Ngôn ngữ mô tả HS:
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 6562/TB-TCHQ ngày 20/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phụ gia thực phẩm-Đường tinh khiết (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38 hoặc 29.39. |
Đường ăn kiêng TROPICANA SLIM LOW CALORIE SWEETENER WITH SUCRALOSE 50 SACHETS (1carton24boxesx2gx50S), NSX: 05/11/2019;08/11/2019, HSD: 04/11/2022;07/11/2022, hàng mới 100%... (mã hs đường ăn kiêng/ mã hs của đường ăn kiê) |
Chất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Sweet Premix 103 PH (Mã NL 200888)... (mã hs chất tạo ngọt/ mã hs của chất tạo ngọ) |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Lactitol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Lactulose. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Sắt Sucrose. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Sucralfat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mục 3: Phụ gia thực phẩm - Đường tinh khiết dùng trong thực phẩm Isomalt DC100. Đường Isomalt (hỗn hợp của 6-0-a-D- glucopyranosyl-D-sorbitol và 1-0-a-D-glucopyranosyl-D-manitol. |
(NLSX Milo) Chất tạo ngọt Sucraloza (Splenda Sucralose Granular DFF-1) (hàng đồng nhất 10kg/hộp) |
2-NITROPHENYL-B-D-GALACTOPYRANOSIDE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Acesulfame - K - Lot: 20120129 - NSX: 28/01/2012, NHH: 27/01/2014 - Nguyên liệu tá dược |
A-CYCLODEXTRINE FOR BIOCHEMISTRY hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Chất mang làm giảm quá trình oxi hóa và chống mất màu - Betacyclodextrin CTHH: C42H70O35.H2O |
Chất phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt thực phẩm (Đường tinh khiết về mặt hóa học D - XYLOSE) (Hàng mới 100%) |
Chất tạo ngọt dùng trong CNCB kẹo - Sweet Premix 103 |
Chất tạo ngọt từ hydro hóa tinh bột ( Hydrogenated Starch hydrolysates Syrup: MU-45) .Hàng mới 100% |
D - Xylose - Đường - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
D(+)-XYLOSE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
D8ường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm-TREHALOSE |
Đường hóa học - ISOMALTIDEX 16500 ( 680 bao - 25 Kg/Bao ) |
Đường hóa học dùng chế biến thực phẩm SPLENDA SUCRALOSE GRANULAR DFF-1 (10 bag x 1 kg). Hàng mới 100% |
Đường Palatinose TM, 25kg/bao, hàng dùng trong thực phẩm, mới 100% |
Đường tinh khiết (D(+)Galactose) Dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, 100g/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN. |
Đường tinh khiết dùng trong mỹ phẩm TREHALOSE 100 |
Đường tinh khiết dùng trong mỹ phẩm- TREHALOSE 100 |
đường tinh khiết dùng trong mỹ phẩm. MG-60 |
Đường tinh khiết dùng trong thực phẩm ISOMALT ST-PF |
Đường tinh khiết dùng trong thực phẩm- TREHALSOE |
Đường tinh khiết về mặt hóa học - D-Xylose Food Grade AJi92 |
ĐƯờNG TINH KHIếT Về MặT HóA HọC ( ISOMALT ST-F ) |
đuờng tinh khiết về mặt hóa học ((1 bao/25kg/SWEET PEARL P200) |
đuờng tinh khiết về mặt hóa học (1 drum/275kg/LYCASIN 75/77) |
đường tinh khiết về mặt hóa học (LYCASIN 75/77) |
đường tinh khiết về mặt hóa học (SWEETPEARL P90) |
Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm-ISOMALT ST-F |
Đường Tinh Khiết về mặt hóa học D-Xylose Syrup US (Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Đường tinh khiết về mặt hóa học-ISOMALT ST-F |
Đường tinh khiết về mặt hóa học-ISOMALT ST-M |
Đường tinh khiết về mặt hóa học-ISOMALT ST-PF |
Đường tinh khiết về mặt hóa học-PALATINOSE TM |
D-XYLOSE Đường không sử dụng năng lượng, hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B4252-100MG 5-BROMO-4-CHLORO-3-INDOLYL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : N1127-5G O-NITROPHENYL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, D-(+)-RAFFINOSE PENTAHYDRATE BIOXTRA, 10mg, mã hàng: R0514 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, D(+)TREHALOSE REDUCED METAL ION CONTENT, 10mg, mã hàng: T9531 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, MALTOTETRAOSE, DP 4, 100 MG NEAT, mã hàng: 47877 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, MALTOTRIOSE, 5GR, mã hàng: M8378 |
hóa chất hữu cơ- etse đường dùng trong thực phẩm SWEETPEARL P35 |
Hóa chất hữu cơ-este đường dùng trong thực phẩm-SWEETPEARL P200 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, MALTOTETRAOSE, DP4, 100MG NEAT, mã hàng: 47877 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, P-NITROPHENYL-A-D-GLUCOPYRANOSIDE, 1G, mã hàng: N1377 |
HYDRAMOL (TM) PGPD ESTER (Chất làm trơn mượt) |
ISOMALT ( Nguyên liệu sx thuốc tân dược) Date: 12/2011-12/2013; Sx: Hangzhou Starshine - China. |
Isomalt DC 100. Đường tinh khiết. (25 kg / bao). Hàng mới 100% |
L(+)-RHAMNOSE MONOHYDRATE DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
L(+)-RHAMNOSE MONOHYDRATE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Maltitol Crystal - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
Maltitol Crystal ( P200) - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
Maltitol Crystal (P200) - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
Nguyên liệu dược SUCRALFATE, Batch : 12-29-30, Mfg : 01/2012, Exp : 01/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : SUCRALFATE Lô : 20111226-2 + 20111226-3 NSX : 25.12.2011 HD : 24.12.2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: SUCRALFATE USP Lot: DY00112017; 30. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015 |
RAFFINOSE PENTAHYDRATE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Saccharoza (TKPT) C12H22O11.H2O |
Sucralose - Lot: SW20303 - NSX: 03/03/2012 - NHH: 02/03/2014 - Nguyên liệu tá dược |
Trehalose for biochemistry |
Đường hóa học - ISOMALTIDEX 16500 ( 680 bao - 25 Kg/Bao ) |
Đường tinh khiết (D(+)Galactose) Dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, 100g/chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : B4252-100MG 5-BROMO-4-CHLORO-3-INDOLYL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, MALTOTETRAOSE, DP 4, 100 MG NEAT, mã hàng: 47877 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, MALTOTETRAOSE, DP4, 100MG NEAT, mã hàng: 47877 |
Isomalt DC 100. Đường tinh khiết. (25 kg / bao). Hàng mới 100% |
Maltitol Crystal ( P200) - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
Maltitol Crystal (P200) - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: SUCRALFATE USP Lot: DY00112017; 30. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29400000: Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38 hoặc 29.39.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29400000: Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38 hoặc 29.39.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29400000: Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38 hoặc 29.39.
Đang cập nhật...