- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2918 - Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
- 291815 - Muối và este của axit citric:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 13575/TB-TCHQ ngày 07/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng lỏng sản xuất mỹ phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11646/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Trisodium citrate Dihydrate-Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
HYDAGEN CAT (Este của axit citric-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 77-93-0... (mã hs hydagen cat es/ mã hs của hydagen cat) |
Muối sodium Citrate (Na3C6H5O7.2H2O) của mirinda orange concentrate (1 unit 0,017 kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs muối sodium cit/ mã hs của muối sodium) |
Chất phụ gia thực phẩm: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; Hàng mới 100%, NSX: tháng 11/2019; HSD: tháng 11/2022; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia) |
Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE)-CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
dung dịch điều chỉnh tiêu chuẩn OROBRIGHT BAR 7 CRYSTAL ADJUSTING SALT,(PRO), 50btl/ctn... (mã hs dung dịch điều/ mã hs của dung dịch đi) |
Hóa chất Tri-Sodium citrate dihydrate, công thức: C6H5Na3O7.2H2O2, (500 g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất triso/ mã hs của hóa chất tri) |
POTASSIUM CITRATE (Thành phần: Potassium citrate Tribasic monohydrate)(1KG/EA)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs potassium citra/ mã hs của potassium ci) |
SODIUM CITRATE - Muối của axit citric dùng trong sản xuất mỹ phẩm |
Natri citrat dạng tinh thể. |
Bismuth subcitrat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Bitmut citrat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Kali citrat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Trikali dicitrate Bismuth. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Trisodium citrate. |
Schercemol Tisc Ester. |
Trisodium citrate Dihydrate - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trongsản xuất mỹ phẩm (Mục 6 PLTK). Trisodium citrate, dạng tinh thể. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Trisodium citrate, dạng tinh thể. |
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng lỏng (Schercemol Tisc Ester)- NPL sản xuất mỹ phẩm (Mục 3).Triisostearyl citrate. |
AMMONIUM IRON(III) CITRATE ABOUT 18% FE DAC |
Amoni citrate (NH4)3C6H5O7, chai 500g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
ANHYDROUS CITRIC ACID (BP1998) nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 11/2011 hsd: 11/2014 nhà sx: SAINTY PHARMACEUTICAL AND CHEMICAL CO.,LTD CHINA |
ANHYDROUS CITRIC ACID (BP2007) - nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 02/2012 hsd: 02/2015 nhà sx: SAINTY PHARMACEUTICAL AND CHEMICAL CO.,LTD CHINA |
Chất phụ gia dùng Sx giấy thuốc lá: TRIPOTASSIUM CITRATE G2040( 798 Bag x 25kg) |
chất phụ gia thực phẩm - Trisodium Citrate Dihydrad BP98 30-80 Mesh |
Ferric citrate FeC6H5O7.5H2O , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
FRASER Listeria Ammonium iron(III) Supplement for preparation of 5 l half FRASER Broth or 5 l FRASER Broth |
Hóa chất dùng trong công nghiệp (Citrofol Bii). Hàng mới 100%. Hàng mẫu không có giá trị thanh toán |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, CITROFOL BII, 215 Kg/Thùng , Hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 34748-10G-R HYDRANAL-Water Standard KF-Oven |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 60215-250G Potassium citrate monobasic |
Hóa chất dùng trong thực phẩm : SODIUM CITRATE 30-100MESH. Hàng mới 100% |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 500GR, Part No: S/3320/53 |
Hóa chất thử thí nghiệm Sodium citrate tribasic dihydrate, 500g/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
HYDAGEN CAT (Este của axit citric - Hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) |
IRON(III) CITRATE HYDRATE (ABOUT 19% FE) hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Muối của axit Citric - TRIPOTASSIUM CITRATE G2040 - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
muối sodim citrate ( Na3C6H5O7.5H2O ) của Sting Energy citrus concentrate ( 1 bộ = 2,275 kgs) |
muối sodim citrate ( Na3C6H5O7.5H2O ) của twister orange concentrate ( 1 bộ = 1,703 kg ) |
muối sodim citrate ( Na3C6H5O7.5H2O ) dùng làm nguyên liệu sản xuất nước Sting dâu ( 1 bộ = 2,283 kgs) |
muối sodium Citrate ( Na3C6H5O7.5H2O ) của mirinda orange concentrate ( 1 bộ = 0,017 kg ) |
muối sodium citrate ( Na3C6H5O7.5H2O) của 7 up revise istonic concentrate ( 1 bộ = 2,297 kg ) |
muối sodium Citrate ( Na3C6H5O7.5H2O) của seven up concentrate ( 1 bộ = 2,041 kg ) |
Muối Sodium Citrate (Na3C6H5O7.5H2O) của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 2,297 Kg) |
Muối Sodium Citrate (Na3C6H5O7.5H2O) của Seven Up (Boost) Concentrate (1 bộ = 2,041 Kg) |
Muối Sodium Citrate (Na3C6H5O7.5H2O) của Twister Orange Concentrate 93339.01.32.01 (1 bộ = 1.703 Kg) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát - Trisodium Citratre |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Zinc Citrate Trihydrate |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Orange Smooth - Part 1C: Tri - Sodium Citrate (1unit = 1kg; 5 kgs/thùng = 5 unit) - Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 1C: Trisodium Citrate (2,4 kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Splash - Part 1C: Trisodium Citrate (1unti = 0,6kg; 2,4kg/thùng = 4unit) - Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca Cola Light - Part 1C: Trisodium Citrate (1unit = 0,263kg; 1,052 kg/thùng = 4unit) - Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca-cola Light-- Part 1C: Trisoduim Citrate (1,052kg/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Minute Maid Orange Smooth - Part 1C : Tri-Sodium Citrate (1 thùng = 5kgs = 5unit; 1unit = 1kg) |
Nguyên liệu SX kem đánh răng - Muối của axit Citric - TRIPOTASSIUM CITRATE G2040 |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1C:Trisodium Citrate (1.6kg/thùng) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1C:Tri-sodium Citrate (1.6kg/thùng) |
Phụ gia thực phẩm - SODIUM CITRATE BP2009/E331(20- 100 MESH) - Chất điều chỉnh độ PH, tác dụng điều vị cho sản phẩm . Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm POTASSIUM CITRATE( dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%, do TQ sản xuất) |
Potassium citrate monohydrate, C6H5K3O7.H2O |
Sodium Citrate - Muối của axit citric dùng trong sx mỹ phẩm |
SODIUM CITRATE (30-100 MESH) - (C6H5Na3O7.2H2O) - Phụ gia thực phẩm |
SODIUM CITRATE (NACITRATE) - Muối của acid citric |
Sodium Citrate (TKPT) Na3C6H5O7.2H2O |
Sodium Citrate BP 2010 12-40 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Sodium Citrate BP 98 Phụ Gia Thực Phẩm Công thức : Na3C6H5O7.5.5H2O |
SODIUM CITRATE BP2009 20-100 MESH (NA3C6H5O7), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
Sodium Citrate BP2010 12-40 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Sodium Citrate BP2010 30 -100 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Sodium Citrate BP98 12-40 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Sodium citrate C6H5Na3O7 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
SODIUM CITRATE PHụ GIA THựC PHẩM |
TRI - SODIUM CITRATE DIHYDRATE.- lo/5kg.- C6H5Na3O7 * 2H2O.- Hóa chất thử nghiệm - dùng trong nghành hóa phân tích |
Tributyl citrate for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Tripotassium Citarte F6001 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Tripotassium Citrate E332 - Kali Citrat, dạng bột dùng làm chất phụ gia sản xuất giấy vấn thuốc lá |
TRI-SODIUM CITRATE DIHYDRATE CRYST., HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP,JP,USP,E 331 |
TRI-SODIUM CITRATE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
Trisodium Citrate Dihydrate N1560 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Trisodium citrate dihydrate, C6H5Na3O7.2H2O |
Trisodium Citrate E331 - Trinatri Citrat dùng làm chất phụ gia sản xuất giấy vấn thuốc lá |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29181590: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181590: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181590: Loại khác
Đang cập nhật...