cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu dươc: Dược chất Dexketoprofen trometamol. TCCL: In House. Batch no: C05-201911002, Nsx: 14/11/2019, Hsd: 13/11/2021. Nhà Sx: Huangshi Shixing Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dươ/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu Ibuprofen... (mã hs nguyên liệu ibu/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất thuốc nhuộm - ORTHO CHLOROBENZOIC ACID
Axit 2-chlorobenzoic, dạng bột.
Adpalene. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Flurbiprofen. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Ibuprofen. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Natri Flurbiprofen. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
PTBBA
Dexibuprofen (S (+) Ibuprofen)
P-Tert-Butylbenzoic Acid dùng trong công nghiệp dệt - PTBBA. Nguyên liệu dùng để sản xuất trong công nghiệp dệt (mục 4 PLTK)
Axit P-tert-butylbenzoic
Dexibuprofen (S + Ibuprofen) - Hoạt chất sản xuất thuốcDexibuprofen, dạng bột
4-BROMOBENZOIC ACID FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
4-NITROBENZOYL CHLORIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Axit carboxylic - PBA (TP : Axit 4-ter-butylbenzoic)
Chất bảo quản dùng trong thực phẩm Potassium Sorbate
Chất giữ tươi cho hoa cắt cành hiệu Longlife 5g/gói
Este của Axit cacboxylic CHINOX 626 ( Hóa chất dùng trong ngành nhựa )
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 250252-10G 1-NAPHTHOYL CHLORIDE (C10H7COCl )
HóA CHấT HữU CƠ - PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER ACETATE (PMA) - DùNG TRONG SX SƠN
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 4-Chlorobenzoic acid, 99%, 250GR, Part No: 159252500
Ibuprofen - Ibuprofen
IBUPROFEN 50. USP30. TC: 12pallets = 60drums, Dong nhat 50Kgs/drum. GW: 3,520.94Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016
Ibuprofen(nguyên liệu làm thuốc)
Nguyên liệu chế biến thức uống: Chất bảo năng(Poryrin C)(1kg/bag*20)/Ctn (mới 100%)
Nguyên liệu dùng trong ngành dệt : Catalyst AC ,mới 100%
Nguyên liệu dùng trong ngành dệt : Sodium branched alkylbenezene sulfonate ( DBN60) mới 100%
Nguyên liệu dược: Acridone Acetic Acid. Batch No.: 20111001, NSX: 10/2011, HD: 10/2014
Nguyên liệu dược: FENOFIBRATE, lô: CFB20111104, sx: 11/2011, hd: 11/2014. Nsx: Zhejiang Excel Pharmaceutical Co. Ltd.
Nguyên liệu dược: Ibuprofen (45 Grade) - Drum/25kg - Lot:C100-1112096M - Date:12/2011 - 12/2016 -NSX: Hubei Granules - Biocause Phar. co.,ltd. China
Nguyên liệu dược: IBUPROFEN Lot No.IB1U1679, NSX.12/2011,HD.12/2016
Nguyên liệu SX thuốc - Axit carboxylic thơm đơn chức, cyclanic, ... và các dẫn xuất của các chất trên - ADIPHENINE HYDROCHLORIDE
Nguyên liệu sx thuốc ( IBUPROFEN (45 GRADE) BP2009 )
Nguyên liệu sx thuốc ( IBUPROFEN (45GRADE) BP2009 )
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Ibuprofen
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ