ mã hs của chất xử lýd) |
Ethyl axetat, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs ethyl axetat d/ mã hs của ethyl axetat) |
Dung môi Ethyl Acetate 100%,180kg/phuy-Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ethyl/ mã hs của dung môi eth) |
Ethyl Acetate |
ETHYL ACETATE |
Dung môi Ethyl Acetate. |
ETHYL ACETATE – hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ethyl Acetate |
Hóa chất hữu cơ dùng cho ngành sơn, nhựa, giày… ETHYL ACETATE (+/-5%). Mặt hàng theo phân tích là Etyl acetate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Etyl acetate. |
Dung môi Ethyl Acetate (CH3COOC2H5); Ethyl Acetate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ethyl Acetate. |
9280 03 Ethyl Acetate, ACS-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
Chất Ethyl Acetate (dung sai +/- 5% theo hợp đồng) |
Cồn EAC ( 180Kg / thùng ) |
Dung môi ETHYL ACETATE |
Dung môi( Methyl Acetate)Hàng mới 100% |
Ehyl axetate Thinner 1000 |
ETHYL ACATATE -NPL Sản xuất sơn phủ gỗ |
Ethyl Acetat (TKPT) CH3COOC2H5 |
Ethyl acetat CH3COOC2H5, chai 500ml (thuộc danh mục vệ sinh an toàn thực phẩm, danh mục sx kinh doanh có điều kiện), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
ETHYL ACETATE - NPL Sản xuất sơn phủ gỗ |
Ethyl Acetate ( Hóa chất SX sơn ) |
Ethyl Acetate (EA) - Ethyl Axetate. Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng |
Ethyl Acetate (EA) - Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng |
ETHYL ACETATE (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp, 180kg/phuy). Hàng mới 100% |
Ethyl acetate CH3COOC2H5 , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
ETHYL ACETATE dung tích 4.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm |
Ethyl acetate for gas chromatography SupraSolvđ |
ETHYL ACETATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
ETHYL ACETATE INDUSTRIAL GRADE (C4H8O2)(180kg x 80Drum)(Dung môi pha chế sơn -Hàng mới 100%) |
Ethyl Acetate mới , CH3C00C2H5 ( Hàng nhập theo thanh khoản HDGC số 01/2010/ HDGC ) |
ETHYL ACETATE -NPL Sản xuất sơn phủ gỗ |
Ethyl acetate THINNER (1000) |
ETHYL ACETATE-NPL Sản xuất sơn phủ gỗ |
ETHYL ACETATE-NPLSX Sơn phủ gỗ |
Ethyl axetate THINNER (1000) |
Etyl axetat - Este của axit axetic - Hóa chất hữu cơ - Dạng lỏng trong, không màu có thành phần chính là ethyl acetate (100%) - ETHYL ACETATE (EAC) |
Etyl Axetat - NPL sx mực in - Ethyl Acetate W000610 |
Etyl axetat-Este của axit axetic - hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng SOLVENT-EAC |
Hóa chất công nghiệp: ETHYL ACETATE (CH3COOC2H5) (dung sai hợp đồng +/ 5%) |
Hoá chât dùng trong CN sản xuất bao bì,mới 100%,Độ tinh khiết > 90%.(ETHYL ACETATE CH3COOC2H5 ) .180kg (NW)/thùng. |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa,in ETHYL ACETATE (C4H8O2) ( 180 Kg/ Drum,Dạng Lỏng) |
Hoa chat ETHYL ACETATE |
Hóa chất Ethyl acetate pure |
HóA CHấT HữU CƠ - ETHYL ACETATE |
HóA CHấT HữU CƠ : ETHYL ACETATE ( NGUYÊN LIệU SX SƠN) |
Hoá chất hửu cơ dùng trong ngành Sơn, Nhựa, giầy,... : ETHYL ACETATE |
Hoá chất hữu cơ Ethyl Acetate. Dùng trong CNSX Sơn (Hàng mới 100% ) |
Hóa chất hữu cơ ngành nhựa, in. ETHYL ACETATE - 180 Kg/Drum. Dạng lỏng. |
Hóa chất hữu cơ: ETHYL ACETATE |
HóA CHAT HữU CƠ: ETHYL ACETATE C4H8O2- DùNG TRONG SX SƠN |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ethyl acetate, for analysis, 5L,-#xA;Part No: E/0850/21 |
Hóa chất thí nghiệm, Ethyl acetae, 1l/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hợp chất este của axit acetic nguyen liệu dùng sản xuất sơn (ETHYL ACETATE) |
SO-04 (BUTYL ACETATE) Dung môi |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29153100: Etyl axetat
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29153100: Etyl axetat
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29153100: Etyl axetat
Đang cập nhật...