- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2916 - Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, axit carboxylic đơn chức mạch vòng, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
- Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 5976/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp bột chống mốc sản xuất bánh, kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3279/TB-TCHQ ngày 13/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1157/TB-TCHQ ngày 06/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất bánh kẹo hỗn hợp bột chống mốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
HUMIC ACID (P.85), CTHH: C9H9NO6 (Cas: 1415-93-6)- Hoá chất công nghiệp sử dụng trong ngành xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs humic acid p8/ mã hs của humic acid) |
Humic Acid CN, hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs humic acid cn/ mã hs của humic acid c) |
Phụ gia thực phẩm: Kali Sorbat(INS 202) (Potassium Sorbate). Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
Nguyên liệu SORBIC ACID... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu VANILLA FLAVOUR POWDER (VANILLA DRY FLAVOUR)... (mã hs nguyên liệu van/ mã hs của nguyên liệu) |
Acid Sorbic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Kẽm Undecylenat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
PRESERVATIVE- B V-DCHOM-16 (41000136) |
#4 (V-DCHO-CPB4) |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hỗn hợp bột chống mốc - PRESERVATIVE- B V-DCHOM-16 (41000136) Kali sorbat, dạng hạt. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột nở làm bánh - #4 (V-DCHO-CPB4) - Hàng mới 100%; Kali sorbat, dạng hạt. |
Mục 13: Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột chống mốc - V-MIC-19(41000136) Potassium Sorbate - Hàng mới 100%. Potassium sorbate, dạng bột thô. |
(NLSX Maggi) kali sorbat INS 202 (Potassium Sorbate Granular) (hàng đồng nhất 25 kg/bao) |
2,4,6Trinitrophenol(picric acid) C6H3N3O7, đóng gói 25g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
ACID SORBIC - Axít sorbic dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Acid Sorbic Granular - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CIS-4,7,10,13,16,19-DOCOSAHEXAENOICACID (C22H32O2) (hợp chất hữu cơ acid đơn chức mạch hở dùng trong phòng thí nghiệm (25mg/lọ) |
GLYOXAL ( HóA CHấT DùNG TRONG CÔNG NGHIệP ) |
Hóa chất dùng làm chất nhũ hóa sử dụng trong thực phẩm: Polyglycerol Polyricinoleate DynaVisc 888 HV |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 17265-100MG METHYL CIS-15-TETRACOSENOATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 311111-5G METHYL OLEATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45659-1ML-F METHYL CIS-13-DOCOSENOATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 47848 POTASSIUM SORBATE, NEAT, 1GM |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A9298-50MG ARACHIDONIC ACID METHYL ESTER |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D2659-10MG CIS-4,7,10,13,16,19-DOCOSAHEXAENOIC |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D4034-25MG CIS-13,16-DOCOSADIENOIC ACID |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E2012-10MG CIS-5,8,11,14,17-EICOSAPENTAENOIC ACID |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E3511-50MG CIS-8,11,14-EICOSATRIENOIC ACID |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E4762-500MG METHYL ELAIDATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E6001-100MG CIS-11,14,17-EICOSATRIENOIC ACID |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E7877-25MG CIS-11,14-EICOSADIENOIC ACID |
Hóa chất hữu cơ METHYL HEPTINE CARBONATE(C9H14O2)dùng trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100% |
Hóa chất hữu cơ METHYL OCTINE CARBONATE(C10H16O2)dùng trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 1B: Potassium Sorbate (1,68 kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Splash--Part 1B: Potassium Sorbate (1unit = 0,42kg; 1,68 kg/thùng = 4unit) - Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Samurai Strawberry (ST/V-197.00) - Part 1B: Potassium Sorbate ( 1unit = 0,54kg; 8,64kgs/thùng = 16unit) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát tăng lực Samurai Strawberry-- Part 1B: Potassium Sorbate (8,64kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y POLYSORBATE 80 |
Phụ gia thực phẩm - Potassium sorbate granular |
Phụ gia thực phẩm - Sorbic acid powder |
Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate USP, hàng mới 100% (80 thùng, 25kg/thùng) |
Phụ gia thực phẩm: POTASSIUM SORBATE GRANULAR. Hàng mới 100%. |
POTASSIUM SORBATE - Muối của axit monocarboxylic mạch thẳng - Chất dùng trong CN thực phẩm |
POTASSIUM SORBATE - Phụ gia thực phẩm |
POTASSIUM SORBATE FCC IV ( GRANULAR ), công thức C6H7KO2, phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100% |
Potassium Sorbate Granular - Kali sorbate dùng trong công nghiệp sản xuất đồ uống . |
POTASSIUM SORBATE Granular (chat phu gia dung trong thuc pham ) |
POTASSIUM SORBATE PHụ GIA THựC PHẩM |
SORBIC ACID PHụ GIA THựC PHẩM |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 17265-100MG METHYL CIS-15-TETRACOSENOATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E4762-500MG METHYL ELAIDATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E6001-100MG CIS-11,14,17-EICOSATRIENOIC ACID |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Samurai Strawberry (ST/V-197.00) - Part 1B: Potassium Sorbate ( 1unit = 0,54kg; 8,64kgs/thùng = 16unit) |
Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate USP, hàng mới 100% (80 thùng, 25kg/thùng) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29161900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29161900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29161900: Loại khác
Đang cập nhật...