cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hóa chất phòng thí nghiệm B233555-500MG, Benzyl Butyl Phthalate CTPT C19H20O4, CAS 85-68-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò)
Dâu hoa deo DOP (công thức hóa học: C24H38O4)... (mã hs dâu hoa deo dop/ mã hs của dâu hoa deo)
 Nguyên liệu cho chất kết dính DAISO DAP MONOMER
Diallyl Phthalate, dạng lỏng.
Diethylphtalat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
 Dimethyl phthalate.
D.C.H.P.Morflex-150
D.C.H.P MORFLEX-150 Composite inorganic solvents.
 Di-isononyl phthalate.
Mục 8: Chất đóng rắn nhựa poly. Dimethyl orthophthalat. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Dimethyl orthophthalat.
Hỗn hợp chất axit Dicyclohexyl Phthalate (D.C.H.P.Morflex-150) (Nguyên liệu sản xuất sơn) (Mục 22 PLTK). Dicyclohexyl Phthalat. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Dicyclohexyl Phthalat
Hỗn hợp dung môi vô cơ (D.C.H.P MORFLEX- 150) (Nguyên liệu sản xuất sơn) (Mục 4).
Dicyclohexyl orthophathalate, ở dạng bột.
 VS-B01 Chất dẻo tổng hợp (Di-isononyl phthalate).Hỗn hợp các đồng phân của diisononyl orthophthalate.
Nguyên liệu cho chất kết dính DAISO DAP MONOMER (mục 2 PLTK
Diallyl Phthalate, dạng lỏng.
Chất B9113 Cross linking agent (Este khác của axit orthophthalates (axit carboxylic thơm đa chức) - hóa chất hữu cơ - Diallyl phthalate)
Chất hóa dẻo - Jayflex DINP (Dùng trong sx sơn)
Chất phụ gia hóa dẻo Santicizer 160
DiButyl Phtalat C6H4COO(C4H9)2
DICYCLOHEXYL PHTHALATE FOR SYNTHESIS
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 525081-1L DIMETHYL PHTHALTE
JAYFLEX DIDP Este của acid orthophthalate (hoá chất hữu cơ) có nhiều công dụng, dạng sánh, không màu (nlsx sơn)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ