cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: DEHYDROEPIANDROSTERONE (DHEA). Batch no:HITD190718 Ngày Sx: 07.2019 hạn SD: 07.2021. mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu Simvastatin... (mã hs nguyên liệu sim/ mã hs của nguyên liệu)
Abirateron
Exemestan
Fulvestrant
Methyltestosterone
Oestrogens
Testosterone
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone). Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực
Methyl-testosterone. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực
Budesonide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Cyproterone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Desonide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Desoxycorticosteron. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Fluvastatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mesterolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Methyl Prednisolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mifepriston. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Oxandrolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Simvastatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Tixocortol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Danazol , hormon tổng hợp - Danazol
DEXAMETHASONE ACETATE BP2005 SX:02/12 HD:02/15 Nguyên liệu sx thuốc tân dược NSX: TIANJIN TIANMAO TECHNOLOGY DEVELOPMENT Corp. Ltd.
Dexamethasone Acetate EP5 Số lô : NDAC111103 Ngày SX : 13.10.2011 HSD: 10.2016 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y)
Dutasteride - dutasteride
Hooc môn sinh sản dùng trong thú y: Estradiol Benzoate. NSX:Shanghai Pharmaceutical Co., Ltd
Methylprednisolone EP6 (Nguyên liệu sx thuốc kháng viêm); Date: 12/2011-12/2013; Sxuất: Zhejiang Xianju Pharma Co., Ltd - China
Methylprednisolone USP32 (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, NMsx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd, HD: 12/2013)
METHYLPREDNISOLONE USP32 SX:02/12 HD:02/15 Nguyên liệu sx thuốc tân dược NSX: TIANJIN TIANMAO TECHNOLOGY DEVELOPMENTCorp. Ltd.
MethylPrednisolone USP32, nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm. X2- 120202, ngày sx: 02/2012, HD: 02/2014, Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd (China)
MIFEPRISTONE (CP2010) Nguyên liệu sx thuốc tân dược, NMsx: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd, HD: 01/2014
MIFEPRISTONE CP2010(Nguyên liệu sx thuốc tân dược, MNsx: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd, HD: 01/2014)
MIFEPRISTONE CP2010. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx:10/11; HD: 10/14. NSX: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd- China
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Hỗn hợp Axit amin SEPIWHITE MSH. Hàng mới 100%
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE (Micronized) , Batch No:20111209 ,Exp: 09/12/2015
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE, Lô : BDP 027/1011, Sx : 10/2011, HD : 09/2016, Nsx : Symbiotica Speciality Ingredients SDN. BHD - Malaysia.
Nguyên Liệu Dược : Ezetimibe .. Batch no: 071101336, MFG date : 11/2011, EXP date : 11/2015.( Tổng cộng 1 Drum, NW= 5KG,GW= 7.1 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu dược DEXAMETHASONE ACETATE EP5, lot:111106, hsd:11/2014.
Nguyên liệu dược DEXAMETHASONE ACETATE. LOT: NDAC111103 NSX : 13/102011 HD : 13/10/2016
Nguyên liệu dược METHYLPREDNISOLONE, Bacth : NMP120102, Mfg : 01/2012, Exp : 01/2015
Nguyên liệu dược SIMVASTATIN, Batch : 86600140712, Mfg : 02/2012, Exp : 01/2017
Nguyên liệu dược TESTOSTERONE undecanoate nsx:Steroid S.p.A;Lot;33411 sx:12/11 date:11/14
Nguyên liệu dược: ATORVASTATIN CALCIUM CRYSTALLINE . Hạn dùng: 01/2015, Batch No.: ATRC-2011 Nhà sx: Morepen Laboratories Limited
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Acetate BP2007, 1 Thùng., Batch no: 111201, SX: 12/2011, HSD: 12/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd).
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Sodium Phosphate BP2007, 1 Thùng., Batch no: X2-111103, SX: 11/2011, HSD: 11/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd).
Nguyên liệu dược: ROSUVASTATIN CALCIUM, Bacth no.: 071200026, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: GLENMARK GENERICS LTD
Nguyên liệu dược: SIMVASTATIN, Bacth no: SV063/03/2012, Hạn dùng: 02/2015, Nhà SX: Artemis Biotech (A Division of Themis Medicare Ltd)
Nguyên liệu làm thuốc: MIFEPRISTONE CP2010. Batch No: 20381201015. HD: 01/2016. NSX: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd.
Nguyên liệu ngành Dược - METHYLPREDNISOLONE EP5/USP32. BATCH NO.NMP120102. HSD : 01/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược MIFEPRISTONE
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE. Lot: ND111102, sx: 11/2011, hsd: 11/2016, nsx: Tianjin tianyao pharmaceuticals co.,ltd.(1kg/lon, 10lon/carton, 01 carton)
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Betamethasone Dipropionate BP2007/USP 32. NSX: 20/12/2011. HSD: 20/12/2016. Hãng sản xuất:Tianjin Tianyao pharmaceuticals (Asia)
Nguyên liệu SX Tân Dược : SIMVASTATIN (EP7) Batch no 111210140 MFG date 12/2011 EXP date 11/2013
Nguyên liệu SX tân dược : TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE (EP7). BATCH NO : TM017C12 . MFG DATE 03/2012 , EXP DATE 02/2017.
Pregnenolone Acetate dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, mới 100%, 25 kg/thùng
DEXAMETHASONE ACETATE BP2005 SX:02/12 HD:02/15 Nguyên liệu sx thuốc tân dược NSX: TIANJIN TIANMAO TECHNOLOGY DEVELOPMENT Corp. Ltd.
Nguyên Liệu Dược : Ezetimibe .. Batch no: 071101336, MFG date : 11/2011, EXP date : 11/2015.( Tổng cộng 1 Drum, NW= 5KG,GW= 7.1 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu dược SIMVASTATIN, Batch : 86600140712, Mfg : 02/2012, Exp : 01/2017
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Acetate BP2007, 1 Thùng., Batch no: 111201, SX: 12/2011, HSD: 12/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd).
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Sodium Phosphate BP2007, 1 Thùng., Batch no: X2-111103, SX: 11/2011, HSD: 11/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd).
Nguyên liệu dược: ROSUVASTATIN CALCIUM, Bacth no.: 071200026, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: GLENMARK GENERICS LTD
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Betamethasone Dipropionate BP2007/USP 32. NSX: 20/12/2011. HSD: 20/12/2016. Hãng sản xuất:Tianjin Tianyao pharmaceuticals (Asia)
Pregnenolone Acetate dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, mới 100%, 25 kg/thùng
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ