cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Cafein và các muối của nó
CAFFEINE ANHYDROUS USP42/BP2019 (tá dược sản xuất thuốc tân dược) batch no. CB-190984/191023/191024/191027/191028/191029/191030/191031 nsx T09/2019 hd T08/2024, hàng mới 100%... (mã hs caffeine anhydr/ mã hs của caffeine anh)
Bột cà phê in- Caffeine PowderKraftPaper Bag 25 Kg N2VN... (mã hs bột cà phê in/ mã hs của bột cà phê i)
Cafein. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Caffeine anhydrous BP2011 Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx: 02/2012. Hd: 02/2016. Nha sx: Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd- China
CAFFEINE ANHYDROUS FINE POWDER. EP.6. TC: 10 pallets = 40 drums. Dong nhat 50Kgs/drum. GW: 2,431.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2016.
CAFFEINE BP2009/EP.6/USP32 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 02/2016)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 27600-100G CAFFEINE ANHYDROUS
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 27600-25G CAFFEINE ANHYDROUS
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : C0750-5G CAFFEINE
Hợp chất (Caff) dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hóa, 100g/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN.
Nguyên liệu dùng sản xuất thuốc CAFFEINE ANHYDROUS POWDER . Hạn sửa dụng 10/2015. Hàng mới 100%.
Nguyên Liệu Dược, CAFFEINE ANHYDROUS BP2011, 400 Thùng, Batch no: 1201070, 1201071, 1201072, 1201076, 1201077,. SX: 01/2012, HSD: 01/2016, (Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd),
Nguyên liệu làm thuốc: CAFFEINE ANHYDROUS BP2011/USP34/EP7.0. Batch No: 1202196, 1202197, 1202199, 1202203, 1202204. HD: 02/2016. NSX: Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.
Nguyên liệu sản xuất thuốc CAFFEINE BP 2010, USP 33 . Hạn sử dụng 11/2015. Hàng mới 100%
Nguyên liệu thực phẩm dùng trong sản xuất nước giải khát: CAFFEINE ANHYDROUS - Batch No. CA201111084 (40 thùng - loại 25kg), CA201112008 (40 thùng - loại 25kg)
CAFFEINE ANHYDROUS FINE POWDER. EP.6. TC: 10 pallets = 40 drums. Dong nhat 50Kgs/drum. GW: 2,431.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2016.
CAFFEINE BP2009/EP.6/USP32 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 02/2016)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 27600-100G CAFFEINE ANHYDROUS
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 27600-25G CAFFEINE ANHYDROUS
Hợp chất (Caff) dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hóa, 100g/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN.
Nguyên Liệu Dược, CAFFEINE ANHYDROUS BP2011, 400 Thùng, Batch no: 1201070, 1201071, 1201072, 1201076, 1201077,. SX: 01/2012, HSD: 01/2016, (Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd),
Nguyên liệu thực phẩm dùng trong sản xuất nước giải khát: CAFFEINE ANHYDROUS - Batch No. CA201111084 (40 thùng - loại 25kg), CA201112008 (40 thùng - loại 25kg)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ