cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
NLSX nước giải khát: TAURINE JP8 (25 kg/ thùng), CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.... (mã hs nlsx nước giải/ mã hs của nlsx nước gi)
Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát: TAURINE JP8, CAS: 107-35-7, Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
Hóa chất Diisopropylamine [8.03646.1000] (1L/chai),số CAS:108-18-9, không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất diisop/ mã hs của hóa chất dii)
Etamsylate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Ethamsylate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Octylonium. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
2-BROMOETHYLAMINE HYDROBROMIDE, 99% (BrCH2CH2NH2 xHBr) hợp chất hữu chức amin mạch hở và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (25g/lọ)
Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D230
Amin đơn chức mạch hở - DCHA ( TP : Dicyclohexyl amine ) (180kg/Thung)
Amin đơn chức mạch hở - MOIPA ( TP : methoxy isopropylamine) (195kg/Thung)
Chất tạo ngọt thực phẩm - TAURINE JP15
Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,dùng để đóng rắn sơn,vecni thành phần chính là hợp chất amin(Mastertop 1110 PTA)
Dung dịch mạ đồng IS-570 ( Natri EDTA ), mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 31730-250ML DIETHYLAMINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 471283-100ML TRIETHYLAMINE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 90340-1L TRIETHLyAMINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 90781-10ML TRIBUTYLAMINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : O7805-100G OLEYLAMINE
Hoá chất dùng trong thực phẩm TAURINE
Hóa chất dùng trong thực phẩm TAURINE, POWDER ( HCL, USP26 )
Hoá chất hữu cơ - Hợp chất amin MIPA 99.5% (MonoisoPropylamine 99.5%)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Di-n-butylamine, pure, 500ML, Part No: D/1340/PB08
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Oleylamine, approximate C18-content 80-90%, 1L, Part No: 129540010
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, tert-Butylamine, 99%, 1L, Part No: 107820010
Hợp chất chứa Amin dùng để ức chế ăn mòn kim loại -VpCI - 308 ( thùng loại 2.3 Kg)
Nguyên liệu dùng sản xuất nước giải khát TAURINE JP8 - HSD: 05/01/2014 - BATCH: C001-YB1201001 --> C001-YB1201015 - Hàng mới 100%.
Nguyên liệu dùng trong xản xuất nước giải khát TAURINE JP8
Nguyên liệu dược, METFORMIN HYDROCHLORIDE BP2011 ., hạn dùng 01/2017, Batch No. 2012MP0065 Nhà sx:Auro Laboratories Ltd
Nguyên liệu sản xuất nước uống Lipovitan: TAURINE(SIEVED)(lot no.K11A18150: 92 thùng, Lot no:K11A18250: 20 thùng,Lot no : K11B20150:48 thùng, loại 50kg net/thùng)
Nguyên liệu thực phẩm - TAURINE JP8, hàng mới 100%
Phụ gia dùng trong thực phẩm : Amin đơn chức TAURINE JP 15. Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm - TAURINE - bổ sung axit amin cho thực phẩm - Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm - TAURINE - bổ sung axít amin cho thực phẩm - Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm - Taurine JP8
Phụ gia thực phẩm - TAURINE( FOOD GRADE) - bổ sung axít amin cho thực phẩm - Hàng mới 100%
Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurin
TAURINE JP 15 (Chất bổ sung thực phẩm)
Taurine JP8 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm
TAURINE JP8 (Chất bổ sung thực phẩm)
TROYSPERSE 98C (Hợp chất amine), dùng trong ngành sơn.
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 471283-100ML TRIETHYLAMINE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 90340-1L TRIETHLyAMINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 90781-10ML TRIBUTYLAMINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : O7805-100G OLEYLAMINE
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Di-n-butylamine, pure, 500ML, Part No: D/1340/PB08
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Oleylamine, approximate C18-content 80-90%, 1L, Part No: 129540010
Nguyên liệu dùng sản xuất nước giải khát TAURINE JP8 - HSD: 05/01/2014 - BATCH: C001-YB1201001 --> C001-YB1201015 - Hàng mới 100%.
Nguyên liệu dược, METFORMIN HYDROCHLORIDE BP2011 ., hạn dùng 01/2017, Batch No. 2012MP0065 Nhà sx:Auro Laboratories Ltd
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ