- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300420 - Loại khác, chứa kháng sinh:
- Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thuốc thú y có chứa oxytetracycline dùng trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số ĐKLH: BTP-19, LOT: N190447,165,238,239, HD: 07/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc kháng sinh thú y chứa Florfenicol: Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 195134, HD: 12/2021) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng) |
Thuốc thú y: Limoxin-100 (100ml/chai)-(Oxytetracyclin),dung dịch tiêm.Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp.HSD: 05/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-1... (mã hs thuốc thú y li/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc đặt phụ khoa Mycogynax- NSX: Mekophar, Lô: 19042FN, NSX: 18.09.19, HD: 18.03.22, 12 viên/hộp, 168 hộp/thùng... (mã hs thuốc đặt phụ k/ mã hs của thuốc đặt ph) |
Thuốc viên Chlorpheniramine 4mg- NSX: Mekophar, Lô: 19045NN-20.11.19-20.11.22, Lô: 19046NN-01.12.19-01.12.22, 100 viên/hộp, 204 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên chlo/ mã hs của thuốc viên c) |
Thuốc thú y- T-OXY (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Khang sinh tong hop (10 Bags; 100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y kh/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Terramycin- 500 (1 Cartons; 5g/ Bag, 30bags x 80boxes/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y te/ mã hs của thuốc thú y) |
Oxytetracyclin |
Tetracyclin |
Thiamphenicol |
Binexclear-F Ophthalmic Solution. Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride. Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
Bizodex eye drops. Chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozoline HCl. Dung dịch nhỏ mắt |
Philsinpole Eye drops. Chloramphenicol; Dexamethasone disodium. Dung dịch nhỏ mắt |
Spersadex comp. Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate. dung dịch nhỏ mắt |
Thuốc tân dược dạng bột pha tiêm: CHLORAMPHENICOL SODIUM SUCCINATE FOR INJ BP 1GM( Chloramphenicol Natri Succinat). VN-9785-10. Hộp 10 lọ. Batch No: 6247, 6582, 6583. HD: 08&11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd. |
Thuốc thú y : Wolicylin 10% (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1163 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Thuốc thú y (dạng xịt ) : CYCLO SPRAY (211ml/chai). Lot : 1109854, sx: 09/2011, hsd: 09/2014, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Chlotetracycline HCL. |
Thuốc thú y Introflor-100 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Florfenicol) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Limoxin-100 (100ml) - ( hoạt chất: Oxytetracylin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y: Pantilmi , 1L/ Chai |
Thuốc thú y: Oxitetraciclina 200LA, 100ML; (LOT: E-001, SX: 01/01/2012, HD: 01/01/2015, Hoạt chất chính Oxytetracyclin) |
Thuốc thú y Limoxin - 25 spray(200ml) - ( hoạt chất: Oxytetracyclin HCL) dạng xịt- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 833A1, 833A2, HD: 10/2013) |
Tân dược: Spersadex comp (Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate) Dung dịch nhỏ mắt - 25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 420097. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-7764-09. |
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 2,000 Hộp, chịu thuế |
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11 |
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11 (FOC) |
Thuốc kháng sinh thú y: Florject 400 Inj ( dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 115055, HD: 12/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 853A2, HD: 12/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Terramycin/LA (10ml/lọ, dạng tiêm, lô: 129-53023, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 833A1, 833A2, HD: 10/2013) |
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11 |
Tân dược DACLE Hộp 1 lọ thuốc nhỏ mắt 10ml (tp:Chloramphenicol;Dexamethasone;tetrahydrozolin) nsx:hanlim pharm;Lot;11001 sx:10/11 date:10/14;VN-12610-11 (FOC) |
Thuốc tân dược dạng bột pha tiêm: CHLORAMPHENICOL SODIUM SUCCINATE FOR INJ BP 1GM( Chloramphenicol Natri Succinat). VN-9785-10. Hộp 10 lọ. Batch No: 6247, 6582, 6583. HD: 08&11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceutical Ltd. |
Thuốc thú y Limoxin-100 (100ml) - ( hoạt chất: Oxytetracylin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Introflor-100 Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Florfenicol) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y : Wolicylin 10% (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1163 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Thuốc thú y (dạng xịt ) : CYCLO SPRAY (211ml/chai). Lot : 1109854, sx: 09/2011, hsd: 09/2014, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Chlotetracycline HCL. |
Thuốc kháng sinh thú y: Florject 400 Inj ( dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 115055, HD: 12/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 853A2, HD: 12/2013) |
Thuốc thú y: Oxitetraciclina 200LA, 100ML; (LOT: E-001, SX: 01/01/2012, HD: 01/01/2015, Hoạt chất chính Oxytetracyclin) |
Thuốc thú y Limoxin - 25 spray(200ml) - ( hoạt chất: Oxytetracyclin HCL) dạng xịt- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược: Spersadex comp (Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate) Dung dịch nhỏ mắt - 25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 420097. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-7764-09. |
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 833A1, 833A2, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: TENALINE 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 853A2, HD: 12/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Terramycin/LA (10ml/lọ, dạng tiêm, lô: 129-53023, HD: 10/2013) |
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 2,000 Hộp, chịu thuế |
Thuốc thú y : Wolicylin 10% (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1163 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân Dược: Candibiotic Ear Drops (Tp: Chloramphenicol, ...) Hộp 01 chai 5ml, Số Visa: VN-3640-07, Số lô: 01112804; 01120046; 01120047. Nsx: 12/2011; 1/2012. HD: 6, 7/2013. Nhà Sx: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - India. FOC 2,000 Hộp, chịu thuế |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30042079: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042079: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042079: Loại khác
Đang cập nhật...