cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
liệu B Polyurethane Moca (chất lưu hóa) dạng cứng (TP: melting range 98%,moisture <3%) dùng để dán nguyên vật liệu hàng mới 100%(02.01.0011)... (mã hs liệu b polyuret/ mã hs của liệu b polyu)
Dapsone. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực
Bromhexine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
 L - Tryptophan
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi-các axit amin tổng hợp L-Tryptophan. Tryptophan (1-Amino-3-indolylpropanoic acid) - nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, dạng bột màu trắng, vàng nhạt hoặc nâu nhạt, đóng gói 10kg trong bao giấy. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng:
Tryptophan (1-Amino-3-indolypropanoic acid) - axit amin không thay thế được.
222488-25G N-(1-NAPHTHYL)ETHYLENEDIAMINE DIHYDROCHL Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. C10H7NHCH2CH2NH2 ã 2HCl
3,3`,5,5`-TETRAMETHYLBENZIDINE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Chất làm rắn hoá học"10kg/thùng
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 125660-5G LEUCOMALACHITE GREEN
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 32950-50G 4,4-Diaminodiphenylmethane, >= 97.0 % &
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 69669-25MG Leucomalachite Green
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 89584-500ML O-TOLIDINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0565-100ML 3,35,5,-TETRAMETHYLBENZIDINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T2885-5G 3,3,5,5-TETRAMETHYLBENZIDINE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : T8533-25G O-TOLIDINE
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, O-TOLIDINE, 100G, mã hàng: T8533
Hóa chất PT 1,10 - phenantroline, C12H8N2.H2O, mới 100%, dùng trong PTN, 25g/chai
Hóa chất, 1,10-phenanlthroline, dùng trong PTN,mới 100%, CT:C12H8N2.H2O, chai 25g
Hợp chất của amin thơm đa chức và các dẫn xuất của chúng,N,N-DIETHYL-N’-1-NAPHTHYLETHYLENEDIA,1G,200-03421,C18H24N2O4
MOCA - Dẫn xuất của Amin thơm đa chức - hợp chất chức amin
N-(1-NAPHTHYL)ETHYLENEDIAMINE DIHYDROCHLORIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
N,N,N`,N`-TETRAMETHYL-1,4-PHENYLENEDIAMINE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
N,N,N`,N`-TETRAMETHYL-1,4-PHENYLENEDIAMMONIUM DICHLORIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
N,N-DIMETHYL-1,4-PHENYLENEDIAMINE OXALAT ([(CH3)2NC6H4NH2]2.H2C2O4) hợp chất chức amin phenylendiamine và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ)
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm PHENYLEPHRINE HCL NSX: 09/2011 HSD: 09/2014
NLSX sơn : Falamine Plus (hợp chất amine)
Thiourea (NH2)2CS , chai 500g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Thiurea (NH2)2CS , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 89584-500ML O-TOLIDINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0565-100ML 3,35,5,-TETRAMETHYLBENZIDINE
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, O-TOLIDINE, 100G, mã hàng: T8533
Hóa chất PT 1,10 - phenantroline, C12H8N2.H2O, mới 100%, dùng trong PTN, 25g/chai
Hóa chất, 1,10-phenanlthroline, dùng trong PTN,mới 100%, CT:C12H8N2.H2O, chai 25g
Thiourea (NH2)2CS , chai 500g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Thiurea (NH2)2CS , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ