cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hóa chất ACETONITRILE ISOCRATIC GRADE, dùng trong phòng thí nghiệm 216 X 2,500 L 540L, batch no: I1045391, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất aceton/ mã hs của hóa chất ace)
Hóa chất CH3CN, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ch3cn/ mã hs của hóa chất ch3)
Hoá chất Acetonitrile isocratic grade, Merck (2,5L/chai),mới 100%... (mã hs hoá chất aceton/ mã hs của hoá chất ace)
 Keo
Hợp chất Ethyl cyanoacrylate.
Letrozole
Etravirine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Lodoxamide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Verapamil. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
 Verapamil Hydrochloride.
Cypermethrin tach.
Verapamil Hydrochloride (nguyên liệu sản xuất thuốc). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Verapamil Hydrochloride.
Chế phẩm trung gian sản xuất thuốc trừ sâu Cypermethrin tech min 92-94%.
Cypermethrin (» 94%), dạng lỏng.
Keo (mục 8 -Tờ khai Hải quan)
Hợp chất Ethyl cyanoacrylate
2856 10 Acetonitrile, CHMR- MAC (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
9012 03 Acetonitrile, HPLC-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
9017 03 Acetonitrile HPLC Ultra Gradient Solvent-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN)
9152 80 Acetonitrile, HPLC-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN)
Acetonitrile (CH3CN) dùng cho phòng thí nghiệm - 12.8kg/hộp
Acetonitrile C2H3N, chai 500ml (thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
ACETONITRILE FOR GAS CHROMATOGRAPHY SUPRASOLV
ACETONITRILE GRADIENT GRADE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG PHÂN TíCH SắC Ký LICHROSOLV REAG. PH EUR
Acetonitrile hypergrade for LC-MS LiChrosolvđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch
ACETONITRILE ISOCRATIC GRADE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG PHÂN TíCH SắC Ký LICHROSOLV
ACETONITRILE KHAN (MAX. 0.005 % H2O) SECCOSOLV
Cypermethrin (min 93%) nguyên liệu SX thuốc trừ côn trùng
Cypermethrin (min93%) - nguyên liệu dùng sản xuất thuốc trừ côn trùng
Deltamethrin (min 98%) nguyên liệu SX thuốc trừ côn trùng
DELTAMETHRIN PESTANAL (C22H19Br2NO3) (hợp chất chức nitrit dùng trong phòng thí nghiệm) (250mg/lọ)
Hóa chất Acetonitri HPLC , CH3CN, mới 100%, dùng trong PTN, 4L/chai
Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Cypermethrin 90%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : AMS000773-100MG 4-CYANOSTYRENE-
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa,in ACETONITRILE (C2H3N)( Dạng lỏng,150 kg/drum)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 4-Cyanostyrene, 95%, stabilized, 2.5GR, Part No: 292910025
Hợp chất chức Nitril 29269000 AIBN
Sodium Standard for IC (C22H19Br2NO3) (hợp chất chức nitrit dùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ)
9012 03 Acetonitrile, HPLC-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
9017 03 Acetonitrile HPLC Ultra Gradient Solvent-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN)
Acetonitrile C2H3N, chai 500ml (thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
ACETONITRILE KHAN (MAX. 0.005 % H2O) SECCOSOLV
Hóa chất Acetonitri HPLC , CH3CN, mới 100%, dùng trong PTN, 4L/chai
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : AMS000773-100MG 4-CYANOSTYRENE-
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ