cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Axit gluconic, muối và este của nó
Chất phụ gia thực phẩm, dạng bột. (Thành phần: Sodium Gluconate)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia)
Hóa chất dùng làm phụ gia để sản xuất bêtông SODIUM GLUCONATE #FCC 25kg/BG#Mã CAS 527-07-1 mới 100% do QINGDAO GRECHI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD sản xuất... (mã hs hóa chất dùng l/ mã hs của hóa chất dùn)
Chất ổn định Sodium Gluconate Granular, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (500gram/hủ)... (mã hs chất ổn định so/ mã hs của chất ổn định)
Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng: MANGANESE GLUCONATE (100g/túi), hàng mẫu... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
Muối của Axit gluconic (Hoá chất hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Sodium Gluconate 98%), CAS: 527-07-1, CTHH: C6H11NaO7... (mã hs muối của axit g/ mã hs của muối của axi)
Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột- Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu điề/ mã hs của nguyên liệu)
Bromo-galacto gluconat calci. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Calci gluconat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Kẽm gluconat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Sắt Gluconate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Calcium Gluconate BP2002. TC: 07 Pallets. = 160drums .Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 4,480.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015.
Calcium Lactate Gluconate 13 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm
Dạng tinh thể, màu trắng. Muối của axit gluconic (Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác-Hóa chất hữu cơ). TP: Sodium gluconate Sodium Gluconate (25Kg/Bao).
Ferrous gluconate - Ferrous Gluconate
FERROUS GLUCONATE USP POWDER. - C12H24FeO14.- Carton /25 kg.- Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm.
Hóa chất dùng trong ngành xây dựng - SODIUM GLUCONATE (INDUSTRIAL GRADE) (Hàng mới 100%)
Hóa chất dùng trong ngành xây dựng. Sodium Gluconate (Industrial Grade). Hàng mới 100%
Hóa chất Hữu Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm . ZINC GLUCONATE, POWDER Batch No : 1041935 NSX : 10/2011 HSD : 09/2014
Hóa Chất Sodium Gluconate
Hóa chất Sodium Gluconate. Hàng mới 100%
MAGNESIUM GLUCONATE USP POWDER. - C12H22MgO14.- Carton /25 kg.- Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm.
Muối Axit gluconic hóa chất hữu cơ - Sodium gluconate ,(25 kg/bao )
Muối Axit gluconic hóa chất hữu cơ . Sodium gluconate ,(25 kg/bao )
Muối của Axit gluconic (hóa chất hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng Sodium Gluconate
Muối của Axit gluconic (hóa hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Sodium Gluconate)
Muối của axit gluconic- SGP-100 (25kg/Bao)
Muối natri của Axit Gluconic ; Nguyên vật liệu sản xuất phụ gia bê tông, mới 100%
Muối natri của axit gluconic, Nguyên phụ liệu để sản xuất phụ gia bê tông, mới 100%
Natri gluconate ( ADD-2) Chế phẩm dùng trong ngành xi mạ
Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột SODIUM GLUCONATE TECH GRADE(muối của axit gluconic), hàng mới 100%
Nguyên liệu dùng sản xuất phụ gia trong xây dưng: SODIUM GLUCONATE
Nguyên liệu dược CALCIUM GLUCOHEPTONATE SOC; lot:1132600002, hsd:11/2015.
Nguyên liệu dược CALCIUM GLUCONATE. LOT: YS20111216 NSX : 16/12/2011, HD: 15/12/2013
Nguyên liệu dược CALCIUM GLUCONATE. LOT: YS20120225 NSX : 25/02/2012 HD : 24/02/2014
Nguyên liệu dược PURACAL XPRO ( CALCIUM LACTATE GLUCONATE ), Batch : 1107000327, Mfg : 07/2011, Exp : 07/2014
Nguyên liệu dược: Gluconal ZN-P,Lot no: 1111000060,. NSX: 09/11/2011 HSD: 08/11/2014`
Nguyên liệu dược: MOXIFLOXACIN HCL, Bacth no: HM002B12, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: Chromo Laboratories
Nguyên liệu hóa chất công nghiệp dùng trong xây dựng (SODIUM GLUCONATE) dạng bột - 25 KG/BAO (Hàng mới 100%)
Nguyên liệu ngành Dược - CALCIUM LACTATE GLUCONATE. BATCH NO.CLG1202040 & CLG1202041. HSD : 01/2015 (25 KG/DRUM)
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (Axit gluconic, muối và este của nó) - Gluconal ZN-P
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: CALCIUM GLUCONATE ; Lot: 20120208; NSX:02/2012, HSD: 02/2015; Quy cách: 25Kg/Thùng
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: chất diệt khuẩn CHLORHEXIDINE, HSD 06/2013.
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Calcium Glucoheptonate SOC
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng)
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng)
PURACAL XPRO - Muối Calcium lactate gluconnate sử dụng trong ngành mỹ phẩm
SGOT
Sodium Gluconat(Natri Gluconat)
SODIUM GLUCONATE - Axit gluconic, muối và este của nó
Sodium Gluconate (nguyên liệu cho chất càng hoá trong ngành CN dệt)
SODIUM GLUCONATE 98%- INDUSTRIAL GRADE- C5H11O5COONa-Chất dùng trong ngành xi mạ
ZINC GLUCONATE USP POWDER. - C12H22ZnO14.- Carton /25 kg.- Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm.
ZINC GLUCONATE USP28 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 12/2013)
Calcium Gluconate BP2002. TC: 07 Pallets. = 160drums .Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 4,480.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015.
Muối của axit gluconic- SGP-100 (25kg/Bao)
Nguyên liệu dược PURACAL XPRO ( CALCIUM LACTATE GLUCONATE ), Batch : 1107000327, Mfg : 07/2011, Exp : 07/2014
Nguyên liệu dược: MOXIFLOXACIN HCL, Bacth no: HM002B12, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: Chromo Laboratories
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng)
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART1G: Zinc gluconate (1.12kg/thùng)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ