- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2924 - Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axit carbonic.
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
- 292429 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 15486/TB-TCHQ ngày 31/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc trừ bệnh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Neotame (Phụ gia thực phẩm) CAS: 165450-17-9; CT: C20H30N2O5; Số lô:HT19116H;(NSX:16/11/2019;HSD:15/11/2024)... (mã hs neotame phụ gi/ mã hs của neotame phụ) |
Dược chất Paracetamol dùng SX thuốc Labestdol (VD-30243-18) tiêu chuẩn BP2018. CN giảm đau.Số lô:011912013.NSX: 04/12/2019.HSD:03/12/2023.NhàSX:Hebei Jiheng(Group)Pharmaceutical Co.,LTD,China... (mã hs dược chất parac/ mã hs của dược chất pa) |
PARACETAMOL, 25 kg/ thùng (Nguyên liệu sản xuất thuốc) SX: 12/2019, HSD: 12/2023, mới 100%. NSX: HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Batch no: 011912031/32/33.... (mã hs paracetamol 25/ mã hs của paracetamol) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PARACETAMOL. Lot; 011912051/052/054, sx: 12/2019, hsd: 12/2023, nsx: Hebei jiheng (group) pharmaceutical co.,ltd.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Atenolol... (mã hs nguyên liệu ate/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Bezafibrate... (mã hs nguyên liệu bez/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Paracetamol DC90... (mã hs nguyên liệu par/ mã hs của nguyên liệu) |
Bicalutamide |
Cetrorelix |
Docetaxel |
Flutamide |
Neostigmin metylsulfat |
Acebutolol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Agomelatine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Alibendol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Aliskiren. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Atenolol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Bambuterol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Bezafibrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Bilucamide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chlorphenesin Carbamate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Crotamiton. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Dimeglumin Gadopontetrat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Formoterol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Formoterol fumarate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
lohexol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Iopamidol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Iopromide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Lidocaine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Maglumin Amidotrizoate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Methocarbamol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Metoclopramide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Milnaeipram. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Nateglinide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Niclosamide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Paracetamol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Proparacetamol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Rivastigmine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tiropramide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tromantadine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Metalaxyl - M 95% TG |
Metalaxyl - M 95% TG - Thuốc trừ bệnh.Metalaxyl |
ACETAMINOPHEN |
ACETAMINOPHEN (PARACETAMOL) - USP30/BP2007. TC: 880drums, Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 24,640.00Kg. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2016. |
ACETAMINOPHEN (PARACETAMOL) - USP31/BP2008. TC: 880drums, Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 24,640.00Kg. Nguyen lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD:11/2015. |
ACETAMINOPHEN/PARACETAMOL MICONIZED(Nguyên liệu dược - Hạn dùng: 03/01/2012 -->03/01/2017/ Bacht no: 042212A027) |
ACETANILIDE TEST SUBSTANCE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG PHÂN TíCH NGUYÊN Tố |
Atenolol USP32- EP.6. TC = 01drum. GW = 28.80Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2018. |
Atenolol USP32. TC = 01drum. GW = 38.10Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 09/2011 - HD: 09/2017. |
chất ngọt Acesulfam -k của Diet pepsicola concentrate (1 bộ = 0,919 kg ) |
Chất ngọt Acesulfan-k # SF AD 17B71ASK của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 0,919 kg) |
Crotamiton-Hóa chất hữu cơ Crotamiton 1579/KQ-01 |
HIPPURIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
HIPPURIC ACID SODIUM SALT hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 00401-5G ACETANILIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 32012-100MG METALAXYL PESTANAL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45488-250MG FENOBUCARB |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Rafoxanide, Vetranal, 100mg, mã hàng: 34042 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, ASPARTAME, NEAT, 500MG, mã hàng: 47135 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DIFLUBENZURON PESTANAL (1-(4-CHLORPHENYL, 250MG, mã hàng: 45446 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, N-Acetyl-L-tyrosine ethyl ester monohydrate, 99%, 10GR, Part No: 102750100 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, NIACINAMIDE USP, 100G, mã hàng: N5535 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Rafoxanide, Vetranal, 100MG-R, mã hàng: 34042 |
Hóa chất sản xuất cao su xốp N-AMINOETHYLPIPERAZINE (N-AEP) - Mới 100% |
Hợp chất hữu cơ Dimethylformamide, chai/1lit |
LIDOCAINE HYDROCHLORIDE BP2005 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược Han SD tháng 09/2016) |
Nguyên liệu dùng trong CNCB kẹo - Chất làm mát - Cooling Agent WS3 12184/72 |
Nguyên Liệu Dược : PARACETAMOL DC 90-8 ,Batch No: 110778,110779,110780,110782 ; Exp : 10/2014 |
Nguyên liệu dược PARACETAMOL ; Lot: 1201210; Date: 2016 |
Nguyên liệu dược Paracetamol BP2009/USP31(480 drum, 25 kg/drum)BATCH NO: 1112123, NSX: 01/12/2011; HSD: 30/11/2015. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dược PARACETAMOL BP2009/USP31. LOT: 1201119 NSX : 27/12/2011 HD: 26/12/2015 |
Nguyên liệu dược PARACETAMOL USP31, lot: 1112171, hsd:12/2015. |
Nguyên liệu dược PARACETAMOL USP31, lot: 1201212+213, hsd:01/2016. |
Nguyên liệu dược PARACETAMOL USP34, lot: 1120854+55+58+70+1140945+1240001+04+ 06, hsd:12/2015+01/2016. |
Nguyên liệu dược RHODAPAP DENSE POWDER (PARACETAMOL) USP32, lot: 20120227001, hsd:02/2017. |
NGUYêN LIệU DượC: PARACETAMOL POWER, NSX: 28/12/2011, HSD: 28/12/2012, BATCH NO: 637511V456 |
Nguyên liệu dược:Chlorphenesin Carbamate JP 15- Lot:O/057/12 - Date: 03/2012 - 02/2015 - Nsx:Unilab chemicals & Pharmaceutical Pvt.India |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ACETAMINOPHEN- Paracetamol NSX : 03/2012 HSD : 03/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PARACETAMOL ( BP2007) BATCH NO: 1150127; 1150131; 1150132 DATE:07/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc Acetaminophen (Paracetamol) BP2009/USP32. NSX: 02/2012, HD: 02/2016. Qui cách: 25kg/ thùng. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc PARACETAMOL BP2009/USP31. NSX: 12/2011, HD: 12/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (sản xuất thuốc giảm đau): Paracetamol BP2007 (Micronised Grade); Lô:1120854, HD: 2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y LIDOCAINE HYDROCHLORIDE BP 2005 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PARACETAMOL BP2009/USP31; Lot: 1201211; NSX: 01/2012, HSD: 01/2016; Quy cách: 25Kg/thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: PARACETAMOL BP2009 Nsx: 01/2012 Date: 01/2016 Lot: 1201209 |
Nguyên liệu sx Tân dược thuốc cảm cúm PARACETAMOL BP2010/USP32 (paracetamol) dr /25kg lot 1201164/1201165 nsx 01/2012 HD 01/2016 Hàng nhập trừ số lượng . |
Nguyên liệu sx tân dược: PARACETAMOL POWDER EP, Lot: 637511M074,P067, SX: 10,11/2011, HD: 10,11/2016 NSX: Mallinckrodt Inc - USA. |
Nonylic acid vanillylamide - Dẫn xuất của amit mạch vòng (loại khác ) Hợp chất của carboxyamit HC hữu cơ |
PARACETAMOL - BP2007. TC: 880drums, Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 24,640.00Kg. Nguyen lieu duoc. NSX: 07/2011 - HD: 07/2015 |
PARACETAMOL BP2009/ USP31 ( Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược: , HSD tháng 01/2016) |
PARACETAMOL BP2009/ USP31 ( nguyên liệu sản xuất thuốc), sản xuất ngày 12/01/2012, hạn sử dụng: 11/01/2016, nhà sản xuất: Hebei Jiheng ( Group) Pharmaceutical Co ltd- china |
Paracetamol BP2009/USP31 (Nguyên liệu sx thuốc tân dược); Date:01/2012 - 01/2016; Sản xuất: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co Ltd - China. |
PARACETAMOL BP2009/USP31(nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh hạ sốt,giảm đau,mới 100%)Lot no:1112166,NSX:12/12/2011,HSD:11/12/2015 |
TINUVIN 312 (Dẫn xuất của Amit mạch vòng- hoá chất hữu cơ)(1-29-3390-002) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29242990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29242990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29242990: Loại khác
Đang cập nhật...