- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2923 - Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nguyên liệu thuốc tân dược: Betaine HCL USP41; 2019120503; năm sx: 12/2019; HD: 12/2022... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
Amino axit dùng làm nguyên liệu thực phẩm (1.4kg/túi), hàng mẫu... (mã hs amino axit dùng/ mã hs của amino axit d) |
Quarternary ammonium salt- Muối amoni hữu cơ bậc 4. Dạng lỏng. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%.... (mã hs quarternary amm/ mã hs của quarternary) |
Chlorohydrin Content- CATIONIC REAGENT QUAB 188 69%, nguyên liệu sản xuất tinh bột Cationic dùng cho công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%.... (mã hs chlorohydrin co/ mã hs của chlorohydrin) |
BETAINE SALICYLATE- Chất làm kháng khuẩn tẩy tế bào chết, dùng trong ngành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: Not assigned, hàng mới 100%... (mã hs betaine salicyl/ mã hs của betaine sali) |
Betaine Anhydrous 75 PCT- chất phụ gia bổ sung betaine trong TĂCN (số đăng ký nk: 260-10/15-CN) theo quyết định 745/QĐ-CN-TĂCN. Số lô: 20191129-VN, NSX: 29/11/2019 HSD: 1 năm... (mã hs betaine anhydro/ mã hs của betaine anhy) |
Hóa chất chống xước kính HS-70 (R2004006-004892), 5.5lit/can. Thành phần: Ester Quaternary Ammonium Salt, Polyethylene Glycol Monooleyl Ether, D.I Water, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố) |
Suxamethonium clorid |
Acetyl - L - carnitine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Clostridium botilinum type A. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Hydroxyethyl Starch. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
L-Carnitine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Levocarnitine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Polyhydroxyethyl starch. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
ABLUMINE 1214 80% (Chất diệt khuẩn dùng trong xử lý nước thải). Đóng gói: 200kg/phuy |
ABLUMINE TMC ( Chất làm mềm mượt tóc dùng sx dầu gội). Đóng gói: 200kg/phuy |
BETAFIN S1 - Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi |
BETAFIN S4 - Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn gia súc |
Betafin S4 : Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi |
Betain hydrochloride for synthesis |
BETAINE ANHYDROUS 96% (Nguyên liệu bổ sung Betain trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm) |
Cetrimide - Cetrimid |
Chất phụ trợ dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng TOPCITHIN NGM (Hàng mới 100%) |
Chất thử dùng phòng TN, Benzethonium chloride Crystalline, 250g/lọ |
DILUENT FOR SWINE FEVER VACCINE (100ML/CHAI) - Chất pha loãng vaccin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi |
Diluent for swine fever vaccine 100ml : chất dùng pha loãng vacxin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi |
Diluent for swine fever vaccine 100ml: Chất dùng pha loãng vaccine cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi |
HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE (CH3(CH2)15N(Br)(CH3)3) hợp chất hữu cơ muối bromide và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500ml/lọ) |
HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE CH3(CH2)15N(Br)(CH3)3 (hợp chất muối và hydroxit amoni) (500g/lọ) |
HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, SANTREAT MZ 308, 225 Kg/thùng , Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm- (Di-n-dodecyl) dimethylammonium bromide |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 225568-100G TETRAPROPYLAMMONIUM BROMIDE, 98% ((CH3CH2CH2)4N(Br) ) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 87301-50G Tetraheptylammonium bromide |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : B0300-1VL BETAINE (CH3)3N+CH2COO- |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B8879-100G BENZETHONIUM CHLORIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H5882-100G HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE |
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp QUAT 188 CATIONIC REAGENT 69% ACTIVE ( N-3-chloro-2-hydroxypropyl trimethylammonium chloride ) Hydroxit amoni bậc 4 - loại khác |
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất nước tẩy rửa BKC 80% BENZALKONIUM CHLORIDE (SULEY QB3500-80), (200kg/thùng) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Tetrabutylammonium fluoride, 1M solution in THF, 100ML, Part No: 201951000 |
Hợp chất ( Acetylcholine chloride ) ,dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học. dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hóa. 100G/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN. |
HYAMINE 1622 FOR SURFACTANT TESTS |
HYAMINE 1622-SOLUTION FOR THE DETERMINATION OF ANIONIC TENSIDES 0.004 MOL/L TITRIPUR |
L- Carnitine Tartrate - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
N-CETYL-N,N,N-TRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
Nguyên liệu dung sản xuất mực in - Tetrapropyl Ammonium Bromide |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : BETAINE HCL Batch no: 2012010910; HSD: 01/08/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: BETAINE 98% FEED GRADE; Lot: 20120105; NSX: 01/2012, HSD: 01/2016, Quy cách: 25 Kg/bao. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: BETAINE HYDROCHLORIDE; Lot: 2012022408, 2012022409, 2012022410; NSX: 02/2012, HSD: 02/2015, Quy cách: 25 Kg/bao. |
Polyme dạng lỏng dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent KTBW 1808) |
Quarternary ammonium salt (Muối và hydro Amoni bậc 4).Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit amoni bậc 4). Hàng mới 100% do TQ sản xuất. |
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit bậc 4).Hàng mới 100% , sx tại Trung Quốc. |
SANISOL C-80 (Chất diệt khuẩn dùng trong xử lý nước thải). Đóng gói: 200kg/phuy |
Tetradecyltrimethylammonium bromide for synthesis |
TETRAMETHYLAMMONIUM ACETATE (50% SOLUTION IN WATER) FOR SYNTHESIS |
TETRAMETHYLAMMONIUM HYDROXIDE (25% SOLUTION IN WATER) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
TETRA-N-BUTYLAMMONIUM HYDROGEN SULFATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
TETRA-N-BUTYLAMMONIUM HYDROXIDE (20% SOLUTION IN WATER) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
TETRAPROPYLAMMONIUM BROMIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
V365 07 Tetrabutylammonium Hydroxide, Titrant, HPLC-JTB (500G/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
DILUENT FOR SWINE FEVER VACCINE (100ML/CHAI) - Chất pha loãng vaccin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi |
Diluent for swine fever vaccine 100ml : chất dùng pha loãng vacxin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi |
Diluent for swine fever vaccine 100ml: Chất dùng pha loãng vaccine cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 225568-100G TETRAPROPYLAMMONIUM BROMIDE, 98% ((CH3CH2CH2)4N(Br) ) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : B0300-1VL BETAINE (CH3)3N+CH2COO- |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B8879-100G BENZETHONIUM CHLORIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H5882-100G HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE |
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất nước tẩy rửa BKC 80% BENZALKONIUM CHLORIDE (SULEY QB3500-80), (200kg/thùng) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Tetrabutylammonium fluoride, 1M solution in THF, 100ML, Part No: 201951000 |
Hợp chất ( Acetylcholine chloride ) ,dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học. dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hóa. 100G/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN. |
HYAMINE 1622-SOLUTION FOR THE DETERMINATION OF ANIONIC TENSIDES 0.004 MOL/L TITRIPUR |
Quarternary ammonium salt (Muối và hydro Amoni bậc 4).Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit amoni bậc 4). Hàng mới 100% do TQ sản xuất. |
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit bậc 4).Hàng mới 100% , sx tại Trung Quốc. |
V365 07 Tetrabutylammonium Hydroxide, Titrant, HPLC-JTB (500G/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29239000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29239000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29239000: Loại khác
Đang cập nhật...