- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2925 - Hợp chất chức carboxyimit (kể cả saccharin và muối của nó) và các hợp chất chức imin.
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 9953/TB-TCHQ ngày 27/10/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sáp nhân tạo DPG (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14826/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hóa chất sản xuất cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11449/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là 1DK-418: Dẫn xuất của Imindo Tổng cục Hải quan ban hành (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hợp chất chức imin-biguanide- ARADUR 2844- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 1683/PTPLMN-NV... (mã hs hợp chất chức i/ mã hs của hợp chất chứ) |
NOCCELLER DT- 1,3-Di-orthotolylguanidine, Cas No. 97-39-2, hợp chất chức carboxyimit(kể cả sacarin và muối của nó) (kết quả Phân loại số: 4429/TB-TCHQ), mới 100%... (mã hs nocceller dt 1/ mã hs của nocceller dt) |
Nguyên liệu dược- Dược chất: Clobetasol Propionate- USP40, Batch no: X25-191101, MFG date:30/11/2019, Retest date:29/11/2022, NSX: Arcadia Biotechnology Ltd- China.... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu) |
Hợp chất chứa carboxyimit (TP: Dibenzothiazyl disulfide; Hexamethylenetetramine; 1, 3-Diphenylguanidine) (NOCCELER F)... (mã hs hợp chất chứa c/ mã hs của hợp chất chứ) |
Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT (CAS No. 97-39-2) Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa) |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su Hexacure DPG CAS No: 102-06-7, Thành phần: Diphenyl guanidine 96-99%, Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất xúc tiế) |
Nguyên liệu Metformin HCL... (mã hs nguyên liệu met/ mã hs của nguyên liệu) |
Chất hoạt tính: DPG... (mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
Arginine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chlorhexidine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Clobetasol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Dihydrated L(+) Arginin base. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Hexamidine di-isethionate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
L-Arginine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
L-Arginine Dihydrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Metformin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tolcapone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Trastuzumab. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Thực Phẩm bổ sung |
Creatine Monohydrate Unflavoured-500G |
Thực phẩm bổ sung thành phần có chứa 100% creatine monohydrate, dạng bột, đã đóng gỏi bán lẻ trọng lượng 500g. |
DK-418 |
Diphenyl guanidine (D) |
DK-418: Dẫn xuất của Imin (mục 5 PLTK). N-(4-Ethoxycarbonylphenyl)-N’-phenylformamidine. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: N-(4-Ethoxycarbonylphenyl)-N’-phenylformamidine. |
Xúc tiến D - Hóa chất sản xuất cao su (Diphenyl guanidine (D) (Mục 1): Diphenyl guanidine |
Sáp nhân tạo DPG (Mục 6). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Diphenyl Guanidine. |
2,6-DICHLOROPHENOL-INDOPHENOL SODIUM SALT DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH DùNG TRONG PHÂN TíCH XáC ĐịNH ASCORBIC ... |
2,6-DICHLOROQUINONE-4-CHLOROIMIDE GR FOR ANALYSIS REAGENT FOR VITAMIN B6 hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích |
Arginine dạng bột(Arginine)-R1482 |
ARGININE TIDIACICATE (Nguyên liệu SX thuốc tân dược.25Kgnet/Dum X 52 Drums. Hạn SD tháng 11/2014) |
AZOMETHINE H GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH (REAGENT FOR THE DETERMINATION OF BORON) |
Bis ( 2,6- diisopropylphenyl) carbodiimide (Stabaxol-1) |
Bis( 2,6-diisopropylphenyl) carbodiimide chất phụ gia Stabaxol - 1 |
Chất xác trùng dùng để sản xuất thuốc thú y AMITRAZ, hàng mới 100% |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su sunsine DPG-pdr Hàng mới 100% |
CHLORHEXIDINE GLUCONATE BP2007 (Nguên liệu SX thuốc tân dược) Hạn SD tháng 11/2013) |
CINASORB- SL (Dẫn xuất của Imin) |
CREATINE MONOHYDRATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Dẫn xuất của imin, (Hợp chất chức imin)Hoá chất hữu cơ. (C-018 GUANIDINE MONOHYDROCHLORIDE ) |
DIPHENYL GUANIDINE(D)(Hoá chất sx sơn) |
Guanidine hydrochloride (GUANIDINE) |
GUANIDINE HYDROCHLORIDE (nguyên liệu của chất chống tĩnh điện trong ngành CN dệt) |
GUANIDINE HYDROCHLORIDE (NH2C(=NH)NH2) (Hợp chất cacboxyimit và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) 100g/lọ) |
GUANIDINIUM THIOCYANATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 11635-5G AZOMETHIN-H MONOSODIUM (C17H12NNaO8S2 . xH2O ) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45323-250MG AMITRAZ PESTANAL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Arginine extra pure - chai 5kg - C6H14N4O2- Hàng mới 100%. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Arginine monohydrochloride extra pure - chai 5kg - C6H14N4O2.HCL- Hàng mới 100%. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : G3272-100G GUANIDINE HYDROCHLORIDE |
Hoá chất làm tăng độ dẻo cao su Nocceler DT(vulcanization accelerator) |
Hoá chất làm tăng độ dẻo của cao su Nocceller DT |
Hóa chất thí nghiệm, 1-[3-(Dimethylamino)propyl]-3-ethylcarbodiimide methiodide, 10g/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hợp chất carboxyimit muối (THIOUREA DIOXIDE )dùng trong dệt nhuộm vải ,hàng mới 100% |
Hợp chất carboxyimit muối (THIOUREA DIOXIDE 50% )dùng trong dệt nhuộm vải ,hàng mới 100% (dạng lỏng) |
Hợp chất carboxyimit muối (THIOUREA DIOXIDE 50%)dùng trong dệt nhuộm vải ,hàng mới 100% |
L - ARGININE HCL ( CAS No. 1119-34-2 ) nguyên liệu để sản xuất thực phẩm chức năng, hàng mới 100%, 25 kg / thùng |
L-ARGININE HCL USP31 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 11/2013) |
L-ARGININE MONOHYDROCHLORIDE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Metformin Hydrochloride |
Metformin Hydrochloride. EP7, BP2011, USP34. TC 01 pallets = 24 boxes. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 644.00kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2011 - HD: 02/2017. |
Metformin Hydrochloride. EP7, BP2011, USP34. TC 04 pallets = 96 boxes. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 2,576.00kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2017. |
Nguyên Liệu Dược : Metformin Hydrochloride .. Batch no : Met/11090444 - Met/11090445, MFG date : 09/2011,EXP date : 08/2016.( Tổng cộng 80 Drum ,NW= 2000 KG,GW= 2235.42 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược L-ARGININE monohydrochloride nsx:Shanghai ajinomoto;Lot;11AHB061,11AHB062 sx:11/11; date:11/15 |
Nguyên liệu dược METFORMIN HYDROCHLORIDE, Batch : 1101715, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2016 |
Nguyên liệu Dược: L-ARGININE HCL (HD:06/07/11->06/07/14, Batch No: 111749) |
Nguyên liệu Dược: L-ARGININE HCL (HD:16/01/12->16/01/15, Batch No: 110272) |
NGUYêN LIệU DượC: METFORMIN HCL ( HợP CHấT CHứA CARBOXYLIC). DATE: 2015 |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- GLIMEPIRIDE NSX: 02/2012 HSD: 01/2017 |
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền trong ngành dược ( L-Arginine HCL) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc dịch truyền dùng trong ngành dược ( ARF25SH-OI, Lot No: 11111491) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Hợp chất chức imin LYSINE BLANCHE HCL, HSD 11/2012. |
Nguyên liệu sx tân dược: METFORMIN HCL BP2008, Lot: 2012MP0082,2012MP0083, SX: 02/2012, HD: 01/2017, NSX: AURO LABORATORIES LTD. - INDIA. |
Nguyên liệu SX thuốc L-Arginine HCL. Hạn dùng: 02/2014 |
Nguyên liệu SX thuốc L-Arginine HCL. Hạn dùng: 11/2013 |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng ( L- Arginne Monohydrochloride USP/EP/JP , L- Arginine HCL ), hàng mới 100% |
CHLORHEXIDINE GLUCONATE BP2007 (Nguên liệu SX thuốc tân dược) Hạn SD tháng 11/2013) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : G3272-100G GUANIDINE HYDROCHLORIDE |
Hợp chất carboxyimit muối (THIOUREA DIOXIDE 50% )dùng trong dệt nhuộm vải ,hàng mới 100% (dạng lỏng) |
L - ARGININE HCL ( CAS No. 1119-34-2 ) nguyên liệu để sản xuất thực phẩm chức năng, hàng mới 100%, 25 kg / thùng |
Metformin Hydrochloride. EP7, BP2011, USP34. TC 01 pallets = 24 boxes. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 644.00kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2011 - HD: 02/2017. |
Metformin Hydrochloride. EP7, BP2011, USP34. TC 04 pallets = 96 boxes. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 2,576.00kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2017. |
Nguyên Liệu Dược : Metformin Hydrochloride .. Batch no : Met/11090444 - Met/11090445, MFG date : 09/2011,EXP date : 08/2016.( Tổng cộng 80 Drum ,NW= 2000 KG,GW= 2235.42 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu sx tân dược: METFORMIN HCL BP2008, Lot: 2012MP0082,2012MP0083, SX: 02/2012, HD: 01/2017, NSX: AURO LABORATORIES LTD. - INDIA. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29252900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29252900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29252900: Loại khác
Đang cập nhật...