cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng
Erythromycin Thiocyanate. Nhà SX: HEC Pharma Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: ETH4-201909504. HSD: 08/09/2023. (20kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs erythromycin th/ mã hs của erythromycin)
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: ERYTHOMYCIN THIOCYANATE; Batch no: ETH4-201911525, ngày sản xuất: 23/11/2019 hạn sử dụng: 22/11/2023. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu làm/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu Clarithromycin... (mã hs nguyên liệu cla/ mã hs của nguyên liệu)
Azithromycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Clarithromycine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Erythromycin (trừ dạng muối Estolat). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Azithromycin Dihydrate USP26. TC: 20drums. Dong nhat 25Kgs/drum. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2016.
CLARITHROMYCIN USP28 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược) Hạn SD tháng 09/2014
CLARITHROMYCIN USP28. TC: 20drums, Dong nhat 25Kgs/drum. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011. HD: 12/2016
ERYTHROMYCIN base BP98. TC: 06 cartons, dong nhat 25Kgs/carton. GW: 155.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016.
Erythromycin Ethyl Succinate BP98. TC = 14drums. Gom 13drums dong nhat 15Kgs/drum + 01drum 5.00Kgs, GW = 244.40Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016.
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E6376-25G ERYTHROMYCIN APPROX. 98%
Nguyên liệu dùng sản xuất thuốc ERYTHROMYCIN STEARATE BP2002 . Hạn sử dụng 11/2015. Hàng mới 100%
Nguyên liệu dược AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26, Batch : 1111017, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2015
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN , Batch : 111106-11, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2014
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28, Lô: 120171-1, NSX: 01/2012, HSD: 01/2015, Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd - China
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28; lot 1112007, hsd:12/2016.
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28; lot 120303-1, hsd:02/2015.
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Ethyl Succinate BP98, 5 Thùng., Batch no: EST/M-130 /11, SX: 12/2011, HSD: 10/2016, (Linaria Chemicals Ltd).
Nguyên liệu dược: ERYTHROMYCIN STEARATE BP2009, lô: FPSTR1203240, FPSTR1203241, FPSTR1203242, sx: 03/2012, hd: 02/2015.
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP98, 12 Thùng., Batch no: EST/C-011 /12, SX: 01/2012, HSD: 12/2016, (Linaria Chemicals Ltd).
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP98, 20 Thùng., Batch no: EST/C-234 /11, SX: 12/2011, HSD: 11/2016, (Linaria Chemicals Ltd).
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP98, 40 Thùng., Batch no: EST/C-014 /12, 018/12, SX: 01, 02/2012, HSD: 08, 01/2016, 2017, (Linaria Chemicals Ltd).
Nguyên Liệu Dược: ERYTHROMYCIN Stearate BP99, 40 Thùng., Batch no: EST/0431211 SX: 12/2011, HSD: 11/2014, (Mehta Api Pvt Ltd.).
Nguyên liệu dược:Azithromycin Dihydrate USP 26 ( sx thuoc khang sinh)- Drum/25kg -Lot:1110009-Date:10/2011-10/2015 -Nsx: Shanghai modern Phar. co.,ltd - China
Nguyên liệu dược:Roxithromycin EP5 - Drum/25kg -Lot:01-010A-111216 -Date:12/2011-12/2014 -Nsx: Zhejiang Zhenyuan Phar. co.,ltd - China
Nguyên liệu ngành Dược - AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP 26. BATCH NO.1201013. HSD : 01/2016 (Drum/25 Kg)
Nguyên liệu ngành Dược - CLARITHROMYCIN USP 28 . BATCH NO.1112026. HSD : 12/2016 (Drum/25 Kg)
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - CLARITHROMYCIN USP28 - lot: 111172-1 HD: 31/10/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26 . Hạn sử dụng 24/02/2015. Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh cho người, kháng sinh CLARITHROMYCIN USP28 TCCL: USP28; HSD: 10/01/2015 25kg/thựng x 8 thựng=200kg G.W: 228kg
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Clarithromycin USP28; Lô: 111105-11; HD: 2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ERYTHROMYCIN THIOCYANATE. (20kg/drum, 25drums)
Nguyên liệu sx tân dược: AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26, Lot: 1109006, SX: 09/2011, HD: 09/2015, NSX: Shanghai Modern Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
Nguyên liệu sx tân dược: CLARITHROMYCIN USP28, Lot: 110925-11, SX: 09/2011, HD: 09/2014, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. - China. Hàng lấy từ kho Ngoại quan Vimedimex
Nguyên liệu SX tân dược: ERYTHROMYCIN STEARATE (SX:02/2012 HD:08/2016 LOT:EST/P-023/12)
Nguyên liệu sx tân dược: ROXITHROMYCIN EP5, Lot: 01-010A-120301, SX:03/2012, HD: 03/2015, NSX: ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA.
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Azithromycin Dihydrate
ERYTHROMYCIN base BP98. TC: 06 cartons, dong nhat 25Kgs/carton. GW: 155.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016.
Erythromycin Ethyl Succinate BP98. TC = 14drums. Gom 13drums dong nhat 15Kgs/drum + 01drum 5.00Kgs, GW = 244.40Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2016.
Nguyên liệu dùng sản xuất thuốc ERYTHROMYCIN STEARATE BP2002 . Hạn sử dụng 11/2015. Hàng mới 100%
Nguyên liệu dược CLARITHROMYCIN USP28; lot 1112007, hsd:12/2016.
Nguyên liệu dược: ERYTHROMYCIN STEARATE BP2009, lô: FPSTR1203240, FPSTR1203241, FPSTR1203242, sx: 03/2012, hd: 02/2015.
Nguyên liệu dược:Azithromycin Dihydrate USP 26 ( sx thuoc khang sinh)- Drum/25kg -Lot:1110009-Date:10/2011-10/2015 -Nsx: Shanghai modern Phar. co.,ltd - China
Nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh cho người, kháng sinh CLARITHROMYCIN USP28 TCCL: USP28; HSD: 10/01/2015 25kg/thựng x 8 thựng=200kg G.W: 228kg
Nguyên liệu sx tân dược: AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP26, Lot: 1109006, SX: 09/2011, HD: 09/2015, NSX: Shanghai Modern Pharmaceutical Co.,Ltd - China.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ