- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2933 - Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ.
- Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin (đã hoặc chưa hydro hóa) hoặc vòng piperazin trong cấu trúc:
- 293359 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 7243/TB-TCHQ ngày 07/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chế phẩm trung gian (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3456/TB-TCHQ ngày 17/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất thuốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2513/TB-TCHQ ngày 24/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Ciprofloaxacin HCl, dùng để sản xuất thuốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 740/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hóa chất Teno fovir Disoproxil furmarate, dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11456/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là DABCO: Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11468/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Triethylenediamire, dùng làm phụ gia trong sản xuất mực in (dùng sản xuất mực in)/ Dabco (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nguyên liệu dược- Dược chất: Lamivudine- USP41, Batch no: 1901316000, MFG date: 02/09/2019, Retest date: 01/09/2023, NSX: United Pharma Industries Co.,Ltd- China.... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PRAZIQUANTEL. Lot: PZ201911020, sx: 11/2019, hsd:11/2022, nsx: Xiamen beacon chemicak co.,ltd.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu thuốc thú y: Enrofloxacin Hydrochloride (Số lô: 191113-2; 191109-1; NSX: 11/2019; HSD: 11/2022; Quy cách: 25kg/thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
TEDA-1 (Triethylenediamine- Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ-Loại khác)... (mã hs teda1 triethy/ mã hs của teda1 trie) |
Hóa chất Purine-P55805-1g/chai(GBBCHE384; PO: 4500065659), Cas:120-73-0, CTHH:C5H4N4,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất purine/ mã hs của hóa chất pur) |
Nguyên liệu Acyclovir... (mã hs nguyên liệu acy/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Dipyridamole... (mã hs nguyên liệu dip/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Praziquantel... (mã hs nguyên liệu pra/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Cetirizine Dihydrochloride... (mã hs nguyên liệu cet/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate (micro)... (mã hs nguyên liệu lev/ mã hs của nguyên liệu) |
Muối amoni (Murexit C8H8N6O6) (25gam/chai)... (mã hs muối amoni mur/ mã hs của muối amoni) |
Entecavir |
Erlotinib |
Fluorouracil (5-FU) |
Ganciclovir |
Imatinib |
Mercaptopurin |
Methotrexate |
Pemetrexed |
Thiopental |
Azathioprine. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Enoxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Acyclovir. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Adefovir dipivoxil. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Allopurinol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Azapentacen Natri Polysulfonat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Benfotiamin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cetirizine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cinnarizine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Clozapin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Dipyridamole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Eprazinone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Famciclovir. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Flunarizine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Hydroxyzine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Lamivudine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Minoxidil. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mirtazapine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Moxonidine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Nebivolol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Oxybutinin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Pemirolast. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Picloxydin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Piperazin citrat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Praziquantel. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Propyl thiouracy. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Sulbutiamine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Trimetazidine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Voriconazole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ciprofloaxacin HCl, dùng để sản xuất thuốc (mục 6 PLTK). |
Ciprofloxacin Hydrochloride |
Mặt hàng theo phân tích là Ciprofloxacin Hydrochloride, dạng bột. Ký, mã hiệu, chủng loại: Ciprofloxacin Hydrochloride. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. INC - Korea. |
Dabco |
DABCO |
Teno fovir Disoproxil furmarate |
Ciprofloxacin Hydrochloride. |
Acyclovir |
Azoxystrobin 96% min tech |
Triethylenediamire, dùng làm phụ gia trong sản xuất mực in (dùng sản xuất mực in)/ Dabco (Mục 12 PLTK). Triethylenediamine. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Triethylenediamine |
DABCO: Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ (mục 23 PLTK). Triethylenediamine. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Triethylenediamine |
Teno fovir Disoproxil furmarate (C19H30N5O10P) Teno fovir Disoproxil furmarat, dạng lỏng |
Ciprofloaxacin HCl, dùng để sản xuất thuốc Ciprofloxacin Hydrochloride, dạng bột. |
Acyclovir (nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 100%; Acyclovir, dạng bột |
Chế phẩm trung gian Azoxystrobin 96% min tech (nguyên liệu sản xuất thuốc diệt nấm) Azoxystrobin dạng bột, hàm lượng 97% |
2-(1-PIPERAZINYL)ETHYLAMINE FOR SYNTHESIS hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích |
2-[4-(2-HYDROXYETHYL)-1-PIPERAZINYL]-ETHANESULFONIC ACID BUFFER SUBSTANCE HEPES |
2HEPES (C8H18N2O4S) (hợp chất chứa 1 vòng primidin và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (100g/lọ) |
ACYCLOVIR USP27. TC 20drums dong nhat 25Kg/drum. GW: 566.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. . |
Allopurinol(Nguyên liệu làm thuốc; Lô:20120305; Nsx:03/2012; Hd: 03/2016) |
CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE (Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng Histamin, chống dị ứng). Nhà sản xuất: Auctus Pharma Limited Unit III. Số lô: CZ-013 03 12. NSX: 003/2012, HD: 02/2017. |
Chất an toàn thuốc trừ cỏ FENCLORIM 98% TECH |
Chất phụ gia dùng sản xuất thuốc trừ cỏ - Fenclorim Tg 98% Min |
Chất thử dùng phòng thí nghiệm, 6-Benzylaminopurine solution 1 mg/ml PL đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Ciprofloxacin - Ciprofloxacin Hydrochloride |
Enthobrite NCZ C - là dung dịch của 4 methyl - 2 thiouracil, dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100% |
ENTHOBRITE NCZ C- là dung dịch của 4 Methyl1-2 thiouracil, dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100% |
EPRAZINONE DIHYDROCHLORIDE. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng viêm). Nhà sản xuất: Taicang Kangyuan Chemistry & Building & Medicines Co., Ltd. Số lô: 111102. NSX: 11/2011, HD: 11/2013 |
Fenclorim 98% Tech (Dibarim 98% Tech) Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Ni-tơ-chất phụ gia dùng sản xuất thuốc bảo vệ thực vật dùng trong nông nghiệp. |
FLUNARIZINE 2HCL. EP6. TC: 02drum: gom 01drum 2.00Kgs + 01drum 16.00Kgs. GW: 22.20Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016. |
Hóa chất cơ bản, 6 - Benzyladenine ( Benzyl Kinetin ) ,1g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 31592-250MG AMPROLIUM HYDROCHLORIDE VETRANAL, 250 |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 33699-100MG-R ENROFLOXACIN |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 33699-100MG-R ENROFLOXACIN |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 46648-250MG PRAZIQUANTEL VETRANAL, 250 MG |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D27802-100G 1,4-DIAZABICYCLO(2.2.2)OCTANE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D9516-250MG DIAVERIDINE CRYSTALLINE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F8257-1G FLUNARIZINE DIHYDROCHLORIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H6147-25G HEPES >= 99.5% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : H9377-5G HYPOXANTHINE (C5H4N4O ) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : M8407-100MG METHOTREXATE HYDRATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P1781-50MG PTEROIC ACID |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P45907-100G PIPERAZINE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : U0750-25G URACIL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : U0750-5G URACIL |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, PIPERAZINE, REAGENTPLUS 99%, 100G, mã hàng: P45907 |
N6-BENZYLADENINE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Nguyên liệu - Tá dược TRIMETAZIDINE DIHCL JP13, Lô: SBML/TMZ/11050, NSX: 01/2012, HSD: 12/2016, Nhà SX: SHARON BIO MEDICINE LTD |
Nguyên liệu - Tá dược TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE EP6, Lô: 11P0338, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014, Nhà SX: CHEMI SPA, Italy. |
Nguyên liêu dược ENTECAVIR MONO., lot:20120101, hsd:01/2014. |
Nguyên liệu dược TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE, Batch : 11P0568, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2014 |
NGUYêN LIệU DượC: OFLOXACIN ( CIPROFLOXACIN). DATE: 2015 |
Nguyên Liệu Dược: SULBUTIAMINE - Drum/25kg - Lot:20111003-Date:10/2011-10/2013-Nsx: Shanghai Science Pharmaceutical Chemical Co.,Ltd. |
Nguyên liệu ngành Dược - CETIRIZINE DI HYDROCHLORIDE E.P.6.2. BATCH NO.12CTH011. HSD : 01/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - LAMIVUDINE USP - lot : 110901 - HD : 09/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - TRIMETAZIDINE DI HYDROCHLORIDE JP13 - lot: TMZ/20111202 - HD: 12/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : CLOZAPINE Lô : HS11092406 NSX : 24/09/2011 HD : 23.09.2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : FLUNARIZINE DIHYDROCHLORIDE Lô : 20111202, NSX : 16.12.2011 HD : 12.2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE Lô : 12030202 NSX : 02.03.2012 HD : 01.03.2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CINNARIZINE BP 2007 . Hạn sử dụng 11/2016. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Trimetazidine Dihydrocloride EP5; Lô: TM0409B12; NSX: 02/2012 HD: 01/2017 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TRIMETHOPRIM BP 2010 ,ngày sx : 13/01/2012, hạn dùng 12/2016 , mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE. Lot: DK21-1202122. NSX: 02/2012 - HD: 02/2015. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE. Lot: 11120801. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE |
Nguyen lieu san xuat thuoc: Trimetazidine Dihydrochloride, EP6, Lo:11P0568, NSX:11/2011, HD:11/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc:TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE Số Lô: 12011001 NSX: 10/01/2012 HD: 09/01/2015 |
Nguyên liệu sx thuốc ( TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE EP5-6 ) |
Nguyên liệu sx thuốc (TRIMETAZIDINE DIHCL EP5-6) |
Nguyên liệu sx thuốc : Ciprofloxacin HCL |
Nguyên liệu SX thuốc Trimethoprim EP6/BP2010. Hạn dùng: 01/20167 |
Orotic acid - axít orotic |
Oxine - Oxin ( C9H7NO) - chai 1.2 kgs |
PIPERAZINE KHAN DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
PRAZIQUANTEL USP ( NLSX thuốc thý y thủy sản) |
PRAZIQUANTEL USP (NLSX thuốc thý y thủy sản) |
Sulbutiamine(Nguyên liệu làm thuốc) |
Trimetazidine Dihydrochloride JP13. TC = 04drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 111.49Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 03/2012 - HD: 02/2017. |
Trimetazidine Dihydrochloride JP13. TC: 05drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 139.34Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2016. |
Trimetazidine Dihydrochloride JP13. TC: 06drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 167.14Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2017. |
Trimetazidine Dihydrochloride JPXIII. TC: 06drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 167.26Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2016. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29335990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29335990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29335990: Loại khác
Đang cập nhật...