- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2928 - Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 10981/TB-TCHQ ngày 20/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hợp chất hữu cơ-1, 6-Hexamethylene bis (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3459/TB-TCHQ ngày 17/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dẫn xuất hữu cơ của Hydrazin (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13777/TB-TCHQ ngày 13/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Methyl ethyl keton dùng trong sản xuất sơn xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chế phẩm hoá học dùng xử lý nước công nghiệp trong hệ thống nồi hơi (Amguard 7840), 206.9kg/ thùng,mới 100%. DIETHYLHYDROXYLAMINE (dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamine) mã CAS: 3710-84-7... (mã hs chế phẩm hoá họ/ mã hs của chế phẩm hoá) |
Chất kháng lão hóa cho nhựa- ORGANIC DERIVATIVES OF HYDRAZINE, SONGNOX 1024 FF (20kg/bag x 25 bag)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ mã hs của chất kháng l) |
Hóa chất N.N-DIETHYL HYDROXYL AMINE (DEHA) 98%, Mã CAS: 3710-84-7 (Dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu)... (mã hs hóa chất nndi/ mã hs của hóa chất nn) |
dẫn xuất của Hydrazin, dạng bột màu trắng- HN-130, tk đã thông quan: 102507166535, ngày 6/3/2019... (mã hs dẫn xuất của hy/ mã hs của dẫn xuất của) |
Chất chống tạo màng dùng trong ngành sơn- MEKO#2 (METHYL ETHYL KETOXIME) (Hàng mới 100%). Theo TKNK số 102259173000/A41 ngày 05/10/2018... (mã hs chất chống tạo/ mã hs của chất chống t) |
Chất xúc tác SD 7455, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác sd/ mã hs của chất xúc tác) |
Chất xúc tác CINASORB 1300 |
4,4’-Hexamethylene bis(1,1-dimethylsemicarbazide). |
Chất xúc tác CINASORB 1300, hàng mới 100% |
Hydroxyurea |
Fluvoxamine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mex Oxime |
HN - 150. |
Methyl ethyl keton dùng trong sản xuất sơn (Mex Oxime) (mục 7 PLTK)Methyl ethyl ketoxime |
HN - 150 (Dẫn xuất hữu cơ của Hydrazin). 1,1,1',1'-Tetr am ethyl-4,4'-(methylene-di-p-phenylene)disemicarbazide. |
Mục 16: Hợp chất hữu cơ -1, 6-Hexamethylene bis(N/N-dimethylsemicarbazide-E3197-BT. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dạng bột màu trắng. |
1,5-DIPHENYLCARBAZIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH, Có THể DùNG CHấT CHỉ THị MàU CHO PHảN ứNG OXI HóA-KHử ACS,REAG. PH EUR |
1,5-Diphenylcarbazone (cont. 50 % Diphenylcarbazid) ACS,Reag. Ph Eur hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
442321-U 2,5-DIMETHYLBENZALDEHYDE-2,4-D, 100MG, N Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 1G. (CH3)2C6H3CH=NNHC6H3(NO2)2 |
4-HYDROXYBENZHYDRAZIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
A-BENZOIN OXIME FOR SYNTHESIS |
ACETALDEHYDE-2,4-DNPH, 100MG, NEA (CH3CH=NNHC6H3(NO2)2) (hợp chất hợp chất hữu cơ hydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
AD 300 (Dẩn xuất hữu cơ của hydroxylamin-Hóa chất hữu cơ) |
Benzaldehyde-2,4-DNPH (C6H5CH=NNHC6H3(NO2)2) hợp chất hợp chất hữu cơ hydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
BUTYRALDEHYDE-2,4-DNPH, 100MG, NEAT (NH2C(CH2OH)3) hợp chất hữu cơ amino chức oxy dùng trong phòng thí nghiệm) (100g/lọ) |
Chất chống tạo bọt dùng trong sản xuất sơn SKINO No 2 (Antiskin agent) dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamine ) |
Chất chống tạo váng: PATOX-1 (2-Butanone oxime, công thức hóa học: C4H9NO), Dung trong công nghiệp sản xuất sơn |
CHISORB 1300 (dẫn xuất hữu cơ của hydrazin) |
Crotonaldehyde-2,4-DNPH (CH3CH=CHCH=NNHC6H3(NO2)2) hợp chất hợp chất hữu cơ hydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
CUPFERRON GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS |
Dẫn xuất của hydroxyl amin loại 190.50 kg/thùng Anti Skinning Agent (Methyl Ethyl Ketoxime) |
Dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamin (Hóa chất hữu cơ) (dạng lỏng, không màu; thành phần chính là methyl ethyl ketoxime)- METHYL ETHYL KETOXIME (AEN55062) |
Dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamin (Hoá chất hữu cơ),có nhiều công dụng ANTISKIN B METHYL ETHYL KETOXIME |
Dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamin (loại khác-Hóa chất hữu cơ) (dạng lỏng, không màu; thành phần chính là methyl ethyl ketoxime)- METHYL ETHYL KETOXIME (AEN55062) |
DIACETYL MONOXIME GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
DIMETHYLGLYOXIME DISODIUM SALT OCTAHYDRATE GR FOR ANALYSIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
DIMETHYLGLYOXIME GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH (THUốC THử TRONG PHÂN TíCHNICKEL) ACS,REAG. PH EUR |
EPISILON-MALEIMIDOCAPROIC ACID N-*HYDROX ( C14H16N2O6) hợp chất dẫn xuất hữu cơ hydrazin dùng trong phòng thí nghiệm (25mg/lọ) |
FORMALDEHYDE-2,4-DNPH, 100MG, NEAT(H2C=NNHC6H3(NO2)2)(hợp chất hợp chất hữu cơ hydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
Hexaldehyde-2,4-DNPH (CH3(CH2)4CH=NNHC6H3(NO2)2) hợp chất hợp chất hữu cơ hexaldehyde hydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
HN-150 (Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin- Cùng loại HN-130) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 33656-100MG-R Semicarbacide Hydrochloride |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D9132-1G 2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D9132-1G 2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H9882-100G P-HYDROXYBENZOIC ACID HYDRAZIDE |
Hóa chất thí nghiệm 2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl, D9132-5G đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất xử lý nước cho lò hơi - Nalco Elimin-ox (Carbohydrazide ), công thức : CH6N4O |
L-CANAVANINE SULFATE CRYSTALLINE ( C5H12N4O3 x H2SO4) hợp chất hữu cơ dẫn xuất hydrazin dùng trong phòng thí nghiệm (250mg/lọ) |
MEKO (Methyl Ethyl Ketoxime: C4H9NO): Phụ gia ngành sơn, chất chống tạo ván cho sơn |
MEK-OXIME (Dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamin) |
METHY ETHYL KETOXIME - Dẫn xuất hữu cơ cuả Hydroxylamin : Chất chống taọ màng dùng trong ngành sản xuất sơn ( 40 thùng X 190 Kgs/thùng) Hàng mơí 100%. |
METHYL ETHYL KETOXIME - Dẫn xuất hữu cơ của Hydrazin hoặc Hydroxylamin, loại khác |
N-982R (Dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamin) |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Dẫn xuất hydroxylamin MEKO |
Nguyên liệu sản xuất thuốc uốn tóc -Hợp chất Sodium Bromate |
Nguyên liệu sản xuất thuốc uốn tóc-Hợp chất dẫn xuất hữu cơ hydroxylamin(L-cysteine HCL),hàng mới 100 % |
o-Tolualdehyde-2,4-DNPH (CH3C6H4CH=NNHC6H3(NO2)2) hợp chất hợp chất hữu cơ toluahydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
Phenylhydrazine C6H8N2(Dùng trong thí nghiệm) 500ml/chai |
PHENYLHYDRAZINE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
PHENYLHYDRAZINIUM CHLORIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH REAG. PH EUR |
Phụ gia mạ với thành phần chính là Hydroxylamin sulfate, kí hiệu hàng ENILEX RD, hàng mới 100% |
Propionaldehyde-2,4-DNPH (C2H5CH=NNHC6H3(NO2)2) hợp chất hợp chất hữu cơ hydroxilamin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
Sulfo-N-succinimidyl 4-maleimidobutyrate (C12H11N2NaO9S) (Hợp chất hữu cơ của hydroxylamin dùng trong phòng thí nghiệm) (5mg/lọ) |
TROYMAX ANTI SKIN B (Dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamin), dùng trong ngành sơn. |
Valeraldehyde-2,4-DNPH (CH3(CH2)3CH=NNHC6H3(NO2)2) hợp chất hợp chất hữu cơ valeraldehyde dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
ZINCON FOR THE PHOTOMETRIC DETERMINATION OF COPPER Và ZINC |
442321-U 2,5-DIMETHYLBENZALDEHYDE-2,4-D, 100MG, N Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 1G. (CH3)2C6H3CH=NNHC6H3(NO2)2 |
ACETALDEHYDE-2,4-DNPH, 100MG, NEA (CH3CH=NNHC6H3(NO2)2) (hợp chất hợp chất hữu cơ hydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
AD 300 (Dẩn xuất hữu cơ của hydroxylamin-Hóa chất hữu cơ) |
BUTYRALDEHYDE-2,4-DNPH, 100MG, NEAT (NH2C(CH2OH)3) hợp chất hữu cơ amino chức oxy dùng trong phòng thí nghiệm) (100g/lọ) |
CHISORB 1300 (dẫn xuất hữu cơ của hydrazin) |
FORMALDEHYDE-2,4-DNPH, 100MG, NEAT(H2C=NNHC6H3(NO2)2)(hợp chất hợp chất hữu cơ hydrarin dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 33656-100MG-R Semicarbacide Hydrochloride |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H9882-100G P-HYDROXYBENZOIC ACID HYDRAZIDE |
Nguyên liệu sản xuất thuốc uốn tóc-Hợp chất dẫn xuất hữu cơ hydroxylamin(L-cysteine HCL),hàng mới 100 % |
Dẫn xuất của hydroxyl amin loại 190.50 kg/thùng Anti Skinning Agent (Methyl Ethyl Ketoxime) |
METHY ETHYL KETOXIME - Dẫn xuất hữu cơ cuả Hydroxylamin : Chất chống taọ màng dùng trong ngành sản xuất sơn ( 40 thùng X 190 Kgs/thùng) Hàng mơí 100%. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29280090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29280090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29280090: Loại khác
Đang cập nhật...