- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2918 - Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
- 291829 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 3972/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên phụ liệu sản xuất mỹ phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12552/TB-TCHQ ngày 15/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dẫn xuất của carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11767/TB-TCHQ ngày 26/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hóa chất xử lý chống nhiễm khuẩn dùng cho nguyên liệu-Prophyl Paraben-Mới 100% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11766/TB-TCHQ ngày 26/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hóa chất xử lý chống nhiễm khuẩn dùng cho nguyên liệu-Methyl Paraben-Mới 100% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dẫn xuất của axit carboxylic có chức phenol dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIGIN MP (Tên hóa học: Methyl p-hydroxyl benzoate; Cas No.: 99-76-3)... (mã hs dẫn xuất của ax/ mã hs của dẫn xuất của) |
Chất ổn định ADK STAB AO60/Stabilizer ADK STAB AO-60. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định ad/ mã hs của chất ổn định) |
Chất kháng lão hóa cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGNOX 1076 PW (20kg/bag x 75 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ mã hs của chất kháng l) |
Chất hấp thụ tia cực tím cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGSORB 7120 PW (20kg/bag x 25 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ ti/ mã hs của chất hấp thụ) |
Axit carboxylic có chứa Phenol (Songnox 1010),dạng bột. Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi,hàng đóng 20kg/pkg,mới 100%.Mã CAS:6683-19-8... (mã hs axit carboxylic/ mã hs của axit carboxy) |
Chất kháng lão hóa cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGNOX 1010 PW (20kg/bag x 10 bags)- Hàng mới 100%.... (mã hs chất kháng lão/ mã hs của chất kháng l) |
Chất hấp thụ tia cực tím cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGSORB 7120 PW (20kg/bag x 05 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ ti/ mã hs của chất hấp thụ) |
Hóa chất xử lý nước thải dùng để vệ sinh phòng sạch 5-Sunfosalicylic acid dihydrate C7H606S.2H2O... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
Chất hoạt tính: MAXINOX 1076... (mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
Mekkins-e-hóa chất dùng sản xuất mỹ phẩm-ethyl 4-hydroxybenzoate |
Chất chống Oxy hóa (Butylated hydroxy toluene) |
Ethylparaben. |
Mẫu là 3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyhydrocinnamic acid, octadecyl ester, dùng làm chất chống oxi hóa. |
Telmisartan. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Triflusal. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ester của acid cacboxylic |
Octyl methoxycinnamate. |
UENO Methyl Paraben NF. |
UENO Propyl Paraben NF. |
SONGNOX 1076 |
methyl paraben |
Hóa chất xử lý chống nhiễm khuẩn dùng cho nguyên liệu - Methyl Paraben - Mới 100%. Methyl paraben. |
Hóa chất xử lý chống nhiễm khuẩn dùng cho nguyên liệu - Prophyl Paraben - Mới 100%. Propyl paraben. |
SONGNOX 1076 / Dẫn xuất của carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác (Mục 1) Hợp chất Octadecyl-3-(3,5-di-tert- butyl-4-hydroxyphenyl)propionate SONGNOX 1076 |
Chất hoạt động bề mặt (methyl paraben) - Nguyên phụ liệu sản xuất mỹ phẩm, Methylparaben |
2-HYDROXY-3,5-DINITROBENZOIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
3,4-DIHYDROXYCINNAMIC ACID FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
3,5-Dinitrosalicylic acid ((O2N)2C6H2-2-(OH)CO2H) hợp chất acid cacboxylic và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (100g/lọ) |
5-Sunfo Salisilic Axit (KT) C7H6O6S |
Axít Sulfosalicylic C7H6O6S.2H2O, chai 100g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
BUTYL PARABEN - Ester của acid carboxylic |
chất chống oxi hoá Anti-Oxidant (AO1010) hàng mới 100% |
Chất phụ gia dùng cho sản xuất hạt nhựa AE-STB (tetrakis (methylene (3,5-di-tert-butyl-4-hydroxy) hydrocinnamate)) |
Dẫn xuất của axit carboxylic có chức phenol dùng trong sản xuất mỹ phẩm - Nipagin M |
DANISOL-M (METHYL PARABEN) - Ester của acid carboxylic |
D-M - ESTE của axit cacbonxylic - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
GALLIC ACID (ANHYDROUS) FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 111988-5G ETHYL 4-HYDROXYBENZOATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 240141-50G 4-HYDROXYBENZOIC ACID, 99+% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 91215-100MG Gallic acid |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H5501-500G METHYL 4-HYDROXYBENZOATE |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, P-Hydroxyphenylacetic acid, 98%, 25GR, Part No: 121710250 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Propyl Gallate, 1G, mã hàng: PHR1118 |
HW-245 (dẫn xuất của axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác) |
Methy 4-Hydroxybenzoate - Methy Para Hydroxybenzoate |
methyl 4-hydroxybanzoate - Methy Para hydroxybenzoate |
METHYL 4-HYDROXYBENZOATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP,NF,FCC,E 218 |
Methyl 4-hydroxybenzoate sodium salt suitable for use as excipient EMPROVEđ exp Ph Eur,BP,NF,E 219 húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch |
METHYL PARABEN NF.( Methyl 4- hydroxy benzoate) . - C8H8O3. - Carton/ 25 kg. -- hóa chất hữu cơ - dẫn xuất của Acid Carboxylic co chức Phenol nhưng không có chức oxy khác - Dùng trong sản xuất mỹ phẩm. |
METHYL PARABEN USP29 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015) |
Methyl parahydroxybenzoate Methyl parahydroxybenzoate 469/KQ-32 |
Muối của axit gluconic- Sodium Gluconate (dùng trong ngành mỹ phẩm) |
Muối của axit glyconic- Sodium Gluconate (dùng trong ngành mỹ phẩm) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (dẫn xuất của carboxylic có chứa phenol nhưng không chứa oxy khác) - Saligin MP (Nipagin M) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất bảo quản) - Saligin PP (Nipasol M) |
Nguyên liệu sx kem đánh răng: METHYL P-HYDROXYBENZOATE |
Nguyên liệu sx kem đánh răng: PROPYL P-HYDROXYBENZOATE |
NLSX Trong ngành nhựa: CHINOX 1010(P) - chất chống oxy hoá ( Pentaerythritol tetrakis dạng bột) |
PARSOL MCX - Ester của acid cacboxylic |
PARSOL MCX (UVINUL MC80)- Ester của acid cacboxylic |
Pentaerythritol tetrakis (3-(3,5-di-tert, butyl-4- hydroxyphenyl) propinoate) (ANTIOXIDANT S0058)- NPL SX mực in |
PROPYL 3,4,5-TRIHYDROXYBENZOATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Propyl 3,4,5-trihydroxybenzoate for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Propyl Para Hydroxybenzoate |
PROPYL PARABEN USP31 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015) |
Propyl parahydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoate 469/KQ-31 |
PROPYLPARABEN |
Saligin MP-Dẫn suất của axít carbocylic có chứa phenol nhưng không chứa oxy khác(loại khác)-Nguyên liệu dùng cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
Saligin PP-Dẫn suất của axít carbocylic có chứa phenol nhưng không chứa oxy khác(loại khác)-Nguyên liệu dùng cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
SONGNOX 1010 (dẫn xuất của axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác) |
SONGNOX 1076 Dẫn xuất của axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác |
UENO Methyl Paraben NF (Chất bảo quản dùng trong hóa mỹ phẩm) Hàng mới 100% |
Uvinul MC 80 - Octyl Methoxycinnamate 1373/KQ-1 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29182990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29182990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29182990: Loại khác
Đang cập nhật...