cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Thiocarbamates và dithiocarbamates
Hóa chất tuyển(chất tạo bọt) BK201, Công thức hóa học R-CH(OH)> 70% dạng lỏng đóng thùng sắt 180kg/ thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%... (mã hs hóa chất tuyển/ mã hs của hóa chất tuy)
Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates- ACCEL PZ- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cao su/ mã hs của hóa chất cao)
Chất phụ gia PERKACIT ZDBC-PDR (Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột, Cas no. 136-23-2, C18H36N2S4Zn (20Kgs/Bag). Hàng mới 100%)... (mã hs chất phụ gia pe/ mã hs của chất phụ gia)
Chất thử kim loại nặng, 25kg/bao, mới 100%... (mã hs chất thử kim lo/ mã hs của chất thử kim)
Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ (CAS No. 137-30-4) Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa)
SODIUM DIETHYL DITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE (C2H5)2NCS2Na.3H2O 94%, số CAS:20624-25-3, dùng trong công nghiệp khai khoáng. 40kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs sodium diethyl/ mã hs của sodium dieth)
Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột (Perkacit ZDBC-PDR), đóng gói 20KG/BAO, hàng mới 100%... (mã hs kẽm dibutyl dit/ mã hs của kẽm dibutyl)
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-0630 (chất chống cáu cặn, thành phần Dimethyldithiocarbamic acid sodium salt and water), 20kg/can, mới 100%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
Dung dịch chống oxi hóa (Butyl Zimate) - KA0080
CS-101#&N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su
Kẽm dibutyl dithiocarbamate.
Kẽm diethyl dithiocarbamate.
CS-101#&N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su. Hàng gồm 52 bao, mỗi bao 25kg. Hàng mới 100%
BZ
Zinc Diethyldithiocarbamate (EZ)
Sodium Dimethyl Dithioacarbamate Solution (NKC-630 SDMC).
Sanceler PX.
Nocceler Pz 8139 Ev
Nocceler PX 8142EV.
Mục 5: Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ BZ
Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột
Xúc tiến EZ - Hóa chất sản xuất cao su Zinc Diethyldithiocarbamate (EZ) (Mục 7)Kẽm diethyl dithiocarbamate
 Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước, Sodium Dimethyl Dithioacarbamate Solution (NKC-630 SDMC)
Dung dịch sodium dimethyldithiocarbamate ~34% trong nước.
Bột tăng độ bền cao su- Sanceler PX.
Kẽm diphenyl dithiocarbamat, dạng bột.
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Nocceler Pz 8139 Ev), Kẽm dimethyldithiocarbramat
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Nocceler PX 8142EV). Kẽm n-ethyl-n-phenyldithiocacbamat.
CS-101#&N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su. Hàng gồm 52 bao, mỗi bao 25kg. Hàng mới 100%
Kẽm diethyl dithiocarbamate.
Dung dịch chống oxi hóa (Butyl Zimate) - KA0080. Hàng mới 100%
Kẽm dibutyl dithiocarbamate.
Mục 3 tờ khai hải quan: Kẽm diethyldithiocarbamate - 17_23 ZDEC/ETHYL ZIMATE. Hàng mới 100%.
Kẽm diethyl dithiocarbamate, dạng bột.
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Rubber Accelerator Perkacit SDBC (mục 8 PLTK).
Dung dịch Natri dibutyldithiocarbamat ~ 47% trong nước.
BK201; hàm lượng 70%; Dạng lỏng đóng thùng
Butyl xantat Natri; C4H9OCSSNa, hàm lượng 84,5% Dạng bột đóng thùng
Chất gia tốc xúc tác cao su ( C16H34O4)-TC-8E
Chất gia tốc xúc tác cao su (C )-ME-41B
Chất gia tốc xúc tác cao su-ACCEL (22-S C3H6N2S)
Chất gia tốc xúc tác cao su-ACCEL 22-S
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER BZ-P
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER TRA
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER TRA(C12H20N2S6)
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCCELER TT-P
Chất gia tốc xúc tác cao su-NOCRAC-6C
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD1-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011
Dibutyl Dithioocarbamate (BZ),dùng cho sản xuất cao su
Dibutyl Dithioocarbamate BZ(dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su)
Dibutyl Dithioocarbamate -CZ (dùng cho sản xuất cao su)
Dibutyl Dithioocarbamate(BZ) ,dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su
Hóa chất dùng để sản xuất các sản phẩm bằng cao su (chất xúc tác cao su) Kẽm Dibutyl Dithioocarbamate (BZ)
Hỗn hợp AP2: (CH3)2CHONHC2H5
Mercaptobenzothiazle (M),dùng cho sản xuất cao su.
Muối kẽm Dibutyl dithio carbamat (Butyl zimate), (8104ND)
SODIUM DIETHYLDITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE (THUốC THử TRONG PHÂN TíCH ĐồNG) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS
ZINC DIETHYLDITHIOCARBAMATE(EZ)(Hoá chất sx sơn)
BK201; hàm lượng 70%; Dạng lỏng đóng thùng
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su CD1-008 BZ. Hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 528/PTPL-NV ngày 06/04/2011
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ