- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2937 - Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ yếu như hormon.
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones) |
Betamethasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Dexamethasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fludrocortisone acetate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fluocinolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fluorometholone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mometasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Triamcinolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
(NPL SX thuốc thú y) DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE EP5 |
Betamethasone (nguyên liệu làm thuốc) |
BETAMETHASONE EP5 ( Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau chống viêm); Batch no: X01-110531; NSX: 13/05/2011; HSD: 16/05/2014; NSX: Jhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd (china) |
Betamethasone Valerate Micronized USP34. Gom 01 kien. GW = 02Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016. |
Dexamethasone acetate BP2007. TC = 01carton. ( 01Kg/tin - 05tins/carton ) NSX: 02/2012 - HD: 02/2017. |
Dexamethasone BP2007 (nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm), Batch No: 120103, ngày sx: 16/01/2012, HD: 16/01/2017, Nhà sx: Tianjin Tianmao Technology Development Corp. Ltd (China). |
DEXAMETHASONE EP5 (Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau, chống viêm) Batch no: X2-111001; NSX: 16/10/2011; HSD: 16/10/2016; NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd (china) |
Dexamethasone sodium phosphate (nguyên liệu làm thuốc) |
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm), Batch No: NEDNa 111204, Ngày sx: 16/12/2011, HD: 16/12/2016, Nhà sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China) |
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (Nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm, Batch No: NEDNa 120202, ngày SX: 02/2012, HSD: 02/2017, Nhà Sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China) |
Dexamethasone Sodium Phosphate, tiêu chuẩn EP5, BP2007. Nguyên liệu SX thuốc tân dược.Ngày SX: 12/2011. Hạn SD: 12/2014. Nhà máy SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. China |
Hormon thú y Dinorin 10ml. Số lô: L12E04. Hạn sử dụng: 16/02/2014 |
Hormon thú y Dinorin 30ml. Số lô: L12E05. Hạn sử dụng: 16/02/2014 |
Hormon thú y Gonadon 10ml. Số lô L12F01. Hạn sử dụng: 23/02/2014 |
Nguyên liệu dược - Dexamethasone acetate anhydrous micronised Ph Eur/USP, số lô: 1002043799, nsx: 6/2011, hsd: 6/2016 |
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE USP. Batch no : HBD00312. Hạn dùng : 01/2016 |
Nguyên Liệu Dược : TRIAMCINOLONE ACETONIDE MICRONIZED USP/EP. Batch no : 5120MO01511 - Hạn dùng : 07/2016 |
Nguyên liệu dược BETAMETHASONE DIPROPIONATE (BP2008), Lô: UBDP 30070911, NSX: 09/2011, HSD: 08/2016, Nhà SX: UNIMAX LABORATORIES PRIVATE LTD |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - DEXAMETHASONE ACETATE EP7.0 - lot: 1112004 - HD: 12/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - DEXAMETHASONE EP 7.0 - lot: MX43 - 111103 - HD : 09/2013 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - PREDNISOLONE BP2007 -lot: NPL 110901 - HD: 30/08/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Betamethasone BP2007/USP32; Lô: NBE110904; NSX: 09/2011; HD: 09/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Dexamethasone Acetate EP5; Lô: NDAC111103; NSX: 10/2011; HD: 10/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Triamcinolone Acetonide USP, EP; Lô: 5120MO02211; NSX: 12/2011; HD: 10/2016 |
Nguyên liệu SX tân dược: DEXAMETHASONE ACETATE ANHYDROUS micronised (SX:06/2011 HD:06/2016 LOT: 1102043799) |
Nguyên liệu sx tân dược: METHYLPREDNISOLONE EP5, Lot: NMP120104, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu SX thuốc Dexamethasone acetate EP7.0. Số lô 1201001/1201002. NSX: 01,02/2011. HD: 01,02/2016 |
NPL SX thuốc thú y DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE EP5 |
Triamcinolone Acetonide |
Triamcinolone Acetonide Micronixed |
BETAMETHASONE EP5 ( Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau chống viêm); Batch no: X01-110531; NSX: 13/05/2011; HSD: 16/05/2014; NSX: Jhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd (china) |
Betamethasone Valerate Micronized USP34. Gom 01 kien. GW = 02Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016. |
DEXAMETHASONE EP5 (Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau, chống viêm) Batch no: X2-111001; NSX: 16/10/2011; HSD: 16/10/2016; NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd (china) |
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm), Batch No: NEDNa 111204, Ngày sx: 16/12/2011, HD: 16/12/2016, Nhà sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China) |
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (Nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm, Batch No: NEDNa 120202, ngày SX: 02/2012, HSD: 02/2017, Nhà Sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China) |
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE USP. Batch no : HBD00312. Hạn dùng : 01/2016 |
Nguyên Liệu Dược : TRIAMCINOLONE ACETONIDE MICRONIZED USP/EP. Batch no : 5120MO01511 - Hạn dùng : 07/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Dexamethasone Acetate EP5; Lô: NDAC111103; NSX: 10/2011; HD: 10/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Triamcinolone Acetonide USP, EP; Lô: 5120MO02211; NSX: 12/2011; HD: 10/2016 |
Nguyên liệu SX tân dược: DEXAMETHASONE ACETATE ANHYDROUS micronised (SX:06/2011 HD:06/2016 LOT: 1102043799) |
Nguyên liệu sx tân dược: METHYLPREDNISOLONE EP5, Lot: NMP120104, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29372200: Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29372200: Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29372200: Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones)
Đang cập nhật...