cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2025

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Thuốc thú y có chứa oxytetracycline dùng trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số ĐKLH: BTP-19, LOT: N190447,165,238,239, HD: 07/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc kháng sinh thú y chứa Florfenicol: Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 195134, HD: 12/2021) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng)
Thuốc thú y: Limoxin-100 (100ml/chai)-(Oxytetracyclin),dung dịch tiêm.Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp.HSD: 05/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-1... (mã hs thuốc thú y li/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc đặt phụ khoa Mycogynax- NSX: Mekophar, Lô: 19042FN, NSX: 18.09.19, HD: 18.03.22, 12 viên/hộp, 168 hộp/thùng... (mã hs thuốc đặt phụ k/ mã hs của thuốc đặt ph)
Thuốc viên Chlorpheniramine 4mg- NSX: Mekophar, Lô: 19045NN-20.11.19-20.11.22, Lô: 19046NN-01.12.19-01.12.22, 100 viên/hộp, 204 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên chlo/ mã hs của thuốc viên c)
Thuốc thú y- T-OXY (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y- Khang sinh tong hop (10 Bags; 100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y kh/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y- Terramycin- 500 (1 Cartons; 5g/ Bag, 30bags x 80boxes/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y te/ mã hs của thuốc thú y)
Oxytetracyclin
Tetracyclin
Thiamphenicol
Binexclear-F Ophthalmic Solution. Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride. Dung dịch thuốc nhỏ mắt
Bizodex eye drops. Chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozoline HCl. Dung dịch nhỏ mắt
Philsinpole Eye drops. Chloramphenicol; Dexamethasone disodium. Dung dịch nhỏ mắt
Spersadex comp. Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate. dung dịch nhỏ mắt
Thuốc tân dược dạng bột pha tiêm: CHLORAMPHENICOL SODIUM SUCCINATE FOR INJ BP 1GM( Chloramphenicol Natri Succinat). VN-9785-10. Hộp 10 lọ. Batch No: 6247, 6582, 6583. HD: 08&11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd.
Thuốc thú y : Wolicylin 10% (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1163 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014)
Thuốc thú y (dạng xịt ) : CYCLO SPRAY (211ml/chai). Lot : 1109854, sx: 09/2011, hsd: 09/2014, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Chlotetracycline HCL.
Thuốc thú y Introflor-100 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Florfenicol) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y Limoxin-100 (100ml) - ( hoạt chất: Oxytetracylin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y: Pantilmi , 1L/ Chai
Thuốc thú y: Oxitetraciclina 200LA, 100ML; (LOT: E-001, SX: 01/01/2012, HD: 01/01/2015, Hoạt chất chính Oxytetracyclin)
Thuốc thú y Limoxin - 25 spray(200ml) - ( hoạt chất: Oxytetracyclin HCL) dạng xịt- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 833A1, 833A2, HD: 10/2013)
Tân dược: Spersadex comp (Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate) Dung dịch nhỏ mắt - 25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 420097. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-7764-09.
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 2,000 Hộp, chịu thuế
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11 (FOC)
Thuốc kháng sinh thú y: Florject 400 Inj ( dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 115055, HD: 12/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 853A2, HD: 12/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: Terramycin/LA (10ml/lọ, dạng tiêm, lô: 129-53023, HD: 10/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 833A1, 833A2, HD: 10/2013)
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11 (FOC)
Thuốc tân dược dạng bột pha tiêm: CHLORAMPHENICOL SODIUM SUCCINATE FOR INJ BP 1GM( Chloramphenicol Natri Succinat). VN-9785-10. Hộp 10 lọ. Batch No: 6247, 6582, 6583. HD: 08&11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd.
Thuốc thú y Limoxin-100 (100ml) - ( hoạt chất: Oxytetracylin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y Introflor-100 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Florfenicol) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Thuốc thú y : Wolicylin 10% (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1163 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014)
Thuốc thú y (dạng xịt ) : CYCLO SPRAY (211ml/chai). Lot : 1109854, sx: 09/2011, hsd: 09/2014, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Chlotetracycline HCL.
Thuốc kháng sinh thú y: Florject 400 Inj ( dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 115055, HD: 12/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 853A2, HD: 12/2013)
Thuốc thú y: Oxitetraciclina 200LA, 100ML; (LOT: E-001, SX: 01/01/2012, HD: 01/01/2015, Hoạt chất chính Oxytetracyclin)
Thuốc thú y Limoxin - 25 spray(200ml) - ( hoạt chất: Oxytetracyclin HCL) dạng xịt- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT.
Tân dược: Spersadex comp (Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate) Dung dịch nhỏ mắt - 25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 420097. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-7764-09.
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 833A1, 833A2, HD: 10/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 853A2, HD: 12/2013)
Thuốc kháng sinh thú y: Terramycin/LA (10ml/lọ, dạng tiêm, lô: 129-53023, HD: 10/2013)
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 2,000 Hộp, chịu thuế
Thuốc thú y : Wolicylin 10% (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1163 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014)
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 2,000 Hộp, chịu thuế
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm