cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones)
Betamethasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Dexamethasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Fludrocortisone acetate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Fluocinolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Fluorometholone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mometasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Triamcinolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
(NPL SX thuốc thú y) DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE EP5
Betamethasone (nguyên liệu làm thuốc)
BETAMETHASONE EP5 ( Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau chống viêm); Batch no: X01-110531; NSX: 13/05/2011; HSD: 16/05/2014; NSX: Jhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd (china)
Betamethasone Valerate Micronized USP34. Gom 01 kien. GW = 02Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016.
Dexamethasone acetate BP2007. TC = 01carton. ( 01Kg/tin - 05tins/carton ) NSX: 02/2012 - HD: 02/2017.
Dexamethasone BP2007 (nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm), Batch No: 120103, ngày sx: 16/01/2012, HD: 16/01/2017, Nhà sx: Tianjin Tianmao Technology Development Corp. Ltd (China).
DEXAMETHASONE EP5 (Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau, chống viêm) Batch no: X2-111001; NSX: 16/10/2011; HSD: 16/10/2016; NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd (china)
Dexamethasone sodium phosphate (nguyên liệu làm thuốc)
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm), Batch No: NEDNa 111204, Ngày sx: 16/12/2011, HD: 16/12/2016, Nhà sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China)
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (Nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm, Batch No: NEDNa 120202, ngày SX: 02/2012, HSD: 02/2017, Nhà Sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China)
Dexamethasone Sodium Phosphate, tiêu chuẩn EP5, BP2007. Nguyên liệu SX thuốc tân dược.Ngày SX: 12/2011. Hạn SD: 12/2014. Nhà máy SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. China
Hormon thú y Dinorin 10ml. Số lô: L12E04. Hạn sử dụng: 16/02/2014
Hormon thú y Dinorin 30ml. Số lô: L12E05. Hạn sử dụng: 16/02/2014
Hormon thú y Gonadon 10ml. Số lô L12F01. Hạn sử dụng: 23/02/2014
Nguyên liệu dược - Dexamethasone acetate anhydrous micronised Ph Eur/USP, số lô: 1002043799, nsx: 6/2011, hsd: 6/2016
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE USP. Batch no : HBD00312. Hạn dùng : 01/2016
Nguyên Liệu Dược : TRIAMCINOLONE ACETONIDE MICRONIZED USP/EP. Batch no : 5120MO01511 - Hạn dùng : 07/2016
Nguyên liệu dược BETAMETHASONE DIPROPIONATE (BP2008), Lô: UBDP 30070911, NSX: 09/2011, HSD: 08/2016, Nhà SX: UNIMAX LABORATORIES PRIVATE LTD
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - DEXAMETHASONE ACETATE EP7.0 - lot: 1112004 - HD: 12/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - DEXAMETHASONE EP 7.0 - lot: MX43 - 111103 - HD : 09/2013
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - PREDNISOLONE BP2007 -lot: NPL 110901 - HD: 30/08/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Betamethasone BP2007/USP32; Lô: NBE110904; NSX: 09/2011; HD: 09/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Dexamethasone Acetate EP5; Lô: NDAC111103; NSX: 10/2011; HD: 10/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Triamcinolone Acetonide USP, EP; Lô: 5120MO02211; NSX: 12/2011; HD: 10/2016
Nguyên liệu SX tân dược: DEXAMETHASONE ACETATE ANHYDROUS micronised (SX:06/2011 HD:06/2016 LOT: 1102043799)
Nguyên liệu sx tân dược: METHYLPREDNISOLONE EP5, Lot: NMP120104, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd. - China.
Nguyên liệu SX thuốc Dexamethasone acetate EP7.0. Số lô 1201001/1201002. NSX: 01,02/2011. HD: 01,02/2016
NPL SX thuốc thú y DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE EP5
Triamcinolone Acetonide
Triamcinolone Acetonide Micronixed
BETAMETHASONE EP5 ( Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau chống viêm); Batch no: X01-110531; NSX: 13/05/2011; HSD: 16/05/2014; NSX: Jhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd (china)
Betamethasone Valerate Micronized USP34. Gom 01 kien. GW = 02Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2016.
DEXAMETHASONE EP5 (Nguyên liệu sản xuất thuốc giảm đau, chống viêm) Batch no: X2-111001; NSX: 16/10/2011; HSD: 16/10/2016; NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd (china)
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm), Batch No: NEDNa 111204, Ngày sx: 16/12/2011, HD: 16/12/2016, Nhà sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China)
Dexamethasone Sodium Phosphate EPV (Nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm, Batch No: NEDNa 120202, ngày SX: 02/2012, HSD: 02/2017, Nhà Sx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd (China)
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE USP. Batch no : HBD00312. Hạn dùng : 01/2016
Nguyên Liệu Dược : TRIAMCINOLONE ACETONIDE MICRONIZED USP/EP. Batch no : 5120MO01511 - Hạn dùng : 07/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Dexamethasone Acetate EP5; Lô: NDAC111103; NSX: 10/2011; HD: 10/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Triamcinolone Acetonide USP, EP; Lô: 5120MO02211; NSX: 12/2011; HD: 10/2016
Nguyên liệu SX tân dược: DEXAMETHASONE ACETATE ANHYDROUS micronised (SX:06/2011 HD:06/2016 LOT: 1102043799)
Nguyên liệu sx tân dược: METHYLPREDNISOLONE EP5, Lot: NMP120104, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd. - China.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ