cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Muối và este của axit stearic
APL-308 Zinc Stearate (C36H70O4Zn). CAS 557-05-1. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn dạng bột.Mới 100%. Đóng gói 20Kg net/bao.... (mã hs apl308 zinc st/ mã hs của apl308 zinc)
MAGNESIUM STEARATE USP41 (tá dược sx thuốc tân dược) lô MGST3I2031-MGST3I2033, MGST4I2024-MGST4I2026, MGST9I2105 nsx T09/2019 hd T08/2024, 25kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs magnesium stear/ mã hs của magnesium st)
Chất tiêu bọt KD-905 (PPG 50% + acid stearic 25% + H2O 25%)- dùng xử lý hóa chất thải ra... (mã hs chất tiêu bọt k/ mã hs của chất tiêu bọ)
Axit Stearic DISMO TD-475 (muối và este của ax stearic tp:Aliphatic monocarboxylic,Pentaerythritol tetrastearate,R017-dòng 1TK số:102604669200 sd cho 5345doi đế,1 đôi sd 0.0006KG,đơn giá: 4.914 USD... (mã hs axit stearic di/ mã hs của axit stearic)
Chất Stearic Acid Magnesium ANTITACK BTO-31LF... (mã hs chất stearic ac/ mã hs của chất stearic)
ZINC STEARATE AV301, muối kẽm của axit stearic, 20 kgs/bao, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%, CAS No.557-05-1.... (mã hs zinc stearate a/ mã hs của zinc stearat)
Chất phụ gia dạng bột, FUROMIX (magnesium stearate 50%, CAS no 557-04-0/ 9002-84-0), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia)
Hợp chất kẽm stearate (Zinc stearate) dùng cho sản xuất lốp xe cao su (DMCH000039)... (mã hs hợp chất kẽm st/ mã hs của hợp chất kẽm)
Hợp chất Glycerol monostearate (C21H42O4) MS-95 dùng trong sản xuất lốp xe WN94KS (DMCH000055)... (mã hs hợp chất glycer/ mã hs của hợp chất gly)
Chế phẩm hóa học- CALCIUM STEARATE Ca (C17H35COO)2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
Chất xúc tác các loại (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs chất xúc tác cá/ mã hs của chất xúc tác)
Zinc stearate Zn-8595,Mã CAS no.557-05-1, hàng mới 100%... (mã hs zinc stearate z/ mã hs của zinc stearat)
kẽm Stearat (C17H35COO)2Zn (tờ khai nhập: 102369594720)... (mã hs kẽm stearat c1/ mã hs của kẽm stearat)
Hỗn hợp chất Metallic Soap WB-18K... (mã hs hỗn hợp chất me/ mã hs của hỗn hợp chất)
Nguyên liệu SORBITAN MONOOLEATE (SPAN 80)... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu)
Chất phụ gia (ZINC STEARATE SAK-ZS-P; tên hóa học: Fatty acids, hydrogenated, Zinc salts (>99%); CTHH: Zn(C18H35O2)2, CAS no: 557-05-1/ 91051-01-3)... (mã hs chất phụ gia z/ mã hs của chất phụ gia)
Chất phụ gia (MAGNESIUM STEARATE SAK-MS-P, CTHH: Mg(C18H35O2)2, Tên HH: Fatty acids, hydrogenated, Magnesium salts (> 92.5%), CAS no: 557-04-0/91031-63-9, dùng trong sản xuất hạt nhựa)... (mã hs chất phụ gia m/ mã hs của chất phụ gia)
ZINC-STEARATE... (mã hs zincstearate/ mã hs của zincstearat)
Chất phụ trợ chế biến: zin stearate... (mã hs chất phụ trợ ch/ mã hs của chất phụ trợ)
2915.70.30
Nikkol DGTIS.
chất hoạt động bề mặt (Nikkol DGTIS) - NPL sx mỹ phẩm (mục 6 PLTK).
Diglyceryl Triisostearat, dạng lỏng.
chất hoạt động bề mặt (Nikkol DGTIS) - NPL sx mỹ phẩm
Diglyceryl Triisostearat, dạng lỏng.
APL-308 Zinc stearate. Kẽm dạng bột dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%.
Chất làm mềm dẻo plastic N-Butyl
Chất ổn định Calcium Stearate
Chất ổn định nhựa PVC Canxi stearat Ca-ST, mới 100%, dùng trong ngành nhựa
Chất phụ gia dùng cho sản xuất hạt nhựa (HA-STB (calcium stearate))
Chất phụ gia dùng cho sản xuất hạt nhựa HA-STB (calcium stearate)
Este của axit stearic dùng trong dầu gội-AKAMULS EGDS 504/V
Glyceryl Monostearate, Self-emulsifying 921/KQ-3
Hóa chất dùng trong ngành mỹ phẩm - PALMSTAR MGST 325-BP/USP MAGNESIUM STEARATE (Hàng mới 100%)
Hoá chất dùng trong ngành mỹ phẩm LIGAMED MF-2-V ( MAGNESIUM STEARATE).Mới 100%
Hóa chất dùng trong ngành mỹ phẩm. MAGNESIUM STEARATE. Hãng sản xuất: PETER GREVEN ASIA SDN.BHD. Hàng mới 100%
Hổn hợp muối của axit béo CALCIUM STEARATE S phụ gia dùng trong ngành nhựa ( không dùng trong thực phẩm)
Hổn hợp muối của axit béo ZINC STEARATE TM phụ gia dùng trong ngành nhựa ( không dùng trong thực phẩm)
Hợp chất hữu cơ muối của Acid Stearic nhiều công dụng trong ngành cao su và nhựa: ZINC STREARATE SAK-ZS-3
Kẽm Stearate dạng bột dùng để sản xuất hạt phụ gia PE, đóng bao 25kg/ bao.
Kẽm ZINC STEARATE HI-FLOW ( IL GRADE) ( (C17H35COO)2 ZN ) , mới 100%
MAGNESIUM STEARATE, Công Thức: Mg(C17H35COO)2, Hóa Chất Cơ Bản Phụ Gia Thực Phẩm
Muối của Axit Stearic dùng trong ngành nhựa - ZINC STEARATE PALMSTAR ZNSTHF
Muối kẽm của Axit Stearic dùng trong ngành nhựa ZINC STEARATE BS-2818C . 15 Kgs / Bao . Hàng mới 100%
Muối kẽm stearic để chống dính cao su, (8121ND)
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Este của axit Stearic MONOSTEOL. Hàng mới 100%
NGUYêN LIệU DượC: MAGNE STEARATE NON OXIDASE ( MUốI Và ESTE CủA AXIT STEARIC). DATE : 2015
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Muối và este của axit stearic) - Crodapearl
Nguyên liệu sản xuất thuốc: AROSOL(PHENOXYETHANOL/ETHYLENE GLYCOL MONOPHENYL ETHER) NSX: 17/10/2011, HSD:06/10/2013
Nonion S-40 - Este của axit stearic -Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
Pentaerythritol distearate - SSO ( 180kg/thùng)
SAK-ZS-3. Chất ổn định nhựa (25 Kg / Bao). Hàng mới 100%
Salacos GE-318 - Este của axit stearic -Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
Self-emulsifying Glycerine monostearate
Self-emulsifying Glyceryl Monostearate
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) :ZINC STEARATE TV-1
ZINC STEARATE ( KEM STEARATE ) - SX SON
ZINC STEARATE ( KEM STERATE )- SX SON
ZINC STEARATE (KEM STEARATE ) - SX SON
ZINC STEARATE (KEM STEARATE)- SX SON
ZINC STEARATE AZT 271 - Hóa chất dùng trong ngành sơn
ZINC STEARATE HI - FLOW ( IL GRADE ) muối kẽm dùng trong ngành sản xuất nhựa , mới 100%
ZINC STEARATE TM ( Muối của axit stearic dùng cho ngành nhựa)
APL-308 Zinc stearate. Kẽm dạng bột dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ