- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3002 - Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đồ ăn hay đồ uống (như đồ ăn theo chế độ ăn kiêng, tiểu đường hoặc đồ ăn để bồi dưỡng sức khỏe, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements), đồ uống tăng lực và nước khoáng), trừ các chế phẩm dinh dưỡng để truyền tĩnh mạch (Phần IV);
(b) Chế phẩm, như ở dạng viên, kẹo nhai hoặc dạng miếng (thẩm thấu qua da), để trợ giúp người nghiện thuốc lá cai thuốc (nhóm 21.06 hoặc 38.24);
(c) Thạch cao đã nung hoặc nghiền mịn dùng trong nha khoa (nhóm 25.20);
(d) Nước cất hoặc dung dịch nước của các loại tinh dầu, dùng cho y tế (nhóm 33.01);
(e) Các chế phẩm thuộc các nhóm từ 33.03 đến 33.07, ngay cả khi các chế phẩm đó có tính năng phòng bệnh hay chữa bệnh;
(f) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có chứa thêm dược phẩm;
(g) Các chế phẩm dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao (nhóm 34.07); hoặc
(h) Albumin máu không được điều chế cho mục đích phòng bệnh hoặc chữa bệnh (nhóm 35.02).
2. Theo mục đích của nhóm 30.02, cụm từ “các sản phẩm miễn dịch” áp dụng cho peptit và protein (trừ hàng hóa của nhóm 29.37) mà liên quan trực tiếp đến sự điều chỉnh các quá trình miễn dịch, như kháng thể đơn dòng (MAB), mảng kháng thể, tiếp hợp kháng thể và tiếp hợp mảng kháng thể, interleukins, interferons (IFN), chemokines và các nhân tố tiêu diệt u bướu (TNF), nhân tố phát triển (GF), hematopoietins và các nhân tố kích thích khuẩn lạc (CSF).
3. Theo mục đích của nhóm 30.03 và 30.04 và Chú giải 4(d) của Chương này, những mục dưới đây cần hiểu như sau:
(a) Những sản phẩm không pha trộn gồm:
(1) Sản phẩm không pha trộn đã hòa tan trong nước;
(2) Toàn bộ các mặt hàng thuộc Chương 28 hoặc 29; và
(3) Các chiết xuất thực vật bằng phương pháp đơn giản thuộc nhóm 13.02, mới chỉ được chuẩn hóa hoặc hòa tan trong dung môi bất kỳ;
(b) Những sản phẩm đã pha trộn:
(1) Các dung dịch keo và huyền phù (trừ lưu huỳnh dạng keo);
(2) Các chiết xuất thực vật thu được từ việc xử lý hỗn hợp các nguyên liệu thực vật; và
(3) Muối và chất cô đặc thu được từ việc làm bay hơi nước khoáng tự nhiên.
4. Nhóm 30.06 chỉ áp dụng cho các chất sau đây, những chất này phải xếp vào nhóm này và không thể đưa vào nhóm nào khác của Danh mục:
(a) Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng khép miệng vết thương trong phẫu thuật;
(b) Tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng;
(c) Các sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng dùng cho phẫu thuật hoặc nha khoa; các miếng chắn dính vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa, có hay không tự tiêu;
(d) Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X và các thuốc thử chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân, là các sản phẩm không pha trộn đóng gói theo liều lượng hoặc các sản phẩm gồm hai thành phần trở lên đã pha trộn dùng cho mục đích trên;
(e) Thuốc thử nhóm máu;
(f) Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương;
(g) Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu;
(h) Chế phẩm hóa học tránh thai dựa trên hormon, trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc trên các chất diệt tinh trùng;
(ij) Các chế phẩm gel được sản xuất để sử dụng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và các thiết bị y tế;
(k) Phế thải dược phẩm, đó là, các loại dược phẩm không thích hợp đối với mục đích dự kiến ban đầu của nó, ví dụ, hết hạn sử dụng; và
(l) Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả, đã được cắt thành hình dạng nhất định và gắn với các viên nhện hoặc tấm mặt của chúng dùng cho thông ruột, hồi tràng và mở niệu đạo.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 3002.13 và 3002.14, các mục dưới đây được xem xét:
(a) Các sản phẩm chưa được pha trộn, các sản phẩm tinh khiết, có hoặc không chứa tạp chất;
(b) Các sản phẩm đã được pha trộn:
(1) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) nêu trên hòa tan trong nước hoặc trong dung môi khác;
(2) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) và (b) (1) nêu trên với một chất ổn định được thêm vào cần thiết cho việc bảo quản hoặc vận chuyển; và
(3) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) (1) và (b) (2) nêu trên với phụ gia bất kỳ khác.
2. Các phân nhóm 3003.60 và 3004.60 bao gồm thuốc chứa artemisinin (INN) để uống được kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác, hoặc chứa bất kỳ hoạt chất chính nào dưới đây, có hoặc không kết hợp với các thành phần hoạt tính dược khác: amodiaquine (INN); artelinic axit hoặc các muối của nó; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) hoặc sulfadoxine (INN).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic or fortified foods, food supplements, tonic beverages and mineral waters), other than nutritional preparations for intravenous administration (Section IV);
(b) Preparations, such as tablets, chewing gum or patches (transdermal systems), intended to assist smokers to stop smoking (heading 21.06 or 38.24);
(c) Plasters specially calcined or finely ground for use in dentistry (heading 25.20);
(d) Aqueous distillates or aqueous solutions of essential oils, suitable for medicinal uses (heading 33.01);
(e) Preparations of headings 33.03 to 33.07, even if they have therapeutic or prophylactic properties;
(f) Soap or other products of heading 34.01 containing added medicaments;
(g) Preparations with a basis of plaster for use in dentistry (heading 34.07); or
(h) Blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses (heading 35.02).
2. For the purposes of heading 30.02, the expression “immunological products” applies to peptides and proteins (other than goods of heading 29.37) which are directly involved in the regulation of immunological processes, such as monoclonal antibodies (MAB), antibody fragments, antibody conjugates and antibody fragment conjugates, interleukins, interferons (IFN), chemokines and certain tumor necrosis factors (TNF), growth factors (GF), hematopoietins and colony stimulating factors (CSF).
3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04 and of Note 4 (d) to this Chapter, the following are to be treated:
(a) As unmixed products:
(1) Unmixed products dissolved in water;
(2) All goods of Chapter 28 or 29; and
(3) Simple vegetable extracts of heading 13.02, merely standardised or dissolved in any solvent;
(b) As products which have been mixed:
(1) Colloidal solutions and suspensions (other than colloidal sulphur);
(2) Vegetable extracts obtained by the treatment of mixtures of vegetable materials; and
(3) Salts and concentrates obtained by evaporating natural mineral waters.
4. Heading 30.06 applies only to the following, which are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature:
(a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure;
(b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents;
(c) Sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable;
(d) Opacifying preparations for X-ray examinations and diagnostic reagents designed to be administered to the patient, being unmixed products put up in measured doses or products consisting of two or more ingredients which have been mixed together for such uses;
(e) Blood-grouping reagents;
(f) Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements;
(g) First-aid boxes and kits;
(h) Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides;
(ij) Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments;
(k) Waste pharmaceuticals, that is, pharmaceutical products which are unfit for their original intended purpose due to, for example, expiry of shelf life; and
(l) Appliances identifiable for ostomy use, that is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches cut to shape and their adhesive wafers or faceplates.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 3002.13 and 3002.14, the following are to be treated:
(a) As unmixed products, pure products, whether or not containing impurities;
(b) As products which have been mixed:
(1) The products mentioned in (a) above dissolved in water or in other solvents;
(2) The products mentioned in (a) and (b) (1) above with an added stabiliser necessary for their preservation or transport; and
(3) The products mentioned in (a), (b) (1) and (b) (2) above with any other additive.
2. Subheadings 3003.60 and 3004.60 cover medicaments containing artemisinin (INN) for oral ingestion combined with other pharmaceutical active ingredients, or containing any of the following active principles, whether or not combined with other pharmaceutical active ingredients: amodiaquine (INN); artelinic acid or its salts; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) or sulfadoxine (INN).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Vắc xin thú y |
Diluent for VIR 101-ILT nước pha tiêm cho vắc xin thú y VIR 101, lô 903052, hsd:09/2019-09/2021 (lọ 1000 liều). hsx BIOVAC LTD,mới 100%... (mã hs diluent for vir/ mã hs của diluent for) |
Vaccine thú y Knew H5 (500ml) chai 1000 liều. Số lô: 19118616. Ngày sản xuất: 12/12/2019. Hạn sử dụng: 12/2021... (mã hs vaccine thú y k/ mã hs của vaccine thú) |
Vắc xin LMLM chủng A Sea-97, O/Ind-2001d, O/Mya-98. số lô: 77; NSX:10/2019; HD: 04/2020, NSX: FGBI,ARRIAH; Nga, Hàng mẫu dùng để kiểm nghiệm, khảo nghiệm... (mã hs vắc xin lmlm ch/ mã hs của vắc xin lmlm) |
Vắc xin thú y: Circo Pig Vac-Lọ 10ml(10 liều),(Lot No:29CIRCO04;Man.Date:30/10/2019-Exp.Date:29/10/2021),Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-22... (mã hs vắc xin thú y/ mã hs của vắc xin thú) |
KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ BỆNH TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM, TILMAX 250 ORAL SOLUTION, KÈM GIẤY PHÉP 1865/TY-QLT/22.NOV.2019... (mã hs kháng sinh điều/ mã hs của kháng sinh đ) |
Vắc xin nhược độc phòng bệnh lợn tai xanh (Chủng JXA1-R) 10 liều/lọ,dạng bột đông khô.HSD đến: 17.05.2021.Số lô SX: 191217.Kèm theo 4167 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs vắc xin nhược đ/ mã hs của vắc xin nhượ) |
Vắc xin cúm gia cầm (Subtype H5N1) chủng Re-6,dùng phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngỗng, dạng nhũ dầu, 250ml/ lọ.Số lô sx:01901008,NSX: 01.12.2019, HSD: 30.11.2020. Hàng mới 100% TQSX 2019... (mã hs vắc xin cúm gia/ mã hs của vắc xin cúm) |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re- 6 strain), 250ml/ lọ,số lot: 2019010 HSD: 28/05/2021, Mới 100%.... (mã hs vaccine cúm gia/ mã hs của vaccine cúm) |
Vắc xin thú y ERYSENG PARVO loại 10 liều. Batch: 03P7-1, HSD:11/06/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y e/ mã hs của vắc xin thú) |
Vắc xin thú y HIPRAVIAR-H120 loại 1000 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 04F9-1, HSD:25/08/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y h/ mã hs của vắc xin thú) |
Vaccine lạnh thú y: HC-VAC (50 liều/lọ + nước pha, lô: 59HCVV04, NSX: 07/2019, HD: 07/2021) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea... (mã hs vaccine lạnh th/ mã hs của vaccine lạnh) |
Vaccin thu y VAIOL-VAC+ Nước pha 1000 liều/lo Bacth: 906977 Mfg date: 07/2019 Exp date: 01/2021 (SDK: FTI-5) Phòng bệnh đậu trên Gà (NSX: FATRO)... (mã hs vaccin thu y va/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccin thu y IBA-VAC ST 1000 liêu/lo Bacth: 906976; 910801 Mfg date: 07/2019 Exp date:01/2021 (SDK: FTI-3) Phong bênh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y)... (mã hs vaccin thu y ib/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccin thu y OLVAC A+B+G 1000 liều/lo Bacth: 909907 Mfg date: 07/2019 Exp date: 07/2021 (SDK: FTI-7) Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ trên Gà (NSX: FATRO- Ý)... (mã hs vaccin thu y ol/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccine thú y Laryngo-Vac (lọ 1000 liều) (chưa có nước pha). Batch no. 389678, NSX: 26/10/2019, HSD: 26/10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y l/ mã hs của vaccine thú) |
Vaccine thú y RespiSure 1 One (lọ 50 liều). Batch no.387634, Serial no. 360669. NSX: 19/06/2019, HSD: 09/06/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y r/ mã hs của vaccine thú) |
Vắc xin thú y AFTOGEN OLEO(FMD vaccine monovalent O1 Campos strain) 25 liều/chai 50ml, chống bệnh lở mồm long móng trên bò,và lợn, NSX:07/2019-HSD:07/2021,HSX: Biogenesis Bago, mới 100% số lô 971... (mã hs vắc xin thú y a/ mã hs của vắc xin thú) |
Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens,Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-1 HSD:5/2020 Batch No:19120101(Lô nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis tri/ mã hs của coccidiosis) |
Coccidiosis Quadrivalent vaccine for Chickens,Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-2 HSD:7/2020 Batch No:19120401(Lô nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis qua/ mã hs của coccidiosis) |
Vaccin thu y PPV-VAC 15 liều(30ml)/loX10 lo/hôp X 343 hôp) Bacth: 319EPPV02 Exp date: 06/2021 (SĐK: CADL-08). Phong bênh do Parvovirus tren lơn (NSX:Choongang)... (mã hs vaccin thu y pp/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccin thu y SuiShot Circo One 25 liều(50ml)/loX10 lo/hôpX500 hôp) Bacth: 319EPCV12; 319EPCV13 Expdate:07/2021 (SĐK:CADL-13).Phong bênh do Circovirus type 2 trên heo con.NSX:Choongang... (mã hs vaccin thu y su/ mã hs của vaccin thu y) |
Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:1911002. Mới 100%. HSD: 11/05/2021... (mã hs vaccine foot a/ mã hs của vaccine foo) |
Thuốc phòng bệnh Newcastle trên gà Five- Lasota, 100dose/lọ, nsx 18/12/2019, hsd 18 tháng, số lô: 20191211, mới 100%... (mã hs thuốc phòng bện/ mã hs của thuốc phòng) |
LT-IVax (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2014 |
Vắc xin thú y AVINEW hop 10 lo/1000 liều, Batch: L379268, HSD: 02/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC BROILER NDK 100ML / 1000liều,Batch: 4111ZG1A, NSX: 11.2011, HSD: 30/11/2013, |
Vắc xin thu y CEVAC TRANSMUNE IBD 2000D 2000liều, Batch: 4009Z4D1B, NSX: 09.2011, HSD: 30/09/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC VITABRON L 2000D/2000liều,Batch: 3111Z3SNKC, NSX: 11.2011,HSD: 31/05/2013 |
Vắc Xin thú y Circo Pig Vac (Lọ 50 liều) Lot No: 21 CIRCO 07 ; Man. Date: 07/12/2011 - Exp. Date: 06/12/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 407 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52707 Hsd : 18/02/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 503 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52708 Hsd : 03/11/2013 |
Vắc Xin thú y Hog Cholera Vac (Lọ 20 liều) Lot No: 21 HC 08 ; Man. Date: 19/12/2011 - Exp. Date: 18/12/2013 |
Vắc xin thú y HYORESP lo 50 liều,Batch :L378919,Hsd : 07/2013 |
Vắc xin thú y NEOCOLIPOR chai 25 liều, Batch: L377993, HSD: 04/2013 |
Vắc xin thú y VAXIDUK 0.5 lo 500 liều,Batch :L379110,Hsd : 12/2013 (Kèm 1000 chai nước pha Palmipede Mega) |
VACCIN CUM GIA CAM NOBILIS INFLUENZA H5 - (12 CHAI 500 ML/HOP) TC: 2004 CHAI /167 HOP LÔSX : C 197A05 |
Vaccin thú y HC-VAC 10ds(10ds/lọX10 lọ/hộp X 700hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y HC-VAC 20ds(20ds/lọX10 lọ/hộp X 150hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y HC-VAC 50ds(50ds/lọX10 lọ/hộp X 120hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y PPV - VAC 5ds(5ds/lọX10 lọ/hộp X 150hộp) Bacth: 31 PPV 03; 04 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y SuiShot Aujeszky 10ds (10ds/lọ x 10 lọ/hộp x 50 hộp) Batch no: 31 EAD 02 Exp:11/2013 |
Vaccin thú y Suishot Circo One 25ds( 50ml) (25ds(50ml)/lọX10 lọ/hộp X 120hộp) Bacth: 31 PCV 07 Exp date: 11/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 strain), 250 ml/lọ, số lót 2011067, hàng mới 100%, ngày SX 23/11/2011, hạn SD 22/11/2012 |
Vaccine lạnh thú y: CIRCUMVENT PCV (100ml = 50ds, lô: 213194906, HD: 08/2013) |
Vaccine lạnh thú y: COCCIVAC D (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 94340045, HD: 09/2012) |
Vaccine lạnh thú y: COGLAPEST (10ds/lọ, lô: 2511Z1DKB, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C80B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: LT-IVAX + nước pha (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 00891475, HD: 09/2014, lô: 00891476, HD: 10/2014) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (100ml=100ds/lọ, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Myco Pac (100ml = 100ds/lọ, lô: 00051791, HD: 09/2013, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Coryza (250ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C146A17, HD: 05/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A082AN02, A082AN03, HD: 12/2012) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11606LJ01, HD: 12/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis REO+IB+G+ND (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C105A29, HD: 03/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Rismavac + CA 126 (2000ds/lọ, lô: A435A, HD: 07/2014) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 x 1ds/lọ + 5 x 5ml dil., lô: A068A03, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis APP (100ml=50ds/lọ, lô: A249A02, HD: 04/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Begonia (50 ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A045CE0, A049JE01, HD: 05/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Parvo (20ml=10 ds/lọ, lô: A043B03, HD: 07/2013) |
VACCINE THú Y - BURSINE 2 - 10X1000DS -LOT:1052524A -EXP.DATE: 13.12.2013 |
PG 600 ( 1liều +5ml nước pha, 5 liều+ 25ml nước pha) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
Respisure 10 ds - Vắc-xin thú y (20ml/lọ) |
RespiSure-ONE 10 ds, Vắc-xin thú y (20ml/lọ) |
RespiSure-ONE 50 ds, Vắc-xin thú y (100ml/lọ) |
Nobilis Newcavac (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2014 |
CEVAC IBD L 1000D (1000 liều/lọ) : Vắc xin dùng ở trại chăn nuôi |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/100ml ) |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/20ml ) |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/40ml ) |
Vắc xin thú y Aftopor Mono O. Số lô: O-216. HSD: 05/2013 |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND IB IBD Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THú Y -NEWCASTLE BRONCHITIS B1 TYPELASOTA STRAIN -1000DS-LOT:1092327A-EXP.DATE:23/03/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, chai 500ml, 1000 dose size. Serial No. 14043F. Expiration date: 26/03/2014 |
VACCINE THU Y PARVOSUIN-MR LOAI 10ds (1chai/10liều) |
VACIIN THU Y LO MOM LONG MONG AFTOPOR (TYPE 0) TC: 1.772.160 Liều) 1 liều = 2ml lô hàng co FOC 161.110 lieu |
VACXIN THú Y MEDIVAC Coryza B Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA T Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO B Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO EMULSON Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC IBH 52 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ILT Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND CLONE 45 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSON Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND LASOTA Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX Loại 1000 liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC Gumboro-plus Loại 1000 Liều |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin, thương hiệu Avipro 101 Coryza, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 55013F, expiration date: 26/4/2014 |
VACCINE THU Y HIPRASUIS-GLASSER LOAI 10ds (1chai/10liều) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza T Suspension 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND EDS IB Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Lasota 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus (virut sống), 2500 dose size. Lọ 10ml. Serial No. 6520F, expiration date: 15/4/2013. |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus, 2500 doses (2500 liều). Serial No: 6524F, expiration date: 29/9/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 dose size, chai 500ml. Serial No. 14043F, expiration date: 26/3/2014 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 14043F(499 chai), Expiration date: 26/3/2014; Serial No: 14044F(301 chai), expiration date: 08/7/2014 |
VACXIN THÚ Y MYVAC HC (GPE-) Loại 20 Liều (Kèm nước pha) |
VACXIN THÚ Y MYVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC NDS Loại 1000 Liều |
Unisolve (Hộp 10 lọ x 20 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2016 |
Vắc xin thú y - RECOMBITEK C6/CV - hop 25 lo / 1liều, Serial 46300-32138B. Hsd : 12/28/12 |
Pro Vac 3 (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
PR Vac Plus 10ds- Vắc-xin thú y (2lọ x 20ml/hộp) |
Coccivac D (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) + nước pha - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2012 |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2013 |
COGLAPEST 50D (50 liều/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
SUVAXYN RESPIFEND MH - 10DS - LOT: 1152441B - EXP.DATE: 15/08/2013 |
SUVAXYN RESPIFEND MH - 50DS - LOT: 1152450A - EXP.DATE: 08/01/2014 |
DURAMUNE MAX 5/4L - 1DSX25 - LOT: 1160033A- EXP.DATE: 29/09/2013 |
Cattlemaster 4+L5 25ds - Vắc-xin thú y (2lọ x 50ml/hộp) |
CEVAC IBD L 1000D (1000 Liều/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC ND IB EDS K (500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 02/2013 |
CEVAC ND IBEDS K 500ML (lọ 500ml/1000 liều) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K (500 ml/lọ) - Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K 500ML (500 ml/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAMUNE (VIÊN) - Viên pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
FARROWSURE B (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03, 04/2013 |
Farrowsure B 10ds- Vắc-xin thú y (50ml/lọ) |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
M+Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 |
Thuốc thú y: vắc xin ngăn ngừa các bệnh về hô hấp trên heo SUIGEN DONOBAN-10 50ML, HSD 03/01/2013, Số lô: 0K 01 12. |
Diluvac Forte (Hộp 10 lọ x 100 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2012, 07/2013 |
Nobilis AE+POX (1000 liều/lọ kèm nước pha) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
Nobilis Coryza (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 250 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis Diluent FD (200 ml/túi) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Nobilis Gumboro 228E (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05, 12/2013 |
Nobilis Gumboro D78 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis IB H120 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis IB+ND+EDS (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis ND Broiler (Hộp 12 lọ x 200 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2014 |
Nobilis ND C2 (Hộp 10 lọ x 2500 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Nobilis ND Lasota (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis ND+EDS (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Nobilis REO 1133 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 |
Nobilis REO+IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2013 |
Nobilis SG 9R (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2012 |
MG-BAC (Mycoplasma Gallisepticum Bacterin) (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) (Hàng không thanh toán) |
VACIIN THU Y LO MOM LONG MONG AFTOPOR (TYPE 0) TC: 897.990 Liều) = 1795.980 ml , Lô hàng co FOC 81640 lieu lo sx 0- 218 |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMAJAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;muc 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDIONFARMAJAYA;Mục 10 |
COLAPEST 50D (50 liều/lọ) : Vắc xin dùng ở trại chăn nuôi |
Nước pha vác xin Diiuent 1000 DS ( 1000 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 200 DS( 200 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 500 DS ( 500 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vắc xin DILUMAREX tui 200ml (hop 10 tui), Batch: 378202 Hsd : 2014/06, Hàng F.O.C đã tính vào giá của Vaccin CRYOMAREX. |
Myco-Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Myco Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
PG 600 (Hộp 1 lọ 5 liều + 1 lọ nước pha 25 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
LT-IVax + nước pha (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10, 11/2014 |
LitterGuard LT-C 1ds- Vắc-xin thú y (2ml/lọ) |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis Newcavac (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2014 |
MD-Vac CFL (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
Newcastle Lasota (Newcastle B1 Type, Lasota Strain) (1000 liều/lọ)(10 lọ/thùng) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
Porcilis APP (100ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Porcilis Begonia (Hộp 10 lọ x 10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Porcilis Parvo (20ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 07/2013 |
Pro Vac 3 (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
MG-BAC (Mycoplasma Gallisepticum Bacterin) (1000 liều/lọ) - Vac xin dùng trong thú y ở trại chăn nuôi) |
PG 600 ( 1liều +5ml nước pha, 5 liều+ 25ml nước pha) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS AE + POX (1000 liều/lọ ): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS CAV P4 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS GUMBORO D78 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS IB 4/91 ( 5000 liều/lọ, 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS REO 1133 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS SG 9R (1000 liều/lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
Nước pha văc xin - Solvant chai 100ml, batch 11487341, hsd: 2014.11.04 |
CEVAC IBD L 1000D (1000 liều/lọ) : Vắc xin dùng ở trại chăn nuôi |
LT-IVax (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2014 |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Diluvac Forte (Hộp 10 lọ x 100 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2012, 07/2013 |
FARROWSURE B (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03, 04/2013 |
CEVAC IBD L 1000D (1000 Liều/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC ND IB EDS K (500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 02/2013 |
CEVAC ND IBEDS K 500ML (lọ 500ml/1000 liều) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K (500 ml/lọ) - Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAC NEW K 500ML (500 ml/lọ) - Vaccin dùng ở trại chăn nuôi |
CEVAMUNE (VIÊN) - Viên pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
LT-IVax + nước pha (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10, 11/2014 |
Laryngo Vac (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) kèm nước pha - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2013 |
Dung môi Diluent để pha vắc xin phòng bệnh dịch tả cho heo. ( lọ/100ml ) |
Vắc xin thú y - CRYOMAREX RISPENS + HVT lo / 1000 lieu , Batch: CRHS004, Hsd : 2013/02 |
Vắc xin thú y Aftopor Mono O . Số lô: O-219; HSD: 05/2013 |
Vắc xin thú y Aftopor Mono O . Số lô: O-219; HSD: 05/2013 ( FOC) |
Vắc xin thú y AKIPOR 6-3 lọ 50 liều, Batch :L380928 ,Hsd 2013/03 |
Vác xin Thú Y Amervac-prrs/a3 10 liều, 10 lọ + nưíc pha, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX Laboratorios Hipra, S.A.AVDA, La selva 135 17170 amer girona (Spain) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis AE+POX + DIL. (1000ds/lọ, lô: 0170015J02, HD: 08/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Coryza (250ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C201A06, HD: 07/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A103CJ02, HD: 02/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (2500ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A103AM01, HD: 01/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A101CN01, HD: 01/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB H120 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11623LJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB H120 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11623EN01, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis MA5 + Clone 30 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11640EJ03, 11640HJ01, 11644DJ05, 11644MJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Broiler (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: MF1136003, HD: 08/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11619BJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Newcavac (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C163A03, HD: 05/2014, lô: C292A01, HD: 09/2014, lô: MI1139502, HD: 10/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Reo 1133 + Nobilis diluent FD 200ml (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 0160007J01, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis REO+IB+G+ND (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C133A16, HD: 04/2013) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 ds/lọ + 25ml dil., lô: A043A07, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 x 1ds/lọ + 5 x 5ml dil., lô: A068A04, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Parvo (20ml=10 ds/lọ, lô: A043B05, HD: 07/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis Porcoli DF (20ml=10 ds/lọ, lô: A051B07, HD: 06/2013) |
VACCINE THÚ Y - EDS - New vaccine -Lot: 003/11, 006/11- Exp.date: 04/2013 , 09/2013 |
VACCINE Thú y - Laryngo Vac with diluent x1000ds -Lot : 1056237A - Exp.date: 06/09/2013 |
VACCINE THú Y - MD VAC LYO CFL X1000DS-LOT: 018/11 - EXP.DATE:09/2013 |
VACCINE THÚ Y - NEW VAC K -Lot: 011/11- Exp.date: 06/2013 |
VACCINE Thú y - Newcastle Bronchitis B1 type B1 Strain x1000ds - Lot : 1088231A, 1088229A - Exp.date: 30/03/2013 , 04/02/2013 |
VACCINE THU Y AMERVAC-PRRS/A3 LOAI 10ds Kèm nước pha (1Hộp/10chai;1chai/10liều) |
VACCINE THú Y BAK- IC x1000ds - Lot: 11553 - Exp.date: 25/05/2013 |
VACCINE THú Y BAK- ND x1000ds - Lot: 11545 - Exp.date: 04/04/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus (virut sống), 2500 dose size. Lọ 10ml. Serial No. 6520F, expiration date: 15/4/2013. |
Vaccine thú y Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type, thương hiệu Avipro ND-IB Polybanco, live virus, 2500 doses (2500 liều). Serial No: 6524F, expiration date: 29/9/2013 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 dose size, chai 500ml. Serial No. 14043F, expiration date: 26/3/2014 |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 14043F(499 chai), Expiration date: 26/3/2014; Serial No: 14044F(301 chai), expiration date: 08/7/2014 |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) |
Vaccine.(AFTOVAX TRI(Trivalent) O (O Manisa + O-3039) A(A May 97+A22) AS1(Asial Shamir) BULK 1000D/2ml) (Hàng không thanh toán) |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA B Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 3 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMAJAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;muc 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 11 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 16 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 1000 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EMULSION Loại 500 Liều;trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 7 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-CLONE 45 Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 9 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 200 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDIONFARMAJAYA;Mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 2000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA;mục 10 |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-LA SOTA Loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA; mục 1 |
VACCINE THU Y MEDIVAC ILT 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Lasota 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Lasota 200ds (1CHAI/200LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Lasota 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND ED SIB Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND IB IBD Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND-IB 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Pox 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
Vaccine thú y Newcastle Disease vaccine thương hiệu Avipro 105 ND, killed virus, chai 500ml, 1000 dose size. Serial No. 14043F. Expiration date: 26/03/2014 |
VACXIN THú Y MEDIVAC Coryza B Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC CORYZA T Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO A Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO B Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC GUMBORO EMULSON Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC IBH 52 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ILT Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND CLONE 45 Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND EDS IB EMULSION Loại 1000 liều |
VACXIN THú Y MY POX 1000 LIÊU VƠI NƯƠC PHA, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY POX 500 LIÊU VƠI NƯƠC PHA, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY VAC GUMBORO-PLUS 1000 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY VAC ND-IB 1000 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y MY VAC NDS 1000 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACXIN THú Y NDS 500 LIÊU, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
Vắc xin Biofors APP phòng bệnh phòng bệnh viêm phổi dính sườn cho heo. ( lọ/50 liều ) |
Vắc xin Biofors NDIBIC 0.25 phòng bệnh viêm phế quản, sổ mũi cho gà. ( lọ/ 2000 liều ) |
Vắc xin Bio-LHC phòng bệnh dịch tả cho heo . (lọ/10 Liều ) |
Vắc xin Bio-LHC phòng bệnh dịch tả cho heo . (lọ/20 Liều ) |
Vắc xin Bio-LHC phòng bệnh dịch tả cho heo. (lọ/50 Liều ) |
PORCILIS BEGONIA (50 liều/lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
Coccivac D (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) + nước pha - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2012 |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09/2013 |
Vắc xin thú y RABIGEN MONO BULK, HSD 04/2012. |
VACCIN LO MOM LONG MONG DECIVAC FMD DOE MONOVALENT (TYPE01) 40.003 CHAI =1.000.075 LIEU BAO GOM CO 1.908 CHAI FOC |
Vaccin thú y PPV - VAC 5ds(5ds/lọX10 lọ/hộp X 247hộp) Bacth: 31 PPV 04 Exp date: 10/2013 |
VACCIN Thú Y ROKOVAC (INJ, ADUS, VET) Lọ 20ML/10 Liều; Trị bệnh tiêu chảy của gia cầm và lợn;Nhà sản xuất BIOVETA, A.S; Nước sản xuất CZECH REPUBLIC |
Vaccin thú y Suishot Circo One 25ds( 50ml) (25ds(50ml)/lọX10 lọ/hộp X 229hộp) Bacth: 32 PCV 01 Exp date: 01/2014 |
VACCINE CUM GIA CAM H5N1 SUBTYPE RE-5 STRAIN . TC: 1.800.000 LIEU= 3600 CHAI LO 2011009/10 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012001, hàng mới 100%, ngày sản xuất 12/01/2012, hạn SD 11/01/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012002, hàng mới 100%, ngày sản xuất 13/01/2012, hạn SD 12/01/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012004, hàng mới 100%, ngày SX 15/01/2012, hạn SD 14/01/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 Strain), 250ml/ lọ, số lót 2012005, hàng mới 100%, ngày SX 16/01/2012, hạn SD 15/01/2013 |
Vaccine lạnh thú y: CEVAC ND IB EDS K (500ml = 1000ds/lọ, lô: 0101ZG1F, HD: 01/2013) |
Vaccine lạnh thú y: COGLAPIX (100ml = 50ds/lọ, lô: 0905ZG1B, HD: 05/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac Mycoflex (10ml= 10ds/lọ, lô: 273-151A, HD: 07/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac Mycoflex (50ml= 50ds/lọ, lô: 273-165, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C84A, 245-C84B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C84B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (10ml=10ds/lọ, lô: 00051811B, HD: 12/2013) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (50ml=50ds/lọ, lô: 00051798, HD: 10/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis AE+POX + DIL. (1000ds/lọ, lô: 0170012J01, HD: 05/2014) |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX loại 1000 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 6 |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX loại 500 Liều (kèm nước pha);trị bệnh tiêu chảy ở gia cầm;Nhà sản xuất PT. MEDION FARMA JAYA ;mục 6 |
VACXIN THú Y MT VAC GUMBORO-PLUS 500 LIÊU,trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX.MALAYSIAN VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 2000ds (1CHAI/2000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro A 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Gumboro B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC IBH 52 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND EDS IB Emulsion 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Emulsion 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ND Lasota 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
Unisolve (Hộp 10 lọ x 20 ml/lọ) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2016 |
NOBILIS IB H120 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS IB H120 ( 5000 liều/lọ, 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS Ma5+Clone 30 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS ND BROILER (500 ml/lọ , 12 lọ/ hộp): Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
NOBILIS ND CLONE 30 ( 1000 liều /lọ , 10 lọ/hộp) : Vaccine dùng ở trại chăn nuôi |
COGLAPEST (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Myco Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Myco Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 |
Myco Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Myco-Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Nobilis Gumboro 228E (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05, 12/2013 |
Nobilis Gumboro D78 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis IB H120 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis IB+ND+EDS (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 06/2013 |
Nobilis ND Broiler (Hộp 12 lọ x 200 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2014 |
Nobilis ND C2 (Hộp 10 lọ x 2500 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
Nobilis ND Lasota (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2013 |
Nobilis ND+EDS (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 500 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Nobilis REO 1133 (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 08/2013 |
Nobilis REO+IB+G+ND (Hộp 12 lọ x 500 ml/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2013 |
Nobilis SG 9R (Hộp 10 lọ x 1000 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 11/2012 |
Nước pha vác xin Diiuent 1000 DS ( 1000 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 200 DS( 200 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vác xin Diiuent 500 DS ( 500 liều/chai ) ) phù hợp với công văn số: 157/TY-QLT của cục Thú Y |
Nước pha vắc xin DILUMAREX tui 200ml (hop 10 tui), Batch: 378202 Hsd : 2014/06, Hàng F.O.C đã tính vào giá của Vaccin CRYOMAREX. |
Vắc xin thú y AVINEW Hộp 10 lọ x 2000 liều, Batch :L380925,Hsd 2013/06 |
Vắc xin thú y BIORAL H120 Hộp 10 lọ x 1000 liều, Batch : L380540 , Hsd : 2014/09 |
Vắc xin thú y BUR 706 Hộp 10 lọ x 1000 liều, Batch :L379350 ,Hsd : 2013/10 |
Vắc xin thú y CANIGEN DHA2PPI/L, HSD 03/2013. |
Vắc xin thú y CIRCOVAC lọ 25 liều, Batch :L380916 ,Hsd : 2013/01 |
Vác xin Thú Y Hiprasuis- Glasser 10 liều, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX Laboratorios Hipra, S.A.AVDA, La selva 135 17170 amer girona (Spain) |
Vác xin Thú Y Mypravac Suis 50 liều, trị bệnh tiêu chảy cho gia cầm, NSX Laboratorios Hipra, S.A.AVDA, La selva 135 17170 amer girona (Spain) |
Vắc xin thú y NEOCOLIPOR lọ 25 liều, Batch :L379876 ,Hsd : 2013/06 |
Vắc xin thú y NEOCOLIPOR lọ 5 liều, Batch :L380162 ,Hsd : 2013/09 |
Vắc xin thú y PARVOVAX lọ 25 liều, Batch :L376264,Hsd : 2012/12 |
Vắc xin thú y PARVOVAX lọ 5 liều, Batch :L378296,Hsd : 2012/12 |
Vắc xin thú y PESTIFFA Hộp 50 lọ x 50 liều, Batch :L381736/ ,Hsd : 2014/11 |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis AE+POX + DIL. (1000ds/lọ, lô: 0170015J02, HD: 08/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A103CJ02, HD: 02/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB H120 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11623LJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis MA5 + Clone 30 (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11640EJ03, 11640HJ01, 11644DJ05, 11644MJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11619BJ02, HD: 01/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Newcavac (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C163A03, HD: 05/2014, lô: C292A01, HD: 09/2014, lô: MI1139502, HD: 10/2014) |
Vắc xin thú y VAXIDUK 0.5 lo 500 liều,Batch :L379110,Hsd : 12/2013 (Kèm 1000 chai nước pha Palmipede Mega) |
VACCIN CUM GIA CAM NOBILIS INFLUENZA H5 - (12 CHAI 500 ML/HOP) TC: 2004 CHAI /167 HOP LÔSX : C 197A05 |
Vaccin thú y HC-VAC 10ds(10ds/lọX10 lọ/hộp X 700hộp) Bacth: 31 EHC 09 Exp date: 10/2013 |
Vaccin thú y SuiShot Aujeszky 10ds (10ds/lọ x 10 lọ/hộp x 50 hộp) Batch no: 31 EAD 02 Exp:11/2013 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt - Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re-5 strain), 250 ml/lọ, số lót 2011067, hàng mới 100%, ngày SX 23/11/2011, hạn SD 22/11/2012 |
Vaccine lạnh thú y: CIRCUMVENT PCV (100ml = 50ds, lô: 213194906, HD: 08/2013) |
Vaccine lạnh thú y: COCCIVAC D (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 94340045, HD: 09/2012) |
Vaccine lạnh thú y: Ingelvac PRRS MLV + nước pha (100ml= 50ds/lọ, lô: 245-C80B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: LT-IVAX + nước pha (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 00891475, HD: 09/2014, lô: 00891476, HD: 10/2014) |
Vaccine lạnh thú y: M + Pac (100ml=100ds/lọ, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Myco Pac (100ml = 100ds/lọ, lô: 00051791, HD: 09/2013, lô: 00051803B, HD: 11/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis IB 4-91 (5000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A082AN02, A082AN03, HD: 12/2012) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis ND Lasota (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, lô: 11606LJ01, HD: 12/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis REO+IB+G+ND (500ml/lọ, 12 lọ/hộp, lô: C105A29, HD: 03/2013) |
Vaccine lạnh thú y: Nobilis Rismavac + CA 126 (2000ds/lọ, lô: A435A, HD: 07/2014) |
Vaccine lạnh thú y: P.G 600 (5 x 1ds/lọ + 5 x 5ml dil., lô: A068A03, HD: 03/2014) |
Vaccine lạnh thú y: Porcilis APP (100ml=50ds/lọ, lô: A249A02, HD: 04/2013) |
M+Pac (10 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 |
M+Pac (50 liều/lọ) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 |
PG 600 (Hộp 1 lọ 5 liều + 1 lọ nước pha 25 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
DURAMUNE MAX 5/4L - 1DSX25 - LOT: 1160033A- EXP.DATE: 29/09/2013 |
Nobilis AE+POX (1000 liều/lọ kèm nước pha) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 03/2014 |
Nobilis Coryza (Hộp 12 lọ x 1000 liều/lọ 250 ml) - Vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 05/2013 |
Nobilis Diluent FD (200 ml/túi) - Nước pha vắc xin dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 04/2013 |
Vắc xin thú y AVINEW hop 10 lo/1000 liều, Batch: L379268, HSD: 02/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC BROILER NDK 100ML / 1000liều,Batch: 4111ZG1A, NSX: 11.2011, HSD: 30/11/2013, |
Vắc xin thu y CEVAC TRANSMUNE IBD 2000D 2000liều, Batch: 4009Z4D1B, NSX: 09.2011, HSD: 30/09/2013 |
Vắc xin thu y CEVAC VITABRON L 2000D/2000liều,Batch: 3111Z3SNKC, NSX: 11.2011,HSD: 31/05/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 407 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52707 Hsd : 18/02/2013 |
Vắc xin thú y GALLIMUNE 503 E/300ML-1000D chai 1000 liều, Batch : F52708 Hsd : 03/11/2013 |
VACCINE THú Y - BURSINE 2 - 10X1000DS -LOT:1052524A -EXP.DATE: 13.12.2013 |
VACCINE THú Y - BURSINE PLUS - 10 X1000DS-LOT: 1053271C - EXP.DATE: 24/01/2014 |
VACCINE Thú Y - CORYPRAVAC - AH -1000DS- LOT: 23YP-1 - EXP.DATE: 11/2013 |
VACCINE Thú Y - HIPRAGUMBORO- CH/80 - 10 X 500DS- LOT: 23SG-6 - EXP.DATE: 06/2013 |
VACCINE THú Y - MD VAC LYO CFL - 10 X1000DS-LOT: 1080281A - EXP.DATE: 16/03/2014 |
VACCINE THU Y AMERVAC SUIS LOAI 10ds (1chai/10liều) |
VACCINE THU Y AUSKIPRA GN/W LOAI 10ds ,Kèm nước pha (1Hộp/10chai;1chai/10liều) |
VACCINE THU Y COLISUIN-CL LOAI 10ds (1chai/10liều) |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin thương hiệu Avipro 101 Coryza, chai 500ml, 1000 dose size. Serial No. 55012F. Expiration date: 10/3/2014 |
Vaccine thú y HIPRADOG-7 (1ds/lọ x 10 lọ/hộp) Batch: 23LK-1 Exp date: 06/2013 |
VACCINE THU Y MEDIVAC Clone 45 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza T Suspension 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC ILT 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/10CHAI) Kèm nước pha |
VACCINE Thú y - Newcastle Bronchitis B1 type B1 Strain x1000ds - Lot : 1088231A, 1088229A - Exp.date: 30/03/2013 , 04/02/2013 |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin thương hiệu Avipro 101 Coryza, 1000 dose size, chai 500ml. Serial No. 55012F, expiration date: 10/3/2014 và Serial No. 55013F, expiration date: 26/4/2014 |
Vaccine thú y Haemophilus paragalinarum bacterin, thương hiệu Avipro 101 Coryza, 1000 doses (1000 liều), chai 500ml. Serial No: 55013F, expiration date: 26/4/2014 |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 1000ds (1CHAI/1000LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACCINE THU Y MEDIVAC Coryza B 500ds (1CHAI/500LIEU;1HOP/1CHAI) |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND LASOTA Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THú Y MEDIVAC POX Loại 1000 liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC Gumboro-plus Loại 1000 Liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC ND-IB Loại 1000 Liều |
VACXIN THÚ Y MYVAC NDS Loại 1000 Liều |
Vanguard Plus 5/CV-L, Vắc-xin thú y (2lọ x 1ml/hộp) |
Vanguard Plus 5/L 1ds , Vắc-xin thú y (2lọ x 1ml/hộp) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 30023000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30023000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 30023000
Bạn đang xem mã HS 30023000: Vắc xin thú y
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30023000: Vắc xin thú y
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30023000: Vắc xin thú y
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 21: Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc thú y, nguyên liệu thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.