cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: STEVIA EXTRACT(Chiết xuất cỏ ngọt). Batch no:HITS190919 Ngày Sx: 09.2019 hạn SD: 09.2021. mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
Bột mầm lúa mạch non (1 túi/ 5kg, 2 túi/ 10 kg)- Barley grass Powder, Hàng mới 100%... (mã hs bột mầm lúa mạc/ mã hs của bột mầm lúa)
Ginsenoside Rg1 (CTHH: C42H72O14; ma CAS: 22427-39-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190828-009, ngày sx: 08/19, hạn dùng: 08/21)... (mã hs ginsenoside rg1/ mã hs của ginsenoside)
Ginsenoside Rb1 (CTHH: C54H92O23, Ma CAS: 41753-43-9, hoá chất kiểm nghiệm thực phẩm, Lô sản xuất: DST190823-006, Ngày sản xuất: 08/2019, hạn dùng: 08/2021)... (mã hs ginsenoside rb1/ mã hs của ginsenoside)
Notoginsenoside R1 (CTHH: C47H80O18, Ma CAS: 80418-24-2, hoá chất kiểm nghiệm thực phẩm, Lô sản xuất: DST191025-050, Ngày sản xuất: 10/2019, hạn dùng: 10/2021)... (mã hs notoginsenoside/ mã hs của notoginsenos)
monoammonium glycyrrhizinate (Glycyrrhizic acid ammonium salt; CTHH:C42H65NO16; ma CAS: 53956-04-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190702-008, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs monoammonium gl/ mã hs của monoammonium)
Axit Glycyrrhetinic (18BETA- Glycyrrhetinic Acid _469/PTPL mục 3)- NPL SX Thuốc... (mã hs axit glycyrrhet/ mã hs của axit glycyrr)
Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate)_921/PTPL mục 15- NPL SX thuốc... (mã hs muối kali của g/ mã hs của muối kali củ)
ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, cas no: 497-76-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs arbutin glycos/ mã hs của arbutin gly)
ALPHA-ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, dùng trong mỹ phẩm, Cas No: 84380-01-8, (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100%... (mã hs alphaarbutin/ mã hs của alphaarbuti)
Chất tạo ngọt- Phụ gia thực phẩm (Steviose (TM) 100) (5kg/bag)- NSX: 05/2019- NHH: 05/2022- Batch no: 1905140 (NSX: 05/2019, NHH: 05/2022), 19122 (NSX: 07/2019, NHH: 07/2022), hàng mới 100... (mã hs chất tạo ngọt/ mã hs của chất tạo ngọ)
Thuốc nhuộm hoạt tính SAMPOL WT
Monoammonium Glycyrrhizinate, dạng lỏng.
Etoposide
Aescin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Digoxin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Diosmin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Glycyrrhizinic acid. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Ouabain. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Sennosides. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
003# Thuốc nhuộm hoạt tính SAMPOL WT
Monoammonium Glycyrrhizinate, dạng lỏng
ARBUTIN. Chất tạo sáng da dùng trong ngành Mỹ phẩm. Hàng mới 100% 1drum 25kg x2 drum ( Nguyên liệu sản xuất Mỹ phẩm.
Dipotassium Glycyrrhizinate Muối Kali của Glycyrrhizinate tự nhiên 921/KQ-15
Glycyrrhetinic acid -Axít Glycyrrhetinic 469/KQ-3
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 76091-5MG Bacoside A
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A4256-10G ARBUTIN
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A6005-1G AMYGDALIN, FROM APRICOT KERNELS
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, QUERCETIN-3-BETA-D-GLUCOSIDE*, 10mg, mã hàng: 17793
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, SAPONIN, 100G, mã hàng: 84510
Nguyên liệu thực phẩm Soy Isoflavone 20% (hàm lượng đậu tương là 20%), hạn sử dụng: 16/02/2014, hàng mới 100%
NUTRAVIA M80 (Chất tạo ngọt chiết xuất từ cỏ ngọt tự nhiên) (Hàng được hưởngthuế suất ưu đãi đặc biệt theo QĐ 77/BTC)
Rebaudioside A ( C44H70O23) (hợp chất vô cơ glycosit tái tạo và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) (10g/lọ)
Stevioside hydrate (C38H60O18 xH2O) (hợp chất vô cơ glycosit tái tạo và các dẫn xuất của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ)
ARBUTIN. Chất tạo sáng da dùng trong ngành Mỹ phẩm. Hàng mới 100% 1drum 25kg x2 drum ( Nguyên liệu sản xuất Mỹ phẩm.
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A6005-1G AMYGDALIN, FROM APRICOT KERNELS
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, SAPONIN, 100G, mã hàng: 84510
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ