- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2918 - Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Axit lactic, muối và este của nó |
Dung dịch Sodium Lactate 60%- chất bảo quản dùng chế biến thực phẩm: SODIUM-L-LACTATE (25Kgs/Drum). PTPL số: 770/TB-KD3 (04.05.2018)... (mã hs dung dịch sodiu/ mã hs của dung dịch so) |
Calcium Lactate- Calcium lactate khan, dạng bột-Hàm lượng: 98.4%- Nguyên liệu sản xuất thuốc... (mã hs calcium lactate/ mã hs của calcium lact) |
Calci lactat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
(S)-LACTIC ACID ABOUT 90% HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP,E 270 |
Acid Lac Dry - Bổ sung acid hữa cơ trong TĂCN |
Acid Lac Dry (phụ gia thức ăn chăn nuôi) |
Axít Lactic C3H6O3, chai 500ml (thuộc danh mục vệ sinh an toàn thực phẩm), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Axit lactic dùng trong mỹ phẩm - PURAC HIPURE 90 |
Axit lactic dùng trong mỹ phẩm-PURASAL S/HQ60 |
Axit lactic dùng trong thực phẩm. OPTI.FORM PA4 |
Axít lactic dùng trong thực phẩm. OPTI.FORM PA4 |
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURAC CLM |
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURAC FCC 80 |
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURAC FCC 88 |
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURACAL PP/FCC |
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURASAL S |
Axít lactic trong thực phẩm. OPTI.FORM PA4 |
Calcium Lactate (Food Grade) (Phụ gia dùng trong thực phẩm) |
Calcium Lactate Feed Grade - Phụ gia dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi |
Calcium Lactate trong thực phẩm: PURACAL PP/USP( CALCIUM LACTATE PENTAHYDRATE) |
CALCIUM LACTATE USP30 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 02/2014) |
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày cho gia súc.ACID LAC LIQUID. Lot:1202108070 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, L(+)-LACTIC ACID FREE ACID, 10GR, mã hàng: L1750 |
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. MAGNESIUM LACTATE 2 - HYDRATE. Batch No : LDRSM 1201 NSX : 01/2012 HSD : 01/2015 |
Hoá chất hữu cơ dùng trong thực phẩm LACTIC ACID 88%HS, USP/FCC |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DL-Lactic acid, 85+%, ACS reagent, 500GR, Part No: 412965000 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, L (+) LACTIC ACID, 100MG, NEAT, 5G, mã hàng: 46937 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Magnesium L-lactate hydrate, >= 95.0 %, 250G, mã hàng: 63097 |
Improved Food Grade Lactic Acid 88%C-30Kg Dùng trong phụ gia thực phẩm |
LACTIC ACID (Hoá chât công nghiêp) Mới 100%. |
Lactic Acid 88 Technical Purac88-T dạng lỏng (NLSXSP nước tẩy rửa) |
Lactic acid C3H6O3(Dùng trong thí nghiệm) 500ml/chai |
LUNA-MOIST SL PREMIUM- Muối của axit lactic dùng trong CN mỹ phẩm |
Magnesium Lactate Dihydrate Dùng trong ngành công nghiệp cao su |
MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE EP Granular.- Carton/ 25 kg. - Mg(C3H5O3)2 * 2H2O.Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm. |
Na-lactate(60%) - Muối của Axit Lactic HCHC - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Nguyên Liệu Dược : SODIUM LACTATE 60% INJECTABLE USP32/EP7. Batch no : G-1110-174. Hạn dùng : 10/2013 |
Nguyên liệu ngành Dược - MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE.BATCH NO.MGL1201001 & MGL1201002. HSD : 11/2016 (25 KG/DRUM) |
Nguyên liệu sản xuất dịch truyền SODIUM LACTATE SOLUTION 50%. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Orange Smooth - Part 1D: Calcium Lactate (1unit = 6,5kg; 16,25 kgs/thùng = 2,5 unit) - Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 1D: Calcium Lactate (13,00kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Minute Maid Orange Smooth - Part 1D: Calcium Lactate (1 thùng = 16,25kgs = 2,5unit; 1unit = 6,5kg) |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE IH - lot: 20111018103 - HD: 10/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Sodium Lactate 60% USP32 ( Sản xuất thuốc dung dịch tiêm truyền); Lô: G-1110-174; HD: 2013 |
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: ACID LAC BRAND DRY |
Nguyên liệu sx thuốc - MAGNESIUM LACTATE 809 (mục 08/6993) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1F: Calcium lactate petahydrate (11.6kg/thùng) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1F: Calcium lactate petahydrate (11.6kg/thùng) |
Phụ gia thực phẩm - Excel Grade Lactic Acid 88% C - Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm: CALCIUM LACTATE. Hàng mới 100%. |
Potassium lactate Phụ gia dùng trong thực phẩm |
Presim - N Phụ gia dùng trong thực phẩm |
Purac 80 (Axit lactic, 25kg/drum, chất làm ổn định độ PH trong sản xuất bia) |
Purac FCC 80 (Axit lactic, 25kg/drum, chất làm ổn định độ PH trong sản xuất bia) |
Purac FCC 88 ( Axit Lactic), Dùng trong sản xuất bia, Công thức hóa học:C3H6O3 |
PURAC FCC 88. Axit lactic dùng trong công nghiệp thực phẩm (25 kg / thùng). Hàng mới 100% |
PURACAL PP/USP (Calcium Lactate Pentahydrate) - muối Calcium lactate sử dụng trong ngành mỹ phẩm |
Sodium Lactate 60 % Min Food Grade Muối của ACID LACTIC Phụ gia thực phẩm |
Sodium Lactate Solution - Muối của axit lactic dùng trong sx mỹ phẩm |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29181100: Axit lactic, muối và este của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181100: Axit lactic, muối và este của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181100: Axit lactic, muối và este của nó
Đang cập nhật...