- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2918 - Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 12609/TB-TCHQ ngày 16/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dung môi polyester polyol (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chât phụ gia thực phẩm- DL-Malic Acid (Mã CAS: 6915-15-7; Hàng mới 100%, NSX:02;03&04/12/2019 & HSD: ngày 01;02&03/12/2021; quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Yongsan Chemicals, Inc)... (mã hs chât phụ gia th/ mã hs của chât phụ gia) |
DUB Estoline-Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, cas no. 1423155-00-3 (25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub estolineax/ mã hs của dub estoline) |
Glycolic acid 70% dùng trong ngành CN dệt nhuộm (250kg/drum). Cas no: 79-14-1... (mã hs glycolic acid 7/ mã hs của glycolic aci) |
Acid Malic của Seven Up (Boost) Concentrate (1 unit 1,814 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs acid malic của/ mã hs của acid malic c) |
HÓA CHẤT 2-Hydroxyisobutyric acid methyl ester, HBM-90, KQPTPL: 793/TB-KĐ4, 27/May/2019... (mã hs hóa chất 2hydr/ mã hs của hóa chất 2h) |
Axít malic- DL MALIC ACID, tk đã thông quan: 102619025722, ngày 03/05/2019... (mã hs axít malic dl/ mã hs của axít malic) |
Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Pravastatin Sodium, Ph.Eur.8 (EP8.0), Batch no: BS19000195/BF19005504, NSX:04/2019, HD: 03/2022, NSX: Biocon Limited- India... (mã hs nguyên liệu hóa/ mã hs của nguyên liệu) |
Citric acid monohydrate (Công thức: C6H8O7.H2O) (15kg/hộp)... (mã hs citric acid mon/ mã hs của citric acid) |
DECOPrep (thành phần chính: Axit Citric)-mã CAS:77-92-9, chất vệ sinh bề mặt bê tông gốc axit,nhãn hiệu: DecoCrete, 25kg/Can, xuất xứ: Việt Nam- (FOC). Hàng mới 100%... (mã hs decoprep thành/ mã hs của decoprep th) |
Acid Citric... (mã hs acid citric/ mã hs của acid citric) |
Acid Ursodesoxycholique. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Iloprost. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Pravastatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Dung môi POLYESTER POLYOL (mục 3 PLTK) Mặt hàng theo phân tích là 2,2-bis(hydroxymethyl)propionic acid. |
Acid Citric của Seven Up (Boost) Concentrate (1 bộ = 3,56 Kg) |
Acid Malic của Seven Up (Boost) Concentrate (1 bộ = 1,814 Kg) |
acid malic của seven up concentrate concentrate ( 1 bộ = 1,814 kg ) |
Acid Malic Granular 19055 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Ascorbic Axit (TKPT) C6H8O6 |
Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit - LS (TP: Ricinoleic acid) (200kg/thùng) |
Axit malic dạng bột |
Axít Malic dùng trong ngành thực phẩm FUSO MALIC ACID ( TYPE S ) , FOOD GRADE . ( DL - MALIC ACID , F.C.C. GRADE POWDER ) |
Calcium DL - Lactate Pentahydrous - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Chất Acid malic |
Chất phụ trợ dùng trong nhiều ngành công nghiệp ( Malic axit) |
CUPRALITE COPPER 60- mẫu là muối kali của hydroxyacetic axit , dùng trong công nghệ mà, hàng mới 100% |
DL malic acid (Malic acid, organic chemical) (axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác))(1-29-1819-000) |
DL-MA (Malic acid) |
DL-MALIC ACID HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
DL-MANDELIC ACID FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
GLYCOLIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 124737-25G GLYCOLIC ACID |
Hợp chát hữu cơ Tri-Sodium Citrate Dihydrate, Chai/1kg |
Malic Acid Granular 19055 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Nguyên liệu làm thuốc: CHONDROITIN SULFATE USP29. Batch No: 20120201. HD: 02/2017. NSX: Jiangsu Rixin Enterprise Group Co.,Ltd. |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân - (Dẫn xuất của axit carboxylic có thêm chức oxy) - Octyl Methoxy Cinnamate - Sunscreen UVB - OMCX |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Phenolxeton-HCHC) - Butyl Methoxy Dibenzoyl Methane - Sunscreen UVA-BMDM |
Nguyên liệu sản xuất thuốc - CALCIUM GLUCOHEPTONATE (MUC 6/6993) |
Nguyên liệu SX tân dược: CALCIUM GLUCOHEPTONATE SOC (SX:12/2011 HD:12/2015 LOT:1134800001) |
Nguyen lieu sx thuoc-CALCIUM GLUCOHEPTONATE (mục 1/7953) |
Phụ gia thực phẩm - DL - MALIC ACID (FOOD GRADE) - Chất điều chỉnh độ a xít dùng trong công nghiệp thực phẩm - Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm - DL MALIC ACID FOOD GRADE 19055 ( Hàng mới 100%) |
Phụ gia thực phẩm : Axit Malic dùng trong ngành thực phẩm FUSO MALIC ACID (TYPE S) , FOOD GRADE ( DL-MALIC ACID , F.C.C. GRADE (POWDER) . 25 Kgs / Bao . Hàng mới 100% |
URSODEOXYCHOLIC ACID EP5 (Nguyên liệu xs thuốc tân dược, NMsx: Changde Yungang Biotechnology Co.,Ltd, HD: 02/2014) |
Acid Malic Granular 19055 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Malic Acid Granular 19055 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Phụ gia thực phẩm - DL MALIC ACID FOOD GRADE 19055 ( Hàng mới 100%) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29181900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181900: Loại khác
Đang cập nhật...