- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2917 - Axit carboxylic đa chức, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit carboxylic đa chức mạch hở, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 5421/TB-TCHQ ngày 15/06/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất xúc tác tạo ẩm dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất băng dính (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11450/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là DK-308:Dẫn xuất của axit carboxylic đa chức mạch hở (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11161/TB-TCHQ ngày 12/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phụ gia thực phẩm Fumaric acid (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
PROPYLTHIOURACIL BP2014. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Số lô: 20191201, NSX: NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO.,LTD... (mã hs propylthiouraci/ mã hs của propylthiour) |
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-F-6860(chất ức chế bùn, thành phần:C4H4C1NOS,C4H5NOS, H2O), 20kg/can... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
Malonic Acid- Malonic Acid, tk đã thông quan: 102619025722, ngày 3/5/2019.... (mã hs malonic acid m/ mã hs của malonic acid) |
Chống chaâm kim niken: NICKEL ANTI PITTING AGENT Y17; Germany... (mã hs chống chaâm kim/ mã hs của chống chaâm) |
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-F-6860 (Chất ức chế bùn, thành phần: C4H4ClNOS, C4H5NOS, H2O), 20kg/can,mới 100%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
Chất thẩm thấu tăng độ nhuộm trên vải, dioctylsulfosuccinate sodium salt |
Dioctyl sodium sulfosuccinate, dạng hòa tan trong nước, hàm lượng rắn 50.19% |
Citrulline Maleate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Duloxetine HCl. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Natri Docusate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Sắt Fumarat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fumaric acid |
DK-308 |
(C20H3707NAS OT-75) |
273: Phụ gia thực phẩm Fumaric acid (mục 7 Phụ lục tờ khai). Axit Fumaric. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Axit Fumaric. |
DK-308: Dẫn xuất của axit carboxylic đa chức mạch hở (mục 4 PLTK). Bis(2-ethylhexyl) maleate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Bis(2-ethylhexyl) maleate. |
Chất xúc tác tạo ẩm (C20H3707NAS OT-75) dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất băng dính (mục 7 PLTK). Dioctyl sodium sulfosuccinate. |
Axit carboxylic đa chức mạch hở, các alhydrit ... của chúng và các dẫn xuất của các chất trên - URSODEOXYCHOLIC ACID - Nguyên liệu SX thuốc |
BELCLENE 499: Chế phẩm xử lý nước |
Chất diệt khuẩn dùng trong xử lý nước - Aquatreat DNM 30R- Thành phần chính : Carbamodithioic acid di methyl sodium salt và Disodium ehtylene-bisdithiocarbamate (Nabam)-Dùng trong công nghiệp |
Chất điều vị thực phẩm - DISODIUM SUCCINATE |
Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm: Disodium Succinate ( packing: 20kg/bag), mới 100% |
DI-BUTYL MALEATE DBM |
DISODIUM SUCCINATE - Hóa chất dùng trong công nghiệp |
Disodium Succinate - SS50 - Muối hóa học sx mì ăn liền (Dẫn xuất của axit Polycarboxylic đơn chức mạch hở) |
DISODIUM SUCCINATE SS 50B(SSA). Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp |
DISODIUM SUCCINATE SS-50 - Dẫn xuất của acid Polycacbonxylic mạch thẳng - Chất điều chỉnh độ acid trong xử lý nước thải CN dệt |
Ferrous fumarate - Sắt ( II ) fumarate |
FERRUOS FUMARATE BP2009 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược.25Kg net /Dums X 80 Drums. Hạn SD tháng 11/2016) |
FUMARIC ACID (Nguyên liệu SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 12/2013) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (2-OCTEN-1-YLSUCCINIC ANHYDRIDE, 97%, MIX 41687) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 240745-5G FUMARIC ACID |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D201170-100G DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT (CH3(CH2)3CH(C2H5)CH2O2CCH2CH(SO3Na)CO2CH2CH(C2H5)(CH2)3CH3) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT, 98%, 5g, mã hàng: 323586 |
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. FERROUS FUMARATE, POWDER Batch No : 1050033 NSX : 01/2012 HSD : 12/2013 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Oxalyl chloride, 98%, 100GR, Part No: 129611000 |
Hóa chất Succinic acid (C4H6O4) 100g/chai |
ITACONIC ACID (Acid itaconic)(1-29-1719-000) |
ITACONIC ACID (Axit polycarboxylic mạch hở (loại khác) - HCHC) - Nguyên liệu sản xuất keo. |
muối potassium sorbate của 7 up revise isotonic concentrate ( 1 bộ = 0,17 kg ) |
Muối Potassium Sorbate của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 0,17 Kg) |
muối potassium sorbate của mirinda sarsi concentrate ( 1 bộ = 0,544 kg ) |
Muối Potassium Sorbate của Mirinda Sarsi Concentrate (1 bộ = 0,544 kg) |
muối potassium sorbate của Sting Energy drink citrus concentrate ( 1 bộ = 0,847 kg ) |
muối potassium sorbate của Sting Energy drink -citrus concentrate ( 1 bộ = 0,847 kg ) |
muối potassium sorbate của Sting Energy strawberry concentrate ( 1 bộ = 0,851 kg ) |
muối potassium sorbate của twister orange concentrate ( 1 bộ = 0,358 kg ) |
Muối Potassium Sorbate của Twister Orange Concentrate 93339.01.32.01 (1 bộ = 0.358 kg) |
muối potassium sorbate dùng làm nguyên liệu để sản xuất nước Sting dâu ( 1 bộ = 0,851 kg ) |
muối potassium sorbate dùng làm nguyên liệu sản xuất nước Sting dâu ( 1 bộ = 0,851 kg ) |
Nguyên Liệu Dùng Trong SX Sơn : RHODIASOLV RPDE-K ( Axit Sebacic- Muối và Este)- Số container: TEMU2671868 -Hàng Kho: 24DRUMS (6Pallets ) |
Nguyên liệu dược PRUV (Sodium Stearyl Fumarate), lot 681, hsd: 12/2014.. |
Nguyên liệu sản xuất Bột ngọt ;Succinic acid ;dùng trong môi trường nuôi cấy vi sinh (25 kgs/bao) |
Nguyên liệu SX thuốc - Axit carboxylic đa chức mạch hở, các alhydrit ... của chúng và các dẫn xuất của các chất trên - URSODEOXYCHOLIC ACID |
NICKEL ADDITIVE Y-17 - Phụ gia dùng trong xi mạ, 25kg/can, hàng mới 100% |
Sắt Fumarat(Ferrous Fumarate)-R3374Q |
SUCCINIC ACID (Nguyên liệu SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 12/2013) |
Succinic acid Axít Succinic 469/KQ-17 |
SUCCINIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
FERRUOS FUMARATE BP2009 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược.25Kg net /Dums X 80 Drums. Hạn SD tháng 11/2016) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D201170-100G DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT (CH3(CH2)3CH(C2H5)CH2O2CCH2CH(SO3Na)CO2CH2CH(C2H5)(CH2)3CH3) |
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. FERROUS FUMARATE, POWDER Batch No : 1050033 NSX : 01/2012 HSD : 12/2013 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Oxalyl chloride, 98%, 100GR, Part No: 129611000 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29171900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29171900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29171900: Loại khác
Đang cập nhật...