cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hóa chất khử trùng XF-992, thành phần: Trichloroisocyanuric acid C3O3N3Cl3, dùng trong xử lý nước công nghiệp làm mát; nhà sản xuất: Jinco; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất khử tr/ mã hs của hóa chất khử)
Hóa chất hữu cơ: TRICHLOROYSOCYANATE ACID (C3Cl3N3O3)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu)
Chất hấp phụ tia cực tím dạng rắn dùng trong công nghiệp, Cas 204848-45-3, C44H43N3O4- UV absorbing additive TINUVIN 479 (20kg/bag)... (mã hs chất hấp phụ ti/ mã hs của chất hấp phụ)
Phụ gia đóng rắn, dùng cho sơn tĩnh điện- CURING AGENT (model: TGIC) (Hàng mới 100%) (CAS: 32889-46-6). CTHH: 2-[(4,6-dichloro-1,3,5-triazin-2- yl)amino]-2-methylpropanenitrile)... (mã hs phụ gia đóng rắ/ mã hs của phụ gia đóng)
Natri dicloroisocyanurat(Sodium dichloroisocyanurate)-DCCNA GRANULAR, tk đã thông quan: 102556026752, ngày 28/03/2019... (mã hs natri diclorois/ mã hs của natri diclor)
Bột màu TGIC (1,3,5 trigly cidyl isocyanurate dạng bột)- dùng để sản xuất bột sơn- ptpl số: 1991/TB-KĐ3- Hàng mới 100%... (mã hs bột màu tgic 1/ mã hs của bột màu tgic)
Chất xúc tiến lưu hóa cao su Hexamethylenetetramine (CH2)6N4, dùng cho sản xuât lốp xe SANCELER H-T (DMCH000009)... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất xúc tiế)
Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisorb 770(G)-Cas No:52829-07-9- 25KG/ctn- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%... (mã hs hợp chất dị vòn/ mã hs của hợp chất dị)
Hoá chất Trichloroisocyanuric acid... (mã hs hoá chất trichl/ mã hs của hoá chất tri)
Hoá chất Copper Sulfate 99%, công thức: CuSO4... (mã hs hoá chất copper/ mã hs của hoá chất cop)
Nguyên liệu Lamotrigine... (mã hs nguyên liệu lam/ mã hs của nguyên liệu)
NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER (20) (20G/BAG) (Tricloroisocyanuric axit được đóng gói bán lẻ)... (mã hs nlsx keo locti/ mã hs của nlsx keo lo)
Axit Trichloroisocyanuric, Packing: 1kg/pack. Hàng mới 100%... (mã hs axit trichloroi/ mã hs của axit trichlo)
Phụ gia (Hợp chất dị vòng chứa nitơ)
Hóa chất làm tăng độ dẻo cao su ZISNET F
2-hydroxyphenyl-s-triazine, hợp chất dị vòng chứa dị tố nitơ.
2,4,6-Trimercapto-s-Triazine.
Phụ gia (Hợp chất dị vòng chứa nitơ) - TINUVIN 405 - NPL SX sơn bột tĩnh điện
Hóa chất làm tăng độ dẻo cao su ZISNET F, mới 100%
Lamotrigin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Lamotrix. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Kẽm axetat
Tris-(2-Hydroxyethyl) Isocyanurate.
Hardener TGIC
Toltrazuril.
 Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Chất đóng rắn TGIC, hàng mới 100% (Mục 8 Tờ khai HQ)
1,3,5 -Triglycidyl isocyanurate.
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- kháng sinh Toltrazuril.
Toltrazuril, dạng bột.
Nguyên liệu SX keo: Triallyl isocyanurate (TAIC). ên gọi theo cấu tạo, công dụng: Triallyl isocyanutare
2,4,6-TRI(2-PYRIDYL)-1,3,5-TRIAZINE HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
2,4,6-Tris (4-(2-ethylhexyloxycarbony)anilino)-1 3 5-triazine 1432/KQ-5
Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn LEVELLING AGENT RB988 (Không thuộc TT01/2006 BCN) (Hàng mới 100%)
Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn SLIP DEGASSING AGENT RB500 (Không thuộc TT01/2006 BCN) (Hàng mới 100%)
CHóA CHấT DùNG TRONG NGàNH DệT NHUộM: CYANURIC ACID. MớI 100%
CN - DP007 POWDER(20)(trichloroisocyanuric acid)(1-38-1590-000)
CN 505(N) POWDER (Ammonium hypochloride compound) (Hợp chất có chứa vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc) (1-25-1990-005)
CN-505(N) POWER(Hợp chất có chứa vòng triazin) (1-25-1990-005)
CN-505A(N) POWER(Hợp chất có chứa vòng triazin (1-25-1990-004)
CN-DP 007 POWDER (4) (Trichloroisocyanuric acid) (1-29-3369-002)
CN-DP007 POWDER(20) (Ammonium hypochloride compound) (Trichloroisocyanuric acid) (Hợp chất có chứa vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc)(1-38-1590-000)
CN-DP007 POWER(16)(Trichloroisocyanuric acid )(1-29-3369-003)
Ferrospectralđ GR for analysis (reagent for iron) hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
FORMALDOXIME TRIMER HYDROCHLORIDE (C3H9N3O3 xHCl) hợp chất hữu cơ dị vòng dùng trong phòng thí nghiệm) (1kg/lọ)
Hạt tẩy trùng nước - OXIDAN TCA/P ( Tricloroisocyanuric acid dry ). Hàng mới 100%.
HEXAMETHYLENETETRAMINE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
HEXAMINE( hexamethylene tetramine)(1-00-0222-024)
HEXAMINE(hexamine nguyên sinh dạng bột)
Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANRIC ACID (TCCA) 90%
Hoá chất công nghiệp kỹ thuật - Hexamethylenetetramine - C6H12N4 (HEXAMINE, Dùng SX Keo dán gỗ, dạng hạt, 25Kg/Bao, mới 100%)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 00090-100G ACETALDEHYDE AMMONIA TRIMER (C6H15N3 . 3H2O )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 156124-5G OXONIC ACID, POTASSIUM SALT
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 176125-50G TRICHLOROISOCYANURIC ACID, 97% 
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 32059-250MG SIMAZIN PESTANAL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 34000-100MG-R Toltrazuril, Vetranal
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 398160-250G Hexamethylenetetramine
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45414-250MG CYROMAZIN
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : C33301-25G 2-CHLOR-4,6-DIAMINO-1,3,5-TRIAZINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D8537-500ML DULBECCOS PHOSPHATE BUFFERED SALINE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Diclazuril, Vetranal, 100mg, mã hàng: 34057
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp : TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% (powder). (25kg/bao, 720 bao)
Hóa chất hữu cơ: TRICHLOROISOCYANAT ACID
Hoá chất làm tăng độ dẻo của cao su Zisnet F
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, DICHLOROISOCYANURIC ACID, SODIUM SALT 9, 25G, mã hàng: 218928
Hợp chất chứa vòng triazine chưa ngưng tụ ( hoá chất hữu cơ)- TGIC/CHINA/NIUTANG - NPL sản xuất bột sơn tĩnh điện
hợp chất vị vòng triazine chưa ngưng tụ trong cấu trúc.TGIC HT -702
ISOCYANURAT TRISGLYCIDYL dạng hạt- (TGIC), phụ gia sản xuất sơn (Hàng mới 100%)
ISOCYANURAT TRISGLYCIDYL dạng hạt-ISOCYANURATE TRIGLYCIDYL ISOCYANURATE (TGIC), phụ gia sản xuất sơn (Hàng Mới 100%)
METHENAMINE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH REAG. PH EUR
Nguuyên liệu sản xuất hạt nhựa( Hợp chất ổn định plastic): THEIC
Nguyên liệu SX thuốc - Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa ) trong cấu trúc - LAMOTRIGINE
Nguyên liệu SX thuốc Almitrin bismesylate. Hạn dùng: 12/2014
Nguyên liệu thuốc dùng sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản: T.C.C.A 90% POWDER(Trichloroisocyanuric Acid 90% Powder), Lot: 20120229, NSX: 02/2012, HSD: 02/2014; Quy cách: 20 Kg/Carton
Nguyên liệu thuốc thú y: T.C.C.A 90% POWDER(Trichloroisocyanuric Acid 90% Powder), Lot: 20111141, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013; Quy cách: 50 Kg/Carton
Nguyên liệu thuốc thủy sản: T.C.C.A 90% POWDER(Trichloroisocyanuric Acid 90% Powder), Lot: 20120208, NSX: 02/2012, HSD: 02/2014; Quy cách: 20 Kg/Carton
Sodium Dichloroisocyanurate (DCCNa)
SODIUM DICHLOROISOCYANURATE 60% (SDIC 60%) - POWDER - dùng trong xử lý nước
TCCA 90% (Trichloroisocyanuric Acid): Hóa chất công nghiệp
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA)-POWDER
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA)-POWDER - dùng trong xử lý nước
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA)-POWDER-Dùng trong xử lý nước
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA-POWDER) - Dùng trong xử lý nước
TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% (TCCA 90%) - POWDER - dùng trong xử lý nước
Tricloroisocyanuric Acid ( TCCA)
Triglycidyl Iso Cyanurate (TGIC)- dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện.
Triglycidyl isocyanurat RB 810 dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao
Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn LEVELLING AGENT RB988 (Không thuộc TT01/2006 BCN) (Hàng mới 100%)
Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn SLIP DEGASSING AGENT RB500 (Không thuộc TT01/2006 BCN) (Hàng mới 100%)
CN - DP007 POWDER(20)(trichloroisocyanuric acid)(1-38-1590-000)
CN-DP 007 POWDER (4) (Trichloroisocyanuric acid) (1-29-3369-002)
CN-DP007 POWDER(20) (Ammonium hypochloride compound) (Trichloroisocyanuric acid) (Hợp chất có chứa vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc)(1-38-1590-000)
CN-DP007 POWER(16)(Trichloroisocyanuric acid )(1-29-3369-003)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 34000-100MG-R Toltrazuril, Vetranal
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D8537-500ML DULBECCOS PHOSPHATE BUFFERED SALINE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Diclazuril, Vetranal, 100mg, mã hàng: 34057
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp : TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% (powder). (25kg/bao, 720 bao)
Nguyên liệu thuốc dùng sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản: T.C.C.A 90% POWDER(Trichloroisocyanuric Acid 90% Powder), Lot: 20120229, NSX: 02/2012, HSD: 02/2014; Quy cách: 20 Kg/Carton
Nguyên liệu thuốc thú y: T.C.C.A 90% POWDER(Trichloroisocyanuric Acid 90% Powder), Lot: 20111141, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013; Quy cách: 50 Kg/Carton
Nguyên liệu thuốc thủy sản: T.C.C.A 90% POWDER(Trichloroisocyanuric Acid 90% Powder), Lot: 20120208, NSX: 02/2012, HSD: 02/2014; Quy cách: 20 Kg/Carton
TCCA 90% (Trichloroisocyanuric Acid): Hóa chất công nghiệp
TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% (TCCA 90%) - POWDER - dùng trong xử lý nước
Triglycidyl isocyanurat RB 810 dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ