cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Sodium Erythorbate- C6H7NAO6.H2O (Lactones hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy) (25 kg/thùng), CAS 6381-77-7, hàng mới 100%... (mã hs sodium erythorb/ mã hs của sodium eryth)
icariin (CTHH: C33H40O15; ma CAS: 489-32-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190701-091, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 7/21)... (mã hs icariin cthh/ mã hs của icariin cth)
Solasodine (CTHH: C27H43NO2; ma CAS: 126-17-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190726-007, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs solasodine cth/ mã hs của solasodine)
Lobetyolin (CTHH: C20H28O8; ma CAS: 136085-37-5, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190720-035, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs lobetyolin cth/ mã hs của lobetyolin)
epimedin c (CTHH:C39H50O19; ma CAS: 110642-44-9, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190304-063, ngày sx: 03/19, hạn dùng: 03/21)... (mã hs epimedin c cth/ mã hs của epimedin c)
Alpha Hederin (CTHH: C41H66O12; ma CAS: 27013-91-8, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190915-001, ngày sx: 09/19, hạn dùng: 09/21)... (mã hs alpha hederin/ mã hs của alpha hederi)
hederacoside c (CTHH: C59H96O26; ma CAS: 14216-03-6, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST191119-002, ngày sx: 11/19, hạn dùng: 11/21)... (mã hs hederacoside c/ mã hs của hederacoside)
astragaloside IV (CTHH: C41H68O14; ma CAS: 84687-43-4, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190711-015, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs astragaloside i/ mã hs của astragalosid)
Marine Sweet YSK: Nguyên liệu thực phẩm chức năng; Thành phần:N-Acetyl-Glucosamine, dạng bột; LOT: 19102901 Nhà sx:Yaizu Suisankagaku Industry Co.,Ltd; Nsx: 29/10/2019; Hsd: 28/01/2022;Hàng mới 100%... (mã hs marine sweet ys/ mã hs của marine sweet)
Hóa chất Sesamin 98%.(320mg/túi), Công thức: C20H18O6. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất SHANGHAI TAUTO BIOTECH.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm.... (mã hs hóa chất sesami/ mã hs của hóa chất ses)
EUCALYPTOL (Nguyên liệu dùng để sản xuất cao xoa, đèn cầy), Số CAS: 470-82-6, Qui cách: 180 kg/thùng.... (mã hs eucalyptol ngu/ mã hs của eucalyptol)
Reactive Iodonium Oligomer FG07-002 _Nguyên liệu dùng sản xuất chất cảm quang trong công nghệ in offset... (mã hs reactive iodoni/ mã hs của reactive iod)
Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Acarbose,EP8, Batch no: ACAP19054A, ACAP19054B, NSX: 08/2019, HD:08/2022, NSX: CKD Bio Corporation- Korea.... (mã hs nguyên liệu hóa/ mã hs của nguyên liệu)
Chất Glucosamine HCL 80MESH (hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố oxy)... (mã hs chất glucosamin/ mã hs của chất glucosa)
Cao xoa bóp hiệu Bạch Hổ... (mã hs cao xoa bóp hiệ/ mã hs của cao xoa bóp)
Phụ gia thực phẩm Ethyl maltol (chất ổn định hương), 0.5kg/lon, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
Cao bạch hổ... (mã hs cao bạch hổ/ mã hs của cao bạch hổ)
Phụ gia thực phẩm: Ethyl Maltol, chức năng điều vị, ổn định; TTHH
Ethyl maltol, phụ gia thực phẩm, đóng gói 1kg/hộp.
Ganirelix
Acarbose. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Amiodarone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Artemether. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Artemisinin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Artesunat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Benzbromarone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Bicyclol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Calci Glubionate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Carbonyl Iron. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Chitosan. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Citalopram. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Cromoglycate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Cromolyn. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Edotolac. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Escina. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Escitalopram. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Fondaparinux. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Glucosamin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Isosorbide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Isosorbide 5 Mononitrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Isosorbide Dinitrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mercurochrome. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Rofecoxib. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Silymarin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Wafarin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
MARINE SWEET YSK (N - Acetyl - Glucosamine) (Chế phẩm bổ sung vi chất dùng trong chế biến thực phẩm dành cho người lớn)
Chất chống lão hóa cao su (hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy - hóa chất vô cơ, nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - Vulikazon AFS/LG
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược
N - Acetyl - Glucosamine, dạng bột.
Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy Antiozonant 70-TBPA (C19H28O4).
D-glucosamine sulfate 2NaCl USP35
D-glucosamine sulfate 2KCl.
D-glucosamini HCL
Chất D-glucosamini HCL
D-glucosamini HCL, dạng tinh thể
Phụ gia thực phẩm: Ethyl Maltol, chức năng điều vị, ổn định; TTHH: (mục 3 phụ lục tờ khai)
Ethyl maltol, phụ gia thực phẩm, đóng gói 1kg/hộp
1,4-Dioxane EMPLURAđ
1,4-DIOXANE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO
2870 04 Phenolphthalein, Powder, JTB-ACS (125g/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
9196 03 p-Dioxane, PHTX-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
ALDEHYDE C18 ( Hương tổng hợp Gamma Nonalactone dùng trong thực phẩm ) hàng mới 100%
CROWN ETHER/18-CROWN-6 DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
D-Glucosamine HCL USP30 (nguyên liệu sản xuất thuốc chữa khớp,mới 100%)Batch no:201203100,NSX:18/03/2012,HSD:17/03/2017
D-GLUCOSAMINE HCL USP30 nguyên liệu sx thuốc chữa khớp , mới 100% BATCH NO 20120259 HSD 14/02/2017
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL USP30 nguyên liệu sx thuốc chữa khớp , mới 100% BATCH NO 20120255 HSD 10/02/2017
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 02/2017)
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP30 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 03/2017)
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP30 nguyên liệu sx thuốc chữa khớp , mới 100% BATCH NO 20120258 HSD 14/02/2017
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NaCl. USP30. TC: 80drums dong nhat 25Kgs/drum. GW: 2,200.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01/2012. HD: 01/2015.
D-GLUCOSAMINE SULPHATE SODIUM USP29 (Nguyên liệu Dược thuộc Nhóm kháng viêm). Nhà sản xuất: Oino International Group Limited. Số lô: 201112127. NSX: 12/2011, HD: 12/2014
GIBBERELLIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
GLUCOSAMINE HCL; Date: 01/2012 - 01/2015; Sx: Golden Shell Biochemical Co., Ltd - China; Nguyên liệu sx thuốc thấp khớp
Glucosamine Sulfate potassium chloride(Nguyên liệu làm thuốc)
Hóa chất 1,4-Dioxane (C4H8O2) 1 Lít/chai
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 25kg/Ctn (Erythorbic acid FCC Grade). Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238813-1G 6-Hydroxy-2,5,7,8-tetramethylchroman-2-c
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 252573-5G 9-HYDROXYXANTHENE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 316555-1G 1,6-ANHYDRO-BETA-D-GLUCOSE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 360481-1L 1,4-Dioxane
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 51681-10MG Silychristin
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 69293-100G Sucralose (C12H19Cl3O8 )
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : C80601-5ML EUCALYPTOL
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D1634-5G DIOSGENIN
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E4268-100MG (-)-EPIGALLOCATECHIN GALLATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : I5502-1G ISOPROPYL B-D-THIOGALACTOPYRANOSIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : I6758-1G ISOPROPYL B-D-THIOGALACTO PYRANOSIDE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : K3125-5G KOJIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : N1627-25MG P-NITROPHENYL B-D-GLUCURONIDE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : S0292-10G SILYMARIN
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, SARSASAPOGENIN, 25mg, mã hàng: S8534
Hóa chất phụ gia thực phẩm: GLUCONO DELTA LACTONE
Hợp chát hữu cơ 1,4-DIOXAN, Chai/1lit
Hợp chất hữu cơ dị vòng : PIPERONYL BUTOXID 95% TECH
Hợp chất hữu cơ dị vòng: PIPERONYL BUTOXID 95% TECH
KOJIC ACID DIPALMITATE. Chất Tạo sáng da dùng trong Mỹ Phẩm .Hàng Mới 100% . ( Nguyên Liệu Sản Xuất Mỹ Phẩm )
Lutein 20% FS
Nguyên Liệu Dược : D- Glucosamine Sulphate Potassium .. Batch no : HS20120131, MFG date : 31/01/2012, EXP date : 31/01/2014. ( Tổng cộng 100 Drum, NW= 2500 KG, GW= 2750 KG ,Hàng mới 100 % )
Nguyên Liệu Dược : D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL USP28. Batch no : 20120262, 20120262. Hạn dùng : 02/2015
Nguyên Liệu Dược : DILUTED ISOSORBIDE DINITRATE BP/EP 25%. Batch no : ISDN-2502/11E. Hạn dùng : 11/2016
Nguyên Liệu Dược : Silymarin .. Batch no: 20120205,MFG date : 10/02/212, EXP date : 10/02/2015. (Tổng cộng 12 Drum , NW= 300 KG,GW= 336 KG, Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu dược : Spironolactone .. Batch no : OT00N111009,MFG date: 17/10/2011,EXP date : 16/10/2014.( Tổng cộng 1 Drum ,NW= 5 KG,GW= 7 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu dược D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (USP31), Lô: 12K01060001, NSX: 01/2012, HSD: 01/2015, Nhà SX: Zhejiang Freemen Shinfuda Co., Ltd - China
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc điều trị thoái hóa khớp: D-Glucosamine Sulphate Sodium USP31, số lô: 20120395, ngày sản xuất: 13/03/2012, hạn dùng: 12/03/2015, nhà sản xuất: Oino International Group Limited, China
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc, D-Glucosamine Sulfate 2NACL (mục số 2 theo giấy phép số 14672/QLD-KD), mới 100%
Nguyên liệu dược VALSARTAN USP34, lot: VA120207M, hsd:02/2015.
Nguyên liệu dược: D-Glucosamine Sulphate Sodium (USP31), số lô: 20120223, 20120224, ngày sản xuất: 06/02/2012, hạn dùng: 05/02/2015, nhà sản xuất: Oino International Group Limited, China
Nguyên liệu dược: SUCRALOSE, lô: 1112013, 1111103, sx: 12, 11/2011, hd: 12, 11/2013, Nsx: Xiamen BOAO Technology Co., Ltd.
Nguyên liệu làm thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL USP30. Batch No: 20120229. HD: 02/2017. NSX: Jiangsu Rixin Enterprise Group Co.,Ltd.
Nguyên liệu làm thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP30. Batch No: 20120228. HD: 02/2017. NSX: Jiangsu Rixin Enterprise Group Co.,Ltd.
nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng QUERCETINE DIHYDRATE, 25 kg/thùng ( phụ gia thực phẩm dạng bột màu vàng ), mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc : SILYMARIN Lô : 20120104T NSX : 10/01/2012 HD : 09/01/2015
Nguyên liệu SX Tân Dược : SILYMARIN ( EP7.0 ) LOT NO ; 20120301TH ., MFG DATE :13/ 03/2012 ., EXP DATE : 13/ 03/2015.
Nguyên liệu sx thuốc ( D-GLUCOSAMIN SULFATE.2KCL USP 24-33 )
Nguyên liệu sx thuốc ( GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE USP29-33)
Nguyên liệu SX thuốc Cao bạch hổ Ginkgobilobaextract usp (Item # GBE016) ,25kg/thùng thời hạn sử dụng từ ngày 10/11/2011 đến ngày 09/11/2013 ,mới 100%
Nguyên liệu SX thuốc D-Glucosamine Sulphate Sodium USP29. hạn dùng:12/2014
Nguyên liệu thực phẩm chức năng ( D-Glucosamine Sulphate Potassium), hàng mới 100%
Nguyên liệu thuốc D-GLUCOSAMIN SULFATE POTASSIUM. TCCL: USP30; NSX: 29/12/2011; HSD: 28/12/2016; 40 Thùng x 25kg/thùng
NIGROSIN, WATER SOLUBLE, CERTIFIED (C.I. (C25H22O10) (hợp chất có chứa 1 vòng furan Silibinin chưa ngưng tụ trong cấu trúc dùng trong phòng thí nghiệm) (25g/lọ)
Phenolphthalein C20H14O4 , đóng gói 25g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm - Sodium erythorbate
Phụ gia thực phẩm ETHYL MALTOL
SBL SOLVENT PET-DX (1,3 Dioxolane) (Nguyên phụ liệu dùng trong ngành in)
SILIBININ (C25H22O10) (hợp chất có chứa 1 vòng furan Silibinin chưa ngưng tụ trong cấu trúc dùng trong phòng thí nghiệm) (10/lọ)
Tá dược dùng sản xuất thuốc: Sucralose (01 Drum = 10 kgs), Số lô: 12021802, Nsx: 2/2012, Hd: 2/2014, Nhà Sx: Jk sucralose Inc - China
THYMOLPHTHALEIN CHấT CHỉ THị ACS,REAG. PH EUR
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ