- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2932 - Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy.
- Loại khác:
- 293299 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 471/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là phụ gia thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 150/TB-TCHQ ngày 12/01/2015 Kết quả phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu là chất D-glucosamini HCL (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Sodium Erythorbate- C6H7NAO6.H2O (Lactones hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy) (25 kg/thùng), CAS 6381-77-7, hàng mới 100%... (mã hs sodium erythorb/ mã hs của sodium eryth) |
icariin (CTHH: C33H40O15; ma CAS: 489-32-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190701-091, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 7/21)... (mã hs icariin cthh/ mã hs của icariin cth) |
Solasodine (CTHH: C27H43NO2; ma CAS: 126-17-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190726-007, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs solasodine cth/ mã hs của solasodine) |
Lobetyolin (CTHH: C20H28O8; ma CAS: 136085-37-5, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190720-035, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs lobetyolin cth/ mã hs của lobetyolin) |
epimedin c (CTHH:C39H50O19; ma CAS: 110642-44-9, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190304-063, ngày sx: 03/19, hạn dùng: 03/21)... (mã hs epimedin c cth/ mã hs của epimedin c) |
Alpha Hederin (CTHH: C41H66O12; ma CAS: 27013-91-8, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190915-001, ngày sx: 09/19, hạn dùng: 09/21)... (mã hs alpha hederin/ mã hs của alpha hederi) |
hederacoside c (CTHH: C59H96O26; ma CAS: 14216-03-6, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST191119-002, ngày sx: 11/19, hạn dùng: 11/21)... (mã hs hederacoside c/ mã hs của hederacoside) |
astragaloside IV (CTHH: C41H68O14; ma CAS: 84687-43-4, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190711-015, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs astragaloside i/ mã hs của astragalosid) |
Marine Sweet YSK: Nguyên liệu thực phẩm chức năng; Thành phần:N-Acetyl-Glucosamine, dạng bột; LOT: 19102901 Nhà sx:Yaizu Suisankagaku Industry Co.,Ltd; Nsx: 29/10/2019; Hsd: 28/01/2022;Hàng mới 100%... (mã hs marine sweet ys/ mã hs của marine sweet) |
Hóa chất Sesamin 98%.(320mg/túi), Công thức: C20H18O6. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất SHANGHAI TAUTO BIOTECH.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm.... (mã hs hóa chất sesami/ mã hs của hóa chất ses) |
EUCALYPTOL (Nguyên liệu dùng để sản xuất cao xoa, đèn cầy), Số CAS: 470-82-6, Qui cách: 180 kg/thùng.... (mã hs eucalyptol ngu/ mã hs của eucalyptol) |
Reactive Iodonium Oligomer FG07-002 _Nguyên liệu dùng sản xuất chất cảm quang trong công nghệ in offset... (mã hs reactive iodoni/ mã hs của reactive iod) |
Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Acarbose,EP8, Batch no: ACAP19054A, ACAP19054B, NSX: 08/2019, HD:08/2022, NSX: CKD Bio Corporation- Korea.... (mã hs nguyên liệu hóa/ mã hs của nguyên liệu) |
Chất Glucosamine HCL 80MESH (hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố oxy)... (mã hs chất glucosamin/ mã hs của chất glucosa) |
Cao xoa bóp hiệu Bạch Hổ... (mã hs cao xoa bóp hiệ/ mã hs của cao xoa bóp) |
Phụ gia thực phẩm Ethyl maltol (chất ổn định hương), 0.5kg/lon, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
Cao bạch hổ... (mã hs cao bạch hổ/ mã hs của cao bạch hổ) |
Phụ gia thực phẩm: Ethyl Maltol, chức năng điều vị, ổn định; TTHH |
Ethyl maltol, phụ gia thực phẩm, đóng gói 1kg/hộp. |
Ganirelix |
Acarbose. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Amiodarone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Artemether. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Artemisinin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Artesunat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Benzbromarone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Bicyclol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Calci Glubionate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Carbonyl Iron. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chitosan. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Citalopram. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cromoglycate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cromolyn. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Edotolac. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Escina. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Escitalopram. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fondaparinux. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Glucosamin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Isosorbide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Isosorbide 5 Mononitrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Isosorbide Dinitrate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mercurochrome. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Rofecoxib. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Silymarin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Wafarin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
MARINE SWEET YSK (N - Acetyl - Glucosamine) (Chế phẩm bổ sung vi chất dùng trong chế biến thực phẩm dành cho người lớn) |
Chất chống lão hóa cao su (hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy - hóa chất vô cơ, nguyên phụ liệu sản xuất cao su) - Vulikazon AFS/LG |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược |
N - Acetyl - Glucosamine, dạng bột. |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy Antiozonant 70-TBPA (C19H28O4). |
D-glucosamine sulfate 2NaCl USP35 |
D-glucosamine sulfate 2KCl. |
D-glucosamini HCL |
Chất D-glucosamini HCL D-glucosamini HCL, dạng tinh thể |
Phụ gia thực phẩm: Ethyl Maltol, chức năng điều vị, ổn định; TTHH: (mục 3 phụ lục tờ khai) Ethyl maltol, phụ gia thực phẩm, đóng gói 1kg/hộp |
1,4-Dioxane EMPLURAđ |
1,4-DIOXANE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO |
2870 04 Phenolphthalein, Powder, JTB-ACS (125g/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
9196 03 p-Dioxane, PHTX-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
ALDEHYDE C18 ( Hương tổng hợp Gamma Nonalactone dùng trong thực phẩm ) hàng mới 100% |
CROWN ETHER/18-CROWN-6 DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
D-Glucosamine HCL USP30 (nguyên liệu sản xuất thuốc chữa khớp,mới 100%)Batch no:201203100,NSX:18/03/2012,HSD:17/03/2017 |
D-GLUCOSAMINE HCL USP30 nguyên liệu sx thuốc chữa khớp , mới 100% BATCH NO 20120259 HSD 14/02/2017 |
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL USP30 nguyên liệu sx thuốc chữa khớp , mới 100% BATCH NO 20120255 HSD 10/02/2017 |
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 02/2017) |
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP30 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 03/2017) |
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP30 nguyên liệu sx thuốc chữa khớp , mới 100% BATCH NO 20120258 HSD 14/02/2017 |
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NaCl. USP30. TC: 80drums dong nhat 25Kgs/drum. GW: 2,200.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. |
D-GLUCOSAMINE SULPHATE SODIUM USP29 (Nguyên liệu Dược thuộc Nhóm kháng viêm). Nhà sản xuất: Oino International Group Limited. Số lô: 201112127. NSX: 12/2011, HD: 12/2014 |
GIBBERELLIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
GLUCOSAMINE HCL; Date: 01/2012 - 01/2015; Sx: Golden Shell Biochemical Co., Ltd - China; Nguyên liệu sx thuốc thấp khớp |
Glucosamine Sulfate potassium chloride(Nguyên liệu làm thuốc) |
Hóa chất 1,4-Dioxane (C4H8O2) 1 Lít/chai |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 25kg/Ctn (Erythorbic acid FCC Grade). Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 238813-1G 6-Hydroxy-2,5,7,8-tetramethylchroman-2-c |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 252573-5G 9-HYDROXYXANTHENE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 316555-1G 1,6-ANHYDRO-BETA-D-GLUCOSE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 360481-1L 1,4-Dioxane |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 51681-10MG Silychristin |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 69293-100G Sucralose (C12H19Cl3O8 ) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : C80601-5ML EUCALYPTOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D1634-5G DIOSGENIN |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E4268-100MG (-)-EPIGALLOCATECHIN GALLATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : I5502-1G ISOPROPYL B-D-THIOGALACTOPYRANOSIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : I6758-1G ISOPROPYL B-D-THIOGALACTO PYRANOSIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : K3125-5G KOJIC ACID |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : N1627-25MG P-NITROPHENYL B-D-GLUCURONIDE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : S0292-10G SILYMARIN |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, SARSASAPOGENIN, 25mg, mã hàng: S8534 |
Hóa chất phụ gia thực phẩm: GLUCONO DELTA LACTONE |
Hợp chát hữu cơ 1,4-DIOXAN, Chai/1lit |
Hợp chất hữu cơ dị vòng : PIPERONYL BUTOXID 95% TECH |
Hợp chất hữu cơ dị vòng: PIPERONYL BUTOXID 95% TECH |
KOJIC ACID DIPALMITATE. Chất Tạo sáng da dùng trong Mỹ Phẩm .Hàng Mới 100% . ( Nguyên Liệu Sản Xuất Mỹ Phẩm ) |
Lutein 20% FS |
Nguyên Liệu Dược : D- Glucosamine Sulphate Potassium .. Batch no : HS20120131, MFG date : 31/01/2012, EXP date : 31/01/2014. ( Tổng cộng 100 Drum, NW= 2500 KG, GW= 2750 KG ,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên Liệu Dược : D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL USP28. Batch no : 20120262, 20120262. Hạn dùng : 02/2015 |
Nguyên Liệu Dược : DILUTED ISOSORBIDE DINITRATE BP/EP 25%. Batch no : ISDN-2502/11E. Hạn dùng : 11/2016 |
Nguyên Liệu Dược : Silymarin .. Batch no: 20120205,MFG date : 10/02/212, EXP date : 10/02/2015. (Tổng cộng 12 Drum , NW= 300 KG,GW= 336 KG, Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược : Spironolactone .. Batch no : OT00N111009,MFG date: 17/10/2011,EXP date : 16/10/2014.( Tổng cộng 1 Drum ,NW= 5 KG,GW= 7 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (USP31), Lô: 12K01060001, NSX: 01/2012, HSD: 01/2015, Nhà SX: Zhejiang Freemen Shinfuda Co., Ltd - China |
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc điều trị thoái hóa khớp: D-Glucosamine Sulphate Sodium USP31, số lô: 20120395, ngày sản xuất: 13/03/2012, hạn dùng: 12/03/2015, nhà sản xuất: Oino International Group Limited, China |
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc, D-Glucosamine Sulfate 2NACL (mục số 2 theo giấy phép số 14672/QLD-KD), mới 100% |
Nguyên liệu dược VALSARTAN USP34, lot: VA120207M, hsd:02/2015. |
Nguyên liệu dược: D-Glucosamine Sulphate Sodium (USP31), số lô: 20120223, 20120224, ngày sản xuất: 06/02/2012, hạn dùng: 05/02/2015, nhà sản xuất: Oino International Group Limited, China |
Nguyên liệu dược: SUCRALOSE, lô: 1112013, 1111103, sx: 12, 11/2011, hd: 12, 11/2013, Nsx: Xiamen BOAO Technology Co., Ltd. |
Nguyên liệu làm thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL USP30. Batch No: 20120229. HD: 02/2017. NSX: Jiangsu Rixin Enterprise Group Co.,Ltd. |
Nguyên liệu làm thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP30. Batch No: 20120228. HD: 02/2017. NSX: Jiangsu Rixin Enterprise Group Co.,Ltd. |
nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng QUERCETINE DIHYDRATE, 25 kg/thùng ( phụ gia thực phẩm dạng bột màu vàng ), mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : SILYMARIN Lô : 20120104T NSX : 10/01/2012 HD : 09/01/2015 |
Nguyên liệu SX Tân Dược : SILYMARIN ( EP7.0 ) LOT NO ; 20120301TH ., MFG DATE :13/ 03/2012 ., EXP DATE : 13/ 03/2015. |
Nguyên liệu sx thuốc ( D-GLUCOSAMIN SULFATE.2KCL USP 24-33 ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE USP29-33) |
Nguyên liệu SX thuốc Cao bạch hổ Ginkgobilobaextract usp (Item # GBE016) ,25kg/thùng thời hạn sử dụng từ ngày 10/11/2011 đến ngày 09/11/2013 ,mới 100% |
Nguyên liệu SX thuốc D-Glucosamine Sulphate Sodium USP29. hạn dùng:12/2014 |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng ( D-Glucosamine Sulphate Potassium), hàng mới 100% |
Nguyên liệu thuốc D-GLUCOSAMIN SULFATE POTASSIUM. TCCL: USP30; NSX: 29/12/2011; HSD: 28/12/2016; 40 Thùng x 25kg/thùng |
NIGROSIN, WATER SOLUBLE, CERTIFIED (C.I. (C25H22O10) (hợp chất có chứa 1 vòng furan Silibinin chưa ngưng tụ trong cấu trúc dùng trong phòng thí nghiệm) (25g/lọ) |
Phenolphthalein C20H14O4 , đóng gói 25g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm - Sodium erythorbate |
Phụ gia thực phẩm ETHYL MALTOL |
SBL SOLVENT PET-DX (1,3 Dioxolane) (Nguyên phụ liệu dùng trong ngành in) |
SILIBININ (C25H22O10) (hợp chất có chứa 1 vòng furan Silibinin chưa ngưng tụ trong cấu trúc dùng trong phòng thí nghiệm) (10/lọ) |
Tá dược dùng sản xuất thuốc: Sucralose (01 Drum = 10 kgs), Số lô: 12021802, Nsx: 2/2012, Hd: 2/2014, Nhà Sx: Jk sucralose Inc - China |
THYMOLPHTHALEIN CHấT CHỉ THị ACS,REAG. PH EUR |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29329990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29329990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29329990: Loại khác
Đang cập nhật...