cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Axit lactic, muối và este của nó
Dung dịch Sodium Lactate 60%- chất bảo quản dùng chế biến thực phẩm: SODIUM-L-LACTATE (25Kgs/Drum). PTPL số: 770/TB-KD3 (04.05.2018)... (mã hs dung dịch sodiu/ mã hs của dung dịch so)
Calcium Lactate- Calcium lactate khan, dạng bột-Hàm lượng: 98.4%- Nguyên liệu sản xuất thuốc... (mã hs calcium lactate/ mã hs của calcium lact)
Calci lactat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
(S)-LACTIC ACID ABOUT 90% HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP,E 270
Acid Lac Dry - Bổ sung acid hữa cơ trong TĂCN
Acid Lac Dry (phụ gia thức ăn chăn nuôi)
Axít Lactic C3H6O3, chai 500ml (thuộc danh mục vệ sinh an toàn thực phẩm), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Axit lactic dùng trong mỹ phẩm - PURAC HIPURE 90
Axit lactic dùng trong mỹ phẩm-PURASAL S/HQ60
Axit lactic dùng trong thực phẩm. OPTI.FORM PA4
Axít lactic dùng trong thực phẩm. OPTI.FORM PA4
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURAC CLM
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURAC FCC 80
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURAC FCC 88
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURACAL PP/FCC
Axit lactic dùng trong thực phẩm-PURASAL S
Axít lactic trong thực phẩm. OPTI.FORM PA4
Calcium Lactate (Food Grade) (Phụ gia dùng trong thực phẩm)
Calcium Lactate Feed Grade - Phụ gia dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi
Calcium Lactate trong thực phẩm: PURACAL PP/USP( CALCIUM LACTATE PENTAHYDRATE)
CALCIUM LACTATE USP30 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 02/2014)
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày cho gia súc.ACID LAC LIQUID. Lot:1202108070
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, L(+)-LACTIC ACID FREE ACID, 10GR, mã hàng: L1750
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. MAGNESIUM LACTATE 2 - HYDRATE. Batch No : LDRSM 1201 NSX : 01/2012 HSD : 01/2015
Hoá chất hữu cơ dùng trong thực phẩm LACTIC ACID 88%HS, USP/FCC
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DL-Lactic acid, 85+%, ACS reagent, 500GR, Part No: 412965000
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, L (+) LACTIC ACID, 100MG, NEAT, 5G, mã hàng: 46937
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Magnesium L-lactate hydrate, >= 95.0 %, 250G, mã hàng: 63097
Improved Food Grade Lactic Acid 88%C-30Kg Dùng trong phụ gia thực phẩm
LACTIC ACID (Hoá chât công nghiêp) Mới 100%.
Lactic Acid 88 Technical Purac88-T dạng lỏng (NLSXSP nước tẩy rửa)
Lactic acid C3H6O3(Dùng trong thí nghiệm) 500ml/chai
LUNA-MOIST SL PREMIUM- Muối của axit lactic dùng trong CN mỹ phẩm
Magnesium Lactate Dihydrate Dùng trong ngành công nghiệp cao su
MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE EP Granular.- Carton/ 25 kg. - Mg(C3H5O3)2 * 2H2O.Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm.
Na-lactate(60%) - Muối của Axit Lactic HCHC - dùng để sản xuất mỹ phẩm
Nguyên Liệu Dược : SODIUM LACTATE 60% INJECTABLE USP32/EP7. Batch no : G-1110-174. Hạn dùng : 10/2013
Nguyên liệu ngành Dược - MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE.BATCH NO.MGL1201001 & MGL1201002. HSD : 11/2016 (25 KG/DRUM)
Nguyên liệu sản xuất dịch truyền SODIUM LACTATE SOLUTION 50%. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Orange Smooth - Part 1D: Calcium Lactate (1unit = 6,5kg; 16,25 kgs/thùng = 2,5 unit) - Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 1D: Calcium Lactate (13,00kgs/thùng)--Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Minute Maid Orange Smooth - Part 1D: Calcium Lactate (1 thùng = 16,25kgs = 2,5unit; 1unit = 6,5kg)
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE IH - lot: 20111018103 - HD: 10/2013
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Sodium Lactate 60% USP32 ( Sản xuất thuốc dung dịch tiêm truyền); Lô: G-1110-174; HD: 2013
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: ACID LAC BRAND DRY
Nguyên liệu sx thuốc - MAGNESIUM LACTATE 809 (mục 08/6993)
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1F: Calcium lactate petahydrate (11.6kg/thùng)
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1F: Calcium lactate petahydrate (11.6kg/thùng)
Phụ gia thực phẩm - Excel Grade Lactic Acid 88% C - Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm: CALCIUM LACTATE. Hàng mới 100%.
Potassium lactate Phụ gia dùng trong thực phẩm
Presim - N Phụ gia dùng trong thực phẩm
Purac 80 (Axit lactic, 25kg/drum, chất làm ổn định độ PH trong sản xuất bia)
Purac FCC 80 (Axit lactic, 25kg/drum, chất làm ổn định độ PH trong sản xuất bia)
Purac FCC 88 ( Axit Lactic), Dùng trong sản xuất bia, Công thức hóa học:C3H6O3
PURAC FCC 88. Axit lactic dùng trong công nghiệp thực phẩm (25 kg / thùng). Hàng mới 100%
PURACAL PP/USP (Calcium Lactate Pentahydrate) - muối Calcium lactate sử dụng trong ngành mỹ phẩm
Sodium Lactate 60 % Min Food Grade Muối của ACID LACTIC Phụ gia thực phẩm
Sodium Lactate Solution - Muối của axit lactic dùng trong sx mỹ phẩm
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ