cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Các streptomycin và dẫn xuất của chúng; muối của chúng
Streptomycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : S6501-5G STREPTOMYCIN SULFATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : S9137-100G STREPTOMYCIN SULFATE (C21H39N7O12 . 1.5 H2SO4)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIHYDROSTREPTOMYCIN SULPHATE. ( 7cartons, 105kgs = 75.6 kgA )
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE EP7.0 Batch no: 1112304; HSD:01/12/2015 ( 1 BOU = 1,372 Kgs )
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRIMETHOPRIM BP98 Batch no : A-20111112051; HSD: 11/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: STREPTOMYCIN SULPHATE EP7.0
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL POWDER Lot: HSO1201301, HSO1201303, HSO1201302; NSX: 01/2012, HSD:01/2016; Quy cách: 33.9KG/Thùng (1000Bou=1356Kg).
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( 1. STREPTOMYCIN SULPHATE, Batch no : L1-120116-1, L1-111047-3, NSX : 10/2011, 12/2011, HSD : 12/2015
Tobramycin Sulphate (Sterility) - Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; Batch No: 1107001; Date: 25/07/2011 - 24/07/2013; Sản xuất: Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co Ltd - China.
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : S9137-100G STREPTOMYCIN SULFATE (C21H39N7O12 . 1.5 H2SO4)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE EP7.0 Batch no: 1112304; HSD:01/12/2015 ( 1 BOU = 1,372 Kgs )
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRIMETHOPRIM BP98 Batch no : A-20111112051; HSD: 11/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL POWDER Lot: HSO1201301, HSO1201303, HSO1201302; NSX: 01/2012, HSD:01/2016; Quy cách: 33.9KG/Thùng (1000Bou=1356Kg).
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( 1. STREPTOMYCIN SULPHATE, Batch no : L1-120116-1, L1-111047-3, NSX : 10/2011, 12/2011, HSD : 12/2015
Tobramycin Sulphate (Sterility) - Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; Batch No: 1107001; Date: 25/07/2011 - 24/07/2013; Sản xuất: Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co Ltd - China.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ