- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2918 - Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Axit gluconic, muối và este của nó |
Chất phụ gia thực phẩm, dạng bột. (Thành phần: Sodium Gluconate)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia) |
Hóa chất dùng làm phụ gia để sản xuất bêtông SODIUM GLUCONATE #FCC 25kg/BG#Mã CAS 527-07-1 mới 100% do QINGDAO GRECHI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD sản xuất... (mã hs hóa chất dùng l/ mã hs của hóa chất dùn) |
Chất ổn định Sodium Gluconate Granular, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (500gram/hủ)... (mã hs chất ổn định so/ mã hs của chất ổn định) |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng: MANGANESE GLUCONATE (100g/túi), hàng mẫu... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Muối của Axit gluconic (Hoá chất hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Sodium Gluconate 98%), CAS: 527-07-1, CTHH: C6H11NaO7... (mã hs muối của axit g/ mã hs của muối của axi) |
Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột- Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu điề/ mã hs của nguyên liệu) |
Bromo-galacto gluconat calci. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Calci gluconat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Kẽm gluconat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Sắt Gluconate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Calcium Gluconate BP2002. TC: 07 Pallets. = 160drums .Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 4,480.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. |
Calcium Lactate Gluconate 13 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Dạng tinh thể, màu trắng. Muối của axit gluconic (Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác-Hóa chất hữu cơ). TP: Sodium gluconate Sodium Gluconate (25Kg/Bao). |
Ferrous gluconate - Ferrous Gluconate |
FERROUS GLUCONATE USP POWDER. - C12H24FeO14.- Carton /25 kg.- Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm. |
Hóa chất dùng trong ngành xây dựng - SODIUM GLUCONATE (INDUSTRIAL GRADE) (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong ngành xây dựng. Sodium Gluconate (Industrial Grade). Hàng mới 100% |
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm . ZINC GLUCONATE, POWDER Batch No : 1041935 NSX : 10/2011 HSD : 09/2014 |
Hóa Chất Sodium Gluconate |
Hóa chất Sodium Gluconate. Hàng mới 100% |
MAGNESIUM GLUCONATE USP POWDER. - C12H22MgO14.- Carton /25 kg.- Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm. |
Muối Axit gluconic hóa chất hữu cơ - Sodium gluconate ,(25 kg/bao ) |
Muối Axit gluconic hóa chất hữu cơ . Sodium gluconate ,(25 kg/bao ) |
Muối của Axit gluconic (hóa chất hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng Sodium Gluconate |
Muối của Axit gluconic (hóa hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Sodium Gluconate) |
Muối của axit gluconic- SGP-100 (25kg/Bao) |
Muối natri của Axit Gluconic ; Nguyên vật liệu sản xuất phụ gia bê tông, mới 100% |
Muối natri của axit gluconic, Nguyên phụ liệu để sản xuất phụ gia bê tông, mới 100% |
Natri gluconate ( ADD-2) Chế phẩm dùng trong ngành xi mạ |
Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột SODIUM GLUCONATE TECH GRADE(muối của axit gluconic), hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng sản xuất phụ gia trong xây dưng: SODIUM GLUCONATE |
Nguyên liệu dược CALCIUM GLUCOHEPTONATE SOC; lot:1132600002, hsd:11/2015. |
Nguyên liệu dược CALCIUM GLUCONATE. LOT: YS20111216 NSX : 16/12/2011, HD: 15/12/2013 |
Nguyên liệu dược CALCIUM GLUCONATE. LOT: YS20120225 NSX : 25/02/2012 HD : 24/02/2014 |
Nguyên liệu dược PURACAL XPRO ( CALCIUM LACTATE GLUCONATE ), Batch : 1107000327, Mfg : 07/2011, Exp : 07/2014 |
Nguyên liệu dược: Gluconal ZN-P,Lot no: 1111000060,. NSX: 09/11/2011 HSD: 08/11/2014` |
Nguyên liệu dược: MOXIFLOXACIN HCL, Bacth no: HM002B12, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: Chromo Laboratories |
Nguyên liệu hóa chất công nghiệp dùng trong xây dựng (SODIUM GLUCONATE) dạng bột - 25 KG/BAO (Hàng mới 100%) |
Nguyên liệu ngành Dược - CALCIUM LACTATE GLUCONATE. BATCH NO.CLG1202040 & CLG1202041. HSD : 01/2015 (25 KG/DRUM) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (Axit gluconic, muối và este của nó) - Gluconal ZN-P |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: CALCIUM GLUCONATE ; Lot: 20120208; NSX:02/2012, HSD: 02/2015; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: chất diệt khuẩn CHLORHEXIDINE, HSD 06/2013. |
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Calcium Glucoheptonate SOC |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng) |
PURACAL XPRO - Muối Calcium lactate gluconnate sử dụng trong ngành mỹ phẩm |
SGOT |
Sodium Gluconat(Natri Gluconat) |
SODIUM GLUCONATE - Axit gluconic, muối và este của nó |
Sodium Gluconate (nguyên liệu cho chất càng hoá trong ngành CN dệt) |
SODIUM GLUCONATE 98%- INDUSTRIAL GRADE- C5H11O5COONa-Chất dùng trong ngành xi mạ |
ZINC GLUCONATE USP POWDER. - C12H22ZnO14.- Carton /25 kg.- Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm. |
ZINC GLUCONATE USP28 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 12/2013) |
Calcium Gluconate BP2002. TC: 07 Pallets. = 160drums .Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 4,480.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. |
Muối của axit gluconic- SGP-100 (25kg/Bao) |
Nguyên liệu dược PURACAL XPRO ( CALCIUM LACTATE GLUCONATE ), Batch : 1107000327, Mfg : 07/2011, Exp : 07/2014 |
Nguyên liệu dược: MOXIFLOXACIN HCL, Bacth no: HM002B12, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: Chromo Laboratories |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29181600: Axit gluconic, muối và este của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181600: Axit gluconic, muối và este của nó
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181600: Axit gluconic, muối và este của nó
Đang cập nhật...