- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3002 - Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Vắc xin thú y |
Diluent for VIR 101-ILT nước pha tiêm cho vắc xin thú y VIR 101, lô 903052, hsd:09/2019-09/2021 (lọ 1000 liều). hsx BIOVAC LTD,mới 100%... (mã hs diluent for vir/ mã hs của diluent for) |
Vaccine thú y Knew H5 (500ml) chai 1000 liều. Số lô: 19118616. Ngày sản xuất: 12/12/2019. Hạn sử dụng: 12/2021... (mã hs vaccine thú y k/ mã hs của vaccine thú) |
Vắc xin LMLM chủng A Sea-97, O/Ind-2001d, O/Mya-98. số lô: 77; NSX:10/2019; HD: 04/2020, NSX: FGBI,ARRIAH; Nga, Hàng mẫu dùng để kiểm nghiệm, khảo nghiệm... (mã hs vắc xin lmlm ch/ mã hs của vắc xin lmlm) |
Vắc xin thú y: Circo Pig Vac-Lọ 10ml(10 liều),(Lot No:29CIRCO04;Man.Date:30/10/2019-Exp.Date:29/10/2021),Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-22... (mã hs vắc xin thú y/ mã hs của vắc xin thú) |
KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ BỆNH TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM, TILMAX 250 ORAL SOLUTION, KÈM GIẤY PHÉP 1865/TY-QLT/22.NOV.2019... (mã hs kháng sinh điều/ mã hs của kháng sinh đ) |
Vắc xin nhược độc phòng bệnh lợn tai xanh (Chủng JXA1-R) 10 liều/lọ,dạng bột đông khô.HSD đến: 17.05.2021.Số lô SX: 191217.Kèm theo 4167 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs vắc xin nhược đ/ mã hs của vắc xin nhượ) |
Vắc xin cúm gia cầm (Subtype H5N1) chủng Re-6,dùng phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngỗng, dạng nhũ dầu, 250ml/ lọ.Số lô sx:01901008,NSX: 01.12.2019, HSD: 30.11.2020. Hàng mới 100% TQSX 2019... (mã hs vắc xin cúm gia/ mã hs của vắc xin cúm) |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re- 6 strain), 250ml/ lọ,số lot: 2019010 HSD: 28/05/2021, Mới 100%.... (mã hs vaccine cúm gia/ mã hs của vaccine cúm) |
Vắc xin thú y ERYSENG PARVO loại 10 liều. Batch: 03P7-1, HSD:11/06/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y e/ mã hs của vắc xin thú) |
Vắc xin thú y HIPRAVIAR-H120 loại 1000 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 04F9-1, HSD:25/08/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y h/ mã hs của vắc xin thú) |
Vaccine lạnh thú y: HC-VAC (50 liều/lọ + nước pha, lô: 59HCVV04, NSX: 07/2019, HD: 07/2021) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea... (mã hs vaccine lạnh th/ mã hs của vaccine lạnh) |
Vaccin thu y VAIOL-VAC+ Nước pha 1000 liều/lo Bacth: 906977 Mfg date: 07/2019 Exp date: 01/2021 (SDK: FTI-5) Phòng bệnh đậu trên Gà (NSX: FATRO)... (mã hs vaccin thu y va/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccin thu y IBA-VAC ST 1000 liêu/lo Bacth: 906976; 910801 Mfg date: 07/2019 Exp date:01/2021 (SDK: FTI-3) Phong bênh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y)... (mã hs vaccin thu y ib/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccin thu y OLVAC A+B+G 1000 liều/lo Bacth: 909907 Mfg date: 07/2019 Exp date: 07/2021 (SDK: FTI-7) Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ trên Gà (NSX: FATRO- Ý)... (mã hs vaccin thu y ol/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccine thú y Laryngo-Vac (lọ 1000 liều) (chưa có nước pha). Batch no. 389678, NSX: 26/10/2019, HSD: 26/10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y l/ mã hs của vaccine thú) |
Vaccine thú y RespiSure 1 One (lọ 50 liều). Batch no.387634, Serial no. 360669. NSX: 19/06/2019, HSD: 09/06/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y r/ mã hs của vaccine thú) |
Vắc xin thú y AFTOGEN OLEO(FMD vaccine monovalent O1 Campos strain) 25 liều/chai 50ml, chống bệnh lở mồm long móng trên bò,và lợn, NSX:07/2019-HSD:07/2021,HSX: Biogenesis Bago, mới 100% số lô 971... (mã hs vắc xin thú y a/ mã hs của vắc xin thú) |
Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens,Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-1 HSD:5/2020 Batch No:19120101(Lô nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis tri/ mã hs của coccidiosis) |
Coccidiosis Quadrivalent vaccine for Chickens,Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-2 HSD:7/2020 Batch No:19120401(Lô nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis qua/ mã hs của coccidiosis) |
Vaccin thu y PPV-VAC 15 liều(30ml)/loX10 lo/hôp X 343 hôp) Bacth: 319EPPV02 Exp date: 06/2021 (SĐK: CADL-08). Phong bênh do Parvovirus tren lơn (NSX:Choongang)... (mã hs vaccin thu y pp/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccin thu y SuiShot Circo One 25 liều(50ml)/loX10 lo/hôpX500 hôp) Bacth: 319EPCV12; 319EPCV13 Expdate:07/2021 (SĐK:CADL-13).Phong bênh do Circovirus type 2 trên heo con.NSX:Choongang... (mã hs vaccin thu y su/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:1911002. Mới 100%. HSD: 11/05/2021... (mã hs vaccine foot a/ mã hs của vaccine foo) |
Thuốc phòng bệnh Newcastle trên gà Five- Lasota, 100dose/lọ, nsx 18/12/2019, hsd 18 tháng, số lô: 20191211, mới 100%... (mã hs thuốc phòng bện/ mã hs của thuốc phòng) |
LT-IVax (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2014 |
Vắc xin thú y AVINEW hop 10 lo/1000 liều, Batch: L379268, HSD: 02/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC BROILER NDK 100ML / 1000liều,Batch: 4111ZG1A, NSX: 11.2011, HSD: 30/11/2013, |
Vắc xin thu y CEVAC TRANSMUNE IBD 2000D 2000liều, Batch: 4009Z4D1B, NSX: 09.2011, HSD: 30/09/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC VITABRON L 2000D/2000liều,Batch: 3111Z3SNKC, NSX: 11.2011,HSD: 31/05/2013 |
Vắc Xin thú y Circo Pig Vac (Lọ 50 liều) Lot No: 21 CIRCO 07 ; Man. Date: 07/12/2011 - Exp. Date: 06/12/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 407 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52707 Hsd : 18/02/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 503 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52708 Hsd : 03/11/2013 |
Vắc Xin thú y Hog Cholera Vac (Lọ 20 liều) Lot No: 21 HC 08 ; Man. Date: 19/12/2011 - Exp. Date: 18/12/2013 |
Vắc xin thú y HYORESP lo 50 liều,Batch :L378919,Hsd : 07/2013 |
Vắc xin thú y NEOCOLIPOR chai 25 liều, Batch: L377993, HSD: 04/2013 |
Vắc xin thú y VAXIDUK 0.5 lo 500 liều,Batch :L379110,Hsd : 12/2013 (Kèm 1000 chai nước pha Palmipede Mega) |
VACCIN CUM GIA CAM NOBILIS INFLUENZA H5 - (12 CHAI 500 ML/HOP) TC: 2004 CHAI /167 HOP LÔSX : C 197A05 |
Vaccin thú y HC-VAC 10ds(10ds/lọX10 lọ/hộp X 700hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y HC-VAC 20ds(20ds/lọX10 lọ/hộp X 150hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y HC-VAC 50ds(50ds/lọX10 lọ/hộp X 120hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y PPV - VAC 5ds(5ds/lọX10 lọ/hộp X 150hộp) Bacth: 31 PPV 03; 04 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y SuiShot Aujeszky 10ds (10ds/lọ x 10 lọ/hộp x 50 hộp) Batch no: 31 EAD 02 Exp:11/2013 |
Vaccin thú y Suishot Circo One 25ds( 50ml) (25ds(50ml)/lọX10 lọ/hộp X 120hộp) Bacth: 31 PCV 07 Exp date: 11/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 strain), 250 ml/lọ, số lót 2011067, hàng mới 100%, ngày SX 23/11/2011, hạn SD 22/11/2012 |
Vaccine lạnh thú y: CIRCUMVENT PCV (100ml = 50ds, lô: 213194906, HD: 08/2013) |
Vaccine lạnh thú y: COCCIVAC D (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 94340045, HD: 09/2012) |
Vaccine lạnh thú y: COGLAPEST (10ds/lọ, lô: 2511Z1DKB, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C80B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: LT-IVAX + nước pha (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 00891475, HD: 09/2014, lô: 00891476, HD: 10/2014) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (100ml=100ds/lọ, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Myco Pac (100ml = 100ds/lọ, lô: 00051791, HD: 09/2013, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Coryza (250ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C146A17, HD: 05/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A082AN02, A082AN03, HD: 12/2012) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11606LJ01, HD: 12/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis REO+IB+G+ND (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C105A29, HD: 03/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Rismavac + CA 126 (2000ds/lọ, lô: A435A, HD: 07/2014) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 x 1ds/lọ + 5 x 5ml dil., lô: A068A03, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis APP (100ml=50ds/lọ, lô: A249A02, HD: 04/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Begonia (50 ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A045CE0, A049JE01, HD: 05/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Parvo (20ml=10 ds/lọ, lô: A043B03, HD: 07/2013) |
VACCINE THú Y - BURSINE 2 - 10X1000DS -LOT:1052524A -EXP.DATE: 13.12.2013 |
PG 600 ( 1liều +5ml nước pha, 5 liều+ 25ml nước pha) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
Respisure 10 ds - Vắc-xin thú y (20ml/lọ) |
RespiSure-ONE 10 ds, Vắc-xin thú y (20ml/lọ) |
RespiSure-ONE 50 ds, Vắc-xin thú y (100ml/lọ) |
Nobilis Newcavac (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2014 |
CEVAC IBD L 1000D (1000 liều/lọ) : Vắc xin dùng ở trại chăn nuôi |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/100ml ) |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/20ml ) |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/40ml ) |
Vắc xin thú y Aftopor Mono O. Số lô: O-216. HSD: 05/2013 |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND IB IBD Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THú Y -NEWCASTLE BRONCHITIS B1 TYPELASOTA STRAIN -1000DS-LOT:1092327A-EXP.DATE:23/03/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, chai 500ml, 1000 dose size. Serial No. 14043F. Expiration date: 26/03/2014 |
VACCINE THU Y PARVOSUIN-MR LOAI 10ds (1chai/10liều) |
VACIIN THU Y LO MOM LONG MONG AFTOPOR (TYPE 0) TC: 1.772.160 Liều) 1 liều = 2ml lô hàng co FOC 161.110 lieu |
VACXIN THú Y MEDIVAC Coryza B Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA T Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO B Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO EMULSON Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC IBH 52 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ILT Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND CLONE 45 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSON Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND LASOTA Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX Loại 1000 liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC Gumboro-plus Loại 1000 Liều |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin, thương hiệu Avipro 101 Coryza, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 55013F, expiration date: 26/4/2014 |
VACCINE THU Y HIPRASUIS-GLASSER LOAI 10ds (1chai/10liều) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza T Suspension 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND EDS IB Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Lasota 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus (virut sống), 2500 dose size. Lọ 10ml. Serial No. 6520F, expiration date: 15/4/2013. |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus, 2500 doses (2500 liều). Serial No: 6524F, expiration date: 29/9/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 dose size, chai 500ml. Serial No. 14043F, expiration date: 26/3/2014 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 14043F(499 chai), Expiration date: 26/3/2014; Serial No: 14044F(301 chai), expiration date: 08/7/2014 |
VACXIN THÚ Y MYVAC HC (GPE-) Loại 20 Liều (Kèm nước pha) |
VACXIN THÚ Y MYVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC NDS Loại 1000 Liều |
Unisolve (Hộp 10 lọ x 20 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2016 |
Vắc xin thú y - RECOMBITEK C6/CV - hop 25 lo / 1liều, Serial 46300-32138B. Hsd : 12/28/12 |
Pro Vac 3 (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
PR Vac Plus 10ds- Vắc-xin thú y (2lọ x 20ml/hộp) |
Coccivac D (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) + nước pha - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2012 |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2013 |
COGLAPEST 50D (50 liều/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
SUVAXYN RESPIFEND MH - 10DS - LOT: 1152441B - EXP.DATE: 15/08/2013 |
SUVAXYN RESPIFEND MH - 50DS - LOT: 1152450A - EXP.DATE: 08/01/2014 |
DURAMUNE MAX 5/4L - 1DSX25 - LOT: 1160033A- EXP.DATE: 29/09/2013 |
Cattlemaster 4+L5 25ds - Vắc-xin thú y (2lọ x 50ml/hộp) |
CEVAC IBD L 1000D (1000 Liều/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC ND IB EDS K (500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 02/2013 |
CEVAC ND IBEDS K 500ML (lọ 500ml/1000 liều) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K (500 ml/lọ) - Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K 500ML (500 ml/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAMUNE (VIÊN) - Viên pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
FARROWSURE B (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03, 04/2013 |
Farrowsure B 10ds- Vắc-xin thú y (50ml/lọ) |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
M+Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 |
Thuốc thú y: vắc xin ngăn ngừa các bệnh về hô hấp trên heo SUIGEN DONOBAN-10 50ML, HSD 03/01/2013, Số lô: 0K 01 12. |
Diluvac Forte (Hộp 10 lọ x 100 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2012, 07/2013 |
Nobilis AE+POX (1000 liều/lọ kèm nước pha) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
Nobilis Coryza (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 250 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis Diluent FD (200 ml/túi) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Nobilis Gumboro 228E (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05, 12/2013 |
Nobilis Gumboro D78 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis IB H120 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis IB+ND+EDS (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis ND Broiler (Hộp 12 lọ x 200 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2014 |
Nobilis ND C2 (Hộp 10 lọ x 2500 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Nobilis ND Lasota (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis ND+EDS (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Nobilis REO 1133 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 |
Nobilis REO+IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2013 |
Nobilis SG 9R (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2012 |
MG-BAC (Mycoplasma Gallisepticum Bacterin) (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) (Hàng không thanh toán) |
VACIIN THU Y LO MOM LONG MONG AFTOPOR (TYPE 0) TC: 897.990 Liều) = 1795.980 ml , Lô hàng co FOC 81640 lieu lo sx 0- 218 |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMAJAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;muc 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDIONFARMAJAYA;Mục 10 |
COLAPEST 50D (50 liều/lọ) : Vắc xin dùng ở trại chăn nuôi |
Nước pha vác xin Diiuent 1000 DS ( 1000 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 200 DS( 200 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 500 DS ( 500 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vắc xin DILUMAREX tui 200ml (hop 10 tui), Batch: 378202 Hsd : 2014/06, Hàng F.O.C đã tính vào giá của Vaccin CRYOMAREX. |
Myco-Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Myco Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
PG 600 (Hộp 1 lọ 5 liều + 1 lọ nước pha 25 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
LT-IVax + nước pha (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10, 11/2014 |
LitterGuard LT-C 1ds- Vắc-xin thú y (2ml/lọ) |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis Newcavac (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2014 |
MD-Vac CFL (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
Newcastle Lasota (Newcastle B1 Type, Lasota Strain) (1000 liều/lọ)(10 lọ/thùng) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
Porcilis APP (100ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Porcilis Begonia (Hộp 10 lọ x 10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Porcilis Parvo (20ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 07/2013 |
Pro Vac 3 (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
MG-BAC (Mycoplasma Gallisepticum Bacterin) (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
PG 600 ( 1liều +5ml nước pha, 5 liều+ 25ml nước pha) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS AE + POX (1000 liều/lọ ): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS CAV P4 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS GUMBORO D78 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS IB 4/91 ( 5000 liều/lọ, 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS REO 1133 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS SG 9R (1000 liều/lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
Nước pha văc xin - Solvant chai 100ml, batch 11487341, hsd: 2014.11.04 |
CEVAC IBD L 1000D (1000 liều/lọ) : Vắc xin dùng ở trại chăn nuôi |
LT-IVax (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2014 |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Diluvac Forte (Hộp 10 lọ x 100 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2012, 07/2013 |
FARROWSURE B (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03, 04/2013 |
CEVAC IBD L 1000D (1000 Liều/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC ND IB EDS K (500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 02/2013 |
CEVAC ND IBEDS K 500ML (lọ 500ml/1000 liều) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K (500 ml/lọ) - Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K 500ML (500 ml/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAMUNE (VIÊN) - Viên pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
LT-IVax + nước pha (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10, 11/2014 |
Laryngo Vac (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) kèm nước pha - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2013 |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/100ml ) |
Vắc xin thú y - CRYOMAREX RISPENS + HVT lo / 1000 lieu , Batch: CRHS004, Hsd : 2013/02 |
Vắc xin thú y Aftopor Mono O . Số lô: O-219; HSD: 05/2013 |
Vắc xin thú y Aftopor Mono O . Số lô: O-219; HSD: 05/2013 ( FOC) |
Vắc xin thú y AKIPOR 6-3 lọ 50 liều, Batch :L380928 ,Hsd 2013/03 |
Vác xin Thú Y Amervac-prrs/a3 10 liều, 10 lọ + nưíc pha, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX Laboratorios Hipra, S.A.AVDA, La selva 135 17170 amer girona (Spain) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis AE+POX + DIL. (1000ds/lọ, lô: 0170015J02, HD: 08/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Coryza (250ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C201A06, HD: 07/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A103CJ02, HD: 02/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (2500ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A103AM01, HD: 01/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A101CN01, HD: 01/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB H120 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11623LJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB H120 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11623EN01, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis MA5 + Clone 30 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11640EJ03, 11640HJ01, 11644DJ05, 11644MJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Broiler (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: MF1136003, HD: 08/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11619BJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Newcavac (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C163A03, HD: 05/2014, lô: C292A01, HD: 09/2014, lô: MI1139502, HD: 10/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Reo 1133 + Nobilis diluent FD 200ml (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 0160007J01, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis REO+IB+G+ND (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C133A16, HD: 04/2013) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 ds/lọ + 25ml dil., lô: A043A07, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 x 1ds/lọ + 5 x 5ml dil., lô: A068A04, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Parvo (20ml=10 ds/lọ, lô: A043B05, HD: 07/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Porcoli DF (20ml=10 ds/lọ, lô: A051B07, HD: 06/2013) |
VACCINE THÚ Y - EDS - New vaccine -Lot: 003/11, 006/11- Exp.date: 04/2013 , 09/2013 |
VACCINE Thú y - Laryngo Vac with diluent x1000ds -Lot : 1056237A - Exp.date: 06/09/2013 |
VACCINE THú Y - MD VAC LYO CFL X1000DS-LOT: 018/11 - EXP.DATE:09/2013 |
VACCINE THÚ Y - NEW VAC K -Lot: 011/11- Exp.date: 06/2013 |
VACCINE Thú y - Newcastle Bronchitis B1 type B1 Strain x1000ds - Lot : 1088231A, 1088229A - Exp.date: 30/03/2013 , 04/02/2013 |
VACCINE THU Y AMERVAC-PRRS/A3 LOAI 10ds Kèm nước pha (1Hộp/10chai;1chai/10liều) |
VACCINE THú Y BAK- IC x1000ds - Lot: 11553 - Exp.date: 25/05/2013 |
VACCINE THú Y BAK- ND x1000ds - Lot: 11545 - Exp.date: 04/04/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus (virut sống), 2500 dose size. Lọ 10ml. Serial No. 6520F, expiration date: 15/4/2013. |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus, 2500 doses (2500 liều). Serial No: 6524F, expiration date: 29/9/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 dose size, chai 500ml. Serial No. 14043F, expiration date: 26/3/2014 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 14043F(499 chai), Expiration date: 26/3/2014; Serial No: 14044F(301 chai), expiration date: 08/7/2014 |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) (Hàng không thanh toán) |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMAJAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;muc 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDIONFARMAJAYA;Mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-LA SOTA Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA; mục 1 |
VACCINE THU Y MEDIVAC ILT 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Lasota 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Lasota 200ds (1CHAI/200LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Lasota 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND ED SIB Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND IB IBD Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, chai 500ml, 1000 dose size. Serial No. 14043F. Expiration date: 26/03/2014 |
VACXIN THú Y MEDIVAC Coryza B Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA T Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO B Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO EMULSON Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC IBH 52 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ILT Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND CLONE 45 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MY POX 1000 LIÊU VƠI NƯƠC PHA, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY POX 500 LIÊU VƠI NƯƠC PHA, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY VAC GUMBORO-PLUS 1000 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY VAC ND-IB 1000 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY VAC NDS 1000 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y NDS 500 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
Vắc xin Biofors APP phòng bệnh phòng bệnh viêm phổi dính sườn cho heo. ( lọ/50 liều ) |
Vắc xin Biofors NDIBIC 0.25 phòng bệnh viêm phế quản, sổ mũi cho gà. ( lọ/ 2000 liều ) |
Vắc xin Bio-LHC phòng bệnh dịch tả cho heo . (lọ/10 Liều ) |
Vắc xin Bio-LHC phòng bệnh dịch tả cho heo . (lọ/20 Liều ) |
Vắc xin Bio-LHC phòng bệnh dịch tả cho heo. (lọ/50 Liều ) |
PORCILIS BEGONIA (50 liều/lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
Coccivac D (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) + nước pha - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2012 |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2013 |
Vắc xin thú y RABIGEN MONO BULK, HSD 04/2012. |
VACCIN LO MOM LONG MONG DECIVAC FMD DOE MONOVALENT (TYPE01) 40.003 CHAI =1.000.075 LIEU BAO GOM CO 1.908 CHAI FOC |
Vaccin thú y PPV - VAC 5ds(5ds/lọX10 lọ/hộp X 247hộp) Bacth: 31 PPV 04 Exp date: 10/2013 |
VACCIN Thú Y ROKOVAC (INJ, ADUS, VET) Lọ 20ML/10 Liều; Trị bệnh tiêu chảy của gia cầm và lợn;Nhà sản xuất BIOVETA, A.S; Nước sản xuất CZECH REPUBLIC |
Vaccin thú y Suishot Circo One 25ds( 50ml) (25ds(50ml)/lọX10 lọ/hộp X 229hộp) Bacth: 32 PCV 01 Exp date: 01/2014 |
VACCINE CUM GIA CAM H5N1 SUBTYPE RE-5 STRAIN . TC: 1.800.000 LIEU= 3600 CHAI LO 2011009/10 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012001, hàng mới 100%, ngày sản xuất 12/01/2012, hạn SD 11/01/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012002, hàng mới 100%, ngày sản xuất 13/01/2012, hạn SD 12/01/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012004, hàng mới 100%, ngày SX 15/01/2012, hạn SD 14/01/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012005, hàng mới 100%, ngày SX 16/01/2012, hạn SD 15/01/2013 |
Vaccine lạnh thú y: CEVAC ND IB EDS K (500ml = 1000ds/lọ, lô: 0101ZG1F, HD: 01/2013) |
Vaccine lạnh thú y: COGLAPIX (100ml = 50ds/lọ, lô: 0905ZG1B, HD: 05/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac Mycoflex (10ml= 10ds/lọ, lô: 273-151A, HD: 07/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac Mycoflex (50ml= 50ds/lọ, lô: 273-165, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C84A, 245-C84B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C84B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (10ml=10ds/lọ, lô: 00051811B, HD: 12/2013) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (50ml=50ds/lọ, lô: 00051798, HD: 10/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis AE+POX + DIL. (1000ds/lọ, lô: 0170012J01, HD: 05/2014) |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 6 |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 6 |
VACXIN THú Y MT VAC GUMBORO-PLUS 500 LIÊU,trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND EDS IB Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Lasota 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
Unisolve (Hộp 10 lọ x 20 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2016 |
NOBILIS IB H120 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS IB H120 ( 5000 liều/lọ, 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS Ma5+Clone 30 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS ND BROILER (500 ml/lọ , 12 lọ/ hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS ND CLONE 30 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Myco Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Myco Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 |
Myco Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Myco-Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Nobilis Gumboro 228E (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05, 12/2013 |
Nobilis Gumboro D78 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis IB H120 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis IB+ND+EDS (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis ND Broiler (Hộp 12 lọ x 200 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2014 |
Nobilis ND C2 (Hộp 10 lọ x 2500 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Nobilis ND Lasota (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis ND+EDS (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Nobilis REO 1133 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 |
Nobilis REO+IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2013 |
Nobilis SG 9R (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2012 |
Nước pha vác xin Diiuent 1000 DS ( 1000 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 200 DS( 200 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 500 DS ( 500 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vắc xin DILUMAREX tui 200ml (hop 10 tui), Batch: 378202 Hsd : 2014/06, Hàng F.O.C đã tính vào giá của Vaccin CRYOMAREX. |
Vắc xin thú y AVINEW Hộp 10 lọ x 2000 liều, Batch :L380925,Hsd 2013/06 |
Vắc xin thú y BIORAL H120 Hộp 10 lọ x 1000 liều, Batch : L380540 , Hsd : 2014/09 |
Vắc xin thú y BUR 706 Hộp 10 lọ x 1000 liều, Batch :L379350 ,Hsd : 2013/10 |
Vắc xin thú y CANIGEN DHA2PPI/L, HSD 03/2013. |
Vắc xin thú y CIRCOVAC lọ 25 liều, Batch :L380916 ,Hsd : 2013/01 |
Vác xin Thú Y Hiprasuis- Glasser 10 liều, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX Laboratorios Hipra, S.A.AVDA, La selva 135 17170 amer girona (Spain) |
Vác xin Thú Y Mypravac Suis 50 liều, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX Laboratorios Hipra, S.A.AVDA, La selva 135 17170 amer girona (Spain) |
Vắc xin thú y NEOCOLIPOR lọ 25 liều, Batch :L379876 ,Hsd : 2013/06 |
Vắc xin thú y NEOCOLIPOR lọ 5 liều, Batch :L380162 ,Hsd : 2013/09 |
Vắc xin thú y PARVOVAX lọ 25 liều, Batch :L376264,Hsd : 2012/12 |
Vắc xin thú y PARVOVAX lọ 5 liều, Batch :L378296,Hsd : 2012/12 |
Vắc xin thú y PESTIFFA Hộp 50 lọ x 50 liều, Batch :L381736/ ,Hsd : 2014/11 |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis AE+POX + DIL. (1000ds/lọ, lô: 0170015J02, HD: 08/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A103CJ02, HD: 02/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB H120 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11623LJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis MA5 + Clone 30 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11640EJ03, 11640HJ01, 11644DJ05, 11644MJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11619BJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Newcavac (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C163A03, HD: 05/2014, lô: C292A01, HD: 09/2014, lô: MI1139502, HD: 10/2014) |
Vắc xin thú y VAXIDUK 0.5 lo 500 liều,Batch :L379110,Hsd : 12/2013 (Kèm 1000 chai nước pha Palmipede Mega) |
VACCIN CUM GIA CAM NOBILIS INFLUENZA H5 - (12 CHAI 500 ML/HOP) TC: 2004 CHAI /167 HOP LÔSX : C 197A05 |
Vaccin thú y HC-VAC 10ds(10ds/lọX10 lọ/hộp X 700hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y SuiShot Aujeszky 10ds (10ds/lọ x 10 lọ/hộp x 50 hộp) Batch no: 31 EAD 02 Exp:11/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 strain), 250 ml/lọ, số lót 2011067, hàng mới 100%, ngày SX 23/11/2011, hạn SD 22/11/2012 |
Vaccine lạnh thú y: CIRCUMVENT PCV (100ml = 50ds, lô: 213194906, HD: 08/2013) |
Vaccine lạnh thú y: COCCIVAC D (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 94340045, HD: 09/2012) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C80B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: LT-IVAX + nước pha (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 00891475, HD: 09/2014, lô: 00891476, HD: 10/2014) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (100ml=100ds/lọ, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Myco Pac (100ml = 100ds/lọ, lô: 00051791, HD: 09/2013, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A082AN02, A082AN03, HD: 12/2012) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11606LJ01, HD: 12/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis REO+IB+G+ND (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C105A29, HD: 03/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Rismavac + CA 126 (2000ds/lọ, lô: A435A, HD: 07/2014) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 x 1ds/lọ + 5 x 5ml dil., lô: A068A03, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis APP (100ml=50ds/lọ, lô: A249A02, HD: 04/2013) |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
M+Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 |
PG 600 (Hộp 1 lọ 5 liều + 1 lọ nước pha 25 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
DURAMUNE MAX 5/4L - 1DSX25 - LOT: 1160033A- EXP.DATE: 29/09/2013 |
Nobilis AE+POX (1000 liều/lọ kèm nước pha) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
Nobilis Coryza (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 250 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis Diluent FD (200 ml/túi) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Vắc xin thú y AVINEW hop 10 lo/1000 liều, Batch: L379268, HSD: 02/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC BROILER NDK 100ML / 1000liều,Batch: 4111ZG1A, NSX: 11.2011, HSD: 30/11/2013, |
Vắc xin thu y CEVAC TRANSMUNE IBD 2000D 2000liều, Batch: 4009Z4D1B, NSX: 09.2011, HSD: 30/09/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC VITABRON L 2000D/2000liều,Batch: 3111Z3SNKC, NSX: 11.2011,HSD: 31/05/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 407 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52707 Hsd : 18/02/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 503 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52708 Hsd : 03/11/2013 |
VACCINE THú Y - BURSINE 2 - 10X1000DS -LOT:1052524A -EXP.DATE: 13.12.2013 |
VACCINE THú Y - BURSINE PLUS - 10 X1000DS-LOT: 1053271C - EXP.DATE: 24/01/2014 |
VACCINE Thú Y - CORYPRAVAC - AH -1000DS- LOT: 23YP-1 - EXP.DATE: 11/2013 |
VACCINE Thú Y - HIPRAGUMBORO- CH/80 - 10 X 500DS- LOT: 23SG-6 - EXP.DATE: 06/2013 |
VACCINE THú Y - MD VAC LYO CFL - 10 X1000DS-LOT: 1080281A - EXP.DATE: 16/03/2014 |
VACCINE THU Y AMERVAC SUIS LOAI 10ds (1chai/10liều) |
VACCINE THU Y AUSKIPRA GN/W LOAI 10ds ,Kèm nước pha (1Hộp/10chai;1chai/10liều) |
VACCINE THU Y COLISUIN-CL LOAI 10ds (1chai/10liều) |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin thương hiệu Avipro 101 Coryza, chai 500ml, 1000 dose size. Serial No. 55012F. Expiration date: 10/3/2014 |
Vaccine thú y HIPRADOG-7 (1ds/lọ x 10 lọ/hộp) Batch: 23LK-1 Exp date: 06/2013 |
VACCINE THU Y MEDIVAC Clone 45 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza T Suspension 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ILT 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE Thú y - Newcastle Bronchitis B1 type B1 Strain x1000ds - Lot : 1088231A, 1088229A - Exp.date: 30/03/2013 , 04/02/2013 |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin thương hiệu Avipro 101 Coryza, 1000 dose size, chai 500ml. Serial No. 55012F, expiration date: 10/3/2014 và Serial No. 55013F, expiration date: 26/4/2014 |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin, thương hiệu Avipro 101 Coryza, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 55013F, expiration date: 26/4/2014 |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND LASOTA Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX Loại 1000 liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC Gumboro-plus Loại 1000 Liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC NDS Loại 1000 Liều |
Vanguard Plus 5/CV-L, Vắc-xin thú y (2lọ x 1ml/hộp) |
Vanguard Plus 5/L 1ds , Vắc-xin thú y (2lọ x 1ml/hộp) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30023000: Vắc xin thú y
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30023000: Vắc xin thú y
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30023000: Vắc xin thú y
Đang cập nhật...