- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2937 - Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ yếu như hormon.
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: DEHYDROEPIANDROSTERONE (DHEA). Batch no:HITD190718 Ngày Sx: 07.2019 hạn SD: 07.2021. mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Simvastatin... (mã hs nguyên liệu sim/ mã hs của nguyên liệu) |
Abirateron |
Exemestan |
Fulvestrant |
Methyltestosterone |
Oestrogens |
Testosterone |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone). Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Methyl-testosterone. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Budesonide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cyproterone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Desonide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Desoxycorticosteron. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fluvastatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mesterolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Methyl Prednisolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mifepriston. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Oxandrolone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Simvastatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tixocortol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Danazol , hormon tổng hợp - Danazol |
DEXAMETHASONE ACETATE BP2005 SX:02/12 HD:02/15 Nguyên liệu sx thuốc tân dược NSX: TIANJIN TIANMAO TECHNOLOGY DEVELOPMENT Corp. Ltd. |
Dexamethasone Acetate EP5 Số lô : NDAC111103 Ngày SX : 13.10.2011 HSD: 10.2016 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Dutasteride - dutasteride |
Hooc môn sinh sản dùng trong thú y: Estradiol Benzoate. NSX:Shanghai Pharmaceutical Co., Ltd |
Methylprednisolone EP6 (Nguyên liệu sx thuốc kháng viêm); Date: 12/2011-12/2013; Sxuất: Zhejiang Xianju Pharma Co., Ltd - China |
Methylprednisolone USP32 (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, NMsx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd, HD: 12/2013) |
METHYLPREDNISOLONE USP32 SX:02/12 HD:02/15 Nguyên liệu sx thuốc tân dược NSX: TIANJIN TIANMAO TECHNOLOGY DEVELOPMENTCorp. Ltd. |
MethylPrednisolone USP32, nguyên liệu sx thuốc giảm đau chống viêm. X2- 120202, ngày sx: 02/2012, HD: 02/2014, Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd (China) |
MIFEPRISTONE (CP2010) Nguyên liệu sx thuốc tân dược, NMsx: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd, HD: 01/2014 |
MIFEPRISTONE CP2010(Nguyên liệu sx thuốc tân dược, MNsx: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd, HD: 01/2014) |
MIFEPRISTONE CP2010. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx:10/11; HD: 10/14. NSX: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd- China |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Hỗn hợp Axit amin SEPIWHITE MSH. Hàng mới 100% |
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE (Micronized) , Batch No:20111209 ,Exp: 09/12/2015 |
Nguyên Liệu Dược : BETAMETHASONE DIPROPIONATE, Lô : BDP 027/1011, Sx : 10/2011, HD : 09/2016, Nsx : Symbiotica Speciality Ingredients SDN. BHD - Malaysia. |
Nguyên Liệu Dược : Ezetimibe .. Batch no: 071101336, MFG date : 11/2011, EXP date : 11/2015.( Tổng cộng 1 Drum, NW= 5KG,GW= 7.1 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược DEXAMETHASONE ACETATE EP5, lot:111106, hsd:11/2014. |
Nguyên liệu dược DEXAMETHASONE ACETATE. LOT: NDAC111103 NSX : 13/102011 HD : 13/10/2016 |
Nguyên liệu dược METHYLPREDNISOLONE, Bacth : NMP120102, Mfg : 01/2012, Exp : 01/2015 |
Nguyên liệu dược SIMVASTATIN, Batch : 86600140712, Mfg : 02/2012, Exp : 01/2017 |
Nguyên liệu dược TESTOSTERONE undecanoate nsx:Steroid S.p.A;Lot;33411 sx:12/11 date:11/14 |
Nguyên liệu dược: ATORVASTATIN CALCIUM CRYSTALLINE . Hạn dùng: 01/2015, Batch No.: ATRC-2011 Nhà sx: Morepen Laboratories Limited |
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Acetate BP2007, 1 Thùng., Batch no: 111201, SX: 12/2011, HSD: 12/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Sodium Phosphate BP2007, 1 Thùng., Batch no: X2-111103, SX: 11/2011, HSD: 11/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd). |
Nguyên liệu dược: ROSUVASTATIN CALCIUM, Bacth no.: 071200026, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: GLENMARK GENERICS LTD |
Nguyên liệu dược: SIMVASTATIN, Bacth no: SV063/03/2012, Hạn dùng: 02/2015, Nhà SX: Artemis Biotech (A Division of Themis Medicare Ltd) |
Nguyên liệu làm thuốc: MIFEPRISTONE CP2010. Batch No: 20381201015. HD: 01/2016. NSX: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd. |
Nguyên liệu ngành Dược - METHYLPREDNISOLONE EP5/USP32. BATCH NO.NMP120102. HSD : 01/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược MIFEPRISTONE |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE. Lot: ND111102, sx: 11/2011, hsd: 11/2016, nsx: Tianjin tianyao pharmaceuticals co.,ltd.(1kg/lon, 10lon/carton, 01 carton) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Betamethasone Dipropionate BP2007/USP 32. NSX: 20/12/2011. HSD: 20/12/2016. Hãng sản xuất:Tianjin Tianyao pharmaceuticals (Asia) |
Nguyên liệu SX Tân Dược : SIMVASTATIN (EP7) Batch no 111210140 MFG date 12/2011 EXP date 11/2013 |
Nguyên liệu SX tân dược : TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE (EP7). BATCH NO : TM017C12 . MFG DATE 03/2012 , EXP DATE 02/2017. |
Pregnenolone Acetate dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, mới 100%, 25 kg/thùng |
DEXAMETHASONE ACETATE BP2005 SX:02/12 HD:02/15 Nguyên liệu sx thuốc tân dược NSX: TIANJIN TIANMAO TECHNOLOGY DEVELOPMENT Corp. Ltd. |
Nguyên Liệu Dược : Ezetimibe .. Batch no: 071101336, MFG date : 11/2011, EXP date : 11/2015.( Tổng cộng 1 Drum, NW= 5KG,GW= 7.1 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược SIMVASTATIN, Batch : 86600140712, Mfg : 02/2012, Exp : 01/2017 |
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Acetate BP2007, 1 Thùng., Batch no: 111201, SX: 12/2011, HSD: 12/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: DEXAMETHASONE Sodium Phosphate BP2007, 1 Thùng., Batch no: X2-111103, SX: 11/2011, HSD: 11/2014, ( Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd). |
Nguyên liệu dược: ROSUVASTATIN CALCIUM, Bacth no.: 071200026, Hạn dùng: 01/2015, Nhà SX: GLENMARK GENERICS LTD |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Betamethasone Dipropionate BP2007/USP 32. NSX: 20/12/2011. HSD: 20/12/2016. Hãng sản xuất:Tianjin Tianyao pharmaceuticals (Asia) |
Pregnenolone Acetate dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, mới 100%, 25 kg/thùng |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29372900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29372900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29372900: Loại khác
Đang cập nhật...