- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2915 - Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- 291570 - Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 1699/TB-TCHQ ngày 03/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất hoạt động bề mặt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Muối và este của axit stearic |
APL-308 Zinc Stearate (C36H70O4Zn). CAS 557-05-1. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn dạng bột.Mới 100%. Đóng gói 20Kg net/bao.... (mã hs apl308 zinc st/ mã hs của apl308 zinc) |
MAGNESIUM STEARATE USP41 (tá dược sx thuốc tân dược) lô MGST3I2031-MGST3I2033, MGST4I2024-MGST4I2026, MGST9I2105 nsx T09/2019 hd T08/2024, 25kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs magnesium stear/ mã hs của magnesium st) |
Chất tiêu bọt KD-905 (PPG 50% + acid stearic 25% + H2O 25%)- dùng xử lý hóa chất thải ra... (mã hs chất tiêu bọt k/ mã hs của chất tiêu bọ) |
Axit Stearic DISMO TD-475 (muối và este của ax stearic tp:Aliphatic monocarboxylic,Pentaerythritol tetrastearate,R017-dòng 1TK số:102604669200 sd cho 5345doi đế,1 đôi sd 0.0006KG,đơn giá: 4.914 USD... (mã hs axit stearic di/ mã hs của axit stearic) |
Chất Stearic Acid Magnesium ANTITACK BTO-31LF... (mã hs chất stearic ac/ mã hs của chất stearic) |
ZINC STEARATE AV301, muối kẽm của axit stearic, 20 kgs/bao, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%, CAS No.557-05-1.... (mã hs zinc stearate a/ mã hs của zinc stearat) |
Chất phụ gia dạng bột, FUROMIX (magnesium stearate 50%, CAS no 557-04-0/ 9002-84-0), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia) |
Hợp chất kẽm stearate (Zinc stearate) dùng cho sản xuất lốp xe cao su (DMCH000039)... (mã hs hợp chất kẽm st/ mã hs của hợp chất kẽm) |
Hợp chất Glycerol monostearate (C21H42O4) MS-95 dùng trong sản xuất lốp xe WN94KS (DMCH000055)... (mã hs hợp chất glycer/ mã hs của hợp chất gly) |
Chế phẩm hóa học- CALCIUM STEARATE Ca (C17H35COO)2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
Chất xúc tác các loại (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs chất xúc tác cá/ mã hs của chất xúc tác) |
Zinc stearate Zn-8595,Mã CAS no.557-05-1, hàng mới 100%... (mã hs zinc stearate z/ mã hs của zinc stearat) |
kẽm Stearat (C17H35COO)2Zn (tờ khai nhập: 102369594720)... (mã hs kẽm stearat c1/ mã hs của kẽm stearat) |
Hỗn hợp chất Metallic Soap WB-18K... (mã hs hỗn hợp chất me/ mã hs của hỗn hợp chất) |
Nguyên liệu SORBITAN MONOOLEATE (SPAN 80)... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu) |
Chất phụ gia (ZINC STEARATE SAK-ZS-P; tên hóa học: Fatty acids, hydrogenated, Zinc salts (>99%); CTHH: Zn(C18H35O2)2, CAS no: 557-05-1/ 91051-01-3)... (mã hs chất phụ gia z/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất phụ gia (MAGNESIUM STEARATE SAK-MS-P, CTHH: Mg(C18H35O2)2, Tên HH: Fatty acids, hydrogenated, Magnesium salts (> 92.5%), CAS no: 557-04-0/91031-63-9, dùng trong sản xuất hạt nhựa)... (mã hs chất phụ gia m/ mã hs của chất phụ gia) |
ZINC-STEARATE... (mã hs zincstearate/ mã hs của zincstearat) |
Chất phụ trợ chế biến: zin stearate... (mã hs chất phụ trợ ch/ mã hs của chất phụ trợ) |
2915.70.30 |
Nikkol DGTIS. |
chất hoạt động bề mặt (Nikkol DGTIS) - NPL sx mỹ phẩm (mục 6 PLTK). Diglyceryl Triisostearat, dạng lỏng. |
chất hoạt động bề mặt (Nikkol DGTIS) - NPL sx mỹ phẩm Diglyceryl Triisostearat, dạng lỏng. |
APL-308 Zinc stearate. Kẽm dạng bột dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%. |
Chất làm mềm dẻo plastic N-Butyl |
Chất ổn định Calcium Stearate |
Chất ổn định nhựa PVC Canxi stearat Ca-ST, mới 100%, dùng trong ngành nhựa |
Chất phụ gia dùng cho sản xuất hạt nhựa (HA-STB (calcium stearate)) |
Chất phụ gia dùng cho sản xuất hạt nhựa HA-STB (calcium stearate) |
Este của axit stearic dùng trong dầu gội-AKAMULS EGDS 504/V |
Glyceryl Monostearate, Self-emulsifying 921/KQ-3 |
Hóa chất dùng trong ngành mỹ phẩm - PALMSTAR MGST 325-BP/USP MAGNESIUM STEARATE (Hàng mới 100%) |
Hoá chất dùng trong ngành mỹ phẩm LIGAMED MF-2-V ( MAGNESIUM STEARATE).Mới 100% |
Hóa chất dùng trong ngành mỹ phẩm. MAGNESIUM STEARATE. Hãng sản xuất: PETER GREVEN ASIA SDN.BHD. Hàng mới 100% |
Hổn hợp muối của axit béo CALCIUM STEARATE S phụ gia dùng trong ngành nhựa ( không dùng trong thực phẩm) |
Hổn hợp muối của axit béo ZINC STEARATE TM phụ gia dùng trong ngành nhựa ( không dùng trong thực phẩm) |
Hợp chất hữu cơ muối của Acid Stearic nhiều công dụng trong ngành cao su và nhựa: ZINC STREARATE SAK-ZS-3 |
Kẽm Stearate dạng bột dùng để sản xuất hạt phụ gia PE, đóng bao 25kg/ bao. |
Kẽm ZINC STEARATE HI-FLOW ( IL GRADE) ( (C17H35COO)2 ZN ) , mới 100% |
MAGNESIUM STEARATE, Công Thức: Mg(C17H35COO)2, Hóa Chất Cơ Bản Phụ Gia Thực Phẩm |
Muối của Axit Stearic dùng trong ngành nhựa - ZINC STEARATE PALMSTAR ZNSTHF |
Muối kẽm của Axit Stearic dùng trong ngành nhựa ZINC STEARATE BS-2818C . 15 Kgs / Bao . Hàng mới 100% |
Muối kẽm stearic để chống dính cao su, (8121ND) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Este của axit Stearic MONOSTEOL. Hàng mới 100% |
NGUYêN LIệU DượC: MAGNE STEARATE NON OXIDASE ( MUốI Và ESTE CủA AXIT STEARIC). DATE : 2015 |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Muối và este của axit stearic) - Crodapearl |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: AROSOL(PHENOXYETHANOL/ETHYLENE GLYCOL MONOPHENYL ETHER) NSX: 17/10/2011, HSD:06/10/2013 |
Nonion S-40 - Este của axit stearic -Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
Pentaerythritol distearate - SSO ( 180kg/thùng) |
SAK-ZS-3. Chất ổn định nhựa (25 Kg / Bao). Hàng mới 100% |
Salacos GE-318 - Este của axit stearic -Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
Self-emulsifying Glycerine monostearate |
Self-emulsifying Glyceryl Monostearate |
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) :ZINC STEARATE TV-1 |
ZINC STEARATE ( KEM STEARATE ) - SX SON |
ZINC STEARATE ( KEM STERATE )- SX SON |
ZINC STEARATE (KEM STEARATE ) - SX SON |
ZINC STEARATE (KEM STEARATE)- SX SON |
ZINC STEARATE AZT 271 - Hóa chất dùng trong ngành sơn |
ZINC STEARATE HI - FLOW ( IL GRADE ) muối kẽm dùng trong ngành sản xuất nhựa , mới 100% |
ZINC STEARATE TM ( Muối của axit stearic dùng cho ngành nhựa) |
APL-308 Zinc stearate. Kẽm dạng bột dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29157030: Muối và este của axit stearic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29157030: Muối và este của axit stearic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29157030: Muối và este của axit stearic
Đang cập nhật...