cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Peroxit benzoyl và clorua benzoyl
Hóa chất Benzoyl peroxide 99%; Công thức: C14H10O4; Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất benzoy/ mã hs của hóa chất ben)
Benzoyl Peroxice. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Hydrous benzoyl peroxide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
BENZOYL CH
Chất lưu hóa BPO
BENZOYL CH: Benzoyl chloride (mục 17 PLTK). Benzoyl chloride. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng:

Benzoyl chloride
Chất lưu hóa BPO (là Benzoyl peroxit) dùng để lưu hóa, dạng bột khô màu trắng, kết hợp với polyester, bột đá và các hóa chất khác dùng để sản xuất chất gắn kết dạng thỏi (Mục 5)
Peroxit benzoyl
 Peroxit Benzoyl (Dibenzyl Peroxide (Perkadox L W75 USP grade)- NPL SX mỹ phẩm. (Mục 3 tại TKHQ).
Dibenzyl Peroxit, dạng bột.
BENZOYL CHLORIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
BENZOYL PEROXIDE (WITH 25% H2O) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Benzoyl Peroxide pure - 3C02 (C14H10O4)
Benzoyl Peroxide pure - 3C45; 3C10 (C14H10O4)
Benzoyl Peroxide pure 20kg/drum (C14H10O4)
Benzoyl Peroxide pure -3C02 (C14H10O4)
Benzoyl Peroxide pure -3c02 15kg,20kg=1drum
Benzoyl Peroxide pure -3C45 (C14H10O4)
Benzoyl Peroxide pure -3c45 1kg=1bot
Benzoyl peroxide, C14H10O4
BENZOYPEROXIDE BPO(benzoyperoxide)
Chất xúc tác ACEOX DCP (Dicumyl peroxide) (Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa )
NLSX hóa chất ngành dệt - BPO - benzoyl peroxit
NLSX hóa chất ngành dệt - BPO ( benzoyl peroxit )
Phụ gia thực phẩm Benzoyl peroxide (Decolox). Hàng mới 100%. 40 carton x 25kg.
Benzoyl Peroxide pure 20kg/drum (C14H10O4)
Phụ gia thực phẩm Benzoyl peroxide (Decolox). Hàng mới 100%. 40 carton x 25kg.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ