- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2934 - Các axit nucleic và muối của chúng, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hợp chất dị vòng khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 15067/TB-TCHQ ngày 19/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế MOR (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14827/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hóa chất xúc tiến sản xuất cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13518/TB-TCHQ ngày 06/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CZ xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13516/TB-TCHQ ngày 06/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazoI chưa ngưng tụ thêm DM (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13308/TB-TCHQ ngày 03/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Hợp chất dị vòng khác xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12781/TB-TCHQ ngày 21/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12018/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
ACCEL DM-R- 2-Benzothiazolyl disulfide, Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hydro hóa) Cas No. 120-178-5(kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel dmr 2b/ mã hs của accel dmr) |
ACCEL CZ-R- N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hydro hóa), Cas No. 95-33-0 (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel czr nc/ mã hs của accel czr) |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su 2,2'-Dithiobis (Benzothiazole) C14H8N2S4 ACCELERATOR MBTS (PELLET), dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000012... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất xúc tiế) |
Hóa chất hữu cơ DIPHENYL GUANIDINE MBS (MOR) (KQGD: 3603/N3.10/TĐ ngày 06/01/2011,đã nk và kiểm hóa tại tk 101580037161 ngày 29/08/2017)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
ACCELERATOR M (2 penzothiazolethiol)(CAT:149-30-4)... (mã hs accelerator m/ mã hs của accelerator) |
ACCELERATOR DM (2,2 dibenzothiazole disulfide)(CAT:120-78-5)... (mã hs accelerator dm/ mã hs của accelerator) |
Chất lưu hóa cao su SANCELER CM-G (CAS No. 95-33-0, công thức hóa học C13H16N2S2) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa) |
Phụ gia cao su DM gồm Dibenzothiazole Disulfide 98-99%, Oil Contents 1-2%,20KGS/BAG... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao) |
Chất phụ gia N-tert-Butyl-2 benzothiazole Sulfenamide... (mã hs chất phụ gia n/ mã hs của chất phụ gia) |
Pramipexole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
TBBS (NS). |
DM. |
M. |
CZ. |
Mercapto Benthiazole (M) |
MOR. |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (TBBS NS) (Mục 17 TKHQ) N-tert-butyl-2-benzothiazyl sulfenamide. |
Mục 2: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm - DM. Benzothiazole disulfide, dạng bột. |
Mục 6: Hợp chất dị vòng khác, loại khác - M; 2-Mercapto Benzothiazol. |
Mục 4: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazoI chưa ngưng tụ thêm DM.Benzothiazole disulfide, dạng bột |
Mục 2: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CZ.N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, dạng bột. |
Xúc tiến M - Hóa chất sản xuất cao su (Mercapto Benthiazole (M) (Mục 2)2-Mercaptobenzothiazole |
Mục 10: Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế MOR.N-oxydiethylenebenzothiazole-2- sulfenamide. |
axit (benzothiazylthio) acetic - SANBIT ABT |
Chất xúc tác - ACCELERATOR TBBS |
Chất xúc tác - RUBBER ACCELERATOR SUNSINE MBT (M) - GRANULE |
chất xúc tác - RUBBER ACCELERATOR SUNSINE MBT(M)-GRANULE |
Chất xúc tác - RUBBER ACCELERATOR SUNSINE MBTS (DM) - GRANULE |
Chất xúc tác - RUBBER ACCELERATOR SUNSINE MBTS(DM) - GRANULE |
Chất xúc tác loại - RUBBER ACCELERATOR MBTS(DM)-GRANULE |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng để sản xuất cao su Sunsine TBBS-grs Hàng mới 100% |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su DELAC-S micro granule Hàng mới 100% |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su MBTmicro granule Hàng mới 100% |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su Sunsie DCBS grs Hàng mới 100% |
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su sunsine CBS-grs hàng mới 100% |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su N-Tert-butyl-2-Benzothiazyl Sulfenamide ( TBBS granular ) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su |
Chất xúc tiến TBBS (N-Tert-butyl-2-Benzothiazolesulfenamide |
Dẫn xuất của Benzothiazole silfenamide dạng bột (CZ) |
Dẫn xuất của Benzothiazole Silfenamide dạng bột CZ (dùng cho sản xuất cao su) |
Dẫn xuất của Benzothiazole sulfenamide dạng bột,dùng trong sản xuất cao su |
DEBENZOTHIAZYLDISULFIDE (DM) Hoá chất dùng để sx sơn mới 100% |
Dibenzothiazole disulfide (8102ND), (Dạng bột) |
Dibenzothiazole disulfide(DM),dùng trong sản xuất cao su. |
Dibenzothiazyl Disulfide CB1-010 DM (MBTS)P, theo kết quả PTPL số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/010/2008, hàng mới 100% |
Dipenzothiazole Disufide-DM (dùng cho sản xuất cao su) |
DM (Dibenzothiazyl disulfide) (Dibenzothiazyl disulfide dạng viên)(1-29-3420-000) |
Hóa chất dùng để sản xuất các sản phẩm bằng cao su (chất xúc tác cao su) Dipenzothiazole Disufide (D) |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa (Accelerator M"G"; 25kg/bao) |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa (Rubber Accelerator Oricel DM"G"); (20kg/bao) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 11557-1G 2,2-AZINO-BIS (3-ETHYLBENZOTHIAZOLINE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 63720-10G 2-MERCAPTOBENZOTHIAZOLE |
Hoá chất làm tăng độ dẻo của cao su Accel DM-R |
Hoá chất làm tăng độ dẻo của cao su Accel TS-R |
Hoá chất làm tăng độ dẻo của cao su Anscorch CTP |
Hợp chất Beaccel TBBS Granule chứa cấu trúc 1 vòng Benzothiazol đã hydro hoá, chưa ngưng tụ thêm ( sử dụng trong ngành sản xuất cao su, 40 bao x 25 kg, hàng mới 100%) |
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol ( đã hoặc chưa hydro hóa ) chưa ngưng tụ thêm DM |
Hợp chất dùng sx cao su (CBS) |
MERCAPTO BENTHIAZOLE(M)(Hoá chất sx sơn) |
Mercaptopenzothiazole-M(dùng cho sản xuất cao su) |
N(CYCLOHEXYL-2 BENZOTHIAZOLESULONAMIDE(CZ)(Hoá chất sx sơn) |
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc điều trị trong các cơn đau sau phẫu thuật, đau răng: Nefopam Hcl. Số lô: N120207, ngày sản xuất: 24/02/2012, hạn dùng 23/02/2015, nhà sản xuất: Anhui wanhe Pharmaceutical Co., Ltd, China |
Nguyên liệu dược: Oxomemazine Hcl, số lô: S124129, ngày sản xuất: 02/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Taro Pharmaceutical Industries, Ltd, Israel |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: chất bảo quản METHYL PARABEN NA, HSD 05/2014. |
RUBBER ACCELERATOR DM. ( Dibenzothiazyl Disulfide) Hóa chất hữu cơ dùng xúc tiến lưu hóa cao su.(20kg/bao) Tham khảo chứng thư số: 1271-06/KQ/TCHQ-PTPLMN, ngày 08/08/2006. TTPTPLMN |
RUBBER ACCELERATOR M. ( 2-Mercaptobenzothiazole) Hóa chất hữu cơ dùng xúc tiến lưu hóa cao su (20kg/bao). Tham khảo chứng thư số: 1271-06/KQ/TCHQ-PTPLMN, ngày 08/08/2006. TTPTPLMN |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 63720-10G 2-MERCAPTOBENZOTHIAZOLE |
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc điều trị trong các cơn đau sau phẫu thuật, đau răng: Nefopam Hcl. Số lô: N120207, ngày sản xuất: 24/02/2012, hạn dùng 23/02/2015, nhà sản xuất: Anhui wanhe Pharmaceutical Co., Ltd, China |
Nguyên liệu dược: Oxomemazine Hcl, số lô: S124129, ngày sản xuất: 02/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Taro Pharmaceutical Industries, Ltd, Israel |
RUBBER ACCELERATOR DM. ( Dibenzothiazyl Disulfide) Hóa chất hữu cơ dùng xúc tiến lưu hóa cao su.(20kg/bao) Tham khảo chứng thư số: 1271-06/KQ/TCHQ-PTPLMN, ngày 08/08/2006. TTPTPLMN |
RUBBER ACCELERATOR M. ( 2-Mercaptobenzothiazole) Hóa chất hữu cơ dùng xúc tiến lưu hóa cao su (20kg/bao). Tham khảo chứng thư số: 1271-06/KQ/TCHQ-PTPLMN, ngày 08/08/2006. TTPTPLMN |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29342000: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29342000: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29342000: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm
Đang cập nhật...