cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
HUMIC ACID (P.85), CTHH: C9H9NO6 (Cas: 1415-93-6)- Hoá chất công nghiệp sử dụng trong ngành xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs humic acid p8/ mã hs của humic acid)
Humic Acid CN, hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs humic acid cn/ mã hs của humic acid c)
Phụ gia thực phẩm: Kali Sorbat(INS 202) (Potassium Sorbate). Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
Nguyên liệu SORBIC ACID... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu VANILLA FLAVOUR POWDER (VANILLA DRY FLAVOUR)... (mã hs nguyên liệu van/ mã hs của nguyên liệu)
Acid Sorbic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Kẽm Undecylenat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
 PRESERVATIVE- B V-DCHOM-16 (41000136)
#4 (V-DCHO-CPB4)
 Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hỗn hợp bột chống mốc - PRESERVATIVE- B V-DCHOM-16 (41000136)
Kali sorbat, dạng hạt.
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột nở làm bánh - #4 (V-DCHO-CPB4) - Hàng mới 100%; Kali sorbat, dạng hạt.
Mục 13: Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột chống mốc - V-MIC-19(41000136) Potassium Sorbate - Hàng mới 100%.
Potassium sorbate, dạng bột thô.
(NLSX Maggi) kali sorbat INS 202 (Potassium Sorbate Granular) (hàng đồng nhất 25 kg/bao)
2,4,6Trinitrophenol(picric acid) C6H3N3O7, đóng gói 25g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
ACID SORBIC - Axít sorbic dùng trong công nghiệp thực phẩm.
Acid Sorbic Granular - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm
CIS-4,7,10,13,16,19-DOCOSAHEXAENOICACID (C22H32O2) (hợp chất hữu cơ acid đơn chức mạch hở dùng trong phòng thí nghiệm (25mg/lọ)
GLYOXAL ( HóA CHấT DùNG TRONG CÔNG NGHIệP )
Hóa chất dùng làm chất nhũ hóa sử dụng trong thực phẩm: Polyglycerol Polyricinoleate DynaVisc 888 HV
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 17265-100MG METHYL CIS-15-TETRACOSENOATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 311111-5G METHYL OLEATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45659-1ML-F METHYL CIS-13-DOCOSENOATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 47848 POTASSIUM SORBATE, NEAT, 1GM
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A9298-50MG ARACHIDONIC ACID METHYL ESTER
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D2659-10MG CIS-4,7,10,13,16,19-DOCOSAHEXAENOIC
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D4034-25MG CIS-13,16-DOCOSADIENOIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E2012-10MG CIS-5,8,11,14,17-EICOSAPENTAENOIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E3511-50MG CIS-8,11,14-EICOSATRIENOIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E4762-500MG METHYL ELAIDATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E6001-100MG CIS-11,14,17-EICOSATRIENOIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E7877-25MG CIS-11,14-EICOSADIENOIC ACID
Hóa chất hữu cơ METHYL HEPTINE CARBONATE(C9H14O2)dùng trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100%
Hóa chất hữu cơ METHYL OCTINE CARBONATE(C10H16O2)dùng trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 1B: Potassium Sorbate (1,68 kgs/thùng)--Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Splash--Part 1B: Potassium Sorbate (1unit = 0,42kg; 1,68 kg/thùng = 4unit) - Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Samurai Strawberry (ST/V-197.00) - Part 1B: Potassium Sorbate ( 1unit = 0,54kg; 8,64kgs/thùng = 16unit)
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát tăng lực Samurai Strawberry-- Part 1B: Potassium Sorbate (8,64kgs/thùng)--Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y POLYSORBATE 80
Phụ gia thực phẩm - Potassium sorbate granular
Phụ gia thực phẩm - Sorbic acid powder
Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate USP, hàng mới 100% (80 thùng, 25kg/thùng)
Phụ gia thực phẩm: POTASSIUM SORBATE GRANULAR. Hàng mới 100%.
POTASSIUM SORBATE - Muối của axit monocarboxylic mạch thẳng - Chất dùng trong CN thực phẩm
POTASSIUM SORBATE - Phụ gia thực phẩm
POTASSIUM SORBATE FCC IV ( GRANULAR ), công thức C6H7KO2, phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%
Potassium Sorbate Granular - Kali sorbate dùng trong công nghiệp sản xuất đồ uống .
POTASSIUM SORBATE Granular (chat phu gia dung trong thuc pham )
POTASSIUM SORBATE PHụ GIA THựC PHẩM
SORBIC ACID PHụ GIA THựC PHẩM
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 17265-100MG METHYL CIS-15-TETRACOSENOATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E4762-500MG METHYL ELAIDATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : E6001-100MG CIS-11,14,17-EICOSATRIENOIC ACID
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Samurai Strawberry (ST/V-197.00) - Part 1B: Potassium Sorbate ( 1unit = 0,54kg; 8,64kgs/thùng = 16unit)
Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate USP, hàng mới 100% (80 thùng, 25kg/thùng)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ