cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Axit benzoic, muối và este của nó
Muối Sodium Benzoate của Sting Energy drink concentrate (1 unit 0.599 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs muối sodium ben/ mã hs của muối sodium)
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: VEVOVITALL (Acid benzoic). Nhập khẩu theo CV 1065/CN-TACN, ngày 11/07/2017.sản xuất 06/2019 hết hạn 06/2021, mã số sản phẩm:233-4/05-NN/17, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Axit sodium benzoate- SOB-001.Tbao so: 1285/TB-KD3- 30.12.16 (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất)... (mã hs axit sodium ben/ mã hs của axit sodium)
COREBOND ZDMA/ Axit benzoic (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm)... (mã hs corebond zdma// mã hs của corebond zdm)
Phụ gia thực phẩm Sodium Benzoate. Hạn sử dụng đến 08/12/2021. Mã CAS: 532-32-1... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
Benzyl benzoat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
BB-BT
Sodium benzoate
Benzyl benzoate, dạng lỏng - BB-BT. Nguyên liệu dùng để sản xuất trong công nghiệp dệt (mục 7 PLTK).
Muối của axit benzoic (axit carboxylic thơm đơn chất - hóa chất hữu cơ làm chất ổn định) Sodium benzoate.Natri benzoic dạng bột.
2-(TRIFLUOROMETHYL)BENZOIC ACID (CF3C6H4CO2H) (hợp chất benzoic acid muối và este của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) 1g/lọ
2,4,6-TRIFLUORoBENZOIC ACID 98% (F3C6H2CO2H) Hợp chất benzoic acid dùng trong phòng thí nghiệm (1g/lọ)
2,4-DIFLUOROBENZOIC ACID 98% (F2C6H3CO2H) Hợp chất diflu benzoic acid dùng trong phòng thí nghiệm) (5g/lọ)
3415 Axit benzoic 100 viên/chai
4-(Trifluoromethyl)benzoic acid (CF3C6H4CO2H) Hợp chất benzoic acid dùng trong phòng thí nghiệm (5g/lọ)
4-FLUOROBENZOIC ACID 98% (FC6H4CO2H) Hợp chất benzoic acid dùng trong phòng thí nghiệm (5Glọ)
Ammonium p-nitrobenzoate (apb) (hóa chất)
BCA (Benzoic acid)
BENZOIC ACID (axit benzoic)
BENZOIC ACID (Benzoic Axit)(1-29-1631-000)
Benzoic acid for analysis EMSUREđ Reag. Ph Eur
Benzoic acid for analysis EMSUREđ Reag. Ph Eur húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch
BENZOIC ACID VOLUMETRIC STVàARD, CHUẩN ĐốI CHIếU THứ CấP DùNG TRONG PHƯƠNG PHáP XáC ĐịNH KIềM, TRACEABLE TO ... CERTIPUR
Benzoic Axit C6H5COOH
Benzyl benzoate - BB-BT (nguyên liệu của chất mang thuốc nhuộm trong ngành CN dệt)
Benzyl benzoate for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Chất bảo quản dùng trong thực phẩm Sodium Benzoate PUROX-S
Chất bảo quản thực phẩm - SODIUM BENZOATE DENSE NF/FCC
Chất đánh dấu độ sâu của giếng dầu phục vụ cho khai thác dầu khí, công thức : C7H5FO2. IBC containing non-hazaduos chemical T140 a , 1 thùng 750 lít / 902 kgs.
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 293296-250G BUTYL BENZOATE, 99%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 47850 SODIUM BENZOATE, NEAT, 1GM
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B6630-250ML BENZYL BENZOATE
METHYL PARABEN (Methyl 4-hydroxybenzoate, dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm)
Muối của axit benzoic (axit carboxylic thơm đơn chức - Hóa chất hữu cơ) - SODIUM BENZOATE
Muối Sodium Benzoate # SF 17174MSB của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 1,755 kg)
muối sodium benzoate của 7 up revise istonic concentrate ( 1 bộ = 0,595 kg )
Muối Sodium Benzoate của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 0,595 Kg)
muối sodium benzoate của Diet pepsicola concentrate ( 1 bộ = 1,755 kg )
muối sodium benzoate của evervess tonic concentrate
muối sodium benzoate của mirinda orange concentrate ( 1 bộ = 0,5 kg )
muối sodium benzoate của mirinda sarsi concentrate ( 1 bộ = 0,544kg )
Muối Sodium Benzoate của Mirinda Sarsi Concentrate (1 bộ = 0,544 kg)
muối sodium benzoate của Sting Energy - drink citrus concentrate ( 1 bộ = 0,599 kg )
muối sodium benzoate của Sting Energy - strawberry concentrate ( 1 bộ = 0,603 kg )
muối sodium benzoate của Sting Energy drink -citrus concentrate ( 1 bộ = 0,599 kg )
muối sodium benzoate dùng làm nguyên liệu sản xuất nước Sting dâu ( 1 bộ = 0,603 kg )
Natri benzoat C6H5COONa, chai 250g (thuộc danh mục vệ sinh an toàn thực phẩm), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Sodium Benzoate
Nguyên liệu sản xuất NGK Fanta Cam --Part 1B: Sodium Benzoate (1,48 kgs/thùng)--Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca Cola Light - Part 1B: Sodium Benzoat (1unit = 0,37kg; 1,48kg/thùng = 4unit) - Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca-cola Light-- Part 1B: Sodium Benzoate (1,48kg/thùng)--Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Fanta Cam - Part 1B: Sodium Benzoate (Natri benzoate) (1unit = 0,37kg; 1,48kg/thùng = 4unit)
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Sprite-- Part 1B: Sodium Benzoate (5,92 kgs//thùng)--Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Sprite(SP-92.20): Part 1B: Sodium Benzoate (1unit = 0,37kg; 5,92 kgs/thùng = 16unit)
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Tonic (TW/4-101.00): Part 1B: Sodium Benzoate(1unit = 0,35kg; 0,70 kgs/thùng = 2unit)
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Tonic--Part 1B: Sodium Benzoate (0,7 kgs/thùng)--Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: chất bảo quản PROPYL PARABEN NA, HSD 06/2013.
Nguyên liệu sx sữa tắm: SODIUM BENZOATE BP98
NLSX NGK FANTA SARSI RB-61.00 Part 1B: Sodium benzoate (5.92 kg/thùng)
NLSX NGK Sprite (SP-92.20): Part 1B Sodium benzoate (5.92 kg/thùng)
Phụ gia dùng trong thực phẩm SODIUM BENZOATE IN NOODLE 99.5%
PHụ GIA DùNG TRONG THựC PHẩM SODIUM BENZOATE IN NOODLE FOOD GRADE 99.5%
Phụ gia thực phẩm : chất chống Oxi hoá SODIUM BENZOATE DENSE NF/FCC. Hàng mới 100%, hàng đóng 25kg/bao
Phụ gia thực phẩm SODIUM BENZOATE /PROBENS(TM)SG
Phụ gia thực phẩm: Muối của axit benzoic: SODIUM BENZOATE (C6H5CO2Na) EF TM EXTRUDED FORM FOOD GRADE. 25kgX640 bao. ĐKý KTHNK số 00326/N3.12/KT3 ngày 06/01/2012.
Phụ gia thực phẩm: SODIUM BENZOATE FOOD GRADE (PROBENZ SG FCC/E211/EP GRADE), (680 bao x 25kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 1495/N3. 12/KT3, ngày 03/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ KQ của TT3.
Phụ gia thực phẩm: SODIUM BENZOATE POWDER (PROBENZ SP POWDER FCC/E211/EP GRADE), (108 bao x 20 kgs). Giấy đăng ký KTCLNN số: 1495/N3. 12/KT3, ngày 03/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ KQ của TT3.
PROPYL PARABEN (Propyl 4-hydroxybenzoate, dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm)
Purox B Flakes- Pure Grade Benzoic Acid Phụ Gia Thực Phẩm
Sodium Benzoat C6H5COONa
SODIUM BENZOATE ( POWDER ) - Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE (POWDER) - Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE BP98 (NOODLE ) - Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE BP98 (NOODLE) - Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE BP98 NOODLE ( Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm )
SODIUM BENZOATE BP98 POWDER (Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm)
Sodium benzoate C7H5 O2Na(Dùng trong thí nghiệm) 250g/chai
SODIUM BENZOATE EXTRUDED FORM - C7H5NAO2 - FOOD GRADE - Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE NF/FCC DENSE - Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE NF/FCC DENSE (Hóa chất dùng trong xà phòng)
SODIUM BENZOATE POWDER - C7H5NAO2 - FOOD GRADE - Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE REGULAR - C6H5CO2NA- Phụ gia thực phẩm
SODIUM BENZOATE Regular ( chat phu gia dung trong thuc pham)
SODIUM BENZOATE REGULAR (muối của axit benzoic, phụ gia thực phẩm) qui cách đóng gói 25kg/bao. Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng số 1344/ATVSTP ngày 22/02/2012, công ty cam kết bảo quản hàng hóa tới khi có kết quả kiểm tra.
SODIUM BENZOATE REGULAR Muối Của Acid Benzoic, Phụ Gia Thực Phẩm
Sodium benzoate, C6H5COONa
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ