cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu thuốc tân dược: Betaine HCL USP41; 2019120503; năm sx: 12/2019; HD: 12/2022... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu)
Amino axit dùng làm nguyên liệu thực phẩm (1.4kg/túi), hàng mẫu... (mã hs amino axit dùng/ mã hs của amino axit d)
Quarternary ammonium salt- Muối amoni hữu cơ bậc 4. Dạng lỏng. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%.... (mã hs quarternary amm/ mã hs của quarternary)
Chlorohydrin Content- CATIONIC REAGENT QUAB 188 69%, nguyên liệu sản xuất tinh bột Cationic dùng cho công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%.... (mã hs chlorohydrin co/ mã hs của chlorohydrin)
BETAINE SALICYLATE- Chất làm kháng khuẩn tẩy tế bào chết, dùng trong ngành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: Not assigned, hàng mới 100%... (mã hs betaine salicyl/ mã hs của betaine sali)
Betaine Anhydrous 75 PCT- chất phụ gia bổ sung betaine trong TĂCN (số đăng ký nk: 260-10/15-CN) theo quyết định 745/QĐ-CN-TĂCN. Số lô: 20191129-VN, NSX: 29/11/2019 HSD: 1 năm... (mã hs betaine anhydro/ mã hs của betaine anhy)
Hóa chất chống xước kính HS-70 (R2004006-004892), 5.5lit/can. Thành phần: Ester Quaternary Ammonium Salt, Polyethylene Glycol Monooleyl Ether, D.I Water, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố)
Suxamethonium clorid
Acetyl - L - carnitine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Clostridium botilinum type A. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Hydroxyethyl Starch. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
L-Carnitine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Levocarnitine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Polyhydroxyethyl starch. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
ABLUMINE 1214 80% (Chất diệt khuẩn dùng trong xử lý nước thải). Đóng gói: 200kg/phuy
ABLUMINE TMC ( Chất làm mềm mượt tóc dùng sx dầu gội). Đóng gói: 200kg/phuy
BETAFIN S1 - Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi
BETAFIN S4 - Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn gia súc
Betafin S4 : Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi
Betain hydrochloride for synthesis
BETAINE ANHYDROUS 96% (Nguyên liệu bổ sung Betain trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm)
Cetrimide - Cetrimid
Chất phụ trợ dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng TOPCITHIN NGM (Hàng mới 100%)
Chất thử dùng phòng TN, Benzethonium chloride Crystalline, 250g/lọ
DILUENT FOR SWINE FEVER VACCINE (100ML/CHAI) - Chất pha loãng vaccin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi
Diluent for swine fever vaccine 100ml : chất dùng pha loãng vacxin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi
Diluent for swine fever vaccine 100ml: Chất dùng pha loãng vaccine cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi
HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE (CH3(CH2)15N(Br)(CH3)3) hợp chất hữu cơ muối bromide và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (500ml/lọ)
HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE CH3(CH2)15N(Br)(CH3)3 (hợp chất muối và hydroxit amoni) (500g/lọ)
HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Hóa chất dùng trong công nghiệp, SANTREAT MZ 308, 225 Kg/thùng , Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm- (Di-n-dodecyl) dimethylammonium bromide
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 225568-100G TETRAPROPYLAMMONIUM BROMIDE, 98% ((CH3CH2CH2)4N(Br) )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 87301-50G Tetraheptylammonium bromide
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : B0300-1VL BETAINE (CH3)3N+CH2COO-
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B8879-100G BENZETHONIUM CHLORIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H5882-100G HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp QUAT 188 CATIONIC REAGENT 69% ACTIVE ( N-3-chloro-2-hydroxypropyl trimethylammonium chloride ) Hydroxit amoni bậc 4 - loại khác
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất nước tẩy rửa BKC 80% BENZALKONIUM CHLORIDE (SULEY QB3500-80), (200kg/thùng)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Tetrabutylammonium fluoride, 1M solution in THF, 100ML, Part No: 201951000
Hợp chất ( Acetylcholine chloride ) ,dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học. dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hóa. 100G/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN.
HYAMINE 1622 FOR SURFACTANT TESTS
HYAMINE 1622-SOLUTION FOR THE DETERMINATION OF ANIONIC TENSIDES 0.004 MOL/L TITRIPUR
L- Carnitine Tartrate - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm
N-CETYL-N,N,N-TRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Nguyên liệu dung sản xuất mực in - Tetrapropyl Ammonium Bromide
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : BETAINE HCL Batch no: 2012010910; HSD: 01/08/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: BETAINE 98% FEED GRADE; Lot: 20120105; NSX: 01/2012, HSD: 01/2016, Quy cách: 25 Kg/bao.
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: BETAINE HYDROCHLORIDE; Lot: 2012022408, 2012022409, 2012022410; NSX: 02/2012, HSD: 02/2015, Quy cách: 25 Kg/bao.
Polyme dạng lỏng dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent KTBW 1808)
Quarternary ammonium salt (Muối và hydro Amoni bậc 4).Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit amoni bậc 4). Hàng mới 100% do TQ sản xuất.
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit bậc 4).Hàng mới 100% , sx tại Trung Quốc.
SANISOL C-80 (Chất diệt khuẩn dùng trong xử lý nước thải). Đóng gói: 200kg/phuy
Tetradecyltrimethylammonium bromide for synthesis
TETRAMETHYLAMMONIUM ACETATE (50% SOLUTION IN WATER) FOR SYNTHESIS
TETRAMETHYLAMMONIUM HYDROXIDE (25% SOLUTION IN WATER) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
TETRA-N-BUTYLAMMONIUM HYDROGEN SULFATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
TETRA-N-BUTYLAMMONIUM HYDROXIDE (20% SOLUTION IN WATER) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
TETRAPROPYLAMMONIUM BROMIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
V365 07 Tetrabutylammonium Hydroxide, Titrant, HPLC-JTB (500G/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
DILUENT FOR SWINE FEVER VACCINE (100ML/CHAI) - Chất pha loãng vaccin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi
Diluent for swine fever vaccine 100ml : chất dùng pha loãng vacxin cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi
Diluent for swine fever vaccine 100ml: Chất dùng pha loãng vaccine cho gia súc, gia cầm ở trại chăn nuôi
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 225568-100G TETRAPROPYLAMMONIUM BROMIDE, 98% ((CH3CH2CH2)4N(Br) )
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : B0300-1VL BETAINE (CH3)3N+CH2COO-
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B8879-100G BENZETHONIUM CHLORIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H5882-100G HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất nước tẩy rửa BKC 80% BENZALKONIUM CHLORIDE (SULEY QB3500-80), (200kg/thùng)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Tetrabutylammonium fluoride, 1M solution in THF, 100ML, Part No: 201951000
Hợp chất ( Acetylcholine chloride ) ,dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học. dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hóa. 100G/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN.
HYAMINE 1622-SOLUTION FOR THE DETERMINATION OF ANIONIC TENSIDES 0.004 MOL/L TITRIPUR
Quarternary ammonium salt (Muối và hydro Amoni bậc 4).Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit amoni bậc 4). Hàng mới 100% do TQ sản xuất.
Quarternary ammonium salt (muối và hydroxit bậc 4).Hàng mới 100% , sx tại Trung Quốc.
V365 07 Tetrabutylammonium Hydroxide, Titrant, HPLC-JTB (500G/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ