cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Đồng EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Cu 14%/Copper EDTA) C10H12N2O8CuNa2) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14025-15-1.... (mã hs đồng ethylendia/ mã hs của đồng ethylen)
Kẽm EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Zn 15%/Disodium Zinc EDTA) (C10H12N2Na2O8Zn), nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14025-21-9.... (mã hs kẽm ethylendiam/ mã hs của kẽm ethylend)
Dissolvine NA2 (EDTA-2)-Nguyên liệu sản xuất dầu gội (hợp chất Amino chứa oxy- hóa chất hữu cơ)... (mã hs dissolvine na2/ mã hs của dissolvine n)
Dissolvine NA (Tetrasodium EDTA)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (hợp chất amino chứa oxy- hóa chất hữu cơ) (Mã CAS: 64-02-8)... (mã hs dissolvine na/ mã hs của dissolvine n)
Chất điều vị sử dụng trong thực phẩm đóng hộp- GLYCINE FOOD GRADE, NSX: 26/11/2019, HSD: 25/11/2021. Mới 100%... (mã hs chất điều vị sử/ mã hs của chất điều vị)
Phụ gia dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su(không dùng trong thực phẩm)- GLYCINE TECHNICAL GRADE. Mới 100%... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng)
Muối Calcium Disodium Edetate của Sting Strawberry Drys F0000009069 (1 unit 0,102Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs muối calcium di/ mã hs của muối calcium)
Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS BISGLYCINATE.Batch No:3076113 NSX:09/2019 HSD:08/2022 Nhà SX:Dr.PaulLohmann.đóng gói 25kg Net/Drum.... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
Dung dịch 0.1 mol/L-EDTA Disodium (C10H14N2Na2O8), dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs dung dịch 01 m/ mã hs của dung dịch 0)
Muối (EDTA Natri)- EDT-400.NLNK ko chua tp tien chat (NĐ:113/2017/NĐ-CP, Phụ lục V (kh thuộc dmuc khai bao hc)Tbao so:1285/TB-KD3-30.12.16... (mã hs muối edta natr/ mã hs của muối edta n)
DISSOLVINE NA 25 PE(Tetrasodium EDTA), hợp chất amino chức oxy (hữu cơ)- nguyên liệu SX sản phẩm chùi rửa gia dụng.... (mã hs dissolvine na 2/ mã hs của dissolvine n)
Tranexamic Acid BP2017 (hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm Seabella); Batch No: 1912002; HSD: 08/12/2019- 07/12/2021; Sản xuất: Hangzhou Deli Chemical Co., Ltd. China (Hàng mới 100%)... (mã hs tranexamic acid/ mã hs của tranexamic a)
Amino Acid powder- Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhiều ngành công nghiệp khác. Cas# 79793-312-2... (mã hs amino acid powd/ mã hs của amino acid p)
Hóa chất EDTA 0.05M(0.1N) C10H14N2Na2O8.2H2O (chai 1 Lít) Tây Ban Nha... (mã hs hóa chất edta 0/ mã hs của hóa chất edt)
Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí nghiệm (0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium, dihydrate) (1KG/EA).Hàng mới 100%.Số: 4396/TB-TCHQ... (mã hs edetate disodiu/ mã hs của edetate diso)
Hóa chất EDTA-C10H12N2O8Na4.4H2O- 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất edtac/ mã hs của hóa chất edt)
Nguyên liệu Pregabalin... (mã hs nguyên liệu pre/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu Tranexamic Acid... (mã hs nguyên liệu tra/ mã hs của nguyên liệu)
Titriplex III solution for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) 0,1 mol/l Titrisol... (mã hs titriplex iii s/ mã hs của titriplex ii)
Dung dịch Glycine (C2H5NO2),250g/chai dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%... (mã hs dung dịch glyci/ mã hs của dung dịch gl)
Tinh thể màu trắng D-Manitol (Merck)500g/chai C6H14O6, (dùng trong các quá trình tổng hợp công nghiệp, tổng hợp sinh học),dùng cho phòng thí nghiệm mới 100%... (mã hs tinh thể màu tr/ mã hs của tinh thể màu)
Procain hydroclorid
Aceclofenac. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
L- Threonine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
L-Serine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
L-Tyrosine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ