cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
PROPYLTHIOURACIL BP2014. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Số lô: 20191201, NSX: NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO.,LTD... (mã hs propylthiouraci/ mã hs của propylthiour)
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-F-6860(chất ức chế bùn, thành phần:C4H4C1NOS,C4H5NOS, H2O), 20kg/can... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
Malonic Acid- Malonic Acid, tk đã thông quan: 102619025722, ngày 3/5/2019.... (mã hs malonic acid m/ mã hs của malonic acid)
Chống chaâm kim niken: NICKEL ANTI PITTING AGENT Y17; Germany... (mã hs chống chaâm kim/ mã hs của chống chaâm)
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-F-6860 (Chất ức chế bùn, thành phần: C4H4ClNOS, C4H5NOS, H2O), 20kg/can,mới 100%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
Chất thẩm thấu tăng độ nhuộm trên vải, dioctylsulfosuccinate sodium salt
Dioctyl sodium sulfosuccinate, dạng hòa tan trong nước, hàm lượng rắn 50.19%
Citrulline Maleate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Duloxetine HCl. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Natri Docusate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Sắt Fumarat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Fumaric acid
DK-308
(C20H3707NAS OT-75)
273: Phụ gia thực phẩm Fumaric acid (mục 7 Phụ lục tờ khai). Axit Fumaric. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Axit Fumaric.
DK-308: Dẫn xuất của axit carboxylic đa chức mạch hở (mục 4 PLTK). Bis(2-ethylhexyl) maleate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng:

Bis(2-ethylhexyl) maleate.
Chất xúc tác tạo ẩm (C20H3707NAS OT-75) dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất băng dính (mục 7 PLTK).
Dioctyl sodium sulfosuccinate.
Axit carboxylic đa chức mạch hở, các alhydrit ... của chúng và các dẫn xuất của các chất trên - URSODEOXYCHOLIC ACID - Nguyên liệu SX thuốc
BELCLENE 499: Chế phẩm xử lý nước
Chất diệt khuẩn dùng trong xử lý nước - Aquatreat DNM 30R- Thành phần chính : Carbamodithioic acid di methyl sodium salt và Disodium ehtylene-bisdithiocarbamate (Nabam)-Dùng trong công nghiệp
Chất điều vị thực phẩm - DISODIUM SUCCINATE
Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm: Disodium Succinate ( packing: 20kg/bag), mới 100%
DI-BUTYL MALEATE DBM
DISODIUM SUCCINATE - Hóa chất dùng trong công nghiệp
Disodium Succinate - SS50 - Muối hóa học sx mì ăn liền (Dẫn xuất của axit Polycarboxylic đơn chức mạch hở)
DISODIUM SUCCINATE SS 50B(SSA). Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp
DISODIUM SUCCINATE SS-50 - Dẫn xuất của acid Polycacbonxylic mạch thẳng - Chất điều chỉnh độ acid trong xử lý nước thải CN dệt
Ferrous fumarate - Sắt ( II ) fumarate
FERRUOS FUMARATE BP2009 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược.25Kg net /Dums X 80 Drums. Hạn SD tháng 11/2016)
FUMARIC ACID (Nguyên liệu SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 12/2013)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (2-OCTEN-1-YLSUCCINIC ANHYDRIDE, 97%, MIX 41687)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 240745-5G FUMARIC ACID
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D201170-100G DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT (CH3(CH2)3CH(C2H5)CH2O2CCH2CH(SO3Na)CO2CH2CH(C2H5)(CH2)3CH3)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT, 98%, 5g, mã hàng: 323586
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. FERROUS FUMARATE, POWDER Batch No : 1050033 NSX : 01/2012 HSD : 12/2013
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Oxalyl chloride, 98%, 100GR, Part No: 129611000
Hóa chất Succinic acid (C4H6O4) 100g/chai
ITACONIC ACID (Acid itaconic)(1-29-1719-000)
ITACONIC ACID (Axit polycarboxylic mạch hở (loại khác) - HCHC) - Nguyên liệu sản xuất keo.
muối potassium sorbate của 7 up revise isotonic concentrate ( 1 bộ = 0,17 kg )
Muối Potassium Sorbate của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 0,17 Kg)
muối potassium sorbate của mirinda sarsi concentrate ( 1 bộ = 0,544 kg )
Muối Potassium Sorbate của Mirinda Sarsi Concentrate (1 bộ = 0,544 kg)
muối potassium sorbate của Sting Energy drink citrus concentrate ( 1 bộ = 0,847 kg )
muối potassium sorbate của Sting Energy drink -citrus concentrate ( 1 bộ = 0,847 kg )
muối potassium sorbate của Sting Energy strawberry concentrate ( 1 bộ = 0,851 kg )
muối potassium sorbate của twister orange concentrate ( 1 bộ = 0,358 kg )
Muối Potassium Sorbate của Twister Orange Concentrate 93339.01.32.01 (1 bộ = 0.358 kg)
muối potassium sorbate dùng làm nguyên liệu để sản xuất nước Sting dâu ( 1 bộ = 0,851 kg )
muối potassium sorbate dùng làm nguyên liệu sản xuất nước Sting dâu ( 1 bộ = 0,851 kg )
Nguyên Liệu Dùng Trong SX Sơn : RHODIASOLV RPDE-K ( Axit Sebacic- Muối và Este)- Số container: TEMU2671868 -Hàng Kho: 24DRUMS (6Pallets )
Nguyên liệu dược PRUV (Sodium Stearyl Fumarate), lot 681, hsd: 12/2014..
Nguyên liệu sản xuất Bột ngọt ;Succinic acid ;dùng trong môi trường nuôi cấy vi sinh (25 kgs/bao)
Nguyên liệu SX thuốc - Axit carboxylic đa chức mạch hở, các alhydrit ... của chúng và các dẫn xuất của các chất trên - URSODEOXYCHOLIC ACID
NICKEL ADDITIVE Y-17 - Phụ gia dùng trong xi mạ, 25kg/can, hàng mới 100%
Sắt Fumarat(Ferrous Fumarate)-R3374Q
SUCCINIC ACID (Nguyên liệu SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 12/2013)
Succinic acid Axít Succinic 469/KQ-17
SUCCINIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
FERRUOS FUMARATE BP2009 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược.25Kg net /Dums X 80 Drums. Hạn SD tháng 11/2016)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D201170-100G DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT (CH3(CH2)3CH(C2H5)CH2O2CCH2CH(SO3Na)CO2CH2CH(C2H5)(CH2)3CH3)
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. FERROUS FUMARATE, POWDER Batch No : 1050033 NSX : 01/2012 HSD : 12/2013
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Oxalyl chloride, 98%, 100GR, Part No: 129611000
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ