Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 1622/TB-TCHQ ngày 03/03/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1616/TB-TCHQ ngày 03/03/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là kẽm diethyldithiocarbamate (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 303/TB-TCHQ ngày 12/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là dung dịch chống oxi hóa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 209/TB-TCHQ ngày 11/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide chất ổn định cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4488/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4317/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2644/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Bột tăng độ bền cao sudo Tổng cục Hải quan ban hành (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 970/TB-TCHQ ngày 02/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14830/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hóa chất sản xuất cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12782/TB-TCHQ ngày 21/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ BZ xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thiocarbamates và dithiocarbamates |
Hóa chất tuyển(chất tạo bọt) BK201, Công thức hóa học R-CH(OH)> 70% dạng lỏng đóng thùng sắt 180kg/ thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%... (mã hs hóa chất tuyển/ mã hs của hóa chất tuy) |
Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates- ACCEL PZ- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cao su/ mã hs của hóa chất cao) |
Chất phụ gia PERKACIT ZDBC-PDR (Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột, Cas no. 136-23-2, C18H36N2S4Zn (20Kgs/Bag). Hàng mới 100%)... (mã hs chất phụ gia pe/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất thử kim loại nặng, 25kg/bao, mới 100%... (mã hs chất thử kim lo/ mã hs của chất thử kim) |
Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ (CAS No. 137-30-4) Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa) |
SODIUM DIETHYL DITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE (C2H5)2NCS2Na.3H2O 94%, số CAS:20624-25-3, dùng trong công nghiệp khai khoáng. 40kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs sodium diethyl/ mã hs của sodium dieth) |
Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột (Perkacit ZDBC-PDR), đóng gói 20KG/BAO, hàng mới 100%... (mã hs kẽm dibutyl dit/ mã hs của kẽm dibutyl) |
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-0630 (chất chống cáu cặn, thành phần Dimethyldithiocarbamic acid sodium salt and water), 20kg/can, mới 100%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
Dung dịch chống oxi hóa (Butyl Zimate) - KA0080 |
CS-101#&N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su |
Kẽm dibutyl dithiocarbamate. |
Kẽm diethyl dithiocarbamate. |
CS-101#&N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su. Hàng gồm 52 bao, mỗi bao 25kg. Hàng mới 100% |
BZ |
Zinc Diethyldithiocarbamate (EZ) |
Sodium Dimethyl Dithioacarbamate Solution (NKC-630 SDMC). |
Sanceler PX. |
Nocceler Pz 8139 Ev |
Nocceler PX 8142EV. |
Mục 5: Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ BZ Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột |
Xúc tiến EZ - Hóa chất sản xuất cao su Zinc Diethyldithiocarbamate (EZ) (Mục 7)Kẽm diethyl dithiocarbamate |
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước, Sodium Dimethyl Dithioacarbamate Solution (NKC-630 SDMC) Dung dịch sodium dimethyldithiocarbamate ~34% trong nước. |
Bột tăng độ bền cao su- Sanceler PX. Kẽm diphenyl dithiocarbamat, dạng bột. |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Nocceler Pz 8139 Ev), Kẽm dimethyldithiocarbramat |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Nocceler PX 8142EV). Kẽm n-ethyl-n-phenyldithiocacbamat. |
CS-101#&N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su. Hàng gồm 52 bao, mỗi bao 25kg. Hàng mới 100% Kẽm diethyl dithiocarbamate. |
Dung dịch chống oxi hóa (Butyl Zimate) - KA0080. Hàng mới 100% Kẽm dibutyl dithiocarbamate. |
Mục 3 tờ khai hải quan: Kẽm diethyldithiocarbamate - 17_23 ZDEC/ETHYL ZIMATE. Hàng mới 100%. Kẽm diethyl dithiocarbamate, dạng bột. |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Rubber Accelerator Perkacit SDBC (mục 8 PLTK). Dung dịch Natri dibutyldithiocarbamat ~ 47% trong nước. |
BK201; hàm lượng 70%; Dạng lỏng đóng thùng |
Butyl xantat Natri; C4H9OCSSNa, hàm lượng 84,5% Dạng bột đóng thùng |
Chất gia tốc xúc tác cao su ( C16H34O4)-TC-8E |
Chất gia tốc xúc tác cao su (C )-ME-41B |
Chất gia tốc xúc tác cao su-ACCEL (22-S C3H6N2S) |
Chất gia tốc xúc tác cao su-ACCEL 22-S |
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER BZ-P |
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER TRA |
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER TRA(C12H20N2S6) |
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER TT-P |
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCRAC-6C |
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011 |
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD1-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011 |
Dibutyl Dithioocarbamate (BZ),dùng cho sản xuất cao su |
Dibutyl Dithioocarbamate BZ(dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su) |
Dibutyl Dithioocarbamate -CZ (dùng cho sản xuất cao su) |
Dibutyl Dithioocarbamate(BZ) ,dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su |
Hóa chất dùng để sản xuất các sản phẩm bằng cao su (chất xúc tác cao su) Kẽm Dibutyl Dithioocarbamate (BZ) |
Hỗn hợp AP2: (CH3)2CHONHC2H5 |
Mercaptobenzothiazle (M),dùng cho sản xuất cao su. |
Muối kẽm Dibutyl dithio carbamat (Butyl zimate), (8104ND) |
SODIUM DIETHYLDITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE (THUốC THử TRONG PHÂN TíCH ĐồNG) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS |
ZINC DIETHYLDITHIOCARBAMATE(EZ)(Hoá chất sx sơn) |
BK201; hàm lượng 70%; Dạng lỏng đóng thùng |
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011 |
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD1-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29302000: Thiocarbamates và dithiocarbamates
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29302000: Thiocarbamates và dithiocarbamates
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29302000: Thiocarbamates và dithiocarbamates
Đang cập nhật...