Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
Erythromycin Thiocyanate. Nhà SX: HEC Pharma Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: ETH4-201909504. HSD: 08/09/2023. (20kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs erythromycin th/ mã hs của erythromycin) |
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: ERYTHOMYCIN THIOCYANATE; Batch no: ETH4-201911525, ngày sản xuất: 23/11/2019 hạn sử dụng: 22/11/2023. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu làm/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Clarithromycin... (mã hs nguyên liệu cla/ mã hs của nguyên liệu) |
Azithromycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Clarithromycine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Erythromycin (trừ dạng muối Estolat). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Azithromycin Dihydrate USP26. TC: 20drums. Dong nhat 25Kgs/drum. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2016. |
CLARITHROMYCIN USP28 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược) Hạn SD tháng 09/2014 |
CLARITHROMYCIN USP28. TC: 20drums, Dong nhat 25Kgs/drum. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011. HD: 12/2016 |
ERYTHROMYCIN base BP98. TC: 06 cartons, dong nhat 25Kgs/carton. GW: 155.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016. |
Erythromycin Ethyl Succinate BP98. TC = 14drums. Gom 13drums dong nhat 15Kgs/drum + 01drum 5.00Kgs, GW = 244.40Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016. |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E6376-25G ERYTHROMYCIN APPROX. 98% |
Nguyên liệu dùng sản xuất thuốc ERYTHROMYCIN STEARATE BP2002 . Hạn sử dụng 11/2015. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dược AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26, Batch : 1111017, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2015 |
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN , Batch : 111106-11, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2014 |
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28, Lô: 120171-1, NSX: 01/2012, HSD: 01/2015, Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd - China |
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28; lot 1112007, hsd:12/2016. |
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28; lot 120303-1, hsd:02/2015. |
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Ethyl Succinate BP98, 5 Thùng., Batch no: EST/M-130 /11, SX: 12/2011, HSD: 10/2016, (Linaria Chemicals Ltd). |
Nguyên liệu dược: ERYTHROMYCIN STEARATE BP2009, lô: FPSTR1203240, FPSTR1203241, FPSTR1203242, sx: 03/2012, hd: 02/2015. |
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP98, 12 Thùng., Batch no: EST/C-011 /12, SX: 01/2012, HSD: 12/2016, (Linaria Chemicals Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP98, 20 Thùng., Batch no: EST/C-234 /11, SX: 12/2011, HSD: 11/2016, (Linaria Chemicals Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP98, 40 Thùng., Batch no: EST/C-014 /12, 018/12, SX: 01, 02/2012, HSD: 08, 01/2016, 2017, (Linaria Chemicals Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP99, 40 Thùng., Batch no: EST/0431211 SX: 12/2011, HSD: 11/2014, (Mehta Api Pvt Ltd.). |
Nguyên liệu dược:Azithromycin Dihydrate USP 26 ( sx thuoc khang sinh)- Drum/25kg -Lot:1110009-Date:10/2011-10/2015 -Nsx: Shanghai modern Phar. co.,ltd - China |
Nguyên liệu dược:Roxithromycin EP5 - Drum/25kg -Lot:01-010A-111216 -Date:12/2011-12/2014 -Nsx: Zhejiang Zhenyuan Phar. co.,ltd - China |
Nguyên liệu ngành Dược - AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP 26. BATCH NO.1201013. HSD : 01/2016 (Drum/25 Kg) |
Nguyên liệu ngành Dược - CLARITHROMYCIN USP 28 . BATCH NO.1112026. HSD : 12/2016 (Drum/25 Kg) |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - CLARITHROMYCIN USP28 - lot: 111172-1 HD: 31/10/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26 . Hạn sử dụng 24/02/2015. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh cho người, kháng sinh CLARITHROMYCIN USP28 TCCL: USP28; HSD: 10/01/2015 25kg/thựng x 8 thựng=200kg G.W: 228kg |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Clarithromycin USP28; Lô: 111105-11; HD: 2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ERYTHROMYCIN THIOCYANATE. (20kg/drum, 25drums) |
Nguyên liệu sx tân dược: AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26, Lot: 1109006, SX: 09/2011, HD: 09/2015, NSX: Shanghai Modern Pharmaceutical Co.,Ltd - China. |
Nguyên liệu sx tân dược: CLARITHROMYCIN USP28, Lot: 110925-11, SX: 09/2011, HD: 09/2014, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. - China. Hàng lấy từ kho Ngoại quan Vimedimex |
Nguyên liệu SX tân dược: ERYTHROMYCIN STEARATE (SX:02/2012 HD:08/2016 LOT:EST/P-023/12) |
Nguyên liệu sx tân dược: ROXITHROMYCIN EP5, Lot: 01-010A-120301, SX:03/2012, HD: 03/2015, NSX: ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA. |
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Azithromycin Dihydrate |
ERYTHROMYCIN base BP98. TC: 06 cartons, dong nhat 25Kgs/carton. GW: 155.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016. |
Erythromycin Ethyl Succinate BP98. TC = 14drums. Gom 13drums dong nhat 15Kgs/drum + 01drum 5.00Kgs, GW = 244.40Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016. |
Nguyên liệu dùng sản xuất thuốc ERYTHROMYCIN STEARATE BP2002 . Hạn sử dụng 11/2015. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28; lot 1112007, hsd:12/2016. |
Nguyên liệu dược: ERYTHROMYCIN STEARATE BP2009, lô: FPSTR1203240, FPSTR1203241, FPSTR1203242, sx: 03/2012, hd: 02/2015. |
Nguyên liệu dược:Azithromycin Dihydrate USP 26 ( sx thuoc khang sinh)- Drum/25kg -Lot:1110009-Date:10/2011-10/2015 -Nsx: Shanghai modern Phar. co.,ltd - China |
Nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh cho người, kháng sinh CLARITHROMYCIN USP28 TCCL: USP28; HSD: 10/01/2015 25kg/thựng x 8 thựng=200kg G.W: 228kg |
Nguyên liệu sx tân dược: AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26, Lot: 1109006, SX: 09/2011, HD: 09/2015, NSX: Shanghai Modern Pharmaceutical Co.,Ltd - China. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29415000: Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29415000: Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29415000: Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng
Đang cập nhật...