- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300420 - Loại khác, chứa kháng sinh:
- Loại khác
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thuốc thú y: FENIVEEX, (1lít/chai), Log No: 19/2, 19/3, HSD: 2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A.... (mã hs thuốc thú y fe/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y,BETALIN 10% (10KG),có chứa Tiamulin hydrogen trộn vào thức ăn dùng để phòng và trị bệnh CRD, dấu son,hồng lỵ,sưng phổi,hàng mới 100%. NSX:12/2019-HSD:12/2021.GP:255/QLT-NK-15... (mã hs thuốc thú ybet/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân dược ZENCOCIF (Cefadroxil 500mg) Hộp: 10vĩ*10 viên. Visa: VN-14290-11. Batch: CFCUB0003.CFCUB0004. Date: 10/2021.... (mã hs tân dược zencoc/ mã hs của tân dược zen) |
Tân dược: EYLEVOX OPHTHALMIC DROPS(Levofloxacin, 25mg) Hộp 1 lọ 5ml.Dung dịch nhỏ mắt. Lot: 037780;037837. NSX:11;12/2019-HD:11;12/2022. VN-10547-10.Nhà SX:Samil Pharmaceutical... (mã hs tân dược eylev/ mã hs của tân dược ey) |
Tân dược Cetraxal (Ciprofloxacin-dưới dạng Ciprofloxacin HCL-0.2%) Hộp/15 ống x 0.25ml; dung dịch nhỏ tai; lot:N015,sx:10/2019; hsd: 10/2021. sđk: VN-18541-14. NSX:Laboratorios Salvat, S.A... (mã hs tân dược cetrax/ mã hs của tân dược cet) |
PHILEO. VN-18735-15. Thuốc có tác dụng trong trường hợp nhiễm trùng mắt có chứa Levofloxacin 25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Số lô: 19008. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs phileo vn1873/ mã hs của phileo vn1) |
Nuceftri-2000.VN-19049-15.Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn có chứa ceftriaxon 2000mg. Hộp 1 lọ bột; Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch. Số lô:10619004.NSX: 12/2019. HD: 12/2021... (mã hs nuceftri2000v/ mã hs của nuceftri200) |
Thuốc FOBAN CREAM(Fusidic acid,2% kl/kl).Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài.Batch:09209902.NSX:09/2019,HSD:09/2022.SĐK:VN-13172-11... (mã hs thuốc foban cre/ mã hs của thuốc foban) |
TIONAOLIN-200(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Tiamulin Hydrogen Fumarate. Lô:N190442,N190443-HSD:17/10/2022.Hàng NK theo ĐK:BTP-2 giấy lưu hành:152/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs tionaolin2001/ mã hs của tionaolin20) |
CEFTOCIL (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm, hoạt chất chính Ceftiofur. Lô: P190178; P190181- HSD: 03/08/2022. Hàng NK theo số ĐK: BTP-24 giấy lưu hành: 308/QLT-NK-15 (01/10/2015).... (mã hs ceftocil 100ml/ mã hs của ceftocil 10) |
Anamav- Thuốc gây tê Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 100 ml/ 1 lọ, HSD: 10/2020, số lot: 028641, mới 100%... (mã hs anamav thuốc g/ mã hs của anamav thuố) |
Aminyllin 100mg- Thuốc trị giãn phế quản cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 100 viên/ 1 hộp, HSD: 08/2021, số lot: 029902, mới 100%... (mã hs aminyllin 100mg/ mã hs của aminyllin 10) |
Neovax 20g- Thuốc điều trị viêm da và nhiễm trùng vết thương do nguyên nhân vi khuẩn dị ứng hoặc nấm cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Nibobo PTY LTD, 20g/ 1 tuýp, HSD: 09/2021, số lot: 909157, mới 100%... (mã hs neovax 20g thu/ mã hs của neovax 20g) |
HWAZON INJ. VN-17053-13. Thuốc chứa Cefoperazone(dưới dạng Cefoperazon sodium) 1g có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô: từ HCPE025-đến HCPE028. NSX:11/2019. HD:11/2021... (mã hs hwazon inj vn/ mã hs của hwazon inj) |
Thuốc thú y: Colistin Sulfate Premix 10% Granular,thành phần:colistin sulfate,dạng hạt trộn thức ăn,20kg/bao,HSD:05/12/2021.,NSX:06/12/2019,trị nhiễm khuẩn đường ruột. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc truyền dịch kháng sinh Goldvoxin (Levofloxacin, dưới dạngLevofloxacin hemihydrat 250mg/50ml),Hộp x10 túi nhôm x1 túi truyền PVC 50ml,Visa No:VN-19111-15,Số lô: 90200, NSX: 10/2019,HD:10/2022... (mã hs thuốc truyền dị/ mã hs của thuốc truyền) |
Thuốc điều trị chống nhiễm khuẩn Goldoflo (Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg)Hộp 10 túi dịch truyền 40ml;dung dịch truyền tĩnh mạch;VN-20729-17;Lot:90611,90612,90613.NSX: 10/2019; HD: 10/2021.... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t) |
Thuốc tân dược kháng sinh Cefimed 200mg (Cefixime 200mg, hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim, Visa: VN-15536-12, Số lô: K3H018, K3J018, K3J019. Nsx: 8,9/2019, Hsd: 8,9/2022, Nsx: Medochemie Ltd- Factory C... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Tân dược Raxnazole (Itraconazol 100mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-20820-17.HSX:Micro Labs Limited.Lô:RXNH0002.SX:11/12/2019.HD:10/12/2021.Điều trị bệnh nấm.Mới 100%.... (mã hs tân dược raxnaz/ mã hs của tân dược rax) |
CHOONGWAE TOBRAMYCIN SULFATE INJECTION.VN-19685-16.Dung dịch tiêm truyền có td chống nhiễm khuẩn chứa Tobramycin(Tobramycin sulfat)80mg.Chai nhựa polypropylen100ml.Lô: MDE19004. NSX:11/2019.HD:11/2021... (mã hs choongwae tobra/ mã hs của choongwae to) |
FLOTRIL 100 INJECTION-Hoạt chất chính:Enrofloxacin, dung dịch tiêm (100ml/chai).Trị hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn.Hiệu HanDong.B/N: 9395002. HSD:20/10/2021.Mới100%... (mã hs flotril 100 inj/ mã hs của flotril 100) |
Thuốc thú y COLISTIN-AL P.S, Dạng bột, (100GR/gói), hoạt chất chính Colistin dùng để trị nhiễm khuẩn E.coli trên bê,cừu, dê non, gia cầm hạn sử dung đến tháng 09/2021... (mã hs thuốc thú y col/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y AL-FLOXACINE 10%, dung dịch uống (1Lit/chai), hạn sử dung đến tháng 07/2021, hoạt chất chính Enrofloxacin, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm.... (mã hs thuốc thú y al/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y BI-AL PRIM, dung dịch uống (250ml/chai), hạn sử dung 08/2021, hoạt chất chính là Sulfadimethoxine Sodium,Trimethoprim, tri nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm.... (mã hs thuốc thú y bi/ mã hs của thuốc thú y) |
Pricefil (Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 250mg/5ml) Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 60ml. Visa:VN-18238-14.Lô:199306;199307.Sx:10/2019.HD:10/2022.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn.... (mã hs pricefil cefpr/ mã hs của pricefil ce) |
Tân dược: Pizulen (Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g, Hộp 10 lọ. Lô: 1907856 NSX: 10/2019, HD: 10/2022. VN-16249-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry... (mã hs tân dược pizul/ mã hs của tân dược pi) |
Tân dược:Verapime (Cefepime hydrochloride monohydrate)1g.Hộp1 lọ1g+1 ống nước cất pha tiêm3ml Lô:1907320, 1907321, 1907324, 1907325. HD: 09/22. VN-16730-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry... (mã hs tân dượcverapi/ mã hs của tân dượcver) |
CITOPCIN Injection 400mg/200ml. VN-20135-16. Thuốc chứa Ciprofloxacin 2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Túi nhựa dẻo 200ml;Dung dịch tiêm truyền.Số lô: CF99E06. NSX: 05/12/2019. HD: 04/12/2021... (mã hs citopcin inject/ mã hs của citopcin inj) |
Thuốc thú y có chứa Enrofloxacin dùng trong trại chăn nuôi: Mycocin-100 (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-7, LOT: N190477, HD:10/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y) |
OCFO. VN-19315-15. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin 15mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Số lô: EHSN01.NSX:19/11/2019. HD: 18/11/2022. NSX:Hanlim Pharm. Co.,Ltd-Korea... (mã hs ocfo vn19315/ mã hs của ocfo vn193) |
Thuốc CANVEY,hộp 2 vỉx5 viên nén;Viên đặt âm đạo;gồm:Metronidazole 225mg;Chloramphenicole 100mg;Nystatin 75mg;Dexamethasone acetate 0,5mg;VN-16635-13;trị nhiễm khuẩn âm đạo. mới 100%,số lô:106,107,108... (mã hs thuốc canveyhộ/ mã hs của thuốc canvey) |
Tân dược: TAZOCIN (Piperacillin 4g,Tazobactam 0.5g). Hộp 1 lọ. Lot: ALY2/12. SX: 09/2019. HH: 09/2022. VN-20594-17. Nhà SX: Wyeth Lederle S.r.l... (mã hs tân dược tazoc/ mã hs của tân dược ta) |
Thuốc thú y: Accent, dạng bột, 1g/lọ.ML:1001-1912, ML: 1001-1913.SX:10/2019, HD:10/2021.SX:CTCBIO Inc... (mã hs thuốc thú y ac/ mã hs của thuốc thú y) |
thuốc thú y: trị nhiễm trùng đường ruột, viêm phổi, tiêu chảy trên heo,gà lincocin- 300: loại 20ml/chai,số lô: 5101912,số đăng kí: HCP- 5,hàng mới100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã hs của thuốc thú y) |
thuốc thú y:trị viêm phổi,ho,viêm ruột, tiêu chảy,viêm tử cung,viêm vú, viêm khớp,crd trên trâu bò,cừu,heo,gà lincospemycin:loại 20m/chail,số lô:7011912;2111912,số đăng kí: HCP- 1,hàng mới100%... (mã hs thuốc thú ytrị/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc dạng bột pha tiêm: Prazone- S 2.0g(Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg), Hộp 1 lọ; VN-18288-14;Số lô: X9LE023A, SX:12/2019;HD:12/2021;NSX:Venus Remedies Limited(Hàng FOC)... (mã hs thuốc dạng bột/ mã hs của thuốc dạng b) |
Tân dược: CEFOPERAZONE ABR 1G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION (CEFOPERAZONE). H/5 LỌ. LOT: 518519,619,719,819,919, 519019. SX: 10/2019. HH: 10/2021. VN-21827-19. NHÀ SX: BALKANPHARMA-RAZGRAD AD... (mã hs tân dược cefop/ mã hs của tân dược ce) |
Tân dược Dinpocef-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-18379-14.HSX:Micro Labs Limited.Lô:PTAUB0009.SX:28/11/2019.HD:27/11/2021.Điều trị chống nhiễm khuẩn.Mới 100%.... (mã hs tân dược dinpoc/ mã hs của tân dược din) |
Thuốc thú y: Macrotyl-300 (100ml/chai)-(Tilmicosin)-dung dịch tiêm. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò,cừu, viêm vú,thối chân trên cừu. HSD: 07/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-56... (mã hs thuốc thú y ma/ mã hs của thuốc thú y) |
Cefoxitine Gerda 1G. Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ. Số lô: P-13;P-14;P-15; SX:11/2019- HD:11/2021; (Thuốc kháng sinh) SĐK: VN-20445-17. HC:Cefoxitine Natri. NSX: LDP Laboratories Torlan- Spain.... (mã hs cefoxitine gerd/ mã hs của cefoxitine g) |
TAPOCIN INJ 200mg. VN-14955-12. Thuốc chứa Teicoplanin,200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:P2K19A2A. NSX:11/04/2019. HD:10/04/2022... (mã hs tapocin inj 200/ mã hs của tapocin inj) |
TAPOCIN INJ 400mg. VN-14956-12. Thuốc chứa Teicoplanin,400mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:P4K19B9A. NSX:13/11/2019. HD:12/11/2022... (mã hs tapocin inj 400/ mã hs của tapocin inj) |
Thuốc Dezor Shampoo (Ketoconazole,2% kl/kl).Hộp1 chai 60ml, dầu gội đầu.Batch:08489911C.NSX:09-2019. HSD:09-2022.SĐK: VN-13169-11.NSX:Hoe Pharmaceuticals Sdn.Bhd... (mã hs thuốc dezor sha/ mã hs của thuốc dezor) |
Thuốc tiêm Lincomycin (600mg/2ml)- NSX: Dược Vĩnh Phúc, Lô: 061119, NSX: 10.11.19, HSD: 10.11.22, 10 ống/hộp, 100 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm linc/ mã hs của thuốc tiêm l) |
Thuốc kháng sinh Clarithromycin 500mg- NSX: Dược Tipharco, Lô: 091019, SX: 25.10.19, HD: 25.10.22, 10 viên/hộp, 264 hộp/thùng... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng) |
Thuốc viên Cotrimoxazol-DNA (Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg)-SX: DNA, Lô: 051219-06.12.19-06.12.22, Lô: 061219-06.12.19-06.12.22, 20 viên/vỉ, 10 vỉ/hộp, 100 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên cotr/ mã hs của thuốc viên c) |
RAROXIME 1G- Thuốc tiêm kháng sinh dạng bột Cefotaxime 1g (10vials/box)... (mã hs raroxime 1g th/ mã hs của raroxime 1g) |
Thuốc thú y- PRO PS COLI (800 Buckets; 5kg/ Bag, 5 bags/bucket) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y DOX-NEO 100G, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y dox/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y ESTRADIOL 50ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:12.2022)... (mã hs thuốc thú y est/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y AMOX LA 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y amo/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y DORAMEC 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y dor/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y MISEVIT 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y mis/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y NYRAMIN 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y nyr/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y ENROFLOX 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y enr/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y IMMUVET 1 LITER, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y imm/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y PROBIOMAX 500 G, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y pro/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y ALBEN SUS 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y alb/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y CALCI+B12 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y cal/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y IVERMECTIN POUR ON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y ive/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y AMINOVIT PLUS 500 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:12.2021)... (mã hs thuốc thú y ami/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y LACTANO-VET (25G*10)/BOX, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y lac/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y ULTRALYTE-C 1 KG/ bucket, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y ult/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y HAEMA-VET PR (50G*10)/BOX, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y hae/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc tân dược: Itranstad (hộp 06v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Thuốc thú y: Ceptifi 4P (04 g/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y ce/ mã hs của thuốc thú y) |
JIA SU AN (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 15 thùng, TL tịnh 20 kg/thùng, TL cả bì 20,02 kg/thùng)... (mã hs jia su an phụ/ mã hs của jia su an p) |
Colistin Sunlfate Premix 10% Granular (nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 75 bao, TL tịnh 20 kg/bao, TL cả bì 20,02kg/bao)... (mã hs colistin sunlfa/ mã hs của colistin sun) |
CEFIX-HSV Thuốc kháng sinh dạng gói (10 gói/ hộp)... (mã hs cefixhsv thuốc/ mã hs của cefixhsv th) |
PHILFEXIME (Cefixime 200mg)- Thuốc kháng sinh viên nang cứng cefixime 200mg (100viên/ hộp)... (mã hs philfexime cef/ mã hs của philfexime) |
Thuốc Taximed 1G (Mục 1- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) (1 cái 1 lọ) Code: TXM/MR2A00CZ... (mã hs thuốc taximed 1/ mã hs của thuốc taxime) |
Thuốc Axetine 750MG (Mục 1- GPXK số: 15739/QLD-KD ngày 09/08/2018) (1 cái 1 lọ) Code: AXE/MQ2I000V... (mã hs thuốc axetine 7/ mã hs của thuốc axetin) |
Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Mục 37- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: CAN/ME1E0CT0... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô) |
Thuốc thú y- T- TRISUL (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- THQ-DOXYCIN (25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- TRISULPHA FORT (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã hs của thuốc thú y) |
Nguyên liệu Trimethoprim... (mã hs nguyên liệu tri/ mã hs của nguyên liệu) |
Thuốc dùng trong thú y- NOVA PEN STREP (10 ml/lọ). Đặc trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t) |
Thuốc thú y- TTS 100g (10 Bags; 100g/ Canned, 150 canned/bag) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tt/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Doxycol (3 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Doxycyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y do/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Tieu chay (6 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) NEOMYCIN SULFATE, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ti/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Flotylan (8 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Florfenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y fl/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Speclin D (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Lincomycine hydrochloride, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y sp/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Enrofloxacin 10% (Oral) (4 Cartons; 10ml/ Bottle, 10 bottles x 80 box/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y en/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc Medaxone 1G (Mục 1- GPXK số: 13480/QLD-KD ngày 16/07/2018) (1 cái 1 lọ) Code: MDN/MR3T000V... (mã hs thuốc medaxone/ mã hs của thuốc medaxo) |
NORFLOX 100, thuốc thú y, Hoạt chất chính Norfloxacin, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs norflox 100 th/ mã hs của norflox 100) |
Flumequine 20%, thuốc thú y, hoạt chất chính Flumequine, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs flumequine 20%/ mã hs của flumequine 2) |
SAKAN-BK 2000, Thuốc thú y, Hoạt chất chính Tylosin và Doxycyclin hyclate, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs sakanbk 2000/ mã hs của sakanbk 200) |
GENTADOX, Thuốc thú y, hoạt chất chính Gentamycin sulphate và Doxycycline, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs gentadox thuốc/ mã hs của gentadox th) |
Thuốc thú y: Forloxin (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 05 thùng)... (mã hs thuốc thú y fo/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y:Cequin 250 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng)... (mã hs thuốc thú yceq/ mã hs của thuốc thú y) |
Kháng sinh thú y cho gia cầm&gia súc AV-ANALGIN C,20mL Lọ/Hộp; 40 hộp/thùng, Số lô: 006070120.Ngày sx: 07/01/2020 Han sd:07/01/2023.Hàng mới 100%... (mã hs kháng sinh thú/ mã hs của kháng sinh t) |
Thuốc sát trùng thú y cho gia cầm&gia súc AV-VIROSIL, 1Lít Chai/hộp x 20 hộp/thùng, Số lô: 018241219.Ngày sx: 24/12/2019 Han sd:24/12/2022.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc sát trùng/ mã hs của thuốc sát tr) |
Thuốc bổ sung dinh dưỡng thú y cho gia cầm&gia súc AV-MULTIVITAMIN,1KG/Gói; 20 gói/thùng, Số lô: 005060120.Ngày sx: 06/01/2020 Han sd:06/01/2023.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc bổ sung d/ mã hs của thuốc bổ sun) |
Dactinomycin |
Daunorubicin |
Amifloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Bacitracin Zn. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Balofloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Besifloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Ciprofloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Dalbavancin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Dapsone. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Enoxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Fleroxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Furazidin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Furazolidon. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Garenoxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Gatifloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Gemifloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Levofloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Lomefloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Moxifloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nadifloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nifurtoinol. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nitrofurantoin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nitrofurazone. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Norfloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Norvancomycin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Ofloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Oritavancin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Ornidazole. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Pazufloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Pefloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Prulifloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Ramoplanin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Rufloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Sitafloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Sparfloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Teicoplanin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Tinidazole. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Tosufloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Trovafloxacin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Vancomycin. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Acetylspiramycin |
Acid Azelaic |
Acid Fusidic |
Amifomycin |
Amikacin |
Amphotericin |
Bạc Sulphadiazine |
Bacillus Polyfermenticus |
Cefaclor |
Cefadroxil |
Cefalexin |
Cefalotin |
Cefamandole |
Cefatrizine |
Cefazedone |
Cefazoline |
Cefdinir |
Cefditoren Pivoxil |
Cefepime |
Cefetamet Pivoxil |
Cefixime |
Cefminox |
Cefoperazone |
Cefotetan |
Cefotiam |
Cefoxitin |
Cefpirome sulfat |
Cefpodoxime |
Cefradine |
Ceftazidime |
Ceftibuten |
Ceftriaxone |
Cefuroxime |
Cephalothin |
Ciclopirox |
Ciclopiroxolamine |
Clidamycin |
Cloromycetin |
Cycloserine |
Daptomycin |
Doxycycline |
Ertapenem |
Flomoxef |
Fosfomycin |
Fusafungine |
Gentamycin |
Gramicidin S |
Griseofulvin |
Hydrous benzoyl peroxide |
Isoniazid |
Itraconazole |
Kanamycin |
Ketoconazole |
Lincomycin |
Linezolid |
Meropenem |
Miconazole |
Minocycline |
Mupirocin |
Mydecamicin |
Natamycin |
Natri cefazolin |
Natri cefmetazol |
Natri cefotaxim |
Natri ceftezol |
Natri ceftizoxim |
Natri Ertapenem |
Natri Fusidate |
Neomycin |
Netilmicin |
Nitroxoline |
Nystatin |
Ofoxacin |
Policresulen |
Ribostamycin |
Rifampicin |
Spectinomycin |
Spiramycin |
Sulfaguanidin |
Sulfasalazin |
Sulfathiazol |
Telithromycin |
Tobramycin |
Triamcinolone |
Tyrothricin |
Upixime |
Accutob-D. Tobramycin; Dexamethasone. Thuốc nhỏ mắt |
Alpime 1G. Cefepime Hydrochloride; L-arginine. Thuốc bột pha tiêm |
Auginal. Clindamycin phosphate; Clotrimazole. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Beeimipem Injection. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Boligenax Soft capsules. Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Broflox - DX. Ciprofloxacine; Dexamethasone. Dung dịch nhỏ mắt |
Candisafe. Clindamycin phosphate; Clotrimazole. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Canzole. Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole. Viên nén đặt âm đạo |
Cbirocuten inj.. Imipenem monohydrate; Cilastalin sodium. Bột pha tiêm |
Ciplox eye ointment. Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride. dạng mỡ |
Cledwyn 1000. Cefepime Hydrochloride; L-arginine. Thuốc bột pha dung dịch tiêm |
Clesspra DX. Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate. Dung dịch nhỏ mắt |
Clindamed. Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate. Viên nén đặt âm đạo |
Decinflox OPH. Ciprofloxacin hydroclorid; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Detoraxin OPH. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch tra mắt |
Dexa-Gentamycin. Gentamycin sulfat 25mg; Dexamethasone 5mg. Thuốc nhỏ mắt |
Dicortineff. Neomycin (dưới dạng neomycin sulfate); Gramicidin; fludrocortisone acetat. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Dovamed. Ciprofloxacin; Dexamethasone. Dung dịch nhỏ mắt |
DS-max. Tobramycin; Dexamethasone. Dung dịch nhỏ mắt |
Empy Injection. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
Esvile Vaginal Soft Capsule. Neomycin sulfat; Nystatin; Polymyxin B sulfat. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Eye Drops Letodex. Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate. Dung dịch nhỏ mắt |
Eyedin DX. Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate. Dung dịch nhỏ mắt |
Eyetobra D. Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate. Thuốc nhỏ mắt |
Floxadexm. Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate. Dung dịch nhỏ mắt |
Flutina kit. Fluconazole; Tinidazole. Viên nang, viên nén bao phim |
Gazore 2Gm Injection. Arginine; Cefepime HCl. Thuốc bột pha tiêm |
Gelthrocin Eye/Ear drops. Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate. Dung dịch nhỏ mắt, tai |
Gentadex. Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate. Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai |
Gywell Vaginal Soft. Neomycin sulfate; Polymyxin B Sulfate; Nystatin. Viên nang mềm |
Girlvag. Clindamycin phosphate; Clotrimazole. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Hanlimoclex Eye Drops. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Hawonneopenem. Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Im-Cil. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Iminen 0.5g. Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Iminen 1.0g. Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Imipen. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột thuốc tiêm |
Imipenem Cilastatin Kabi. Cilastatin Natri; Imipenem monohydrate. Bột để pha dung dịch tiêm truyền |
Itamelagin. Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus. Viên đặt âm đạo |
Kocezone Injection. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Lastinem. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột đông khô pha tiêm |
Lemibet IV. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Licotam 500mg. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Maxitrol. Dexamethasone sulfate; Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Metrogyl - P. Metronidazole; Povidone-Iodine. Thuốc mỡ |
Metrogyl-P. Metronidazole; Povidone-Iodine. Dung dịch dùng ngoài |
Milanem Inj. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Mipanti. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột vụ khuẩn pha tiêm |
Neo-Penotran. Metronidazole; Miconazole nitrate. Viên đặt âm đạo |
Neo-Tergynan. Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin. Viên nén đặt âm đạo |
Newpenem. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Nystoval. Neomycin sulfate 35,000UI; Nystatin 100,000UI; polymycin B sulfate 35,000UI. Viên đặt âm đạo |
Opsacin Sterile Eye Drops. Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine. Dung dịch nhỏ mắt |
Optoflox Plus. Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose. Dung dịch nhỏ mắt |
Pofezol Eye Drops. Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin. Dung dịch nhỏ mắt |
Polidom. Clindamycin phosphate; Clotrimazole. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Polydexa. Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri. Dung dịch nhỏ tai |
Pomxane. Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Ponysta. Clindamycin phosphate; Clotrimazole. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Sadetabs. Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole. Viên đặt âm đạo |
Santodex Ophthalmic. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Sdvag. Clindamycin phosphate; Clotrimazole. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Sinraci Inj. 250mg. Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Sinraci Inj. 500mg. Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Siuguangenta Injection. Gentamycin sulfat; Lidocain HCl. Dung dịch tiêm |
Su Sung Porginal. Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Tadifs Inj. 500mg. Cilastatin Natri; Imipenem. Bột pha tiêm |
Talispenem. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Tename Powder for IV Injection "Panbiotic". Imipenem; Cilastatin Sodium. Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
Teonam Inj.. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Tienam. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Tiopame Inj.. Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium. Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
Tobadexa Eye drops. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Tobdrops-D. Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate. Thuốc nhỏ mắt |
Tobradex. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Tobraquin. Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri. Dung dịch nhỏ mắt |
Todexe. Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium. dung dịch nhỏ mắt |
Torexcom eye Drops. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Trigyno. Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole. Viên nén đặt âm đạo |
Trolec eye drop. Neomycin sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate. Dung dịch nhỏ mắt |
Troucine-DX. Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate. Thuốc nhỏ mắt |
Vagimeclo. Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus. Viên nén |
Valgisup. Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Viarone Ophthalmic suspension. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Victoz. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Videto. Tobramycin; Dexamethasone. Hỗn dịch nhỏ mắt |
Winnam injection. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Yungpenem. Imipenem; Cilastatin. Bột pha tiêm |
Zenbitol. Clindamycin Phosphat; Clotrimazole. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Zenbitol-M. Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Zetedine Inj 500mg. Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Zimilast. Cilastatin Natri; Imipenem. Bột pha tiêm |
Zmcintim-1000. Imipenem; Cilastatin sodium. Bột pha tiêm |
Zonatrizol Soft Capsule. Miconazole Nitrate; Tinidazol. Viên nang mềm đặt âm đạo |
Micronomicin |
CEFACTUM 300mg (Cefdinir), thuốc kháng sinh, hộp 10 viên. Visa No. 6331-08. Hãng SX: Syncom Formulations (India) Limited India. Hạn SD: 01/06/2014 |
CEFIMED 200MG ( B/2 x 4TAB ), HD : 09/2014, Thuốc kháng sinh dạng uống,Số ĐK: VN-3089-07 |
Cefo-L Dry Syrup VN-3083-07(thuốc thành phẩm chứa kháng sinh Cefixime,hộp 1 lọ 12g bột,1 ống nước cất 20ml bột pha siro,hàng mới 100%)Lot no:B10335,B10336,B10337,NSX:6/12/2011,HSD:05/12/2013 |
CEFPERSAN-S VN-3736-07 (Thuốc chứa kháng sinh 500mg Cefoperazone + 500mg Sulbactam. hộp 1 lo 20ml + 1 ống nước cất 5ml ) Han SD tháng 09/2013) |
Tân dược: Mybacin Lozenges Mint (Neomycin sulfate; Kẽm bacitracin; Amylocaine HCl), Hộp 40 gói x 10 viên ngậm. Lot: 1143146. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-2969-07. |
Tân dược: Nelticine Inj 100mg/2ml, Hộp 10 ống x 2ml, Hoạt chất chính: Neltimicin sulfate, Số lô: ANM5103, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-10436-10 |
Tân dược: Neprox 200mg, hộp 1 vỉ x 10 viên, hoạt chất: Cefixime, Batch no: 095811013, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-10958-10 |
Tân dược ZYTAZ-1000 (Ceftazidime); Hộp 1 lọ x 1g; lô: GL1013,GL1014; date:10/2013; visa:VN-10172-10 |
Tân dược: LEVOLON 500 (TP: Levofloxacin: Viên nén 500mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: 12003, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014, Visa No: VN-5817-08. |
Tân dược: LEVOTAB- 500 (Levofloxacine: viên nén bao phim- 500mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: HM-916, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013, Visa No: VN-2720-07. |
Tân dược: LIBRACEFACTAM 1,5G (Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1,5g. Hộp 25 lọ 1,5g. Lot: 1011035. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-6025-08 |
Tân dược: FECIMFORT 100(TP: Cefixime: viên nén-100mg), Hộp 2vỉ x 10 viênl,, lô: VN9072, SX: 10/2011, Hd: 09/2013, Số Visa: VN-7530-09. Nsx: Elegant Drugs PVT.Ltd-Inda. |
Tân dược: FECIMFORT 200(TP: Cefixime: viên nén-200mg), Hộp 2vỉ x 10 viênl,, lô: VN9073, SX: 10/2011, Hd: 09/2013, Số Visa: VN-8038-09. Nsx: Elegant Drugs PVT.Ltd-Inda. |
Tân dược: FORTUM Inj 1G 1s (Ceftazidim), H/1 Lọ + 1 nước cất pha tiêm 3ml. Lot: 1017T, 1019, 1019A. SX: 08,09/2011. HH:08,09/2014. (VN-10705-10). |
Tân dược: FOXI 200 (cefixime) Viên nén bao phim 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: 5984. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-3139-07 |
Tân dược: Getmoxy 400mg, Hộp 01 vỉ x 05 viên, Hoạt chất chính: Moxifloxacin, Số lô.: 056F31, NSX: 10/2011, HD: 10/2013, VN-6665-08 |
Tân dược: H2K CIPROFLOXACIN INFUSION 200MG/100ML (Ciprofloxacin lactate) Dịch truyền 200mg/100mlCiprofloxacin. Hộp 1 chai 100ml. Lot: CHV001. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-11531-10 |
Tân dược: H2K LEVOFLOXACIN INFUSION 500MG/100ML (Levofloxacin hemihydrate) Dịch truyền 500mg/100ml levofloxacin. Hộp 1 chai 100ml. Lot: LHV001. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-11532-10 |
Tân dược: Ikocif 200mg, hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên, hoạt chất Cefpodoxime proxetil, Batch no: ICT07, NSX: 11/2011, HD: 11/2013. VN-5152-10 |
Tân dược: INPINEM Inj (Meropenem 500mg), Hộp/1lọ bột pha tiêm, VN-13823-11, BatchNo:NPL501, Exp.Date:03/05/2014.. |
Tân dược: KAFOTAX-1000 (Cefotaxime Sodium) Bột pha tiêm 1g. Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml. Lot: DC-105. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-8496-09 |
Tân Dược: KAREZON S INJ ( Cefoperazone 1g, Sulbactam 1g ). Hộp: 1 lọ. Lô: AL108E. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-10725-10. |
Tân dược: Korea United Vancomycin 500mg Vial, hộp 10 lọ, hoạt chất chính: Vancomycin HCL, Số lô: E926115, NSX: 09/2011, HD: 09/2013, VN-3060-07 |
Tân dược: LEVOFLEX (TP: Levofloxacin: dung dịch tiêm truyền- 500mg ) chai 100ml, lô: A010864, A010867, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013, Visa No: VN-1288-09. |
Tân dược: CEFIXIME-100mg (Cefixime). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: CEY101. NSX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-7034-08). |
Tân dược: CEFIXIME-200mg (Cefixime). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: CEL101. NSX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-7035-08). |
Tân Dược: CEFPODOXIME Proxetil dispersible TAB 100MG(Cefpodoxim) . H/10 viên. LOT: CCB5101A. NHH:11/2011. NHH:11/2013. VN-11795-11 |
Tân dược: CEFUROSU 1.5g inj. Hộp/5 lọ (cefuroxime) (SX:11/2011 HD:11/2013 LOT:08511002) (SĐK: VN-9560-10) |
Tân dược: CEFUSAN 250(Cefuroxime 250mg) TAB. H/10 viên. LOT: T1008. NSX: 12/2011. NHH: 12/2013. VN-13964-11 |
Thuốc tân dược: Medaxetine 1.5g, Hộp 1 lọ, Hoạt chất chính: Cefuroxim natri, Batch No.: C1216W, C1217W, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-8237-09 |
Thuốc tân dược: Nidicef Oral Suspension 125mg/5ml, hộp 1 chai x 30ml, hoạt chất chính: Cefdinir, số lô : 583911004, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-5839-08 |
Thuốc tân dược: Podoprox-200mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil , Số lô.: 12 PDP 01, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9944-10 |
Thuốc tân dược: Podoprox-200mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil , Số lô.: 12 PDP 01, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9944-10 (FOC) |
Thuốc tân dược: Turoncef 750mg, hộp 1 lọ, hoạt chất chính: Cefuroxim sodium, Batch No.: 5100911, NSX: 12/2011, HD: 11/2014, VN-3377-07 |
Thuốc tân dược: Turoncef 750mg, hộp 1 lọ, hoạt chất chính: Cefuroxim sodium, Batch No.: 5100911, NSX: 12/2011, HD: 11/2014, VN-3377-07 (FOC) |
MEXOPEMGP 1G (Meropenem Trihydrat 1g) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ bột pha tiêm Visa No.:VN-10933-10 HSX:Gentle Pharma Co., Ltd. - Taiwan Lot no.: IB2011NSX:01.02.2012 HSD:31.01.2014 |
Thuốc Thú Y: Neo-Pennox 1KG |
Thuốc Thú Y: Neo-Pennox 20KG |
Thuốc thú y: Quickflo |
Thuốc tân dược: Prazone-S 1g, hộp 1 lọ, hoạt chất chính: cefoperazone natri 0,5g, Sulbactam natri 0,5g, Batch No: XV1L621, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-6559-08 |
Thuốc tân dược: Recognile Injection (cefamandole 1g),hộp 10 lọ bột pha tiêm,Visa: 9375-09.Lô:11801,hd:24/11/2014 |
Thuốc thú y ( dạng tiêm ) : SULFA 33 INJ.(100ml/chai). Lot: 51S33 03, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMCICOLI-D INJ. (50ml/chai). Lot: 51ACD06, 51ACD07, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : KOMI OXYTOCIN INJ.( 10ml/chai). Lot: 51OX16, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y ( dạng uống) : FLOSTAR (1kg/gói). Lot: 51FS34, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y (dạng tiêm) : TYLOSIN 200 ( 100ml/chai) . Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet.tech co.,ltd. |
Thuốc thành phẩm SHUTIFEN INJ. Thành phần chính CEFUROXIME 750MG. Hàng mới 100%. Đã đóng thành dạng hộp, mỗi hộp 10 lọ bột pha tiêm. Visa no : VN-8892-09. Hạn sử dụng : 16/11/2014 |
Thuốc thú y : Meriquin (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1164 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Thuốc thú y : Enrotil 10%.lnj ( lọ 100ml - Dạng tiêm) (Lot no : N5220) ; (Man.Date : 17/11/2011 - Exp.Date : 16/11/2013) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc tân dược:OFUS EYE DROP(ofloxacin 3mg/ml)(thuốc nhỏ mắt), hộp 1 lọ 5ml.Visa: VN-3160-07.Lô:11007,11008.HD:11/2014.nsx:Samchundang Pharm Co.,ltd |
Thuốc Thú Y Anticoccin 1 Lít (uống) |
Thuốc Thú Y Anticoccin 250ml (uống) |
Thuốc thú y ANTIKOKSI 100ml (100ml/chai, 12 chai/ hộp) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y ANTIKOKSI 1L (1L/chai) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Dược phẩm KEPHAZON 1g chứa Cefoperazone 1g để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Hộp 1 lọ bột pha tiêm Nhà SX Esseti Farmaceutici S.R.L. Số visa VN-10917-10 Số lô 11786 NSX 09/2011 HSD 09/2014 |
CIZORITE-500 hộp 10 viên Nsx: XL Laboratories PVT LTD., SX: 12/2011 Hd: 12/2013. VN-4774-07. Thuốc kháng sinh dạng uống |
TAZIMIN. VN-6627-08 (thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ceftazidime. Hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hạn dùng: 11/2013) |
Tân dược: ZONATRIZOL SOFT CAPSULE (Miconazole Nitrate; Tinidazol, Mỗi viên chứa: Miconazole 100mg; Tinidazole 150mg). Hộp 2 vỉ x 5 viên. Viên nang mềm đặt âm đạo. Lot: E11699; H111189. NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2014. VN-9329-09 |
Tân dược:FOMEXCIN ( Fosfomycin Sodium for inj 1g) 1.0g/lọ,10lọ/hộp Visa: VN-9498-10, HSD: 12/2011-11/2013 |
Tân dược:FOREKAXIMEINJ 1g.H/10 Lọ(Sulbactam sodium,Cefoperazon sodium).Lot:12001.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-4067-07 |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg/5ml; H/01 chai 50ml (Cefuroxime axetil); Lot: C559722; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-9663-10). |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg/5ml; Hộp/10 GóI (Cefuroxime axetil); Lot: C559492;C559511;C559734; SX: 11,12/2011 HH: 11,12/2013. (VN-9663-10). |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg; H/ 10 gói (Cefuroxime axetil); Lot: C557426, 557433; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-9663-10). |
TARCEFOKSYM (Cefotaxime sodium) Thuốc tiêm kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn Hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm 1g Visa No.:VN-6089-08 HSX: Tarchomin Pharmaceutical Work Polfa S.A NSX: .11.11 HSD: 11/14 |
Tân dược-AVELOX(Moxifloxacin) I.V 400MG/250ML.H/01 Chai 250ML.LOT:BXFXS41;BXG2ZV1.NSX:09;12/2011.NHH:09;12/2016.VN-6927-08 |
Tân dược-BIOSDOMIN INJ 1g(Ceftriaxone sodium).H/10 lọ.Lot:ICFE08112.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-13645-11 |
Tân dược-CEFIXIME-100(Cefixime).H/1 vỉx10 viên 100mg.Lot:CEY201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-7034-08 |
Tân dược-CEFIXIME-200(Cefixime).H/1 vỉx10 viên 200mg.Lot:CEL201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-7035-08 |
Tân dược-NEWDAEPRA(Cefoperazone sodium;sulbactam sodium).H/10 lọ.Lot:ICSE01111.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-13212-11 |
Tân dược-NEWDAEPRA(Cefoperazone sodium;sulbactam sodium).H/10 lọ.Lot:ICSE01111.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-13212-11-F.O.C |
Tân dược-VOXEL-500(Levofloxacin).Hộp tox10 hộp nhỏx1 vỉx10 viên.Lot:VOE201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-10919-10 |
Tân dược-ZENCOCIF 500MG CAP(Cefadroxil).H/100 viên.LOT:CDFB0077.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-14290-11. |
NUFLOR PREMIX (10 kg/bao) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2014 - Hoạt chất chính: Florfenicol |
COFTAXIM INJ. VN-5407-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefotaxim Natri 1g. Hộp 10 lọ. Hạn dùng: 12/2014) |
NEWCETOXIME INJ ( Cefotaxime 1g) Hộp 10 lọ; Visa: VN-9953-10; Date:10.2011-10/2014; Sx: Dae Han New Pharm Co Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm |
NEWZIM Hộp 10 lọ bột pha tiêm (Ceftazidime 1g). Nhà sx: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. - Korea, VN-2707-07. sx: 01/12, hd: 01/14. Thuốc kháng sinh dạng tiêm. |
Thuốc tân dược Podoprox-200mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil , Số lô.: 11 PDP 09, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9944-10 |
Thuốc tân dược SATCEF PLUS (Cefixime, Lactic Acid Bacillus) Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất, Visa: VN-5904-08, ngày sx:05/2011, ngày hh: 04/2013, nhà sx:Twilight Litaka Pharma Ltd/India |
Thuốc tân dược Triamcinolone BP 4mg hộp 10 vỉ x 10 viên nén, visa: VN-2650-07, lô FT-1111008, HD: 19/11/2014, lô FT-1111009, HD: 19/11/2014, lô FT-1211001, HD: 05/12/2014, lô: FT-1211002, HD: 05/12/2014 |
Tân dược: VANCOMYCIN 1G TEVA INJECTION;Box of 1 vial;Visa No. VN-4112-07;Batch 9311011;Mfg 09.10.2011;Exp 09.10.2014;Batch 9321011;Mfg 12.10.2011;Exp 12.10.2014;Batch 9331011;Mfg 13.10.2011;Exp 13.10.2014;Batch 9341011;Mfg 16.10.2011;Exp 16.10.2014 |
Tân dược: VIGAMOX (Moxifloxacin HCL) Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch nhỏ mắt 0,5%. Lot: 201841F. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-3353-07 |
Tân dược: Xorimax 500mg (Cefuroxime Axetil, 500mg Cefuroxime) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: CB4073; 74. NSX: 09; 10/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-9850-10. |
Tân dược: SAMZIN 1g(Ceftazidime). H/1 lọ. Lot: SAM 11022; SX: 12/2011; HH: 06/2014. VN-7096-08. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN -14759-12. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-14759-12. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 25mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 25mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0157. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-14760-12. |
Tân dược: LEVOFLOXACIN 500 Tab. (Levofloxacin), H/ 5 Viên. Lot: ELB5108E, ELB5107B; SX: 08,09/2011; HH: 08,09/2013. (VN-10909-10). |
Tân dược: LIKACIN, Hoạt chất: Amikacin sulfat; Amikacin 250mg/2ml, Hộp 50 lọ 2ml dung dịch tiêm. Lot: B1340, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013. VN-5470-10 |
Tân dược: LIRONEM (Meropenem Trihydrate) Bột pha tiêm 0,5g Meropenem. Hộp 1 lọ. Lot: 101201398. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-13245-11. Nhà SX: Shenzhen Haibin |
Tân dược: LIRONEM (Meropenem Trihydrate) Bột pha tiêm 1g Meropenem. Hộp 1 lọ. Lot: 101223417. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-13246-11. Nhà SX: Shenzhen Haibin |
Tân Dược: MARKSANSCEF S, Hoạt Chất: Ceftriaxone sodium, Sulbactam sodium, 1g Ceftriaxone, 500mg Sulbactam, Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml, bột pha tiêm., Lô 1321032, Date 11/2014, VN-12565-11. |
ACIGINAL VAGINAL. VN-3428-07 (Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm nấm chứa Clotrimazole, Miconazole, Ornidazole. Hộp 2 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo. Hạn dùng: 11/2014) |
AZSTAR KID VN-10873-10 Thuốc tân dược chứa kháng sinh Cefpodoxime Proxetil . Hộp 20 gói 100mg. Hạn SD tháng 04/2013) |
DIACOXIN 5% (60 chai (100ml/chai)/thùng carton) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
BACTIRID SUSP 60ML VN--5205-10 (thuốc thành phẩm chứa kháng sinh,hộp 1 lọ 60ml siro khô,mới 100%)Lot no:BD194/197,NSX:11/2011,HSD:11/2013,BD190/198/199/200/201/202/203,NSX:12/2011,HSD:12/2013 |
Tân dược: SULPERAZONE (Cefoperazone, Sulbactam) IM/IV 1g . H/1 lọ. Lot: 11922600. SX: 06/2011. HH:06/2013. (VN-5035-07: GP 327/QĐ-QLD). |
Bột Pha hỗn dịch uống: CECLOR SUSP 125MG 30ML(Cecfaclor). H/01 Lọ 30ml . LOT :0008D1. NSX :11/2011.NHH :11/2013.VN-3338-07 |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg/5ml; Hộp/10 GóI (Cefuroxime axetil); Lot: C548677;C548679;C549171; SX: 09/2011 HH: 09/2013. (VN-9663-10). |
TASIMTEC 1G INJ VN-3332-07 (Thuốc chứa kháng sinh Cefotaxime Sodium . Hộp 10 lọ 1g INJ . Hạn SD tháng 12/2013) |
Tân dược-RTflox tab 500mg(Levofloxacin).H/1 vĩx10 viên.Lot:1N036.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-13303-11 |
Tân dược-SANMICA (Amikacin sulfate).H/1 lọ.Lot:SKF119.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-10969-10 |
Tân dược-SELBAKO-100(Cefpodoxime proxetil 100mg) CAP.H/20 viên .LOT:C1024.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-13009-11 |
Tân dược: ZONATRIZOL SOFT CAPSULE (Miconazole Nitrate; Tinidazol, Mỗi viên chứa: Miconazole 100mg; Tinidazole 150mg). Hộp 2 vỉ x 5 viên. Viên nang mềm đặt âm đạo. Lot: E11699. NSX: 02/2011 - HD: 02/2014. VN-9329-09 |
Tân dược:GLUCOBAY TABS 100MG(Acarbose ) 100S.H/100 viên.LOT:BXFURC1.NSX:02/2011.NHH:02/2014.VN-10757-10 |
Roxolin (20 kg/thùng) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Halquinol |
Tân dược LEVOFRESH INJ (TP:levofloxacin hemihydrate) hộp 01 lọ 100ml dung dịch tiêm truyền -500mg;nsx:korea;lot:1014;sx:12/2011;date:12/2013;vn-9475-10 |
Tân dược LIBRACEFACTAM 1.5mg (TP:cefoperazone sodium,sulbactam sodium) hộp 25 lọ bột pha tiêm ;nsx:laboratorio libra s.a;lot:1211035; sx:01/12;date:01/14;vn-6025-08 |
Tân dược MEDAZOLIN Hộp 10 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Ceftriaxone sodium) nsx:Asia pharm;Lot:ICFE09112 sx:12/11 date:12/14;VN-11145-10 |
Tân dược MEDAZOLIN Hộp 10 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Ceftriaxone sodium) nsx:Asia pharm;Lot:ICFE09112 sx:12/11 date:12/14;VN-11145-10 (FOC) |
Tân dược CEFOPESS 1G (TP:cefotiam hcl 1G) hộp 10 lọ ;nsx:hanlim;lot:PC01305;SX:12/11;DATE:11/2014;VN-10802-10 |
Tân dược CEFPIXONE INJ. (Ceftriaxone 1g/lọ), Hộp 10 lọ bột pha tiêm, lot:11003+11004, hsd:12/2014. VN-8894-09. |
Tân dược CEFTRIAXONE 1G INJ (Ceftriaxone Natri) H/100 lọ, VN 10608-10, Lot E37 - Date 10/2014, Ngày SX 03/10/2011, Nhà SX : LDP Laboratorios TORLAN S.A - SPAIN. |
Tân dược CEXIM 100mg ( Cefixim) VN 0916-06, Lot E1657101 - Date 10/2013 |
Tân dược CEZONBA Inj.2g (Cefoperazone 1g+ Sulbactam 1g); Hộp/ 10 lọ; Lô: R001; date:02/2014; VN-5583-10 |
Tân dược CRAVIT (Levofloxacin) I.V 750MG/150ML, H/1 Lọ 150ml, LOT : CICIG44, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, (VN-9170-09) |
Tân dược CRAVIT (Levofloxacin) TAB 500MG, H/1 vỉ x 5 viên, LOT : CTAIF07, CTAIH10, NSX : 06,08/2011, NHH : 06,08/2016 (VN-9169-09) |
Tân dược CRAVIT(Levofloxacin) I.V 500MG/100ML, H/1 Lọ 100ml, LOT : CIAIG47, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, (VN-9170-09) |
Tân dược (thuốc nhỏ mắt) SANFLOX (Levofloxacine 0,5%); H/01 Lọ 5ml; Lot: AS-031,AS-032; SX: 12/2011; HH: 12/2013. (VN-5737-08). |
Tân dược : BACTOL 100mg, hộp 12 gói, hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil, Số lô: BT-1102, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-7949-09 |
Tân dược ACICEF 200 (Cefixime); hộp 3 vỉ x 10 viên; lô: AC 1102;date:12/2014; VN-12142-11 |
Tân Dược ALPHAFOSS Thuốc bột pha tiêm 1g (Fosfomycin sodium ), H/10 lọ, lot: A06101, hsd: 01/2015.SĐK: VN-13032-11 |
Tân dược AVELOX(Moxifloxacin) TAB 400MG 5S.H/5 viên. LOT:BXG1351.NSX:11/2011.NHH:11/2016.VN-9005-09 |
Tân dược BEEJETAZIM (Ceftazidime1g), H/10 lọ bột pha tiêm, lot MTZ31201Y, hsd:01/2014, SĐK: VN-6481-08. |
Tân dược CEFADROXIL 500mg;hộp 10 vỉ x 10 viên;lô: 3053120:01,02,03,04;date:01/2015; visa:VN-13053-11 |
Tân dược CEFIROTA 500 Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 500mg (tp:Cefuroxime axetil ) nsx:Rotaline molekule;Lot:6852-6853 sx:12/11 date:12/13;VN-6652-08 |
Tân dược CEFISTAR-1000 Hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Cefepime HCL ) nsx;Vintanova pharm;Lot:173412001 sx:01/12 date:01/14;VN-11734-11 |
Tân dược DALACIN C Inj. 150mg/ml 1s (Clindamycin dạng tiêm). H/1ống 4ml, Lot : Y10236, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-4551-07) |
Tân dược EXTEXCEFETAM INJ (Cefoperazol) VN 10701-10, Lot E2001 - Date 01/2014 |
Tân dược FRAZINE INJ ( Ceftriaxone) H/10 lọ - VN 10895, Lot KU031 - Date 12/2014. |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 750( Cefuroxim Sodium). VN-8463-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 1041011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc khang sinh dạng tiêm CEFOTAXIME SODIUM FOR INJ 1g( Cefotaxim Natri). VN-9789-10. Hộp 1 lọ + 1 ống 5ml nước pha tiêm. Batch No: 6521, 6948, 6965. HD: 10&12/2014. NSX: M/S Minimed Laboratories Pvt Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm KUKJE LINCOMYCIN (lincomycin HCL 600mg ) hộp 10 lọ. lot MLC21002X. nsx 08/11 HD 08/2014 VN 8433-09 . |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm truyền FLOVANIS (Levofloxacin 500mg/100ml) Hộp/ 1 lọ 100ml. Lot: QZJ031. Nsx: 10/2011. Hd:10/2013. VN-11219-10 |
Thuốc kháng sinh dạng uống CARBIMEDI 500 (Cefuroxim Acetyl 500mg). Hộp/1vỉ x 10viên. 3Lot: 6660/61/62. Nsx: 11/2011. Hd: 11/2013. VN-3983-07. |
Thuốc đặt âm đạo trị nấm Candixim (Clotrimazole 100mg, Tinidazole 500mg, Neomycin 20mg) Hộp 2 vỉ x 6 viên. Visa No. VN-13553-11. Hạn dùng: 12/2013 |
Thuốc đặt âm đạo trị nấm Tidunal Plus (Miconazole 100mg, Tinidazole 500mg, Neomycin 20mg) Hộp 2 vỉ x 6 viên. Visa No. VN-13556-11. Hạn dùng: 12/2013 |
Thuốc Desri 2G injection. Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước cất 10ml pha tiêm. Visa No: VN-10070-10. HSD: 12/2013. Hàng mới 100% |
Thuốc điều trị bệnh não Qcolin Cap ( Citicolin sodium) VN-3933-07 Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang 100 mg. NSX 16.12.2011, HSD 15.12.2014, Hàng mới 100% |
Thuốc điều trị bệnh não Qcolin Cap ( Citicolin sodium) VN-3933-07 Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang 100 mg. NSX 16.12.2011, HSD 15.12.2014, Hàng mới 100% Hàng không thanh toán |
Thuốc điều trị tiểu đường Agenva-K (Metformin 500mg) VN-5921-08 Hộp 10 vỉ X 10 viên nén bao phim 500mg, NSX 02.01.2012, HSD 01.01.2015, Hàng mới 100% |
Thuốc B.B.Cin. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Visa No: VN-13790-11. HSD: 01/2014 |
Thuốc kháng sinh Nefidoxime (Cefpodoxime proxetil 100mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-3405-07. hạn dùng: 11/2014 |
Thuốc kháng sinh thành phẩm Perikacin dạng bột dùng để tiêm. Hàng mới 100%.Visa no : VN-6485-08. Thành phần chính Ceftazidim. Đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 10 lọ bột pha tiêm 1g |
Thuốc kháng sinh thú y: Dynamutilin Injection 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 583Y, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y: CHOONGANG COCCIROL (1 kg/gói, 20 gói/ctn, lô: 191202, 191203, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y: Cobactan 2.5% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: A535A01, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y thủy sản: Bicomarin 5% Powder (500gr/gói, lô: 1960, 1970, 1980, 1990, 2000, 2010, 2020, 2030, 2040, 2050, 2060, 2070, 2080, 2100, 2110, 2120, 2130, 2140, 2150, 2160, 2170, 2180, 2200, HD: 12/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Toltraril 2.5% (dạng uống, 100ml/lọ, 24 lọ/ctn, lô: 25405135, HD: 05/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y: Toltraril S 5% (dạng uống, 100ml/lọ, 24 lọ/ctn, lô: 25410126, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh tiêm Hwazon Inj (Cefoperazone 1g). Hộp 10 lọ. Visa No.: VN-4953-07. NSX: 12/2011, HD: 12/2013 |
Thuốc kháng sinh tiêm Koceam Inj (Cefotaxime 1g). Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm. Visa No. VN-7198-08. Hạn dùng: 12/2014 |
Thuốc kháng sinh( bột pha tiêm 1000mg): CEFICAD 1000( Cefepime HCl). VN-5461-08. Hộp 1 lọ. Batch No: BN25E1007, BN25E1009. HD: 09&11/2013. NSX: Cadila Pharmaceuticals Limited. |
Thuốc kháng sinh thú y: KISA S.P (1 kg/lọ, 6 lọ/ctn, lô: 4410056, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Octacin En 10% (dạng uống, 1000ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 110233, HD: 12/2013) |
Tân dược: AMIKAYE Inj., Hộp 10 lọ 2ml, Hoạt chất chính: Amikacine, Số lô: AMICV 1001, NSX: 02/2011, HD: 01/2013, VN-13381-11 |
Tân dược: BACQURE , (TP: Imipenem: Cilastatin sodium: Bột pha tiêm), hộp 1 lọ, lô: 2276133, sx: 05/2011, hạn dùng: 05/2013. VN-1974-06. |
Tân dược: BACTOL 200DT (cefpodoxime proxetil 200mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lot : BT-1102; SX: 11/2011; HH: 11/2014; (VN-4939-10). |
Tân dược: BIOSZIME Inj. (Ceftazidime 2G/Lọ). H/1 lọ. Lot:20111215. NSX:12/2011. NHH:12/2013. (VN-8624-09). |
Tân dược: CECLOR 250mg cap(Cecfaclor). H/12 viên . LOT : 0003D1. NSX :12/2011.NHH :12/2014.VN-5147-07 |
Tân dược: DIGOXIM DRY SYRUP (Cefixime) Bột pha hỗn dịch 50mg/5ml. Hộp 1 lọ để pha 30ml. Lot: EXC-01; 02. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-2770-07 |
Tân dược: ARTAXIM (TP: Cefotaxime: bột pha tiêm-1G), hộp 100 lọ, lô: D0106, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2014. Visa No: VN-5364-08. Nsx: KLONAL S.R.L |
Tân Dược: AUROPODOX 100(Cefpodoxime Proxetil 100mg) TAB. H/10 viên. Lot: ODPTH1021A. NSX: 11/2011. NHH: 11/2013. VN-4719-07 |
Tân dược: CELLTRIAXON, (TP: Ceftriaxone: bột pha tiêm-1000mg), hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, lô: 7401762, sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2013. Visa No: VN-0636-06. |
Tân dược: CEMAX POWDER 50mg, hộp 20 gói, hoạt chất chính: cefixim, Số lô: 11004, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-10001-10 |
Tân Dược: CURECEF Cap 300mg ( Cefdinir) . Hộp : 4 viên. Lot: C016. NSX: 11/2011. Hd: 11/2013. Visa: VN-2683-07. |
Octacin En 5% (100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09,10/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
Octacin En 5% (20ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
OFUS TAB VN-7806-09 (Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin Hộp 100 viên 200mg. Hạn SD tháng 09/2014) |
CODZUROX (Cefuroxim natri 750mg) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 10 lọ bột pha tiêm Visa No.:VN-11710-11 HSX:Hanlim pharmaceutical Co., Ltd-Korea Lot No.:A00901 NSX:11.01.12 HSD:10.01.14 |
COLIMYCINE 1MUI (Colistimethate sodium) Thuốc điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn gram âm Hộp 50 lọ HSX:Sanofi - Aventis SX:06/11 HD:05/14 |
ACITAXIME. VN-11671-11.(Thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefotaxime Sodium, 1g Cefotaxime. Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. HD: 11/2013) |
AMIKACIN 0.5G, Thuốc kháng sinh, hộp 10 lọ. Visa No. VN-6197-08. Hạn SD: 12/2013. Nhà SX: JSC Kraspharma. Russia |
Kem dùng ngoài Skincare-U 20g/ tuýp. Visa: VN-14229-11. Số lô: 111203; 111204. HSD: 12.2013. Đóng gói: Hộp 1 tuýp 20g kem dùng ngoài sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Kem dùng ngoài Skincare-U 30g/ tuýp. Visa: VN-14229-11. Số lô: 111201; 111202. HSD: 12.2013. Đóng gói: Hộp 1 tuýp 30g kem dùng ngoài sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
AUGINAL Hộp 7 viên (Clindamycin phosphate 100mg, Clotrimazole 200mg) Visa:VN-9090-09. HSX:Softgel healthcare pvt., Ltd - India, NSX:11.11.11 HSD:10.11.13 Thuốc kháng sinh dạng đặt âm đạo |
ILLIXIME OTIC VN-12937-11 (Thuốc nhỏ tai chứa káng sinh Ofloxacin 15mg. Hộp 1 lọ 5ml. Hạn SD tháng 11/2014) |
ILLIXIME OTIC VN-12938-11 (Thuốc nhỏ tai chứa káng sinh Ofloxacin 15mg. Hộp 1 lọ 5ml. Hạn SD tháng 11/2014) |
PAMATASE INJ. VN-12490-11 (Thuốc có tác dụng chống viêm chứa Methylprednisolone 40mg. Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm. Hạn dùng: 02/2015) |
SRS-CEFUROXIME ( cefuroxime 125mg). hộp 10 gói. Nsx: SRS Pharma. sx: 01/2012 hd: 01/2014. VN- 2725-07. thuốc kháng sinh dạng uống |
Tân Dược: PENTIROM-1000, Hoạt Chất: Cefpirome sulfate, Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g Cefpirome, Lô: 593511008, Date 12/2013, VN-5935-08. |
Tân Dược: PENTUROX-250, Hoạt Chất: Cefuroxim Axetil, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 250mg Cefuroxime, Lô 698711024, Date 12/2013, VN-6987-08. |
Tân dược: GENOCEFACLOR 125mg Hộp/6 gói (cefaclor) (SX:11/2011 HD:11/2014 LOT:41811003;41811004) (SĐK:VN-3006-07) |
Tân Dược: MARKSANSCEF S, Hoạt Chất: Ceftriaxone Sodium 1g và Sulbactam sodium 500mg, Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống nước pha tiêm, Lô 1321032, Date 11/2014, VN-12565-11. |
ROPIRO.VN-9917-10. (Thuốc tân dược chứa Cefepime Hydrochloride, 1g Cefepime).Hộp 1 lọ+ 1 ống nước cất Bột pha tiêm. HD:11/2013) |
ROVANTEN SUSPENSION. VN-3520-07 (Thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime Proxetil 40mg/5ml. Hộp 1 lọ 50ml Bột pha hỗn dịch. Hạn dùng: 12/2013) |
SEOZITAL (Ceftazidime 1g), Hộp/10 lọ thuốc tiêm, VN-7355-08, BatchNo:11001, Exp.Date:20/11/2013. |
Thuốc dịch truyền : Sipi- Metro (Metronidazole , 500mg/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-11381-10 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Furen Pharma Group Co., Ltd China |
Thuốc dịch truyền: Ciprofloxacin Lactate inj 0.26g/100ml ( Ciprofloxacin 0.2g/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-2866-07 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Shandong Hualu Pharma Co., Ltd China |
Thuốc dịch truyền: Metronidazole inj ( Metronidazole 0,5g/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-2867-07 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Shandong Hualu Pharma Co., Ltd China |
MILCEROF INJ. VN-5582-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Ceftriaxone Sodium. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Hạn dùng: 10/2014) |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm : Samchundang Cefdin inj 1g ( Cephradine ) VN-3161-07 Hộp 10 lọ SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Samchundang Pharma Co., ltd Korea |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm : Taxefon ( Cefotaxime for inj U.S.P 1.0gm) Hộp 1 lọ 5ml + 1 ống nước cất pha tiêm VN4387-07 SX: 11/2011 HD : 11/2012 NSX: Bharat Parenterals ltd india |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm : Unitaxime inj ( Cefotaxime 1g) Hộp 10 lọ VN-9805-10 SX: 10/2011 HD: 10/2013 NSX: Union Korea Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm: Pritaxime inj 1g ( Cefotaxime ) Hộp 10 lọ VN-14026-11 NSX: 12/2011 HD: 12/2013 NSX:Hanlim Pharma Co.,Ltd Korea |
Thuốc kháng sinh dạng uống: Fimabute ( Cefixime 100mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-2633-07 SX: 10,11/2011 HD: 10,11/2014 NSX: Brawn Laboratories Ltd India |
Thuốc kháng sinh thú y: Cobactan 2.5% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: A526A01, HD: 09/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Dynamutilin Injection 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 58RY, HD: 11/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Mycofloxacine 100 (1 lít/lọ, lô: 411118, HD: 09/2013) |
Thuốc kháng sinh: CEFTACEF 200. Hoạt chất: Cefixime. Nhà sx: XL Laboratories Pvt. Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 4viên nén. NSX: 21/11/2011 HD: 20/11/2013. Visa No.: VN-2691-07 |
Thuốc kháng sinh: FOTALCIX. NSX: SCHNELL KOREA PHARMA CO. LTD. Quy cách: Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Họat chất: Cefotaxime 1g/lọ. Ngày sx: 201/11/2011 HD: 131/10/2013. Visa No.: VN-10854-10 |
Thuốc Girlvag. Hộp 1 vỉ x 7 viên nang mềm. Visa No: VN-12795-11. Hàng mới 100%. HSD: 11/2013 |
Tân dược TAZPEN Bột pha tiêm (Piperacillin &Tazobactam for Injection [4g/0.5g] ) H/1 lọ , lot:7102974 ,hsd: 12/2013.SĐK: VN-8911-09.(F.O.C) |
Tân dược thuốc kháng sinh dạng tiêm BETAKSIM 1G ( Cefotaxime 1g FOR INJ ) Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước lot 11I 30851A nsx 09/11 HD 09/2013 VN 8086-09 . |
Tân dược thuốc nhỏ mắt TOBADEXA eye drops (Tobramycin,Dexamethasone);hộp 1 lọ 5ml;lô:11002;date:08/2013;visa:VN-13344-11 |
Tân dược trị nấm FUCIDIN H CREAM 15G (Fusidic acid, Hydrocortisone), H/1 tuýp 15g, LOT : EF4502, EF5296, EF7325, NSX : 09,10,12/2011, NHH : 09,10,12/2014 (VN-5148-07) |
Tân dược TUFLU Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt 15mg/5ml (tp:Tobramycin) nsx:Myung-In pharm;Lot:778102 sx:11/2011 date:11/14;VN-13147-11 |
Tân dược ZINNAT TAB 250mg (Cefuroxime). H/10 viên. Lot : C558604. NSX : 11/2011.NHH : 11/2014. VN-5372-10. |
Tân dược(Bột pha tiêm):BACQURE 500 MG(Imipenem,Cilastatin) INJ. H/1Lọ.LOT:2276133.NSX:05/2011.NHH:05/2013.VN-1974-06.(Hàng hết hạn số đăng ký, hàng được gia hạn theo công văn số:11715/QLD-DK) |
Tân Dược: AEGENCEFPO-200 ( Cefpodoxime 200mg ). Hộp: 10 Viên. Lô : 271712002. NSX : 02/2012. HD: 02/2014. VN-12717-11. |
Tân dược: ECLARAN 5 (Benzoyl Peroxid) Gel lỏng thoa ngoài da 5g/100g. Tuýp 45g. Lot: G00252; 57. NSX: 09;12/2011 - HD: 09;12/2013. VN-9349-09 |
Tân dược: CEFALEXIN 500mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Cefalexin monohydrate, Số lô: 111102, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-13281-11 |
Tân dược: CEFANTRAL S 1,5g ( cefotaxim 1000mg, sulbactam 500mg). Hộp: 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm. Lot : ALC1002, NSX: 12/2011, HD: 11/2013, VN-7618-09 |
Tân dược: CEFIXIME 200MG (Cefixime trihydrate) Viên nén phân tán 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: AMNB033A12; AMNB034A12. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-7563-09 |
Tân dược: CEFOBID IM/V 1GM x 1s (Cefoperazone sodium ), H/1 lọ, Lot: 10610500, SX: 05/2011, HH: 05/2013; (VN-13299-11: G.P 230/QĐ-QLD). |
Tân dược: CEFPODOXIME PROXETIL 200mg Tab. (Cefpodoxime), H/ 10 Viên. Lot: CCB4101A; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-10908-10). |
Tân dược: CEFPODOXIME PROXETIL DISPERSIBLE 100mg Tab. (Cefpodoxime), H/ 10 Viên. Lot: CCB5101A; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-11795-11). |
Tân dược: CETIAM Inj. 1g, Hộp 10 lọ 1g, Hoạt chất chính: Cefotiam Dihydrochlorid, Số lô: KV001, NSX: 01/2012, HD: 01/2015, VN-3812-07 |
Tân Dược: CEUROMED-500, Hoạt Chất: Cefuroxime Axetil 500mg, Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô B10231, Date 07/2013, VN-11184-10. |
Tân dược: CINEMAX Sachet (cefpodoxime 100mg) H/10 gói; Lot:S2006, S2007; SX: 01/2012; HH: 01/2014; (VN-6607-08). |
Tân dược: CINEMAX Sachet (cefpodoxime 100mg) H/10 gói; Lot:S2006, S2007; SX: 01/2012; HH: 01/2014; (VN-6607-08). (F.O.C). |
Tân Dược: C-MARKSANS 100DT, Hoạt Chất: Cefixime 100mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán, Lô ECT11006, Date 11/2014, VN-11172-10. |
Tân dược: Cymevene (Ganciclovir sodium, 500mg Ganciclovir) Hộp 1 lọ bột đông khô. Lot: B3086. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-5354-10. |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 (F.O.C) |
VIDLEZINE-B 200, thuốc kháng sinh, Visa No. VN-7757-09. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 11/2013. hộp 1 viên x 6 viên |
DALITAZI (Ceftazidime 1g) for Inj - Thuốc kháng sinh tiêm; Visa: VN-7656-09; Date: 11/2011 - 11/2013; Sản xuất: Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co Ltd - China. |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin. sx:1/2012. Hd: 01/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
CEFPERSAN-S, Thuốc kháng sinh, hộp 1 lọ + 1 ống nước cất. Visa No. VN-3736-07. Ngày SX: 23/01/2012, Hạn SD: 22/01/2014, nhà máy SX: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. India |
CEFPOVA 200. VN-11447-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime proxetil, 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) |
CEFPOVA 200. VN-11447-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime proxetil, 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) FOC. |
CEFPOZINE INJ (Cefoperazone Sodium 1g+Sulbactam 1g) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ x 2g Visa: VN-9964-10 HSX:Chunggei Pharm Co., Ltd Lot:102E NSX:27.12.2011 HSD:26.12.2013 |
Ceftazidim Stragen 2G. Bột pha tiêm 2 G. Hộp 10 lọ. SX:10/2011- HD: 10/2014 ( Thuốc kháng sinh) VN- 5205-10 |
Celfuzine INJ(cefoperazone 1g)(kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên &dưới, huyết, da&mô mềm, thận &tiết niệu, xưng khớp) - Hộp 10 lọ Lot 102E, HSD 12/2013, VN-6461-08 |
ZAMBAC MD 100 (Thuốc thú y, Chế phẩm dùng cho TACN) |
TREXON. VN-6385-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ceftriaxone natri. Hộp 1 lọ bột pha tiêm Ceftriaxone 1g/lọ. Hạn dùng: 10/2014) |
TRICHOPOL VN-6245-08 (Dịch truyền chứa kháng sinh Metronidazole 5mg/ml. Hộp 1 túi PE 100ml. Hạn SD tháng 09/2013) |
GOMPINI (Cefotaxime natri 2g) thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ bột pha tiêm Visa No.:VN-12415-11 HSX: Daewoong Pharm Co., Ltd Lot No:406090 NSX:08.11.11 HSD:07.11.13 |
Hàng F.O.C Tân dược OCTAVIC (Ofloxacin 3mg/ml);hộp 1 lọ 5ml; lô:11022;date: 12/2014;visa:VN-10620-10 |
Hàng F.O.C Tân dược ZYTAZ-1000 (Ceftazidime); Hộp 1 lọ x 1g; lô: GL1013,GL1014;date:10/2013; visa:VN-10172-10 |
HARBITAXIME INJ VN-2865-07 (Thuốc chứa kháng sinh Cefotoxime Sodium Hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước cất 5ml. Hạn SD tháng 12/2013) |
HARCEPIME INJ. VN-3453-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefepime 1g. Hộp 1lọ + 1 ống nước cất 5ml. Hạn dùng: 12/2014) |
Dược phẩm Azitromicina Azitrix 500 chứa Azithromycin 500mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn Hộp 3 viên nén bao 500mg số VISA VN-3549-07 Nhà SX West Pharma Số lô 12919 NSX 09/2011 HSD 09/2015. |
Dược phẩm KEPHAZON 1g chứa Cefoperazone 1g để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Số visa VN-10917-10 Số lô 11786 NSX 09/2011 HSD 09/2014. Số lô 12506 NSX 12/2011 HSD 12/2014 |
Dược phẩm Libracefactam 1.5g, chứa kháng sinh CEFOPERAZON/SULBACTAM. Hộp 25 lọ bột pha tiêm. Nhà SX Laboratorio Libra S.A., số Visa VN-6025-08, Số lô 1111035 NSX 01/2012 HSD 01/2014, Số lô 1211035 NSX 01/2012 HSD 01/2014 |
Dược phẩm Ronem 1000 mg chứa Meropenem 1000mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp 1 lọ bột pha tiêm số VISA VN-10929-10, Nhà SX Venus Remedies Limited, số lô XV2A743 ngày SX 10/01/2012, HSD 09/01/2014. |
Dược phẩm Ronem 500mg chứa Meropenem 500mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp 1 lọ bột pha tiêm số VISA VN-10930-10, Nhà SX Venus Remedies Limited, số lô XV2A732 ngày SX 10/01/2012, HSD 09/01/2014. |
Dược phẩm Zefeta Inj. chứa kháng sinh Ceftazidime 1g dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ, hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g. Số Visa VN-6673-08 Số lô 1201AC7 NSX 03/01/2012 HSD 02/01/2014 |
Dynamutilin Injection 20% (100 ml/chai) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Tiamulin hydrogen fumarate |
CEFXL (cefpodoxime proxetil 100mg) hộp 20 gói. Nsx: XL Lab. sx: 11/2011 Hd: 11/2013. VN-13925-11. Thuốc kháng sinh dạng uống |
KOCEPO INJ. VN-9237-09 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefoperazon natri, Cefoperazone 1g/lọ. Hộp 10lọ bột pha tiêm. Hạn dùng: 01/2014) |
KORAZONE INJ VN-7697-09 (Thuốc tân dược chứa kháng sinh Cepoperazone + Sulbactam hộp 10 lọ 1g ) Han SD tháng 01/2014) |
KUPRAMICKIN (thuốc tân dược chứa kháng sinh Amikacin Sulfat.) hộp 10 ống/ 500mg/2ml/ống . VN -11141-10. NSX 27.10.2011/ HSD 26.10.2013., Batch E1656C104. hàng mới 100%. |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 1500( Cefuroxim sodium). VN-8462-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 2030811W. HD: 08/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh: IXIB-200. Hoạt chất: Cefixime 200mg. Nhà sx: XL LABORATORIES PVT. LTD. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén. NSX: 03/02/2012 HD: 02/08/2014. Visa No.: VN-12090-11. Tiêu chuẩn: USP |
Tân dược: TRAVILAN DR.PD. Inj 1g/vial (IV) (Ceftriaxon Natri) Bột pha tiêm Ceftriaxon 1g/1 lọ. Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml. Lot: 31118V; 19V. NSX: 11;12/2011 - HD: 11;12/2013. VN-5103-10 |
Tân dược: ULTAZIDIM (TP: Ceftazidime : Bột pha tiêm 1g ), Hộp 1 lọ , lô: 641212001, 641212002, Sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014. Visa No: VN-6412-08. Nsx: SYS LABS |
Tân dược: UMEXIM-200, Hộp 01 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Cefixime 200mg, số lô: B1203, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9925-10 |
Tân dược: UMEXIM-200, Hộp 01 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Cefixime 200mg, số lô: B1203, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9925-10 (FOC) |
Tân dược: UTRIXONE 1000 Inj. (Ceftriaxone 1000mg); H/1 Lọ + 1 lọ nước cất 10ml; Lot: V3189 ; SX: 11/2011; HH: 11/2013. VN-4964-10 |
EDOCOM B-100, THuốc kháng sinh. Visa No. VN-14285-11. Hạn SD:11/2013. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hộp 1 vỉ x 6 viên. |
EVANTAX. VN-5820-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefotaxime sodium. Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Cefotaxime 1g/ lọ. Hạn dùng: 11/2014) |
Excenel RTU 100ml- Thuốc thú y, kháng sinh chích |
Thuốc KANDIMEX. Hộp 2 vỉ x 6 viên. Visa No: VN-13537-11. Hàng mới 100%. HSD: 12/2013 |
Thuốc khỏng sinh uống: Fimabute 100 mg ( Cefixim 100mg) , hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: BT-0112005 , SX:1.12&1.12, hd: 1.15. NSX: Brawn Labo India. Visa No: 2633-07 |
Thuốc kháng sinh tiêm ZEEFOS (Cefopreazone 500mg; Sulbactam 500mg). Hộp 10 lọ. Visa No. VN-6174-08. HD: 12/2013 |
Thuốc kháng sinh tiêm Zontrape (Cefoperazone 1g) Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm . Visa VN-3669-07. Hạn dùng: 08/2013 |
Thuốc kháng sinh uống: Fimabute 100(Cefixim 100mg) , hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: BT-0112004, 05, BT-1211031, SX: 1.2012 &12.2011, hd: 1.2015, 12.2014. NSX: Brawn labo India. ( HàNG F.O.C) |
Thuốc Morecef 200. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Visa No: VN-10672-10. Thuốc chống nhiễm khuẩn. HSD: 12/2013. Hàng mới 100% |
Thuốc nhỏ tai : Ileffexime Otic Solution 5ml -0.3PCT( Ofloxacin ) Hộp 1 lọ VN-9367-09 SX: 11/2011 HD: 11/2014 NSX: Ildong Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược Huonsbarazone Inj. 1g, Hộp 10 lọ, Hoạt chất chính: Cefoperazone natri 0.5g, Sulbactam natri 0.5g, Số lô: 2001, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-11465-10 |
Thuốc tân dược Huonsbarazone Inj. 1g, Hộp 10 lọ, Hoạt chất chính: Cefoperazone natri 0.5g, Sulbactam natri 0.5g, Số lô: 2001, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-11465-10 (FOC) |
Thuốc tân dược Lincomycin Hcl 600mg/2 ml, hộp 10 ống. thuốc tiêm. Visa: VN-12742-11. HD:1.1.2015, .NSX: Wuhan grand pharmaceutical group co ltd China |
Thuốc tân dược Medoclor 500mg, Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hoạt chất chính: Cefaclor, Batch No.: K5J003, NSX: 09/2011, HD: 09/2014. VN-5015-07 |
Thuốc thú y, COBACTIN 40% (10KG) , có chứa colistin, trộn vào thức ăn để điều trị các bệnh tiêu hoá trên gia súc và gia cầm |
Thuốc thú y, DUFAMEC 1% INJ 50ML, dạng tiêm chứa hoạt chất ivermectin, hàng mới 100% |
Thuốc thú y Sultrim Suspension điều trị viêm phế quản, viêm phổi, tiêu chảy ở lợn, HD 01 10 14 |
Thuốc thú y Sultrim Suspension điều trị viêm phế quản, viêm phổi, tiêu chảy ở lợn, HD 01 10 14, F.O.C |
Thuốc thú y TRIMEZYN S 20Kg (100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc Thú Y: FENCOL S 1KG |
Thuốc thú y Florted 20 Powder 20kg/bao Batch no: 1010110; 111; 112; 113 Date: 11/2013 |
Thuốc Thú Y: ABCD Check |
Thuốc thú y: Catobus |
Thuốc tân dược BENIDI (Nystatin, Diiodohydroxyquin, Benzalkonium chloride) Hộp 2 vỉ xé x 5 viên nén đặt âm đạo, Visa: VN-5073-10, ngày sx:29/11/2011, ngày hh:29/11/2013, nhà sx: POLIPHARM CO.,LTD/THAILAN |
Thuốc tân dược Ciprofloxacin tablets USP 500mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, visa: VN-11301-10, lô: 6426, HD: 02/10/2014, lô: 6522, HD: 11/10/2014, lô: 6523, 6524, HD: 12/10/2014, lô: 6525, 6526, HD: 22/10/2014 |
Thuốc tân dược dạng tiêm : Taxirid ( Cefotaxime for inj 1g ) Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml VN-7911-09 SX: 12/2011 SX: 12/2013 NSX: PSA Chemicals & Pharma Pvt Ltd India |
Thuốc tân dược dạng tiêm : Wontiaxone inj ( Ceftriaxone 1g ) VN-12408-11 Hộp 10 lọ SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Daewon Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược dạng tiêm: Uniozone inj ( Cefoperazone Natri , Sulbactam Natri ) Hộp 10 lọ x 1g VN-10914-10 SX: 1/2012 HD: 01/2015 NSX: Union Korea Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược dạng uống: Flotaxime Tab ( Cefpodoxime proxetil 100 mg ) Hộp 1 vỉ 10 viên VN-10484-10 SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Etex Pharm Inc Korea |
Tân dược GOODZADIM Inj Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Ceftazidime) nsx:dae han new pharm;Lot:2001 sx:01/12 date:01/14;VN-11464-10 |
Tân dược GOODZADIM Inj Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Ceftazidime) nsx:dae han new pharm;Lot:2001 sx:01/12 date:01/14;VN-11464-10 (FOC) |
Tân dược INTOLACIN INJ (Tobramycin) 80gm/2ml, H/10 ống VN 5000-07, Lot E927C110, 111 - Date 12/2013. |
Tân dược kháng sinh CEFEPIMARK 1g Hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Cefepime HCl) nsx:Marksans pharm;Lot:1411007 sx:09/11 date:09/14;VN-5494-10 |
Tân dược kháng sinh chống nhiễm khuẩn dung dich tiêm FURECT I.V Inj (Ciprofloxacin 200mg/100ml), hộp 10 lọ 100ml, Lot 1144999, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-9510-10 (24 Pales) |
Tân dược kháng sinh dạng bột pha tiêm KAREZON S INJ (cefoperazone 1g, sulbactam 1g) hộp 1 lọ-2G lot, AL108Ensx 12/11, HD 12/2014 VN10725-10. |
Tân dược kháng sinh dạng bột pha tiêm KAREZON S INJ (cefoperazone 1g, sulbactam 1g) hộp 1 lọ-2G. Lot: AL108E. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN10725-10. |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . foc |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm TAVIHA INJ (ceftazidime 1g), hộp 10 lọ, Số lô 9241001,,NSX: 11/2011, HSD: 11/2013, VN- 13434- 11 |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: PRIZIDIME 1G INJ (Ceftazidime 1g). Hộp 10 lọ. Lot: A01801. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-14027-11 |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: PRIZIDIME 1G INJ (Ceftazidime 1g). Hộp 10 lọ. Lot: A01801. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-14027-11. Hàng F.O.C |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin Pharm Co sx: 3/2012. Hd: 03/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
Thuốc SILVIRIN 250. Hộp 1 hũ 250g. Visa No: VN-8868-09. HSD: 01/2015. Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược - Tralyxime 200, viên nang cứng 200 mg, hộp 2 vỉ x 10 viên, VN-3580-07, Hsd: 12/12/20114 - 11/12/2011, Batch No: C1018, (Thuốc kháng sinh) |
Thuốc tân dược : Kolon duonase 10mg ,hộp 10 vỉ x 10 viên - Streptokinase ,streptodornase .Nsx : Kolon pharmaceutical Inc - Korea .Ngày sx : 28.12.2011 .HD : 27.12.2013 .Số visa : VN 4997-07 . |
Thuốc tân dược : Kolon duonase 10mg ,hộp 10 vỉ x 10 viên - Streptokinase ,streptodornase .Nsx : Kolon pharmaceutical Inc - Korea .Ngày sx : 28.12.2011 .HD : 27.12.2013 .Số visa : VN 4997-07 .( Hàng FOC ) . |
Thuốc tân dược : Kuktrim 2g ,hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm - Spectinomycin HCL .NSX : Kukje pharm IND ,Co ,Ltd - Korea .Ngày SX : 22.12.2011 .HD : 21.12.2014 .Số visa : VN-11143-10 ./ |
FUNGIACTTABLETS (Metronodazole, Neomycin suphate, Nystatin ) Visa No: VN-2694-07) Tân dược , hộp 10 viên; Lot: B360; Date: 2013 |
GEOF-CEFACLOR. VN-4326-07 (Thuốc chống nhiễm khuẩn chứa Cefaclor. Hộp 1 lọ 60ml bột pha hỗn dịch uống 125mg. hạn dùng: 11/2013) |
Florject 400 inj ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Florpan-S ( 20kg/bao) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
FLORPAN-S (20 kg/bao) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
ERCEFPO 100, thuốc kháng sinh. hộp 1 vỉ x 10 viên nén. Visa no. VN-5250-08. Nhà SX: Fine Pharmachem.India. Hạn SD:23/11/2014 |
EXCEDE (FOR SWINE) 50ml- Thuốc thú y, kháng sinh chích (50ml/lọ) |
CEFOCENT (Cefotaxime sodium 1g Inj) Hộp 10 lọ; Date: 01/2012 - 01/2014; Visa: VN-8214-09; Sx; Samjin Pharm Co., Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm |
CEFOCENT (Cefotaxime sodium 1g Inj) Hộp 10 lọ; Date: 01/2012 - 01/2014; Visa: VN-8214-09; Sx; Samjin Pharm Co., Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm (F.O.C) |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin Pharm Co sx:1/2012. Hd: 01/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
Tân dược: BIOXIM-S 1.5GM (TP: Cefotaxime Sodium, Sulbactam Sodium:bột pha tiêm), hộp 1 lọ thuốc, lô: ZL10043, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13099-11. Nsx: Claris Lifesciences Limited, India |
Tân dược: EUROTOBRAMIN Eye Drops, Hộp 01 lọ, Hoạt chất chính: Tobramycin Sulfate 3mg/ml, Số lô: EU-1106, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-3888-07 |
Tân dược: EUROTOBRAMIN-D EYE DROPS (Tobramycin sulfate, Dexamethasone phosphate); H/1 Lọ x 5ml . Lot: EU-1105. SX: 11/2011. HH: 11/2013. (VN-4820-07). |
Tân dược: EUROTOBRAMIN-D EYE DROPS (Tobramycin sulfate, Dexamethasone phosphate); H/1 Lọ x 5ml . Lot: EU-1105. SX: 11/2011. HH: 11/2013. (VN-4820-07). (F.O.C). |
Tân dược TAZPEN Bột pha tiêm (Piperacillin &Tazobactam for Injection [4g/0.5g] ) H/1 lọ , lot:7102974 ,hsd: 12/2013.SĐK: VN-8911-09. |
PORISON INJ HộP 10 Lọ 1g. ( natri ceftriaxone) NSX: KOREA PRIME PHARM. SX: 11/2011 HD: 11/2014 VN-3037-07. Thuốc kháng sinh dạng tiêm |
QUINOVID OPTHALMIC OINTMENT ( ofloxacin) Hộp 1 tuýp 3.5g. VN-2942-07. sx: 12/2011, hd: 12/2014. Nhà sx:Hanlim pharma co.,ltd. Thuốc kháng sinh dạng mỡ tra mắt |
PIRACETAM INJ VN-2797-07 (Thuốc tiêm chứa Piracetam 1g/5ml. Hộp 10 ống 5ml. Hạn SD tháng 10/2015) |
MORECEF 200. VN-10672-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefixime 200mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) |
MORECEF 200. VN-10672-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefixime 200mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) FOC. |
SIRATAM infusion VN-10828-10 (Thuốc chứa kháng sinh Levofloxacin dạng tiêm. Hộp 1 lọ 100ml. Hạn SD tháng 12/2013) |
SILVIRIN 20G. VN-8868-09 (Kem bôi ngoài da có tác dụng kháng khuẩn chứa Silver sulphadiazine, 1%. Hộp 1 tuýp 20g. Hạn dùng: 8+9+10/2014) |
SILVIRIN 20G. VN-8868-09 (Kem bôi ngoài da có tác dụng kháng khuẩn chứa Silver sulphadiazine, 1%. Hộp 1 tuýp 20g. Hạn dùng: 9/2014) FOC. |
Tân Dược : VECMID 1G INJ ( Vancomycin 1g ). Hộp: 01 Lọ. Lô: SX-12082. NSX : 03/2012. HD: 03/2014. VN-9932-10. |
Tân dươc CEFTRIAXONE 1g H/100 lọ (Ceftriaxone Natri) VN 10608-10. Lot E37, 42 - Date 10, 11/2014. |
Tân dược FLAMIPIME Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Cefepime HCL ) nsx:Flamingo pharm;Lot:B20201A sx:01/12 date:12/13;VN-4435-07 |
Tân dược IKOVIR CREAM Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da (tp:Aciclovir ) nsx:IKo overseas;Lot:IV-12---->IV-15 sx:01/12 date:01/15;VN-5391-08 |
Tân dược kháng sinh dạng uống: KMS CIPROFLOXACIN HCL (Ciprofloxacin 500mg). Hộp: 10 vỉ x 10 viên. Lot: EL001; EL002; EL003; EL004. NSX: 02/2012. HD: 02/2015. VN-5080-10 |
Tân dược MERONEM INJ 500MG 20ML(Mepropenem).H/10 Lọ.LOT : JL012.NSX : 09/2011.NHH : 09/2015.(VN-7975-09) |
Tân dược NETLISAN (TP:netilmicin sulfate) hộp 01 lọ dung dịch pha tiêm-100mg/1ml;nsx:sanjivani paranteral;lot:STT201 sx:02/12;DATE:02/14;VN-5282-10 |
Tân dược NETLISAN (TP:netilmicin sulfate) hộp 01 lọ dung dịch pha tiêm-100mg/1ml;nsx:sanjivani paranteral;lot:STT201 sx:02/12;DATE:02/14;VN-5282-10 (FOC) |
Tân dược STRIXON-T hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Ceftriaxone natri 1000mg;Tazobactam natri 125mg) nsx:Sanjivani paranteral;Lot;ST 12201sx:02/12 date:02/14;VN-5283-10 |
Tân dược VERTUCID Gel (Adapalene,Clindamycin); ống nhôm 15g; lô:U040021103;date:12/2014;visa:VN-8100-09 |
Tân dược: TRIAMVIRGI (TP:Triamcinolone Acetonid: hỗn dịch tiêm tác dụng chậm-80mg/2ml) Hộp 5 ống x 2ml, lô: 29001M, 29002M, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2015. Visa No: VN-11457-10. |
Tân dược-CEJOHO INJ(Ceftazidime,1g/lọ).h/10 Lọ Bột pha tiêm.Lot:KV001->KV008.NSX:01,02/2012.NHH:01,022014.VN-8901-09 |
Tân dược-STORCLOR(Cefaclor).H/10 gói.Lot:SM2001.NSX:02/2012.NHH:02/2014.VN-12815-11 |
POCOS 200 VN-12976-11 (Thuốc chứa kháng sinh Cefpodoxime Hộp 2 vỉ x 10 viên 200mg. Hạn SD tháng 11/2013) |
PODOMIT 100 VN-12977-11 (Thuốc chứa kháng sinh Cefpodoxime Hộp 2 vỉ x 10 viên 100mg. Hạn SD tháng 11/2013) |
ZONEF 100. VN-3349-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefixime trihydrate. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 100mg Cefixime. Hạn dùng: 12/2014) |
ZEXIF 200 (Cefpodoxime proxetil 200mg) Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 20 viên Visa No.:VN-10673-10 HSX:Maxim pharmaceuticals pvt.,Ltd - India Lot no.:C2002 NSX:23.012012 HSD:22.01.2014 |
ZEXIF SACHET(cefpodoxim proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 gói Visa:VN-12821-11 HSX:Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.-India Lot:SM 2001 NSX:01.02.12 HSD:31.01.14 |
ZIBUT 500 (Cefuroxim Film Coated Tablets 500mg). Thuốc kháng sinh, Visa No. VN-12979-11. Hộp 4 vỉ x 5 viên. Hạn SD:01/2014. Nhà SX:Oman Pharmaceutical Products LLC, Oman |
ZINFOXIM INJ. VN-5278-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Netilmicin sulfate. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Netilmicin 100mg/2ml. Hạn dùng: 12/2013) |
ZINFOXIM INJ. VN-5278-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Netilmicin sulfate. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Netilmicin 100mg/2ml. Hạn dùng: 12/2013) FOC. |
Roxolin (20 kg/thùng) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 02/2014 - Hoạt chất chính: Halquinol. |
SAFFECINE. VN-5253-08 (Thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefotaxime Sodium. Hộp 1 lọ bột + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm, Cefotaxime1g/lọ. Hạn dùng: 11/2014) |
Thuốc tân dược: LEVOTOP 500MG, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Levofloxacin hemihydrate, Số lô: P0842B, P0852B, NSX: 02/2012, HD: 02/2014, VN-7428-09 |
Thuốc tân dược : Beecetrax 1g ,hộp 10 lọ - Cefriaxone natri . NSX : Kukje pharm Ind Co Ltd - Korea . Ngày SX : 24.02.2012 .HD : 23.02.2015 . Số Visa : VN 8504-09 |
ZINEXTRA 250, thuốc kháng sinh, hộp 2 vỉ x 10 viên. Visa No. VN-11505-10. Hạn sử dụng: 01/2015. Nhà SX: Celogen Pharma Pvt. Ltd. India. |
ZINEXTRA 500, thuốc kháng sinh, hộp 2 vỉ x 10 viên. Visa No. VN-11763-11. Hạn sử dụng: 01/2015. Nhà SX: Celogen Pharma Pvt. Ltd. India. |
Thuốc thú y Tiamulin (100ml) - ( hoạt chất: Tiamulin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y: Doxinyl, 1L (LOT: E-001, SX: 23/01/2012, HD: 23/01/2015, Hoạt chất chính Doxycycline Hyclate) |
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10% 5L (LOT: E-003, SX: 12/01/2012, HD: 12/01/2015, Hoạt chất chính Enrofloxacin 10%) |
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10%, 1L (LOT: E-009, SX: 10/01/2012, HD: 10/01/2015, Hoạt chất chính Enrofloxacin 10%) |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm LYKASPETIN 500mg INJ (imipenem 500mg, cilastatin 500mg ). hộp 1 lọ. lot: AL102E. nsx 09/11. HD 09/2014 VN 12845-11. |
Thuốc kháng sinh nhỏ mắt, tai FOPRACY eye/ear drops (Tobramycin sulfate 0.3%). Hộp 1 lọ 5ml. Visa No. VN-3864-07. Hạn dùng: 01/2015 |
Thuốc kháng sinh thú y: BMD SOLUBLE 50% (100gr/gói, lô: SEH12003, HD: 01/2017) |
IKOXIB-100 (Celecoxib capsules 100 mg) Visa No: VN-4866-07; Tân dược- hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén; Lot: IXB 05; Date: 2014 |
HUOTOB 80mg/2ml VN-12884-11 (Thuốc tân dược chứa Tobramycin Hộp 10 lo 2ml. Han SD tháng 01/2014) |
Tân dược kháng sinh dạng uống OBENASIN ( ofloxacin 200mg ) hộp 10vi x10 viên lot 1006 nsx 12/11 HD12/2014 VN 7941-09 . |
ONSZEL OPHTHALMIC SOLUTION VN-13186-11 (Thuốc nhỏ mắt chứa Ofloxacin 3mg. Hộp 1 lọ 5ml. Hạn SD 4 năm. tháng 10/2015) |
Mycocin-100 ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
QUINOVID OPTHALMIC OINTMENT ( ofloxacin) Hộp 1 tuýp 3.5g. VN-2942-07. sx: 12/2011, hd: 12/2014. Nhà sx:Hanlim pharma co.,ltd. Thuốc kháng sinh dạng mỡ tra mắt |
PORISON INJ HộP 10 Lọ 1g. ( natri ceftriaxone) NSX: KOREA PRIME PHARM. SX: 11/2011 HD: 11/2014 VN-3037-07. Thuốc kháng sinh dạng tiêm |
SIRATAM infusion VN-10828-10 (Thuốc chứa kháng sinh Levofloxacin dạng tiêm. Hộp 1 lọ 100ml. Hạn SD tháng 12/2013) |
SILVIRIN 20G. VN-8868-09 (Kem bôi ngoài da có tác dụng kháng khuẩn chứa Silver sulphadiazine, 1%. Hộp 1 tuýp 20g. Hạn dùng: 8+9+10/2014) |
SILVIRIN 20G. VN-8868-09 (Kem bôi ngoài da có tác dụng kháng khuẩn chứa Silver sulphadiazine, 1%. Hộp 1 tuýp 20g. Hạn dùng: 9/2014) FOC. |
Kem dùng ngoài Skincare-U 20g/ tuýp. Visa: VN-14229-11. Số lô: 111203; 111204. HSD: 12.2013. Đóng gói: Hộp 1 tuýp 20g kem dùng ngoài sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Kem dùng ngoài Skincare-U 30g/ tuýp. Visa: VN-14229-11. Số lô: 111201; 111202. HSD: 12.2013. Đóng gói: Hộp 1 tuýp 30g kem dùng ngoài sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
ERCEFPO 100, thuốc kháng sinh. hộp 1 vỉ x 10 viên nén. Visa no. VN-5250-08. Nhà SX: Fine Pharmachem.India. Hạn SD:23/11/2014 |
SEOZITAL (Ceftazidime 1g), Hộp/10 lọ thuốc tiêm, VN-7355-08, BatchNo:11001, Exp.Date:20/11/2013. |
Kháng sinh dạng tiêm CEFZID Inj 1G ( Ceftazidime pentahydrate). Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml. Lot: ZL20007. Nsx: 02/2012. Hd: 01/2014. VN-10984-10 |
Kháng sinh dạng tiêm CEFZID Inj 1G ( Ceftazidime pentahydrate). Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml. Lot: ZL20007. Nsx: 02/2012. Hd: 01/2014. VN-10984-10. FOC |
Thuốc tân dược Lincomycin Hcl 600mg/2 ml, hộp 10 ống. thuốc tiêm. Visa: VN-12742-11. HD:1.1.2015, .NSX: Wuhan grand pharmaceutical group co ltd China |
Thuốc tân dược Medoclor 500mg, Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hoạt chất chính: Cefaclor, Batch No.: K5J003, NSX: 09/2011, HD: 09/2014. VN-5015-07 |
Thuốc tân dược dạng tiêm : Taxirid ( Cefotaxime for inj 1g ) Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml VN-7911-09 SX: 12/2011 SX: 12/2013 NSX: PSA Chemicals & Pharma Pvt Ltd India |
Thuốc tân dược dạng tiêm : Wontiaxone inj ( Ceftriaxone 1g ) VN-12408-11 Hộp 10 lọ SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Daewon Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược dạng tiêm: Uniozone inj ( Cefoperazone Natri , Sulbactam Natri ) Hộp 10 lọ x 1g VN-10914-10 SX: 1/2012 HD: 01/2015 NSX: Union Korea Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược BENIDI (Nystatin, Diiodohydroxyquin, Benzalkonium chloride) Hộp 2 vỉ xé x 5 viên nén đặt âm đạo, Visa: VN-5073-10, ngày sx:29/11/2011, ngày hh:29/11/2013, nhà sx: POLIPHARM CO.,LTD/THAILAN |
Thuốc tân dược Ciprofloxacin tablets USP 500mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, visa: VN-11301-10, lô: 6426, HD: 02/10/2014, lô: 6522, HD: 11/10/2014, lô: 6523, 6524, HD: 12/10/2014, lô: 6525, 6526, HD: 22/10/2014 |
Thuốc tân dược :HUFTIL INJ (Netilmicin sulfate 150 mg/2ml),hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm, Visa : VN- 10568-10 .Lô : 1002 ,hd :26/10/2013. NSX : Huons Co., ltd - Korea. |
Thuốc tân dược : Tifaxcin-200 ,200mg ,hộp 2 vỉ x 10 viên - Cefixime .NSX : XL laboratories Pvt ,Ltd - India .Ngày SX : 06.12.2011 .HD : 05.06.2014 .Số visa : VN-13937-11 . |
Thuốc tân dược dạng uống: Flotaxime Tab ( Cefpodoxime proxetil 100 mg ) Hộp 1 vỉ 10 viên VN-10484-10 SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Etex Pharm Inc Korea |
FLORJECT 400 INJ (100ML/CHAI) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
FLORPAN-S (20 kg/bao) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
FLORPAN-S(20kg/bao)/ Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
FONXADIN (Cefotaxime sodium 1g) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm Visa No.:VN-0823-06 HSX:Samik Pharm. Co., Ltd. - Korea Lot No.:CTXI1E04 NSX:21.11.2011 HSD:20.11.2014 |
DIACOXIN 5% (100ml/chai) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Diacoxin 5% (Thùng 60 lọ x 100 ml/lọ + 6 núm bơm thuốc) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% HSD: 12/2013 Hoạt chất chính: Toltrazuril |
DINPOCEF 100, Visa No. VN-8244-09. Thuốc kháng sinh, hộp 1 vỉ x 6 viên. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 11/2013. |
Thuốc Thú Y: T-mulincapsule 20KG |
VIDLEZINE-B 100, thuốc kháng sinh, Visa No. VN-7756-09. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 09/2013. hộp 1 viên x 6 viên |
AUGINAL Hộp 7 viên (Clindamycin phosphate 100mg, Clotrimazole 200mg) Visa:VN-9090-09. HSX:Softgel healthcare pvt., Ltd - India, NSX:11.11.11 HSD:10.11.13 Thuốc kháng sinh dạng đặt âm đạo |
AMIKACIN 0.5G, Thuốc kháng sinh, hộp 10 lọ. Visa No. VN-6197-08. Hạn SD: 12/2013. Nhà SX: JSC Kraspharma. Russia |
MAXINATE 250. VN-6608-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxim Axetil. Hộp 2vỉ x 10viên nang cứng, mỗi viên chứa 250mg Cefuroxim. Hạn dùng: 01/2014) |
MAXINATE 250. VN-6608-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxim Axetil. Hộp 2vỉ x 10viên nang cứng, mỗi viên chứa 250mg Cefuroxim. Hạn dùng: 01/2014) FOC. |
SRS-CEFUROXIME ( cefuroxime 125mg). hộp 10 gói. Nsx: SRS Pharma. sx: 01/2012 hd: 01/2014. VN- 2725-07. thuốc kháng sinh dạng uống |
Octacin En 5% (100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09,10/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
Octacin En 5% (20ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
OFUS TAB VN-7806-09 (Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin Hộp 100 viên 200mg. Hạn SD tháng 09/2014) |
PRAGATI 300 DT. VN-9918-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefdinir 300mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 12/2014) |
PRAGATI 300 DT. VN-9918-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefdinir 300mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 12/2014) FOC. |
Proguard 10% (1000ml/lọ) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 01/2014 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
PULMOTIL AC 250MG/ML (240ML/CHAI) - Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc |
Tân dược: LIRONEM (Meropenem Trihydrate) Bột pha tiêm 1g Meropenem. Hộp 1 lọ. Lot: 101223417. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-13246-11. Nhà SX: Shenzhen Haibin |
Tân dược: Gyrablock (Norfloxacin 400mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: A5M020. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-11186-10. |
Tân dược: KEBASYN 500:500 (Cefoperazone 500mg, Sulbactam 500mg). H/1 lọ. Lot: 698311018, 698311019. SX: 12/2011; HH: 12/2013. (VN-6983-08). |
Tân dược: SULPERAZONE (Cefoperazone, Sulbactam) IM/IV 1g . H/1 lọ. Lot: 11922600. SX: 06/2011. HH:06/2013. (VN-5035-07: GP 327/QĐ-QLD). |
Tân dược: TRAVILAN DR.PD. Inj 1g/vial (IV) (Ceftriaxon Natri) Bột pha tiêm Ceftriaxon 1g/1 lọ. Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml. Lot: 31118V; 19V. NSX: 11;12/2011 - HD: 11;12/2013. VN-5103-10 |
Tân dược: UTRIXONE 1000 Inj. (Ceftriaxone 1000mg); H/1 Lọ + 1 lọ nước cất 10ml; Lot: V3189 ; SX: 11/2011; HH: 11/2013. VN-4964-10 |
Tân dược: VANCOMYCIN 1G TEVA INJECTION;Box of 1 vial;Visa No. VN-4112-07;Batch 9311011;Mfg 09.10.2011;Exp 09.10.2014;Batch 9321011;Mfg 12.10.2011;Exp 12.10.2014;Batch 9331011;Mfg 13.10.2011;Exp 13.10.2014;Batch 9341011;Mfg 16.10.2011;Exp 16.10.2014 |
Tân dược: VIGAMOX (Moxifloxacin HCL) Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch nhỏ mắt 0,5%. Lot: 201841F. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-3353-07 |
Tân dược: Xorimax 500mg (Cefuroxime Axetil, 500mg Cefuroxime) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: CB4073; 74. NSX: 09; 10/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-9850-10. |
Cefo-L Dry Syrup VN-3083-07(thuốc thành phẩm chứa kháng sinh Cefixime,hộp 1 lọ 12g bột,1 ống nước cất 20ml bột pha siro,hàng mới 100%)Lot no:B10335,B10336,B10337,NSX:6/12/2011,HSD:05/12/2013 |
CEFPERSAN-S VN-3736-07 (Thuốc chứa kháng sinh 500mg Cefoperazone + 500mg Sulbactam. hộp 1 lo 20ml + 1 ống nước cất 5ml ) Han SD tháng 09/2013) |
CEFACTUM 300mg (Cefdinir), thuốc kháng sinh, hộp 10 viên. Visa No. 6331-08. Hãng SX: Syncom Formulations (India) Limited India. Hạn SD: 01/06/2014 |
CEFXL (cefpodoxime proxetil 100mg) hộp 20 gói. Nsx: XL Lab. sx: 11/2011 Hd: 11/2013. VN-13925-11. Thuốc kháng sinh dạng uống |
Tân dược: PATAR GEPACIN (Neomycin sulfat USP tương đương Neomycin base 2,5mg;Bacitracin kẽm USP 100 đơn vị 1,5mg;Amylocain HCL 0,5mg) Viên nén ngậm. Hộp 10 gói x 10 viên nén. Lot: 201103;04;05;06;07;08;09;10;11;12;13;14. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014 |
Tân dược: PENFEPIM 1000 (Tp: Cefepime 1g powder for injection), Bột pha tiêm Hộp 1 lọ, lô: 649112001, 649112002, 649112003, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014 VN-6491-08. |
Tân Dược: PENTIROM-1000, Hoạt Chất: Cefpirome sulfate, Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g Cefpirome, Lô 593512001, Date 01/2014, VN-5935-08. |
Tân Dược: Ronlla 2g (Tp: Ceftriaxon 2g), Hộp 10 lọ x 2g bột pha tiêm. Số Visa: VN-12416-11, Số lô: 064529, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014. Nsx: Deawoong Pharm Co., Ltd - Korea |
Tân Dược: Ronlla 2g (Tp: Ceftriaxon 2g), Hộp 10 lọ x 2g bột pha tiêm. Số Visa: VN-12416-11, Số lô: 064529, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014. Nsx: Deawoong Pharm Co., Ltd - Korea. FOC 160 hộp, chịu thuế. |
Tân dược: Rocephin (Ceftriaxone) Bột pha tiêm tĩnh mạch 1g. Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml. Lot: B3748. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-6149-08. |
Tân dược: RODOGYL Tab. (Spiramycin, Metronidazole). H/20 viên. Lot:609.NSX: 12/2011.NHH:12/2014. (VN-3748-07) |
Tân dược: SAMZIN 1g(Ceftazidime). H/1 lọ. Lot: SAM 11022; SX: 12/2011; HH: 06/2014. VN-7096-08. |
Tân dược ZINNAT TAB 250mg (Cefuroxime). H/10 viên. Lot : C558604. NSX : 11/2011.NHH : 11/2014. VN-5372-10. |
Tân dược(Bột pha tiêm):BACQURE 500 MG(Imipenem,Cilastatin) INJ. H/1Lọ.LOT:2276133.NSX:05/2011.NHH:05/2013.VN-1974-06.(Hàng hết hạn số đăng ký, hàng được gia hạn theo công văn số:11715/QLD-DK) |
Tân Dược: C-MARKSANS 100DT, Hoạt Chất: Cefixime 100mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán, Lô ECT11006, Date 11/2014, VN-11172-10. |
Tân dược: Cymevene (Ganciclovir sodium, 500mg Ganciclovir) Hộp 1 lọ bột đông khô. Lot: B3086. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-5354-10. |
Tân dược: BIOXIM-S 1.5GM (TP: Cefotaxime Sodium, Sulbactam Sodium:bột pha tiêm), hộp 1 lọ thuốc, lô: ZL10043, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13099-11. Nsx: Claris Lifesciences Limited, India |
Tân dược: CINEMAX Sachet (cefpodoxime 100mg) H/10 gói; Lot:S2006, S2007; SX: 01/2012; HH: 01/2014; (VN-6607-08). |
Tân dược: CINEMAX Sachet (cefpodoxime 100mg) H/10 gói; Lot:S2006, S2007; SX: 01/2012; HH: 01/2014; (VN-6607-08). (F.O.C). |
Tân dược: CEMAX POWDER 50mg, hộp 20 gói, hoạt chất chính: cefixim, Số lô: 11004, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-10001-10 |
Tân dược: CETIAM Inj. 1g, Hộp 10 lọ 1g, Hoạt chất chính: Cefotiam Dihydrochlorid, Số lô: KV001, NSX: 01/2012, HD: 01/2015, VN-3812-07 |
Tân Dược: CEUROMED-500, Hoạt Chất: Cefuroxime Axetil 500mg, Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô B10231, Date 07/2013, VN-11184-10. |
Tân dược: CEFALEXIN 500mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Cefalexin monohydrate, Số lô: 111102, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-13281-11 |
Tân dược: CEFANTRAL S 1,5g ( cefotaxim 1000mg, sulbactam 500mg). Hộp: 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm. Lot : ALC1002, NSX: 12/2011, HD: 11/2013, VN-7618-09 |
Tân dược: CEFOBID IM/V 1GM x 1s (Cefoperazone sodium ), H/1 lọ, Lot: 10610500, SX: 05/2011, HH: 05/2013; (VN-13299-11: G.P 230/QĐ-QLD). |
Tân dược: CEFPODOXIME PROXETIL DISPERSIBLE 100mg Tab. (Cefpodoxime), H/ 10 Viên. Lot: CCB5101A; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-11795-11). |
IKOXIB-100 (Celecoxib capsules 100 mg) Visa No: VN-4866-07; Tân dược- hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên nén; Lot: IXB 05; Date: 2014 |
TRICHOPOL VN-6245-08 (Dịch truyền chứa kháng sinh Metronidazole 5mg/ml. Hộp 1 túi PE 100ml. Hạn SD tháng 09/2013) |
DOXICEF 200. VN-4945-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime proxetil, 200mg Cefpodoxime. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2014) |
MEXOPEMGP 1G (Meropenem Trihydrat 1g) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ bột pha tiêm Visa No.:VN-10933-10 HSX:Gentle Pharma Co., Ltd. - Taiwan Lot no.: IB2011NSX:01.02.2012 HSD:31.01.2014 |
DYNAMUTILIN INJECTION 20% (100ml/lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
DYNAMUTILIN INJECTION 20% -Thuốc dùng trong thú y, trị viêm phổi,bệnh lỵ trên gia súc, gia cầm.Hàng mới 100% (NSX:12/2011, HSD:2013) Hàng NK theo thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT |
Dược phẩm KEPHAZON 1g chứa Cefoperazone 1g để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Hộp 1 lọ bột pha tiêm Nhà SX Esseti Farmaceutici S.R.L. Số visa VN-10917-10 Số lô 11786 NSX 09/2011 HSD 09/2014 |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg/5ml; H/01 chai 50ml (Cefuroxime axetil); Lot: C559722; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-9663-10). |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg/5ml; Hộp/10 GóI (Cefuroxime axetil); Lot: C559492;C559511;C559734; SX: 11,12/2011 HH: 11,12/2013. (VN-9663-10). |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg; H/ 10 gói (Cefuroxime axetil); Lot: C557426, 557433; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-9663-10). |
Tân dược: ZONATRIZOL SOFT CAPSULE (Miconazole Nitrate; Tinidazol, Mỗi viên chứa: Miconazole 100mg; Tinidazole 150mg). Hộp 2 vỉ x 5 viên. Viên nang mềm đặt âm đạo. Lot: E11699; H111189. NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2014. VN-9329-09 |
Tân dược-VOXEL-500(Levofloxacin).Hộp tox10 hộp nhỏx1 vỉx10 viên.Lot:VOE201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-10919-10 |
Tân dược-ZENCOCIF 500MG CAP(Cefadroxil).H/100 viên.LOT:CDFB0077.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-14290-11. |
Tân dược-AVELOX(Moxifloxacin) I.V 400MG/250ML.H/01 Chai 250ML.LOT:BXFXS41;BXG2ZV1.NSX:09;12/2011.NHH:09;12/2016.VN-6927-08 |
Tân dược-CEFIXIME-100(Cefixime).H/1 vỉx10 viên 100mg.Lot:CEY201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-7034-08 |
CEFOCENT (Cefotaxime sodium 1g Inj) Hộp 10 lọ; Date: 01/2012 - 01/2014; Visa: VN-8214-09; Sx; Samjin Pharm Co., Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm |
CEFOCENT (Cefotaxime sodium 1g Inj) Hộp 10 lọ; Date: 01/2012 - 01/2014; Visa: VN-8214-09; Sx; Samjin Pharm Co., Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm (F.O.C) |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin Pharm Co sx:1/2012. Hd: 01/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin. sx:1/2012. Hd: 01/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
CEFPERSAN-S, Thuốc kháng sinh, hộp 1 lọ + 1 ống nước cất. Visa No. VN-3736-07. Ngày SX: 23/01/2012, Hạn SD: 22/01/2014, nhà máy SX: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. India |
NUFLOR PREMIX (10 kg/bao) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2014 - Hoạt chất chính: Florfenicol |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 (F.O.C) |
Tân dược: ZINNAT Susp. 125mg/5ml; Hộp/10 GóI (Cefuroxime axetil); Lot: C548677;C548679;C549171; SX: 09/2011 HH: 09/2013. (VN-9663-10). |
Tân dược: ZONATRIZOL SOFT CAPSULE (Miconazole Nitrate; Tinidazol, Mỗi viên chứa: Miconazole 100mg; Tinidazole 150mg). Hộp 2 vỉ x 5 viên. Viên nang mềm đặt âm đạo. Lot: E11699. NSX: 02/2011 - HD: 02/2014. VN-9329-09 |
Tân dược: SULPERAZONE (Cefoperazone,Sulbactam) IM/IV 1g .H/1 lọ . LOT: 11922400,11922600.NSX: 06/2011.NHH:06/2013.VN-5035-07 |
Tân dược:GLUCOBAY TABS 100MG(Acarbose ) 100S.H/100 viên.LOT:BXFURC1.NSX:02/2011.NHH:02/2014.VN-10757-10 |
Tân Dược:NOVAPIME(Cefepime) IM/IV 2G.H/01 lọ. LOT :A1005AP,A1006AP.NSX :11/2011. NHH :10/2013.VN-13770-11 |
Tân Dược:TAMBAC 100 ( Cefpodoxime 100mg ) .Hộp: 50viên. Lot: B278E1003, B278E1004., B278E1005. NSX :10,11,12/2011. Hd: 09,11,12/2013. Visa: VN-2919-07 |
Tân Dược:TAMBAC 200 ( Cefpodoxime 200mg ) .Hộp: 50viên. Lot: B274E1008, B274E1009, B274E1010. NSX :10,11/2011. Hd: 10,11/2013. Visa: VN-2920-07 |
Tân dược: ZENODEM Tablets 100mg (Cefpodoxim proxetil) Viên nén bao phim 100mg Cefpodoxime. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 2302463; 2315194; 2322485. NSX: 07; 08; 09/2011 - HD: 07; 08; 09/2013. VN-12009-11 |
Tân dược: ZINACEF Inj 750mg 1S (Cefuroxim Natri). H/1lọ . Lot: 1341, 1354, 1361. SX: 07,09,10/2011. HH: 07,09,10/2013. (VN-10706-10). |
Tân dược: TOBRADEX (Tobramycin; Dexamethasone) Hỗn dịch nhỏ mắt 0,3%; 0,1%. Hộp 1 lọ x 5ml. Lot: 11J11T. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-4954-10 |
Tân dược: TOBREX (Tobramycin 0,3%) Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Lot: 11J03A. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-7954-09 |
Tân Dược: TOPCEF-100 DT, Hoạt Chất: Cefixime trihydrate, 100mg Cefixime, Hộp 5 vỉ x 10 viên nén phân tán, Lô Y4891009, Date 10/2013, VN-9420-09 |
Tân dược: Uniloxin Inj. 500mg/100ml.,Hộp 01 lọ 100ml, Hoạt chất chính: Levofloxacin, Số lô: E1236117,18,19,20,21,22, NSX: 09,10/2011, HD: 09,10/2013, VN-4511-07 |
Tân dược: SANBELEVOCIN (TP:Levofloxacin hemihydrat) Túi 100ml, lô: ML3109A, ML3109B, MM3010B, MM3010A, sx: 11,12/2011, hạn dùng: 11, 12/2013, Visa No: VN-13529-11. Nsx: PT. Sanbe Farma. |
Tân dược: Selemycin (Amikacin sulfate) Hộp 10 lọ x 2ml dung dịch tiêm 500mg Amikacin/2ml. Lot: AMC110301. NSX: 03/2011 - HD: 03/2015. VN-3092-07. |
Tân dược: BIOSZIME Inj. (Ceftazidime 2G/Lọ). H/1 lọ. Lot:20111215. NSX:12/2011. NHH:12/2013. (VN-8624-09). |
Tân dược: BACQURE , (TP: Imipenem: Cilastatin sodium: Bột pha tiêm), hộp 1 lọ, lô: 2276133, sx: 05/2011, hạn dùng: 05/2013. VN-1974-06. |
MEDOTAXIME 1G VN-6797-08 (Thuốc chứa kháng sinh Cefotaxime hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước cất 5ml). Hạn SD tháng 10/2013 ( hàng FOC |
MEFUCEF. VN-3456-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxim Sodium. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Hạn dùng: 11/2014) |
Tân Dược: MARKSANSCEF S, Hoạt Chất: Ceftriaxone sodium, Sulbactam sodium, 1g Ceftriaxone, 500mg Sulbactam, Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml, bột pha tiêm., Lô 1321032, Date 11/2014, VN-12565-11. |
Tân dược: MGP AXINEX-1000 (Ceftriaxone Sodium) Bột pha tiêm 1g Ceftriaxone. Hộp 1 lọ + 1 lọ nước pha tiêm 10ml. Lot: DC-074; DC-075. NSX: 10/2011 - HD: 03/2014. VN-8497-09 |
Tân dược: LEVOFLOXACIN 500 Tab. (Levofloxacin), H/ 5 Viên. Lot: ELB5108E, ELB5107B; SX: 08,09/2011; HH: 08,09/2013. (VN-10909-10). |
Tân dược: LIKACIN, Hoạt chất: Amikacin sulfat; Amikacin 250mg/2ml, Hộp 50 lọ 2ml dung dịch tiêm. Lot: B1340, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013. VN-5470-10 |
Tân dược: LIRONEM (Meropenem Trihydrate) Bột pha tiêm 0,5g Meropenem. Hộp 1 lọ. Lot: 101201398. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-13245-11. Nhà SX: Shenzhen Haibin |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN -14759-12. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-14759-12. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 25mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 25mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0157. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-14760-12. |
Thành Phẩm Tân Dược - Nhóm Kháng Sinh : MEDOCEPHINE (CEFTRIAXON 1G) Dạng chích. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ML dung môi. Visa No : VN-6796-08.Batch No: ZMD004, Date:11/2014.ZWI004, Date:11/2014. |
Thành phẩm tân dược - Thuốc nhỏ mắt: PHILTOBESON, H/01 lọ 5ml. Lot: 110,111, SX: 11/2011, HD: 11/2013. Visa No: VN-14149-11. NSX: Daewoo Pharm. Co., Ltd. T.Phần chính: Tobramycin; Dexamethasone. |
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Đường Tiêu Hóa : ZYSMAS (Alpha amylase,Papain,Simethicone) Visa No : VN - 2697-07. Batch No: C408, Date : 18/11/2013. |
Thuốc tân dược : Beecetrax 1g ,hộp 10 lọ - Cefriaxone natri . NSX : Kukje pharm Ind Co Ltd - Korea . Ngày SX : 24.02.2012 .HD : 23.02.2015 . Số Visa : VN 8504-09 |
Thuốc tân dược: LEVOTOP 500MG, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Levofloxacin hemihydrate, Số lô: P0842B, P0852B, NSX: 02/2012, HD: 02/2014, VN-7428-09 |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm LYKASPETIN 500mg INJ (imipenem 500mg, cilastatin 500mg ). hộp 1 lọ. lot: AL102E. nsx 09/11. HD 09/2014 VN 12845-11. |
Thuốc kháng sinh thú y: BMD SOLUBLE 50% (100gr/gói, lô: SEH12003, HD: 01/2017) |
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10% 5L (LOT: E-003, SX: 12/01/2012, HD: 12/01/2015, Hoạt chất chính Enrofloxacin 10%) |
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10%, 1L (LOT: E-009, SX: 10/01/2012, HD: 10/01/2015, Hoạt chất chính Enrofloxacin 10%) |
Thuốc thú y Tiamulin (100ml) - ( hoạt chất: Tiamulin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y: Doxinyl, 1L (LOT: E-001, SX: 23/01/2012, HD: 23/01/2015, Hoạt chất chính Doxycycline Hyclate) |
ZINEXTRA 250, thuốc kháng sinh, hộp 2 vỉ x 10 viên. Visa No. VN-11505-10. Hạn sử dụng: 01/2015. Nhà SX: Celogen Pharma Pvt. Ltd. India. |
ZINEXTRA 500, thuốc kháng sinh, hộp 2 vỉ x 10 viên. Visa No. VN-11763-11. Hạn sử dụng: 01/2015. Nhà SX: Celogen Pharma Pvt. Ltd. India. |
Tân dược CEFPIXONE INJ. (Ceftriaxone 1g/lọ), Hộp 10 lọ bột pha tiêm, lot:11003+11004, hsd:12/2014. VN-8894-09. |
Tân dược CEFTRIAXONE 1G INJ (Ceftriaxone Natri) H/100 lọ, VN 10608-10, Lot E37 - Date 10/2014, Ngày SX 03/10/2011, Nhà SX : LDP Laboratorios TORLAN S.A - SPAIN. |
Tân dược CRAVIT (Levofloxacin) I.V 750MG/150ML, H/1 Lọ 150ml, LOT : CICIG44, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, (VN-9170-09) |
Tân dược CRAVIT (Levofloxacin) TAB 500MG, H/1 vỉ x 5 viên, LOT : CTAIF07, CTAIH10, NSX : 06,08/2011, NHH : 06,08/2016 (VN-9169-09) |
Tân dược CRAVIT(Levofloxacin) I.V 500MG/100ML, H/1 Lọ 100ml, LOT : CIAIG47, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, (VN-9170-09) |
Tân dược CEXIM 100mg ( Cefixim) VN 0916-06, Lot E1657101 - Date 10/2013 |
Tân dược CEZONBA Inj.2g (Cefoperazone 1g+ Sulbactam 1g); Hộp/ 10 lọ; Lô: R001; date:02/2014; VN-5583-10 |
Tân dược DALACIN C Inj. 150mg/ml 1s (Clindamycin dạng tiêm). H/1ống 4ml, Lot : Y10236, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-4551-07) |
DEFOCEF 1G ( Cefoperazole sodium 1g inj) box of 10 vials- thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn) Visa: 8649-09; hạn dùng 12-2014) |
Tân dược MERONEM INJ 1G(Mepropenem).H/10 Lọ.LOT : JH188.NSX : 07/2011.NHH : 07/2015.(VN-7976-09) |
Tân dược MERONEM INJ 500MG(Mepropenem).H/10 Lọ.LOT : JH191.NSX : 07/2011.NHH : 07/2015.(VN-7975-09) |
Tân dược MYLITIX 100 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 100mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GROB0057 sx:04/11 date:04/13;VN-0951-06 |
Tân dược MYLITIX 100 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 100mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GROB0057 sx:04/11 date:04/13;VN-0951-06 (FOC) |
Tân dược MYLITIX 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 200mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GRTB0140 sx:01/12 date:01/14;VN-0952-06 |
Tân dược MYLITIX 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 200mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GRTB0140 sx:01/12 date:01/14;VN-0952-06 (FOC) |
EXCEDE (FOR SWINE) 100MG/ML 50ML- Thuốc thú y, kháng sinh chích (50ml/lọ). Số lot: 0BWHB, expiry: 11/2013 |
Hàng F.O.C Tân dược VERTUCID Gel (Adapalene,Clindamycin); ống nhôm 15g; lô:U040021103;date:12/2014;visa:VN-8100-09 |
Roxolin (20 kg/thùng) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 02/2014 - Hoạt chất chính: Halquinol. |
Tân dược: PHARMABAY 500mg, Hôp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Ciprofloxacin Hcl, Số lô: 11M145, NSX: 10/2011, HD: 10/2014, VN-6247-08 |
Tân dược: PHARMABAY 500mg, Hôp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Ciprofloxacin Hcl, Số lô: 11M145, NSX: 10/2011, HD: 10/2014, VN-6247-08 (FOC) |
Thuốc kháng sinh uống: Fimabute 100(Cefixim 100mg) , hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: BT-0112004, 05, BT-1211031, SX: 1.2012 &12.2011, hd: 1.2015, 12.2014. NSX: Brawn labo India. ( HàNG F.O.C) |
Thuốc dịch truyền : Sipi- Metro (Metronidazole , 500mg/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-11381-10 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Furen Pharma Group Co., Ltd China |
Thuốc dịch truyền: Ciprofloxacin Lactate inj 0.26g/100ml ( Ciprofloxacin 0.2g/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-2866-07 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Shandong Hualu Pharma Co., Ltd China |
Thuốc dịch truyền: Metronidazole inj ( Metronidazole 0,5g/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-2867-07 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Shandong Hualu Pharma Co., Ltd China |
Thuốc Girlvag. Hộp 1 vỉ x 7 viên nang mềm. Visa No: VN-12795-11. Hàng mới 100%. HSD: 11/2013 |
Thuốc khỏng sinh uống: Fimabute 100 mg ( Cefixim 100mg) , hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: BT-0112005 , SX:1.12&1.12, hd: 1.15. NSX: Brawn Labo India. Visa No: 2633-07 |
Thuốc nhỏ tai : Ileffexime Otic Solution 5ml -0.3PCT( Ofloxacin ) Hộp 1 lọ VN-9367-09 SX: 11/2011 HD: 11/2014 NSX: Ildong Pharma Co., Ltd Korea |
NEWCETOXIME INJ ( Cefotaxime 1g) Hộp 10 lọ; Visa: VN-9953-10; Date:10.2011-10/2014; Sx: Dae Han New Pharm Co Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm |
Thuốc tân dược : Kolon duonase 10mg ,hộp 10 vỉ x 10 viên - Streptokinase ,streptodornase .Nsx : Kolon pharmaceutical Inc - Korea .Ngày sx : 28.12.2011 .HD : 27.12.2013 .Số visa : VN 4997-07 . |
Thuốc tân dược : Kolon duonase 10mg ,hộp 10 vỉ x 10 viên - Streptokinase ,streptodornase .Nsx : Kolon pharmaceutical Inc - Korea .Ngày sx : 28.12.2011 .HD : 27.12.2013 .Số visa : VN 4997-07 .( Hàng FOC ) . |
Thuốc tân dược : Kuktrim 2g ,hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm - Spectinomycin HCL .NSX : Kukje pharm IND ,Co ,Ltd - Korea .Ngày SX : 22.12.2011 .HD : 21.12.2014 .Số visa : VN-11143-10 ./ |
Thuốc SILVIRIN 250. Hộp 1 hũ 250g. Visa No: VN-8868-09. HSD: 01/2015. Hàng mới 100% |
CIZORITE-500 hộp 10 viên Nsx: XL Laboratories PVT LTD., SX: 12/2011 Hd: 12/2013. VN-4774-07. Thuốc kháng sinh dạng uống |
CODZUROX (Cefuroxim natri 750mg) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 10 lọ bột pha tiêm Visa No.:VN-11710-11 HSX:Hanlim pharmaceutical Co., Ltd-Korea Lot No.:A00901 NSX:11.01.12 HSD:10.01.14 |
DALITAZI (Ceftazidime 1g) for Inj - Thuốc kháng sinh tiêm; Visa: VN-7656-09; Date: 11/2011 - 11/2013; Sản xuất: Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co Ltd - China. |
Thuốc KOCEPO inj. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Visa No: VN-9237-09. HSD: 01/2014. Hàng mới 100%. |
Thuốc tân dược - Eurolocin (Levofloxacine), viên nén bao phim-500mg, Hộp chứa 4 vỉ x 5 viên. SĐK: VN-2750-07.Batch No: 01, Hsd: 01/2014. |
Dược phẩm Azitromicina Azitrix 500mg chứa Azithromycin, là kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn Hộp 3 viên nén bao 500mg Nhà SX West Pharma-Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A. Số visa VN-3549-07 Số lô 12253 NSX 04/2011 HSD 04/2015 |
Dược phẩm Cefepima Libra 1g (Cefepime HCl), là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. Hộp 25 lọ bột pha tiêm Cefepime 1g. Số visa VN-2798-07 Nhà SX Laboratorio Libra S.A. Số lô 0511008 NSX 11/2011 HSD 11/2013 |
Dung dịch nhỏ mắt: TODEXE (Tobramycin, Dexamethasone). H/ Lọ 5ml. Lot : AS-030. NSX : 11/2011. NHH : 11/2013. (VN-4813-07) |
UCETAXIME-1000 (CEFOTAXIME FOR INJECTION USP 1000MG)- Visa No: Vn7442-09; HSD tháng 11/2014; thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh cefotaxime |
TYROSUR GEL. VN-12229-11 (Gel bôi ngoài da có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả chứa Tyrothricin. Hộp 1 tuýp 5g. Hạn dùng: 04+07/2014) |
EDOCOM B-100, THuốc kháng sinh. Visa No. VN-14285-11. Hạn SD:11/2013. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hộp 1 vỉ x 6 viên. |
EVANTAX. VN-5820-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefotaxime sodium. Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Cefotaxime 1g/ lọ. Hạn dùng: 11/2014) |
Excenel RTU 100ml- Thuốc thú y, kháng sinh chích |
CEFPOZINE INJ (Cefoperazone Sodium 1g+Sulbactam 1g) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ x 2g Visa: VN-9964-10 HSX:Chunggei Pharm Co., Ltd Lot:102E NSX:27.12.2011 HSD:26.12.2013 |
Ceftazidim Stragen 2G. Bột pha tiêm 2 G. Hộp 10 lọ. SX:10/2011- HD: 10/2014 ( Thuốc kháng sinh) VN- 5205-10 |
Celfuzine INJ(cefoperazone 1g)(kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên &dưới, huyết, da&mô mềm, thận &tiết niệu, xưng khớp) - Hộp 10 lọ Lot 102E, HSD 12/2013, VN-6461-08 |
CALCREM 15G. VN-7819-09 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Clotrimazole. Hộp 1 tuýp 15g kem 1%, Hạn dùng: 08/2014 ) |
CALCREM 15G. VN-7819-09 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Clotrimazole. Hộp 1 tuýp 15g kem 1%, Hạn dùng: 08+11/2014 ) FOC. |
Bột Pha hỗn dịch uống: CECLOR SUSP 125MG 30ML(Cecfaclor). H/01 Lọ 30ml . LOT :0008D1. NSX :11/2011.NHH :11/2013.VN-3338-07 |
LEFIDIM (Ceftazidime) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ bột pha tiêm 1g Visa No.:VN-10949-10 HSX:Schnell Korea Pharma Co., Ltd - Korea NSX:24.11.11 HSD:23.11.14 |
Hàng F.O.C Tân dược ZYTAZ-1000 (Ceftazidime); Hộp 1 lọ x 1g; lô: GL1013,GL1014;date:10/2013; visa:VN-10172-10 |
Florject 400 inj ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Florpan-S ( 20kg/bao) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
PODOMIT 100 VN-12977-11 (Thuốc chứa kháng sinh Cefpodoxime Hộp 2 vỉ x 10 viên 100mg. Hạn SD tháng 11/2013) |
ZONEF 100. VN-3349-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefixime trihydrate. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 100mg Cefixime. Hạn dùng: 12/2014) |
ZAMBAC MD 100 (Thuốc thú y, Chế phẩm dùng cho TACN) |
ZEXIF SACHET(cefpodoxim proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 gói Visa:VN-12821-11 HSX:Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.-India Lot:SM 2001 NSX:01.02.12 HSD:31.01.14 |
THUÔC THú Y: EFICUR 100ml. Bath:15ZM-1.NSX: 5/2011. HSD: 5/2013 |
ZINFOXIM INJ. VN-5278-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Netilmicin sulfate. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Netilmicin 100mg/2ml. Hạn dùng: 12/2013) |
ZINFOXIM INJ. VN-5278-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Netilmicin sulfate. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Netilmicin 100mg/2ml. Hạn dùng: 12/2013) FOC. |
ZIBUT 500 (Cefuroxim Film Coated Tablets 500mg). Thuốc kháng sinh, Visa No. VN-12979-11. Hộp 4 vỉ x 5 viên. Hạn SD:01/2014. Nhà SX:Oman Pharmaceutical Products LLC, Oman |
Tân dược: Mybacin Lozenges Mint (Neomycin sulfate; Kẽm bacitracin; Amylocaine HCl), Hộp 40 gói x 10 viên ngậm. Lot: 1143146. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-2969-07. |
Tân dược: LEVOLON 500 (TP: Levofloxacin: Viên nén 500mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: 12003, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014, Visa No: VN-5817-08. |
Tân dược: LEVOTAB- 500 (Levofloxacine: viên nén bao phim- 500mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: HM-916, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013, Visa No: VN-2720-07. |
Tân dược: LIBRACEFACTAM 1,5G (Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium) Bột pha tiêm 1,5g. Hộp 25 lọ 1,5g. Lot: 1011035. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-6025-08 |
Tân Dược: MARKSANSCEF S, Hoạt Chất: Ceftriaxone Sodium 1g và Sulbactam sodium 500mg, Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống nước pha tiêm, Lô 1321032, Date 11/2014, VN-12565-11. |
Thuốc Zonef. Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống. Visa no: VN-2556-07. HSD: 12/2014. |
Thuốc Zonef100. Hộp 1 vỉ 10 viên nén bao phin.Visa no: VN-3349-07. HSD 12/2014. |
Thuốc ZOSU 500. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN-3224-07. Hàng mới 100%. HSD: 12/2014 |
TILATEP FOR I.V. INJECTION 200 MG- Bột pha tiêm tĩnh mạch 200mg- Số đăng ký: VN-10581-10 - Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
Toltraril S 5%(100ml/lọ) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hoạt chất chính: Toltrazuril |
Mycocin-100 ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Tân dược: H2K LEVOFLOXACIN INFUSION 500MG/100ML (Levofloxacin hemihydrate) Dịch truyền 500mg/100ml levofloxacin. Hộp 1 chai 100ml. Lot: LHV001. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-11532-10 |
Tân dược: INPINEM Inj (Meropenem 500mg), Hộp/1lọ bột pha tiêm, VN-13823-11, BatchNo:NPL501, Exp.Date:03/05/2014.. |
Tân dược: KAFOTAX-1000 (Cefotaxime Sodium) Bột pha tiêm 1g. Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml. Lot: DC-105. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-8496-09 |
Tân Dược: KAREZON S INJ ( Cefoperazone 1g, Sulbactam 1g ). Hộp: 1 lọ. Lô: AL108E. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-10725-10. |
Tân dược: Korea United Vancomycin 500mg Vial, hộp 10 lọ, hoạt chất chính: Vancomycin HCL, Số lô: E926115, NSX: 09/2011, HD: 09/2013, VN-3060-07 |
Tân dược: DIGOXIM DRY SYRUP (Cefixime) Bột pha hỗn dịch 50mg/5ml. Hộp 1 lọ để pha 30ml. Lot: EXC-01; 02. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-2770-07 |
Tân dược: FECIMFORT 100(TP: Cefixime: viên nén-100mg), Hộp 2vỉ x 10 viênl,, lô: VN9072, SX: 10/2011, Hd: 09/2013, Số Visa: VN-7530-09. Nsx: Elegant Drugs PVT.Ltd-Inda. |
Tân dược: CEFIXIME-100mg (Cefixime). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: CEY101. NSX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-7034-08). |
Tân Dược: CEFPODOXIME Proxetil dispersible TAB 100MG(Cefpodoxim) . H/10 viên. LOT: CCB5101A. NHH:11/2011. NHH:11/2013. VN-11795-11 |
Tân dược: CELLTRIAXON, (TP: Ceftriaxone: bột pha tiêm-1000mg), hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, lô: 7401762, sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2013. Visa No: VN-0636-06. |
Tân dược: CECLOR 250mg cap(Cecfaclor). H/12 viên . LOT : 0003D1. NSX :12/2011.NHH :12/2014.VN-5147-07 |
Tân dược: CEFUROSU 1.5g inj. Hộp/5 lọ (cefuroxime) (SX:11/2011 HD:11/2013 LOT:08511002) (SĐK: VN-9560-10) |
Tân dược: CEFUSAN 250(Cefuroxime 250mg) TAB. H/10 viên. LOT: T1008. NSX: 12/2011. NHH: 12/2013. VN-13964-11 |
Tân Dược: CURECEF Cap 300mg ( Cefdinir) . Hộp : 4 viên. Lot: C016. NSX: 11/2011. Hd: 11/2013. Visa: VN-2683-07. |
Tân dược: AMIKAYE Inj., Hộp 10 lọ 2ml, Hoạt chất chính: Amikacine, Số lô: AMICV 1001, NSX: 02/2011, HD: 01/2013, VN-13381-11 |
Tân Dược: AUROPODOX 100(Cefpodoxime Proxetil 100mg) TAB. H/10 viên. Lot: ODPTH1021A. NSX: 11/2011. NHH: 11/2013. VN-4719-07 |
Tân dược: ARTAXIM (TP: Cefotaxime: bột pha tiêm-1G), hộp 100 lọ, lô: D0106, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2014. Visa No: VN-5364-08. Nsx: KLONAL S.R.L |
Tân dược ZYTAZ-1000 (Ceftazidime); Hộp 1 lọ x 1g; lô: GL1013,GL1014; date:10/2013; visa:VN-10172-10 |
Dynamutilin Injection 20% (100 ml/chai) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Tiamulin hydrogen fumarate |
DYNAMUTILIN INJECTION 20% -Thuốc dùng trong thú y, trị viêm phổi,bệnh lỵ trên gia súc, gia cầm.Hàng mới 100% (NSX:1/2012, HSD:1/2014) Hàng NK theo thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT |
Dynamutilin Injection 20%( 100ml/lọ) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Thuốc tân dược Cefimed 200mg, hộp 2 vỉ x 4 viên, hoạt chất chính Cefixime, Lot: K5H002, K5J008, NSX: 08, 09/2011, HD: 08, 09/2014, VN-3089-07 |
Thuốc tân dược Cimetidine tablets USP 200mg, hộp 10 vỉ x 10 viên nén, visa: VN-7440-09, Lô XH104, HD: 04/10/2014, Lô XH105, HD: 04/11/2014, XH106 , HD: 06/11/2014 XH107, HD: 07/11/2014. |
Thuốc Silvirin. Hộp 1 tuýp 250g. Visa No: VN-8868-09. Hàng mới 100%. HSD 11/2014 |
Thuốc tân dược - FT Zole Kit, hộp 1 vỉ chứa 1 viên nang Fluconazole 150 mg và 2 viên nén Tinidazole 1000 mg, VN-2553-07, Batch No: PT1103, Hsd: 12/12/2011 - 11/12/2014, Nsx: ACI Pharma PVT., Ltd, Thuốc chống nhiễm khuẩn, Hang moi 100% |
Thuốc tân dược - Myungmoon Ceftezole Sodium injection 1g. Bột pha tiêm-1g Ceftezol, Hộp 10 lọ. SĐK: VN-9641-10.Batch No: E1149, Hsd: 11/2013. |
Thuốc tân dược - Rigocef 750mg, Bột pha tiêm-750mg - Bột pha tiêm -750mg Cefuroxim, Hộp 1 lọ. SĐK: VN-12056-11. Batch No: E001, Hsd: 10/2013. |
Thuốc Saffecine . Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 lọ nước cất. Visa no VN-5253- 08. Hạn sử dụng 11/2014. |
THUÔC THú Y: SELECTAN 100ml. Bath:18KN-1.NSX: 7/2011. HSD: 7/2013 |
THUÔC THú Y: HIPRALONA ENRO-1 100ml. Bath:20DP-2.NSX: 9/2011. HSD: 9/2014 |
THUÔC THú Y: HIPRALONA ENROS-S 100ml*12. Bath:23MZ-1.NSX: 11/2011. HSD: 11/2014 |
THUÔC THú Y: HIPRAVIT- T 100ml. Bath:20ZY-1.NSX: 9/2011. HSD: 9/2014 |
THUÔC THú Y: HIPRAVIT-AD3E FORTE 100ml. Bath:22CQ-1.NSX: 10/2011. HSD: 10/2014 |
Thuốc tân dược SATCEF PLUS (Cefixime, Lactic Acid Bacillus) Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất, Visa: VN-5904-08, ngày sx:05/2011, ngày hh: 04/2013, nhà sx:Twilight Litaka Pharma Ltd/India |
Thuốc tân dược Triamcinolone BP 4mg hộp 10 vỉ x 10 viên nén, visa: VN-2650-07, lô FT-1111008, HD: 19/11/2014, lô FT-1111009, HD: 19/11/2014, lô FT-1211001, HD: 05/12/2014, lô: FT-1211002, HD: 05/12/2014 |
Thuốc tân dược: Prazone-S 1g, hộp 1 lọ, hoạt chất chính: cefoperazone natri 0,5g, Sulbactam natri 0,5g, Batch No: XV1L621, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-6559-08 |
Thuốc tân dược: CEFOTAXIME SODIUM FOR INJECTION USP 1MG. Visa: VN-10539-10. NSX: 10/2011. HSD: 10/2014. (Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ cộng 1 ống pha tiêm) |
Thuốc thú y ( dạng tiêm ) : SULFA 33 INJ.(100ml/chai). Lot: 51S33 03, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMCICOLI-D INJ. (50ml/chai). Lot: 51ACD06, 51ACD07, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : KOMI OXYTOCIN INJ.( 10ml/chai). Lot: 51OX16, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thành phẩm SHUTIFEN INJ. Thành phần chính CEFUROXIME 750MG. Hàng mới 100%. Đã đóng thành dạng hộp, mỗi hộp 10 lọ bột pha tiêm. Visa no : VN-8892-09. Hạn sử dụng : 16/11/2014 |
Thuốc thú y DOXYTIN 20kg (100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y DOXYTIN 500g(50g/gói,10gói/hộp) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc Thú Y Enflox 10% 1 Lít (uống) |
Thuốc thú y Enpro Sol phòng và trị các bệnh CRD,CCRD tiêu chảy so Ecoli, Salmonella trên gia súc, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 07 QLT/GCN mới 100% |
Thuốc thú y Coxiclin 100ml/lọ Bacth no: 115051 Date: 12/2013 |
Thuốc thú y Coxiclin 1lít/bình Bacth no: 115030 Date: 08/2013 |
Thuốc thú y ANTIKOKSI 100ml (100ml/chai, 12 chai/ hộp) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y : Meriquin (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1164 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Thuốc thú y : Enrotil 10%.lnj ( lọ 100ml - Dạng tiêm) (Lot no : N5220) ; (Man.Date : 17/11/2011 - Exp.Date : 16/11/2013) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y ( dạng uống) : FLOSTAR (1kg/gói). Lot: 51FS34, sx:12/2011, hsd: 12/2014, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y Tylo-Dox Extra Wsp 100g/gói Batch: 1133001 Exp date: 08/2014 |
Thuốc thú y Y.K Power phòng trị nấm ở lợn, HD 01 10 14 |
Thuốc thú y,AMOXICOL SOLUBLE POWDER ( 100G), hoạt chất chính: Amoxicillinen Trihydrate, là thuốc trị viêm phổi, viêm màng phổi, viêm teo mũi, tụ huyết trùng trên trâu bò, bê, lợn, và gia cầm, hàng mới 100% |
Thuốc thú y, TYLOSIN 20% inj 100ml,dạng tiêm chứa kháng sinh Tylosin, hàng mới 100% |
SANFOCEF 500. VN-4590-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxime 500mg. Hộp 2vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 11/2013) |
SANFOCEF 500. VN-4590-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxime 500mg. Hộp 2vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 11/2013) FOC. |
SANPIME VN-4086-07 (Thuốc chứa kháng sinh Cefepime Hydrochloride 1g d?ng tiêm. Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi. Hạn SD tháng 12/2014) |
ROVANTEN SUSPENSION. VN-3520-07 (Thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime Proxetil 40mg/5ml. Hộp 1 lọ 50ml Bột pha hỗn dịch. Hạn dùng: 12/2013) |
Roxolin (20 kg/thùng) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Halquinol |
Thuốc kháng sinh( bột pha tiêm 1000mg): CEFICAD 1000( Cefepime HCl). VN-5461-08. Hộp 1 lọ. Batch No: BN25E1007, BN25E1009. HD: 09&11/2013. NSX: Cadila Pharmaceuticals Limited. |
Thuốc đặt âm đạo trị nấm Candixim (Clotrimazole 100mg, Tinidazole 500mg, Neomycin 20mg) Hộp 2 vỉ x 6 viên. Visa No. VN-13553-11. Hạn dùng: 12/2013 |
Thuốc đặt âm đạo trị nấm Tidunal Plus (Miconazole 100mg, Tinidazole 500mg, Neomycin 20mg) Hộp 2 vỉ x 6 viên. Visa No. VN-13556-11. Hạn dùng: 12/2013 |
Thuốc Desri 2G injection. Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước cất 10ml pha tiêm. Visa No: VN-10070-10. HSD: 12/2013. Hàng mới 100% |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 1500( Cefuroxim sodium). VN-8462-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 2030811W. HD: 08/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 750( Cefuroxim Sodium). VN-8463-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 1041011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc khang sinh dạng tiêm CEFOTAXIME SODIUM FOR INJ 1g( Cefotaxim Natri). VN-9789-10. Hộp 1 lọ + 1 ống 5ml nước pha tiêm. Batch No: 6521, 6948, 6965. HD: 10&12/2014. NSX: M/S Minimed Laboratories Pvt Ltd. |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm KUKJE LINCOMYCIN (lincomycin HCL 600mg ) hộp 10 lọ. lot MLC21002X. nsx 08/11 HD 08/2014 VN 8433-09 . |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm truyền FLOVANIS (Levofloxacin 500mg/100ml) Hộp/ 1 lọ 100ml. Lot: QZJ031. Nsx: 10/2011. Hd:10/2013. VN-11219-10 |
Thuốc kháng sinh dạng uống CARBIMEDI 500 (Cefuroxim Acetyl 500mg). Hộp/1vỉ x 10viên. 3Lot: 6660/61/62. Nsx: 11/2011. Hd: 11/2013. VN-3983-07. |
Thuốc điều trị bệnh não Qcolin Cap ( Citicolin sodium) VN-3933-07 Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang 100 mg. NSX 16.12.2011, HSD 15.12.2014, Hàng mới 100% |
Thuốc điều trị bệnh não Qcolin Cap ( Citicolin sodium) VN-3933-07 Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang 100 mg. NSX 16.12.2011, HSD 15.12.2014, Hàng mới 100% Hàng không thanh toán |
Thuốc điều trị tiểu đường Agenva-K (Metformin 500mg) VN-5921-08 Hộp 10 vỉ X 10 viên nén bao phim 500mg, NSX 02.01.2012, HSD 01.01.2015, Hàng mới 100% |
Thuốc kháng sinh thú y: Dynamutilin Injection 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 583Y, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y: KISA S.P (1 kg/lọ, 6 lọ/ctn, lô: 4410056, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Octacin En 10% (dạng uống, 1000ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 110233, HD: 12/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y: Proguard 10% (dạng uống, 1000ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 120013, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y: CHOONGANG COCCIROL (1 kg/gói, 20 gói/ctn, lô: 191202, 191203, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y: Cobactan 2.5% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: A535A01, HD: 10/2013) |
Thuốc kháng sinh thú y thủy sản: Bicomarin 5% Powder (500gr/gói, lô: 1960, 1970, 1980, 1990, 2000, 2010, 2020, 2030, 2040, 2050, 2060, 2070, 2080, 2100, 2110, 2120, 2130, 2140, 2150, 2160, 2170, 2180, 2200, HD: 12/2013) |
Thuốc kháng sinh Nefidoxime (Cefpodoxime proxetil 100mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-3405-07. hạn dùng: 11/2014 |
Thuốc kháng sinh thành phẩm Perikacin dạng bột dùng để tiêm. Hàng mới 100%.Visa no : VN-6485-08. Thành phần chính Ceftazidim. Đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 10 lọ bột pha tiêm 1g |
PORISON INJ HộP 10 Lọ 1g. ( natri ceftriaxone) NSX: KOREA PRIME PHARM. SX: 11/2011 HD: 11/2014 VN-3037-07. Thuốc kháng sinh dạng tiêm |
Tân Dược: PENTUROX-250, Hoạt Chất: Cefuroxim Axetil, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 250mg Cefuroxime, Lô 698711024, Date 12/2013, VN-6987-08. |
Tân dược: Neprox 200mg, hộp 1 vỉ x 10 viên, hoạt chất: Cefixime, Batch no: 095811013, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-10958-10 |
Tân dược: LEVOLON 500 (TP: Levofloxacin: Viên nén 500mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: 12003, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014, Visa No: VN-5817-08. |
Tân dược: LEVOTAB- 500 (Levofloxacine: viên nén bao phim- 500mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: HM-916, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013, Visa No: VN-2720-07. |
Tân dược: Korea United Vancomycin 500mg Vial, hộp 10 lọ, hoạt chất chính: Vancomycin HCL, Số lô: E926115, NSX: 09/2011, HD: 09/2013, VN-3060-07 |
Tân dược: LEVOFLEX (TP: Levofloxacin: dung dịch tiêm truyền- 500mg ) chai 100ml, lô: A010864, A010867, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013, Visa No: VN-1288-09. |
Tân Dược: MARKSANSCEF S, Hoạt Chất: Ceftriaxone Sodium 1g và Sulbactam sodium 500mg, Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống nước pha tiêm, Lô 1321032, Date 11/2014, VN-12565-11. |
Tân dược: H2K CIPROFLOXACIN INFUSION 200MG/100ML (Ciprofloxacin lactate) Dịch truyền 200mg/100mlCiprofloxacin. Hộp 1 chai 100ml. Lot: CHV001. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-11531-10 |
Tân dược: H2K LEVOFLOXACIN INFUSION 500MG/100ML (Levofloxacin hemihydrate) Dịch truyền 500mg/100ml levofloxacin. Hộp 1 chai 100ml. Lot: LHV001. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-11532-10 |
Tân dược: Ikocif 200mg, hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên, hoạt chất Cefpodoxime proxetil, Batch no: ICT07, NSX: 11/2011, HD: 11/2013. VN-5152-10 |
Tân dược: KAFOTAX-1000 (Cefotaxime Sodium) Bột pha tiêm 1g. Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml. Lot: DC-105. NSX: 12/2011 - HD: 05/2014. VN-8496-09 |
Tân dược ZYTAZ-1000 (Ceftazidime); Hộp 1 lọ x 1g; lô: GL1013,GL1014; date:10/2013; visa:VN-10172-10 |
Tân dược: AMIKAYE Inj., Hộp 10 lọ 2ml, Hoạt chất chính: Amikacine, Số lô: AMICV 1001, NSX: 02/2011, HD: 01/2013, VN-13381-11 |
Tân dược: DIGOXIM DRY SYRUP (Cefixime) Bột pha hỗn dịch 50mg/5ml. Hộp 1 lọ để pha 30ml. Lot: EXC-01; 02. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-2770-07 |
Tân dược: GENOCEFACLOR 125mg Hộp/6 gói (cefaclor) (SX:11/2011 HD:11/2014 LOT:41811003;41811004) (SĐK:VN-3006-07) |
Tân dược: Getmoxy 400mg, Hộp 01 vỉ x 05 viên, Hoạt chất chính: Moxifloxacin, Số lô.: 056F31, NSX: 10/2011, HD: 10/2013, VN-6665-08 |
Tân dược: FECIMFORT 100(TP: Cefixime: viên nén-100mg), Hộp 2vỉ x 10 viênl,, lô: VN9072, SX: 10/2011, Hd: 09/2013, Số Visa: VN-7530-09. Nsx: Elegant Drugs PVT.Ltd-Inda. |
Tân dược: FECIMFORT 200(TP: Cefixime: viên nén-200mg), Hộp 2vỉ x 10 viênl,, lô: VN9073, SX: 10/2011, Hd: 09/2013, Số Visa: VN-8038-09. Nsx: Elegant Drugs PVT.Ltd-Inda. |
Tân dược: FORTUM Inj 1G 1s (Ceftazidim), H/1 Lọ + 1 nước cất pha tiêm 3ml. Lot: 1017T, 1019, 1019A. SX: 08,09/2011. HH:08,09/2014. (VN-10705-10). |
Tân dược: FOXI 200 (cefixime) Viên nén bao phim 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: 5984. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-3139-07 |
Tân dược: CEFIXIME-100mg (Cefixime). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: CEY101. NSX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-7034-08). |
Tân dược: CEFIXIME-200mg (Cefixime). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: CEL101. NSX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-7035-08). |
Tân Dược: CEFPODOXIME Proxetil dispersible TAB 100MG(Cefpodoxim) . H/10 viên. LOT: CCB5101A. NHH:11/2011. NHH:11/2013. VN-11795-11 |
Tân dược: CECLOR 250mg cap(Cecfaclor). H/12 viên . LOT : 0003D1. NSX :12/2011.NHH :12/2014.VN-5147-07 |
Tân dược: CELLTRIAXON, (TP: Ceftriaxone: bột pha tiêm-1000mg), hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, lô: 7401762, sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2013. Visa No: VN-0636-06. |
Tân dược: CEMAX POWDER 50mg, hộp 20 gói, hoạt chất chính: cefixim, Số lô: 11004, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-10001-10 |
Diacoxin 5% (Thùng 60 lọ x 100 ml/lọ + 6 núm bơm thuốc) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% HSD: 12/2013 Hoạt chất chính: Toltrazuril |
DINPOCEF 100, Visa No. VN-8244-09. Thuốc kháng sinh, hộp 1 vỉ x 6 viên. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 11/2013. |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm KUKJE LINCOMYCIN (lincomycin HCL 600mg ) hộp 10 lọ. lot MLC21002X. nsx 08/11 HD 08/2014 VN 8433-09 . |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm truyền FLOVANIS (Levofloxacin 500mg/100ml) Hộp/ 1 lọ 100ml. Lot: QZJ031. Nsx: 10/2011. Hd:10/2013. VN-11219-10 |
Thuốc kháng sinh dạng uống CARBIMEDI 500 (Cefuroxim Acetyl 500mg). Hộp/1vỉ x 10viên. 3Lot: 6660/61/62. Nsx: 11/2011. Hd: 11/2013. VN-3983-07. |
Thuốc Desri 2G injection. Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước cất 10ml pha tiêm. Visa No: VN-10070-10. HSD: 12/2013. Hàng mới 100% |
Thuốc điều trị bệnh não Qcolin Cap ( Citicolin sodium) VN-3933-07 Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang 100 mg. NSX 16.12.2011, HSD 15.12.2014, Hàng mới 100% |
Thuốc điều trị bệnh não Qcolin Cap ( Citicolin sodium) VN-3933-07 Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang 100 mg. NSX 16.12.2011, HSD 15.12.2014, Hàng mới 100% Hàng không thanh toán |
Thuốc điều trị tiểu đường Agenva-K (Metformin 500mg) VN-5921-08 Hộp 10 vỉ X 10 viên nén bao phim 500mg, NSX 02.01.2012, HSD 01.01.2015, Hàng mới 100% |
Thuốc đặt âm đạo trị nấm Candixim (Clotrimazole 100mg, Tinidazole 500mg, Neomycin 20mg) Hộp 2 vỉ x 6 viên. Visa No. VN-13553-11. Hạn dùng: 12/2013 |
Thuốc đặt âm đạo trị nấm Tidunal Plus (Miconazole 100mg, Tinidazole 500mg, Neomycin 20mg) Hộp 2 vỉ x 6 viên. Visa No. VN-13556-11. Hạn dùng: 12/2013 |
Thuốc kháng sinh thú y: Dynamutilin Injection 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 583Y, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y: Proguard 10% (dạng uống, 1000ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 120013, HD: 01/2014) |
Thuốc kháng sinh thú y thủy sản: Bicomarin 5% Powder (500gr/gói, lô: 1960, 1970, 1980, 1990, 2000, 2010, 2020, 2030, 2040, 2050, 2060, 2070, 2080, 2100, 2110, 2120, 2130, 2140, 2150, 2160, 2170, 2180, 2200, HD: 12/2013) |
Dược phẩm KEPHAZON 1g chứa Cefoperazone 1g để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Số visa VN-10917-10 Số lô 11786 NSX 09/2011 HSD 09/2014. Số lô 12506 NSX 12/2011 HSD 12/2014 |
Dược phẩm Libracefactam 1.5g, chứa kháng sinh CEFOPERAZON/SULBACTAM. Hộp 25 lọ bột pha tiêm. Nhà SX Laboratorio Libra S.A., số Visa VN-6025-08, Số lô 1111035 NSX 01/2012 HSD 01/2014, Số lô 1211035 NSX 01/2012 HSD 01/2014 |
Dược phẩm Ronem 1000 mg chứa Meropenem 1000mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp 1 lọ bột pha tiêm số VISA VN-10929-10, Nhà SX Venus Remedies Limited, số lô XV2A743 ngày SX 10/01/2012, HSD 09/01/2014. |
Dược phẩm Ronem 500mg chứa Meropenem 500mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp 1 lọ bột pha tiêm số VISA VN-10930-10, Nhà SX Venus Remedies Limited, số lô XV2A732 ngày SX 10/01/2012, HSD 09/01/2014. |
Dược phẩm Zefeta Inj. chứa kháng sinh Ceftazidime 1g dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ, hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g. Số Visa VN-6673-08 Số lô 1201AC7 NSX 03/01/2012 HSD 02/01/2014 |
Thuốc kháng sinh: IXIB-200. Hoạt chất: Cefixime 200mg. Nhà sx: XL LABORATORIES PVT. LTD. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén. NSX: 03/02/2012 HD: 02/08/2014. Visa No.: VN-12090-11. Tiêu chuẩn: USP |
POCOS 200 VN-12976-11 (Thuốc chứa kháng sinh Cefpodoxime Hộp 2 vỉ x 10 viên 200mg. Hạn SD tháng 11/2013) |
VAGIKIT hộp 15 viên. ( Nystatin, diiodohydroxyquin, benzalkonium chloride). nsx: polipharm co. sx: 11/2011. hd: 11/2013 VN- 4780-07 . Thuốc đặt âm đạo trị nấm |
Kháng sinh dạng tiêm CEFZID Inj 1G ( Ceftazidime pentahydrate). Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml. Lot: ZL20007. Nsx: 02/2012. Hd: 01/2014. VN-10984-10 |
Kháng sinh dạng tiêm CEFZID Inj 1G ( Ceftazidime pentahydrate). Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml. Lot: ZL20007. Nsx: 02/2012. Hd: 01/2014. VN-10984-10. FOC |
VIDLEZINE-B 100, thuốc kháng sinh, Visa No. VN-7756-09. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 09/2013. hộp 1 viên x 6 viên |
VIDLEZINE-B 200, thuốc kháng sinh, Visa No. VN-7757-09. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 11/2013. hộp 1 viên x 6 viên |
CEFIMED 200MG ( B/2 x 4TAB ), HD : 09/2014, Thuốc kháng sinh dạng uống,Số ĐK: VN-3089-07 |
Cefo-L Dry Syrup VN-3083-07(thuốc thành phẩm chứa kháng sinh Cefixime,hộp 1 lọ 12g bột,1 ống nước cất 20ml bột pha siro,hàng mới 100%)Lot no:B10335,B10336,B10337,NSX:6/12/2011,HSD:05/12/2013 |
CEFPERSAN-S VN-3736-07 (Thuốc chứa kháng sinh 500mg Cefoperazone + 500mg Sulbactam. hộp 1 lo 20ml + 1 ống nước cất 5ml ) Han SD tháng 09/2013) |
CEFXL (cefpodoxime proxetil 100mg) hộp 20 gói. Nsx: XL Lab. sx: 11/2011 Hd: 11/2013. VN-13925-11. Thuốc kháng sinh dạng uống |
Tân dược thuốc kháng sinh dạng tiêm BETAKSIM 1G ( Cefotaxime 1g FOR INJ ) Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước lot 11I 30851A nsx 09/11 HD 09/2013 VN 8086-09 . |
Tân Dược: AEGENCEFPO-200 ( Cefpodoxime 200mg ). Hộp: 10 Viên. Lô : 271712002. NSX : 02/2012. HD: 02/2014. VN-12717-11. |
Tân dược trị nấm FUCIDIN H CREAM 15G (Fusidic acid, Hydrocortisone), H/1 tuýp 15g, LOT : EF4502, EF5296, EF7325, NSX : 09,10,12/2011, NHH : 09,10,12/2014 (VN-5148-07) |
Tân dược TUFLU Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt 15mg/5ml (tp:Tobramycin) nsx:Myung-In pharm;Lot:778102 sx:11/2011 date:11/14;VN-13147-11 |
Tân dược(Bột pha tiêm):BACQURE 500 MG(Imipenem,Cilastatin) INJ. H/1Lọ.LOT:2276133.NSX:05/2011.NHH:05/2013.VN-1974-06.(Hàng hết hạn số đăng ký, hàng được gia hạn theo công văn số:11715/QLD-DK) |
Tân dược STRIXON-T hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Ceftriaxone natri 1000mg;Tazobactam natri 125mg) nsx:Sanjivani paranteral;Lot;ST12106 sx:12/11 date:12/13;VN-5283-10 |
Tân dược TAZPEN Bột pha tiêm (Piperacillin &Tazobactam for Injection [4g/0.5g] ) H/1 lọ , lot:7102974 ,hsd: 12/2013.SĐK: VN-8911-09. |
Tân Dược : MICROCEFE 500 ( Cefuroxime Acetil 500mg ). Hộp : 12 viên. Lô: POFB0084, POFB0085. NSX: 09/2011. HD: 09/2013. VN-13798-11 |
Tân dược ALBIS H/30 viên VN 13113-11, Lot 064392 - Date 11/2014 |
Tân dược ALFAZOLE INJ (Cefazoline 1g), Hop 10 lọ, lot:11803, hsd:11/2014. VN-4236-07 |
Tân Dược : VECMID 1G INJ ( Vancomycin 1g ). Hộp: 01 Lọ. Lô: SX-12009. NSX : 01/2012. HD: 01/2014. VN-9932-10. |
Tân dược AMLOCOR 5(TP:amlodipine 5mg) hộp 30 viên;nsx:torrent;lot:B1341008,;sx:09,/2011;DATE:08/2013;vn-0664-06;(hàng foc) |
Tân dược DALACIN C Inj. 150mg/ml 1s (Clindamycin dạng tiêm). H/1ống 4ml, Lot : Y08722, NSX : 10/2011, NHH : 10/2013, (VN-4551-07) |
Tân Dược CIPROBAY 500 TAB (Ciprofloxacin 500mg). H/10 viên. LOT : BXFURK5. NSX : 01/2011. NHH : 01/2016 .VN-1594-06.Hết hạn số đăng ký nhận hàng theo công văn số:11630/QLD-ĐK |
Tân dược CEFILIFE 100 (Cefixime 100mg);hộp 100 viên;lô:E001;date:09/2013;visa:VN-3486-07 |
Tân dược CEFILIFE 200 (Cefixime 200mg);hộp 100 viên;lô:E002;date:09/2013;visa:VN-3487-07 |
Tân dược CEFIRE 1G (TP:cefpirome sulphate) hộp 1 lọ bột pha tiêm;nsx:lupin;lot:A1002SP,A1003SP;SX:02,12/2011;DATE:01,11/2013;VN-7095-08 |
Tân dược CEFISTAR-1000 Hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Cefepime HCL ) nsx;Vintanova pharm;Lot:173411011 sx:11/11 date:11/13;VN-11734-11 |
Tân dược CEPLO 1gm Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm + 1 lọ nước cất pha tiêm 15ml (tp:Ceftazidime ) nsx:Cirin pharma;Lot:1K610-11-12-13-28 sx:10/11;Date:10/13;VN-6124-08 |
Tân dược CRAVIT (Levofloxacin) I.V 500MG/100ML, H/1 Lọ 100ml, LOT : CIAIF40, CIAIG47, NSX : 06,07/2011, NHH : 06,07/2015, (VN-9170-09) |
Tân dược Eyaren Ophthamic Drops 10l Dung dịch nhỏ mắt ( Postasium lodie; sodium iodide, 30mg, 30mg ) H/ 1 lọ ;lot: 024688 hsd: 11/2014; sđk: VN-10546-10 |
Tân dược Eyflox Ophthamic Drops 5ml Dung dịch nhỏ mắt ( Ofloxacin, 3mg/ml ) H/ 1 lọ; lot: 024518B; Hsd: 10/ 2014; Sđk: VN5613-10 |
Tân dược Eyracin Ophthamic Solution 5ml Dung dịch nhỏ mắt ( Tonramycin, 3mg/ml ) H/ 1 lọ, lot: 023625, hsd: 04/2013; SĐK: VN-5615-10 |
Tân dược Eyrus Ophthalmic Drop 10ml Hỗn dịch nhỏ mắt ( Polymycin B sulfate, neomycin sulfate, Dexamethasone, 6,000IU; 3,5mg; 1mg ) H/ 1 lọ; lot: 024107; Hsd: 07/2013; Sđk: VN-5614-10 |
Tân dược (kháng sinh )SANTIFEX 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 200mg (tp:Cefixime trihydrate) nsx:Sance laboratories ;lot:520011012 sx:11/11 date:11/13;VN-5200-08 |
Tân dược (thuốc nhỏ mắt) BRITOP 1mg/ml . (Ofloxacin, Dexamethasone). H/1 lọ 5ml. Lot: ES-07;ES-08; SX: 11/2011. HH: 11/2013. (VN-3202-07). |
Tân Dược : AKURIT 3 ( Rifampin; Isoniazid; Ethambutol HCl ). Hộp: 15 vỉ x 6 viên. Lot: GC18039. NSX : 11/2011. HD: 10/2014. Visa:VN-4364-07 |
Tân dược : Apo-Cloxi 250mg Chai 100 viên (Cloxacilin) - Lô : JY1067 - NSX : 30/09/11 - HD : 01/09/15 - Số visa : VN-2567-07 |
Tân dược : Apo-Cloxi 500mg Chai 100 viên (Cloxacilin) - Lô : JY1073 - NSX : 05/10/11 - HD : 01/10/14 - Số visa : VN-2567-07 |
Tân Dược : CEFROBACTUM INJ ( Cefoperazone Sodium 0.5g, Sulbactam Sodium 0.5g ). Hộp: 1 lọ. Lô: SU 10201. NSX: 01/2012. HD: 01/2014. Số visa: VN-3590-07. |
Tân dược : CEFTRITINA Hộp 01 lọ (Ceftriaxone 1g) - Lô : C111173 - NSX : 30/11/11 - HD : 30/11/14 - Số visa : VN-4842-07. |
Tân dược AXREN 500 (TP:cefuroxime 500mg) hộp 10 viên;nsx:iko overseas;lot:CAX11;SX:12/2011;DATE:12/2014;VN-8546-09 |
Tân Dược FUNGITOR (Metronidazole,Neomycin Sulphate ,Nystatin Vaginal Tab ) H/10 viên ,lot: B278 ,hsd:10/2013.SĐK:VN-4205-07 |
Tân dược CRAVIT (Levofloxacin) TAB 500MG, H/1 vỉ x 5 viên, LOT : CTAIF07, CTAIH10, NSX : 06,08/2011, NHH : 06,08/2016 (VN-9169-09) |
Tân dược CRAVIT(Levofloxacin) I.V 500MG/100ML, H/1 Lọ 100ml, LOT : CIAIG47, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, (VN-9170-09) |
Tân dược BEEJETAZIM (Ceftazidime1g), H/10 lọ bột pha tiêm, lot MTZ31201Y, hsd:01/2014, SĐK: VN-6481-08. |
Tân dược CEFISTAR-1000 Hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Cefepime HCL ) nsx;Vintanova pharm;Lot:173412001 sx:01/12 date:01/14;VN-11734-11 |
Tân dược CEZONBA Inj.2g (Cefoperazone 1g+ Sulbactam 1g); Hộp/ 10 lọ; Lô: R001; date:02/2014; VN-5583-10 |
Tân Dược ALPHAFOSS Thuốc bột pha tiêm 1g (Fosfomycin sodium ), H/10 lọ, lot: A06101, hsd: 01/2015.SĐK: VN-13032-11 |
Tân dược ACICEF 200 (Cefixime); hộp 3 vỉ x 10 viên; lô: AC 1102;date:12/2014; VN-12142-11 |
Tân dược : BACTOL 100mg, hộp 12 gói, hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil, Số lô: BT-1102, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-7949-09 |
Tân dược kháng sinh dạng bột pha tiêm KAREZON S INJ (cefoperazone 1g, sulbactam 1g) hộp 1 lọ-2G lot, AL108Ensx 12/11, HD 12/2014 VN10725-10. |
Tân dược kháng sinh dạng bột pha tiêm KAREZON S INJ (cefoperazone 1g, sulbactam 1g) hộp 1 lọ-2G. Lot: AL108E. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN10725-10. |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . foc |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm TAVIHA INJ (ceftazidime 1g), hộp 10 lọ, Số lô 9241001,,NSX: 11/2011, HSD: 11/2013, VN- 13434- 11 |
Tân dược kháng sinh chống nhiễm khuẩn dung dich tiêm FURECT I.V Inj (Ciprofloxacin 200mg/100ml), hộp 10 lọ 100ml, Lot 1144999, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-9510-10 (24 Pales) |
Tân dược: CEFUROSU 1.5g inj. Hộp/5 lọ (cefuroxime) (SX:11/2011 HD:11/2013 LOT:08511002) (SĐK: VN-9560-10) |
Tân dược: CEFUSAN 250(Cefuroxime 250mg) TAB. H/10 viên. LOT: T1008. NSX: 12/2011. NHH: 12/2013. VN-13964-11 |
Tân dược: ULTAZIDIM (TP: Ceftazidime : Bột pha tiêm 1g ), Hộp 1 lọ , lô: 641212001, 641212002, Sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014. Visa No: VN-6412-08. Nsx: SYS LABS |
Tân dược: UMEXIM-200, Hộp 01 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Cefixime 200mg, số lô: B1203, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9925-10 |
Tân dược: UMEXIM-200, Hộp 01 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Cefixime 200mg, số lô: B1203, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9925-10 (FOC) |
Tân dược: UTRIXONE 1000 Inj. (Ceftriaxone 1000mg); H/1 Lọ + 1 lọ nước cất 10ml; Lot: V3189 ; SX: 11/2011; HH: 11/2013. VN-4964-10 |
Tân dược: Xorimax 500mg (Cefuroxime Axetil, 500mg Cefuroxime) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: CB4073; 74. NSX: 09; 10/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-9850-10. |
Tân dược: ARTAXIM (TP: Cefotaxime: bột pha tiêm-1G), hộp 100 lọ, lô: D0106, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2014. Visa No: VN-5364-08. Nsx: KLONAL S.R.L |
Tân dược: BACTOL 200DT (cefpodoxime proxetil 200mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lot : BT-1102; SX: 11/2011; HH: 11/2014; (VN-4939-10). |
Tân Dược: AUROPODOX 100(Cefpodoxime Proxetil 100mg) TAB. H/10 viên. Lot: ODPTH1021A. NSX: 11/2011. NHH: 11/2013. VN-4719-07 |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: PRIZIDIME 1G INJ (Ceftazidime 1g). Hộp 10 lọ. Lot: A01801. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-14027-11 |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: PRIZIDIME 1G INJ (Ceftazidime 1g). Hộp 10 lọ. Lot: A01801. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-14027-11. Hàng F.O.C |
Tân dược kháng sinh dạng uống OBENASIN ( ofloxacin 200mg ) hộp 10vi x10 viên lot 1006 nsx 12/11 HD12/2014 VN 7941-09 . |
Tân dược EXTEXCEFETAM INJ (Cefoperazol) VN 10701-10, Lot E2001 - Date 01/2014 |
Tân dược GOODZADIM Inj Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Ceftazidime) nsx:dae han new pharm;Lot:2001 sx:01/12 date:01/14;VN-11464-10 |
Tân dược GOODZADIM Inj Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Ceftazidime) nsx:dae han new pharm;Lot:2001 sx:01/12 date:01/14;VN-11464-10 (FOC) |
Tân dược CEFPIXONE INJ. (Ceftriaxone 1g/lọ), Hộp 10 lọ bột pha tiêm, lot:11003+11004, hsd:12/2014. VN-8894-09. |
Tân dược CEFTRIAXONE 1G INJ (Ceftriaxone Natri) H/100 lọ, VN 10608-10, Lot E37 - Date 10/2014, Ngày SX 03/10/2011, Nhà SX : LDP Laboratorios TORLAN S.A - SPAIN. |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 (F.O.C) |
NUFLOR PREMIX (10 kg/bao) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2014 - Hoạt chất chính: Florfenicol |
Tân dược ZAMOD Dung dịch thuốc nhỏ mắt (Dexamethasone natri phosphate, Tobramycin sulfat) H/1 lọ 5ml, lot ZM-1103, hsd: 11/2013, SĐK: VN-5185-08 |
Octacin En 5% (100ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 09,10/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
Octacin En 5% (20ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
OFUS TAB VN-7806-09 (Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin Hộp 100 viên 200mg. Hạn SD tháng 09/2014) |
AUGINAL Hộp 7 viên (Clindamycin phosphate 100mg, Clotrimazole 200mg) Visa:VN-9090-09. HSX:Softgel healthcare pvt., Ltd - India, NSX:11.11.11 HSD:10.11.13 Thuốc kháng sinh dạng đặt âm đạo |
Thuốc tân dược - Eurolocin (Levofloxacine), viên nén bao phim-500mg, Hộp chứa 4 vỉ x 5 viên. SĐK: VN-2750-07.Batch No: 01, Hsd: 01/2014. |
Thuốc tân dược - FT Zole Kit, hộp 1 vỉ chứa 1 viên nang Fluconazole 150 mg và 2 viên nén Tinidazole 1000 mg, VN-2553-07, Batch No: PT1103, Hsd: 12/12/2011 - 11/12/2014, Nsx: ACI Pharma PVT., Ltd, Thuốc chống nhiễm khuẩn, Hang moi 100% |
Thuốc Silvirin. Hộp 1 tuýp 250g. Visa No: VN-8868-09. Hàng mới 100%. HSD 11/2014 |
DIACOXIN 5% (100ml/chai) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Kem dùng ngoài Skincare-U 30g/ tuýp. Visa: VN-14229-11. Số lô: 111201; 111202. HSD: 12.2013. Đóng gói: Hộp 1 tuýp 30g kem dùng ngoài sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Thuốc thú y Coxy 20Kg (100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y DOXYTIN 20kg (100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y ANTIKOKSI 100ml (100ml/chai, 12 chai/ hộp, dạng uống ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y ANTIKOKSI 1L (1L/chai, dạng uống ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Florted 20 Powder 20kg/bao Batch no: 1010110; 111; 112; 113 Date: 11/2013 |
Thuốc tân dược Medoclor 500mg, Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hoạt chất chính: Cefaclor, Batch No.: K5J003, NSX: 09/2011, HD: 09/2014. VN-5015-07 |
Thuốc tân dược Huonsbarazone Inj. 1g, Hộp 10 lọ, Hoạt chất chính: Cefoperazone natri 0.5g, Sulbactam natri 0.5g, Số lô: 2001, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-11465-10 |
Thuốc tân dược Huonsbarazone Inj. 1g, Hộp 10 lọ, Hoạt chất chính: Cefoperazone natri 0.5g, Sulbactam natri 0.5g, Số lô: 2001, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-11465-10 (FOC) |
Thuốc tân dược Lincomycin Hcl 600mg/2 ml, hộp 10 ống. thuốc tiêm. Visa: VN-12742-11. HD:1.1.2015, .NSX: Wuhan grand pharmaceutical group co ltd China |
Thuốc tân dược Tatumcef bột pha tiêm 0.5g, visa: VN-5652-10, hộp 10 lọ. lô: T0503, HD: 01/02/2015 |
Thuốc tân dược SATCEF PLUS (Cefixime + Lactic acid bacillus) Hộp 1 lọ + 1 lọ nước cất, Visa: VN-5904-08, ngày sx:05/12/2011, ngày hh: 04/12/2013 nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA |
Thuốc tân dược: Turoncef 750mg, hộp 1 lọ, hoạt chất chính: Cefuroxim sodium, Batch No.: 5100911, NSX: 12/2011, HD: 11/2014, VN-3377-07 |
Thuốc tân dược: Turoncef 750mg, hộp 1 lọ, hoạt chất chính: Cefuroxim sodium, Batch No.: 5100911, NSX: 12/2011, HD: 11/2014, VN-3377-07 (FOC) |
Thuốc tân dược: Medaxetine 1.5g, Hộp 1 lọ, Hoạt chất chính: Cefuroxim natri, Batch No.: C1216W, C1217W, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-8237-09 |
Thuốc tân dược: Nidicef Oral Suspension 125mg/5ml, hộp 1 chai x 30ml, hoạt chất chính: Cefdinir, số lô : 583911004, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-5839-08 |
Thuốc tân dược: Podoprox-200mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil , Số lô.: 12 PDP 01, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9944-10 |
Thuốc tân dược: Podoprox-200mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil , Số lô.: 12 PDP 01, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-9944-10 (FOC) |
Thuốc tân dược :HUFTIL INJ (Netilmicin sulfate 150 mg/2ml),hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm, Visa : VN- 10568-10 .Lô : 1002 ,hd :26/10/2013. NSX : Huons Co., ltd - Korea. |
Thuốc tân dược dạng uống: Flotaxime Tab ( Cefpodoxime proxetil 100 mg ) Hộp 1 vỉ 10 viên VN-10484-10 SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Etex Pharm Inc Korea |
Thuốc tân dược Ciprofloxacin tablets USP 500mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, visa: VN-11301-10, lô: 6426, HD: 02/10/2014, lô: 6522, HD: 11/10/2014, lô: 6523, 6524, HD: 12/10/2014, lô: 6525, 6526, HD: 22/10/2014 |
Thuốc tân dược : Tifaxcin-200 ,200mg ,hộp 2 vỉ x 10 viên - Cefixime .NSX : XL laboratories Pvt ,Ltd - India .Ngày SX : 06.12.2011 .HD : 05.06.2014 .Số visa : VN-13937-11 . |
Tân dược: ZONATRIZOL SOFT CAPSULE (Miconazole Nitrate; Tinidazol, Mỗi viên chứa: Miconazole 100mg; Tinidazole 150mg). Hộp 2 vỉ x 5 viên. Viên nang mềm đặt âm đạo. Lot: E11699; H111189. NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2014. VN-9329-09 |
Tân dược-CEFIXIME-200(Cefixime).H/1 vỉx10 viên 200mg.Lot:CEL201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-7035-08 |
KUPRAMICKIN (thuốc tân dược chứa kháng sinh Amikacin Sulfat.) hộp 10 ống/ 500mg/2ml/ống . VN -11141-10. NSX 27.10.2011/ HSD 26.10.2013., Batch E1656C104. hàng mới 100%. |
Dược phẩm Azitromicina Azitrix 500 chứa Azithromycin 500mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn Hộp 3 viên nén bao 500mg số VISA VN-3549-07 Nhà SX West Pharma Số lô 12919 NSX 09/2011 HSD 09/2015. |
THUÔC THú Y: HIPRAVIT-AD3E FORTE 100ml. Bath:22CQ-1.NSX: 10/2011. HSD: 10/2014 |
THUÔC THú Y: EFICUR 100ml. Bath:15ZM-1.NSX: 5/2011. HSD: 5/2013 |
Thuốc thú y, TYLOSIN 20% inj 100ml,dạng tiêm chứa kháng sinh Tylosin, hàng mới 100% |
Thuốc thú y,AMOXICOL SOLUBLE POWDER ( 100G), hoạt chất chính: Amoxicillinen Trihydrate, là thuốc trị viêm phổi, viêm màng phổi, viêm teo mũi, tụ huyết trùng trên trâu bò, bê, lợn, và gia cầm, hàng mới 100% |
Thuốc thú y Coxiclin 100ml/lọ Bacth no: 115051 Date: 12/2013 |
Thuốc thú y Coxiclin 1lít/bình Bacth no: 115030 Date: 08/2013 |
Thuốc thú y DOXYTIN 500g(50g/gói,10gói/hộp) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Enpro Sol phòng và trị các bệnh CRD,CCRD tiêu chảy so Ecoli, Salmonella trên gia súc, gia cầm loại 100ml/chai theo GCN số: 07 QLT/GCN mới 100% |
Thuốc thú y Paxxell 0.5g/lọ Bacth no: 111569; 111641 Date: 10+12/2013 |
Thuốc thú y Paxxell 1g/lọ Bacth no: 111641 Date: 12/2013 |
Thuốc thú Y Mycoticev premix 500gr (uống) |
Thuốc thú y Neuxyn 5% 100ml/lọ Batch no: 100612 Exp date: 10/2013 |
Thuốc thú y Neuxyn 5% 50ml/lọ Batch no: E-000110 Exp date: 03/2013 |
Thuốc thú y Hicool Sol hồ trợ điều trị viêm, nhiễm trùng, thanh quản, viêm phổi trên lợn, gà loại 1lít/chai theo GCN số: 15 QLT/GCN mới 100% |
Tân dược: ZONATRIZOL SOFT CAPSULE (Miconazole Nitrate; Tinidazol, Mỗi viên chứa: Miconazole 100mg; Tinidazole 150mg). Hộp 2 vỉ x 5 viên. Viên nang mềm đặt âm đạo. Lot: E11699. NSX: 02/2011 - HD: 02/2014. VN-9329-09 |
Tân Dược:NOVAPIME(Cefepime) IM/IV 2G.H/01 lọ. LOT :A1005AP,A1006AP.NSX :11/2011. NHH :10/2013.VN-13770-11 |
Tân Dược:TAMBAC 100 ( Cefpodoxime 100mg ) .Hộp: 50viên. Lot: B278E1003, B278E1004., B278E1005. NSX :10,11,12/2011. Hd: 09,11,12/2013. Visa: VN-2919-07 |
Thuốc tân dược:OFUS EYE DROP(ofloxacin 3mg/ml)(thuốc nhỏ mắt), hộp 1 lọ 5ml.Visa: VN-3160-07.Lô:11007,11008.HD:11/2014.nsx:Samchundang Pharm Co.,ltd |
Thuốc tân dược Triamcinolone BP 4mg hộp 10 vỉ x 10 viên nén, visa: VN-2650-07, lô FT-1111008, HD: 19/11/2014, lô FT-1111009, HD: 19/11/2014, lô FT-1211001, HD: 05/12/2014, lô: FT-1211002, HD: 05/12/2014 |
Thuốc tân dược Podoprox-200mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cefpodoxime proxetil , Số lô.: 11 PDP 09, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9944-10 |
Thuốc thú y : Meriquin (Chai 100ml - Dạng tiêm) Batch No. PV1164 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Thuốc thú y (dạng tiêm) : TYLOSIN 200 ( 100ml/chai) . Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet.tech co.,ltd. |
Thuốc thú y : Enrotil 10%.lnj ( lọ 100ml - Dạng tiêm) (Lot no : N5220) ; (Man.Date : 17/11/2011 - Exp.Date : 16/11/2013) đã đóng gói để bán lẻ. |
ZIBUT 500 (Cefuroxim Film Coated Tablets 500mg). Thuốc kháng sinh, Visa No. VN-12979-11. Hộp 4 vỉ x 5 viên. Hạn SD:01/2014. Nhà SX:Oman Pharmaceutical Products LLC, Oman |
ZINFOXIM INJ. VN-5278-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Netilmicin sulfate. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Netilmicin 100mg/2ml. Hạn dùng: 12/2013) FOC. |
ZEXIF 200 (Cefpodoxime proxetil 200mg) Thuốc kháng sinh dạng uống Hộp 20 viên Visa No.:VN-10673-10 HSX:Maxim pharmaceuticals pvt.,Ltd - India Lot no.:C2002 NSX:23.012012 HSD:22.01.2014 |
ZEXIF SACHET(cefpodoxim proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 gói Visa:VN-12821-11 HSX:Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.-India Lot:SM 2001 NSX:01.02.12 HSD:31.01.14 |
EXCEDE (FOR SWINE) 100MG/ML 50ML- Thuốc thú y, kháng sinh chích (50ml/lọ). Số lot: 0BWHB, expiry: 11/2013 |
Thuốc tân dược - Tralyxime 200, viên nang cứng 200 mg, hộp 2 vỉ x 10 viên, VN-3580-07, Hsd: 12/12/20114 - 11/12/2011, Batch No: C1018, (Thuốc kháng sinh) |
Thuốc kháng sinh tiêm Hwazon Inj (Cefoperazone 1g). Hộp 10 lọ. Visa No.: VN-4953-07. NSX: 12/2011, HD: 12/2013 |
Thuốc kháng sinh( bột pha tiêm 1000mg): CEFICAD 1000( Cefepime HCl). VN-5461-08. Hộp 1 lọ. Batch No: BN25E1007, BN25E1009. HD: 09&11/2013. NSX: Cadila Pharmaceuticals Limited. |
Octacin En 10% (1000ml/lọ) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
Octacin En 5% (20ml/lọ) - Thuốc dạng tiêm dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
ODOXIL OD ( VN-2904-07) Thuốc thành phẩm chứa kháng sinh Cefadroxil; Hộp 5 vỉ 5 viên nén bao phim 1g; Batch no: DTD2001A; NSX: 01/2012; HSD: 12/2013; NSX: Lupin Limited. |
Tân dược-SELBAKO-100(Cefpodoxime proxetil 100mg) CAP.H/20 viên .LOT:C1024.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-13009-11 |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm : Samchundang Cefdin inj 1g ( Cephradine ) VN-3161-07 Hộp 10 lọ SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Samchundang Pharma Co., ltd Korea |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm : Taxefon ( Cefotaxime for inj U.S.P 1.0gm) Hộp 1 lọ 5ml + 1 ống nước cất pha tiêm VN4387-07 SX: 11/2011 HD : 11/2012 NSX: Bharat Parenterals ltd india |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm : Unitaxime inj ( Cefotaxime 1g) Hộp 10 lọ VN-9805-10 SX: 10/2011 HD: 10/2013 NSX: Union Korea Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm: Pritaxime inj 1g ( Cefotaxime ) Hộp 10 lọ VN-14026-11 NSX: 12/2011 HD: 12/2013 NSX:Hanlim Pharma Co.,Ltd Korea |
Thuốc kháng sinh thú y: Dynamutilin Injection 20% (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 58RY, HD: 11/2013) |
Thuốc kháng sinh dạng uống: Fimabute ( Cefixime 100mg ) Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-2633-07 SX: 10,11/2011 HD: 10,11/2014 NSX: Brawn Laboratories Ltd India |
Thuốc dịch truyền : Sipi- Metro (Metronidazole , 500mg/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-11381-10 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Furen Pharma Group Co., Ltd China |
Thuốc dịch truyền: Ciprofloxacin Lactate inj 0.26g/100ml ( Ciprofloxacin 0.2g/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-2866-07 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Shandong Hualu Pharma Co., Ltd China |
Thuốc dịch truyền: Metronidazole inj ( Metronidazole 0,5g/100ml ) Hộp 1 chai 100ml VN-2867-07 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Shandong Hualu Pharma Co., Ltd China |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin Pharm Co sx: 3/2012. Hd: 03/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
Thuốc thú y TRIMEZYN S 20kg (100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Tylo-Dox Extra Wsp 100g/gói Batch: 1133001 Exp date: 08/2014 |
Thuốc thú y TRIMEZYN S 500g (50g/gói,10gói/hộp) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y TRIMEZYN S 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Syvaquinol 10%Oral 1lít/lọ Batch no: 102316 Exp date: 11/2014 |
Thuốc thú y Syvaquinol 100 Iny 100ml/lọ Batch no: 101412 Exp date: 06/2014 |
Thuốc thú y, BETALIN 10% POWDER ( 1KG), có chứa tiamulin hydrogen furmarate trộn vào thức ăn dùng để phòng và điều trị bệnh viêm phổi, viêm màng não, viêm khớp, bệnh hồng lỵ, bệnh viêm ruột trên lợn và gia cầm, hàng mới 100% |
THUÔC THú Y: HIPRALONA ENRO-1 100ml. Bath:20DP-2.NSX: 9/2011. HSD: 9/2014 |
THUÔC THú Y: HIPRALONA ENROS-S 100ml*12. Bath:23MZ-1.NSX: 11/2011. HSD: 11/2014 |
THUÔC THú Y: HIPRAVIT- T 100ml. Bath:20ZY-1.NSX: 9/2011. HSD: 9/2014 |
THUÔC THú Y: SELECTAN 100ml. Bath:18KN-1.NSX: 7/2011. HSD: 7/2013 |
FLORJECT 400 INJ (100ML/CHAI) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Proguard 10% (1000ml/lọ) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 01/2014 Hoạt chất chính: Enrofloxacin |
MORECEF 200. VN-10672-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefixime 200mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) |
MORECEF 200. VN-10672-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefixime 200mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) FOC. |
Thuốc kháng sinh thú y: BMD SOLUBLE 50% (100gr/gói, lô: SEH12003, HD: 01/2017) |
ZINEXTRA 500, thuốc kháng sinh, hộp 2 vỉ x 10 viên. Visa No. VN-11763-11. Hạn sử dụng: 01/2015. Nhà SX: Celogen Pharma Pvt. Ltd. India. |
Dynamutilin Injection 20% (100 ml/chai) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Tiamulin hydrogen fumarate |
DYNAMUTILIN INJECTION 20% -Thuốc dùng trong thú y, trị viêm phổi,bệnh lỵ trên gia súc, gia cầm.Hàng mới 100% (NSX:1/2012, HSD:1/2014) Hàng NK theo thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin Pharm Co sx:1/2012. Hd: 01/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
CEFOLATAM hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm ( cefoperazone 500mg + sulbactame 500mg) . nsx: Samjin. sx:1/2012. Hd: 01/2014. VN- 5452-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
Tân dược thuốc kháng sinh dạng tiêm BETAKSIM 1G ( Cefotaxime 1g FOR INJ ) Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước lot 11I 30851A nsx 09/11 HD 09/2013 VN 8086-09 . |
Tân dược-KLAFOZIME 1000 INJ(Cefepime Hcl).H/1 lọ1 g.Lot:637111001.NSX:10/2011.NHH:09/2013.VN-3689-07 |
Tân dược-AVELOX(Moxifloxacin) INJ 400MG/250ML 1S.H/01 Chai 250ML.LOT:BXFXS41.NSX:09/2011.NHH:09/2016.VN-6927-08 |
Tân dược-CUBICIN INJ.500MG 10ML(Daptomycin).H/1 Lọ 10 ml.LOT:JH182.NSX:10/2011.NHH:10/2014.VN-6898-08 |
Tân dược: R-TIST CAP 300MG (Cefdinir). H/ 10 viên. LOT : A1013AD, A1014AD.NSX : 12/2011.NHH : 11/2013. (VN-2905-07) |
Tân dược: R-TIST SUSPENSION 125MG (Cefdinir). H/01 Chai 30 ml. Lot: A1007AD, A1008AD.NSX:12/2011. NHH:11/2013. (VN-2906-07). |
Tân dược: SANBELEVOCIN (TP:Levofloxacin hemihydrat) Túi 100ml, lô: ML3109A, ML3109B, MM3010B, MM3010A, sx: 11,12/2011, hạn dùng: 11, 12/2013, Visa No: VN-13529-11. Nsx: PT. Sanbe Farma. |
Tân dược: Selemycin (Amikacin sulfate) Hộp 10 lọ x 2ml dung dịch tiêm 500mg Amikacin/2ml. Lot: AMC110301. NSX: 03/2011 - HD: 03/2015. VN-3092-07. |
Tân Dược: TOPCEF-100 DT, Hoạt Chất: Cefixime trihydrate, 100mg Cefixime, Hộp 5 vỉ x 10 viên nén phân tán, Lô Y4891009, Date 10/2013, VN-9420-09 |
Tân dược: Uniloxin Inj. 500mg/100ml.,Hộp 01 lọ 100ml, Hoạt chất chính: Levofloxacin, Số lô: E1236117,18,19,20,21,22, NSX: 09,10/2011, HD: 09,10/2013, VN-4511-07 |
DOXICEF 200. VN-4945-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime proxetil, 200mg Cefpodoxime. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2014) |
Dung dịch tiêm CIPROBAY (Ciprofloxacin) I.V 200mg/100ml 1S. H/1 Lọ 100ml. LOT : BXFWBL1,BXFZRJ1. NSX :06,10/2011. NHH :06,10/2015. VN-1593-06(Hàng hết hạn số đăng ký,hàng được gia hạn theo công văn số:11630/QLD-ĐK) |
Dung dịch tiêm truyền-LEVIOLOXE INJ(Levofloxacin hemihydrate).H/1 chai 100ml.Lot:11801.NSX:12/2011.NHH:11/2014.VN-12196-11 |
Dược phẩm Azitromicina Azitrix 500mg chứa Azithromycin, là kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn Hộp 3 viên nén bao 500mg Nhà SX West Pharma-Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A. Số visa VN-3549-07 Số lô 12253 NSX 04/2011 HSD 04/2015 |
Dược phẩm Cefepima Libra 1g (Cefepime HCl), là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. Hộp 25 lọ bột pha tiêm Cefepime 1g. Số visa VN-2798-07 Nhà SX Laboratorio Libra S.A. Số lô 0511008 NSX 11/2011 HSD 11/2013 |
Dược phẩm Ronem 500mg chứa Meropenem 500mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp 1 lọ bột pha tiêm số VISA VN-10930-10, Nhà SX Venus Remedies Limited, số lô XV2A732 ngày SX 10/01/2012, HSD 09/01/2014. |
BIOCIP Hộp 1 chai nhựa 100ml dung dịch tiêm truyền (Ciprofloxacin 200mg/100ml). VN-9620-10. Nhà sx: Claris Lifesciences Limited - India, sx; 01/12, hd: 12/14. Thuốc kháng sinh dạng tiêm truyền |
BIODACYNA (Amikacin Sulfate 125mg/ml) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ 2ml Visa No.:VN-8461-09 HSX: Bioton S.A Lot No.:3020811 NSX:26.08.2011 HSD:26.08.2013 |
BIOFAZOLIN 1G INJ VN-10782-10 (Thuốc chứa kháng sinh Cefazolin Hộp 1 lọ 1g. . Hạn SD tháng 10/2013) |
Dynamutilin Injection 20%( 100ml/lọ) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
DYNAMUTILIN INJECTION 20% (100ml/lọ) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Tân dược: MGP AXINEX-1000 (Ceftriaxone Sodium) Bột pha tiêm 1g Ceftriaxone. Hộp 1 lọ + 1 lọ nước pha tiêm 10ml. Lot: DC-074; DC-075. NSX: 10/2011 - HD: 03/2014. VN-8497-09 |
Tân dược: KEBASYN 500:500 (Cefoperazone 500mg, Sulbactam 500mg). H/1 lọ. Lot: 698311018, 698311019. SX: 12/2011; HH: 12/2013. (VN-6983-08). |
Tân dược: LEVOFLOXACIN 500 Tab. (Levofloxacin), H/ 5 Viên. Lot: ELB5108E, ELB5107B; SX: 08,09/2011; HH: 08,09/2013. (VN-10909-10). |
Tân dược: Gyrablock (Norfloxacin 400mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: A5M020. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-11186-10. |
Tân Dược: MARKSANSCEF S, Hoạt Chất: Ceftriaxone sodium, Sulbactam sodium, 1g Ceftriaxone, 500mg Sulbactam, Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml, bột pha tiêm., Lô 1321032, Date 11/2014, VN-12565-11. |
Tân dược: PATAR GEPACIN (Neomycin sulfat USP tương đương Neomycin base 2,5mg;Bacitracin kẽm USP 100 đơn vị 1,5mg;Amylocain HCL 0,5mg) Viên nén ngậm. Hộp 10 gói x 10 viên nén. Lot: 201103;04;05;06;07;08;09;10;11;12;13;14. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014 |
Tân dược: PENFEPIM 1000 (Tp: Cefepime 1g powder for injection), Bột pha tiêm Hộp 1 lọ, lô: 649112001, 649112002, 649112003, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014 VN-6491-08. |
Tân Dược: PENTIROM-1000, Hoạt Chất: Cefpirome sulfate, Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g Cefpirome, Lô 593512001, Date 01/2014, VN-5935-08. |
Tân dược: PHARMABAY 500mg, Hôp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Ciprofloxacin Hcl, Số lô: 11M145, NSX: 10/2011, HD: 10/2014, VN-6247-08 |
Tân dược: PHARMABAY 500mg, Hôp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Ciprofloxacin Hcl, Số lô: 11M145, NSX: 10/2011, HD: 10/2014, VN-6247-08 (FOC) |
Tân dược: SULPERAZONE (Cefoperazone, Sulbactam) IM/IV 1g . H/1 lọ. Lot: 11922600. SX: 06/2011. HH:06/2013. (VN-5035-07: GP 327/QĐ-QLD). |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN -14759-12. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-14759-12. |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . foc |
Bột Pha hỗn dịch uống: CECLOR SUSP 125MG 30ML(Cecfaclor). H/01 Lọ 30ml . LOT :0008D1. NSX :11/2011.NHH :11/2013.VN-3338-07 |
PRAGATI 300 DT. VN-9918-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefdinir 300mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 12/2014) |
PRAGATI 300 DT. VN-9918-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefdinir 300mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 12/2014) FOC. |
Tân dược : CEFTRITINA Hộp 01 lọ (Ceftriaxone 1g) - Lô : C111173 - NSX : 30/11/11 - HD : 30/11/14 - Số visa : VN-4842-07. |
Tân dược : GENOCEFACLOR 125mg Hộp/6 gói (cefaclor) (SX:11,12/2011 HD:11,12/2014 LOT:41811004; 41811005) (SĐK: VN-3006-07) |
Tân dược : kháng sinh dạng tiêm SPECLIF (Spectinomycin HCL 2G) Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi . Lot MSM11014X. Nsx 12/2011 HD 12/2014; VN 2708-07 . |
Tân Dược : MICREX 250 ( Cefuroxime Axetil 250mg ). Hộp: 10 viên. Lô: POTB0083, POTB0084. NSX : 05,06/2011. HD: 05,06/2013. VN-10430-10 |
Tân Dược : MICREX 500 ( Cefuroxime Axetil 500mg ). Hộp: 10 viên. Lô: POFB0082, POFB0083. NSX : 08/2011. HD: 08/2013. VN-10431-10 |
Tân dược ALBIS H/30 viên VN 13113-11, Lot 064392 - Date 11/2014 |
Tân dược AMLOCOR 5(TP:amlodipine 5mg) hộp 30 viên;nsx:torrent;lot:B1341008,;sx:09,/2011;DATE:08/2013;vn-0664-06;(hàng foc) |
Tân dược AXREN 250 Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim (tp:Cefuroxim axetil) nsx:iko overseas;Lot;CA 15 sx:12/11 date;12/14;VN-8545-09 |
Tân dược TAZPEN Bột pha tiêm (Piperacillin &Tazobactam for Injection [4g/0.5g] ) H/1 lọ , lot:7102974 ,hsd: 12/2013.SĐK: VN-8911-09.(F.O.C) |
Tân dược PARZIDIM. Hộp 1lọ bột pha tiêm 1g (ceftazidime). SĐK: VN-14806-12 . LOT: CD4591 NSX: 11/01/2012 HD: 11/01/2014 |
Tân dược RIFUROX-250 (TP:cefuroxime 250mg) hộp 10 vỉ x 10 viên;nsx:holden medical ltd.;lot;423211023 ;sx:12/11;date:12/13;vn-4232-07 |
Tân dược PHILEO Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml (tp:Levofloxacine) nsx:Samchundang pharm;Lot:11006 sx:10/11 date:10/14;VN-7327-08 |
Tân dược PHILEO Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml (tp:Levofloxacine) nsx:Samchundang pharm;Lot:11006 sx:10/11 date:10/14;VN-7327-08 (FOC) |
Tân dược ROTIFOM (TP:levofloxacin) hộp 01 lọ dung dịch nhỏ mắt 25mg/5ml;nsx:myung-in;lot:780102;sx:11/2011;date:11/2014;vn-13146-11 |
Tân dược ROTIFOM (TP:levofloxacin) hộp 01 lọ dung dịch nhỏ mắt 25mg/5ml;nsx:myung-in;lot:780102;sx:11/2011;date:11/2014;vn-13146-11(foc) |
Tân dược ROWJECT INJ. (Ceftriaxone 1g), Hộp 10 lọ bột pha tiêm, lot 111209, hsd: 12/2014. SĐK: VN-4833-07. |
Tân dược SDVAG Hộp 1 vỉ x 7 viên nang mềm đặt âm đạo (tp:Clindamycin phosphate 100mg;Clotrimazole 100mg ) nsx:Gelnova laboratories;Lot:4401001 sx:11/11 date:11/13;VN-12796-11 |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 1500( Cefuroxim sodium). VN-8462-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 2030811W. HD: 08/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 750( Cefuroxim Sodium). VN-8463-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 1041011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh thú y thủy sản: Bicomarin 5% Powder (500gr/gói, lô: 1960, 1970, 1980, 1990, 2000, 2010, 2020, 2030, 2040, 2050, 2060, 2070, 2080, 2100, 2110, 2120, 2130, 2140, 2150, 2160, 2170, 2180, 2200, HD: 12/2013) |
FONXADIN (Cefotaxime sodium 1g) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm Visa No.:VN-0823-06 HSX:Samik Pharm. Co., Ltd. - Korea Lot No.:CTXI1E04 NSX:21.11.2011 HSD:20.11.2014 |
Thuốc kháng sinh: CEFTACEF 200. Hoạt chất: Cefixime. Nhà sx: XL Laboratories Pvt. Ltd. Quy cách: Hộp 1 vỉ x 4viên nén. NSX: 21/11/2011 HD: 20/11/2013. Visa No.: VN-2691-07 |
Thuốc kháng sinh: FOTALCIX. NSX: SCHNELL KOREA PHARMA CO. LTD. Quy cách: Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Họat chất: Cefotaxime 1g/lọ. Ngày sx: 201/11/2011 HD: 131/10/2013. Visa No.: VN-10854-10 |
Tân dược: ZENODEM Tablets 100mg (Cefpodoxim proxetil) Viên nén bao phim 100mg Cefpodoxime. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 2302463; 2315194; 2322485. NSX: 07; 08; 09/2011 - HD: 07; 08; 09/2013. VN-12009-11 |
Tân Dược:TAMBAC 100 ( Cefpodoxime 100mg ) .Hộp: 50viên. Lot: B278E1003, B278E1004., B278E1005. NSX :10,11,12/2011. Hd: 09,11,12/2013. Visa: VN-2919-07 |
Tân Dược:TAMBAC 200 ( Cefpodoxime 200mg ) .Hộp: 50viên. Lot: B274E1008, B274E1009, B274E1010. NSX :10,11/2011. Hd: 10,11/2013. Visa: VN-2920-07 |
Tân dược-CEFO-L 100MG(Cefixime;lactic acid bacillus).H/10 viên.Lot:B10338;B10339;B10340.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-3081-07 |
Tân dược-CEFO-L 200MG(Cefixime;lactic acid bacillus).H/10 viên.Lot:B10341;B10342.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-3082-07 |
Tân dược: SULPERAZONE (Cefoperazone,Sulbactam) IM/IV 1g .H/1 lọ . LOT: 11922400,11922600.NSX: 06/2011.NHH:06/2013.VN-5035-07 |
Tân dược (thuốc nhỏ mắt) SANFLOX (Levofloxacine 0,5%); H/01 Lọ 5ml; Lot: AS-031,AS-032; SX: 12/2011; HH: 12/2013. (VN-5737-08). |
Tân dược: TRIAMVIRGI (TP:Triamcinolone Acetonid: hỗn dịch tiêm tác dụng chậm-80mg/2ml) Hộp 5 ống x 2ml, lô: 29001M, 29002M, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2015. Visa No: VN-11457-10. |
Tân dược NETLISAN (TP:netilmicin sulfate) hộp 01 lọ dung dịch pha tiêm-100mg/1ml;nsx:sanjivani paranteral;lot:STT201 sx:02/12;DATE:02/14;VN-5282-10 |
Tân dược NETLISAN (TP:netilmicin sulfate) hộp 01 lọ dung dịch pha tiêm-100mg/1ml;nsx:sanjivani paranteral;lot:STT201 sx:02/12;DATE:02/14;VN-5282-10 (FOC) |
Tân dược STRIXON-T hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Ceftriaxone natri 1000mg;Tazobactam natri 125mg) nsx:Sanjivani paranteral;Lot;ST 12201sx:02/12 date:02/14;VN-5283-10 |
Tân Dược : VECMID 1G INJ ( Vancomycin 1g ). Hộp: 01 Lọ. Lô: SX-12082. NSX : 03/2012. HD: 03/2014. VN-9932-10. |
Tân dược kháng sinh dạng uống: KMS CIPROFLOXACIN HCL (Ciprofloxacin 500mg). Hộp: 10 vỉ x 10 viên. Lot: EL001; EL002; EL003; EL004. NSX: 02/2012. HD: 02/2015. VN-5080-10 |
Thuốc tân dược Ciprofloxacin tablets USP 500mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, visa: VN-11301-10, lô: 6426, HD: 02/10/2014, lô: 6522, HD: 11/10/2014, lô: 6523, 6524, HD: 12/10/2014, lô: 6525, 6526, HD: 22/10/2014 |
Thuốc tân dược dạng uống: Flotaxime Tab ( Cefpodoxime proxetil 100 mg ) Hộp 1 vỉ 10 viên VN-10484-10 SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Etex Pharm Inc Korea |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm ALUXONE INJ (netilmicin sulfate 100mg/2ml) hộp 50 ống lot A002 nsx 12/11 HD 12/2013 VN 11308-10 |
Tân dược Kháng Sinh dạng tiêm KACCETRI (ceftriaxone USP 1g) hộp 1 lọ + 1 ống nước lot 7401824 Nsx 10/2011, Hd 10/2013 VN 9387-09 . |
Tân dược Kháng sinh Dạng tiêm VANCOMYCIN 1g ( vancomycin 1G) hộp 5 lọ lot 110147 nsx 11/11 HD 11/2013 VN 4254-07 (116 carton) . |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm: ALAXIME 1500 (Cefuroxime Sodium 1500Mg). Hộp 1 lọ 20ml. Lot: DC-048. NSX: 06/2011. HD: 05/2013. VN-10964-10 |
Tân dược Kháng sinh dạng uống BEEJEDROXIL (cefadroxyl 500mg ) hộp 10 vỉ x 10 viên lot CFDC1E01 nsx 12/2011 HD 12/2015 VN 5285-08 . |
DYNAMUTILIN INJECTION 20% -Thuốc dùng trong thú y, trị viêm phổi,bệnh lỵ trên gia súc, gia cầm.Hàng mới 100% (NSX:12/2011, HSD:2013) Hàng NK theo thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT |
Roxolin (20 kg/thùng) - Thuốc dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 02/2014 - Hoạt chất chính: Halquinol. |
SANFOCEF 500. VN-4590-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxime 500mg. Hộp 2vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 11/2013) |
SANFOCEF 500. VN-4590-07 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxime 500mg. Hộp 2vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 11/2013) FOC. |
Kháng sinh dạng uống: TAMBAC 100 (Cefpodoxime 100mg). Hộp/5 hộp nhỏ x 10 viên. Lot:B278E1003 Nsx: 01/10/2011. Hd: 30/09/2013 & Lot: B278E1004. Nsx: 11/2011. Hd: 11/2013. VN-2919-07 |
Kháng sinh dạng uống: TAMBAC 200 (Cefpodoxime 200mg). Hộp/5 hộp nhỏ x 10 viên. Lot:B274E1007. Nsx: 08/2011. Hd: 08/2013.& Lot: B274E1008. Nsx:10/2011. Hd:10/2013 . VN-2920-07 |
Tân dược ZINNAT TAB 250mg (Cefuroxime). H/10 viên. Lot : C558604. NSX : 11/2011.NHH : 11/2014. VN-5372-10. |
Tân dược MYLITIX 100 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 100mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GROB0057 sx:04/11 date:04/13;VN-0951-06 |
Tân dược MYLITIX 100 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 100mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GROB0057 sx:04/11 date:04/13;VN-0951-06 (FOC) |
Tân dược MYLITIX 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 200mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GRTB0140 sx:01/12 date:01/14;VN-0952-06 |
Tân dược MYLITIX 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 200mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GRTB0140 sx:01/12 date:01/14;VN-0952-06 (FOC) |
Tân dược NOROXIN (Norfloxacin) TABS 400MG, H/14 viên, LOT : G019211, NSX : 06/2011, NHH : 06/2014, (VN-4038-07) |
Tân dược OCTAVIC (Ofloxacin 3mg/ml);hộp 1 lọ 5ml; lô:11022;date: 12/2014;visa:VN-10620-10 |
Tân Dược: CURECEF Cap 300mg ( Cefdinir) . Hộp : 4 viên. Lot: C016. NSX: 11/2011. Hd: 11/2013. Visa: VN-2683-07. |
ODOXIL OD ( VN-2904-07) Thuốc thành phẩm chứa kháng sinh Cefadroxil; Hộp 5 vỉ 5 viên nén bao phim 1g; Batch no: DTD2001A; NSX: 01/2012; HSD: 12/2013; NSX: Lupin Limited. |
NEWFOBIZON INJ. VN-5585-08 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefoperazon natri. Hộp 10 lọ bột pha tiêm 1g Cefoperazone. Hạn dùng: 13/2013) |
NEWTIROXIM INJ. VN-5586-08 (Thuốc tân dược có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefuroxime Sodium. Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefuroxime Sodium 750mg. Hạn dùng: 12/2013) |
Hàng F.O.C Tân dược ZYTAZ-1000 (Ceftazidime); Hộp 1 lọ x 1g; lô: GL1013,GL1014;date:10/2013; visa:VN-10172-10 |
Thuốc thú y: Doxinyl, 1L (LOT: E-001, SX: 23/01/2012, HD: 23/01/2015, Hoạt chất chính Doxycycline Hyclate) |
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10% 5L (LOT: E-003, SX: 12/01/2012, HD: 12/01/2015, Hoạt chất chính Enrofloxacin 10%) |
Thuốc thú y: Ganadexil Enrofloxacina 10%, 1L (LOT: E-009, SX: 10/01/2012, HD: 10/01/2015, Hoạt chất chính Enrofloxacin 10%) |
Thuốc tân dược: LEVOTOP 500MG, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Levofloxacin hemihydrate, Số lô: P0842B, P0852B, NSX: 02/2012, HD: 02/2014, VN-7428-09 |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm LYKASPETIN 500mg INJ (imipenem 500mg, cilastatin 500mg ). hộp 1 lọ. lot: AL102E. nsx 09/11. HD 09/2014 VN 12845-11. |
Roxolin (20 kg/thùng) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 12/2013 - Hoạt chất chính: Halquinol |
Kem dùng ngoài Skincare-U 20g/ tuýp. Visa: VN-14229-11. Số lô: 111203; 111204. HSD: 12.2013. Đóng gói: Hộp 1 tuýp 20g kem dùng ngoài sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Thuốc Morecef 200. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Visa No: VN-10672-10. Thuốc chống nhiễm khuẩn. HSD: 12/2013. Hàng mới 100% |
Thuốc khỏng sinh uống: Fimabute 100 mg ( Cefixim 100mg) , hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: BT-0112005 , SX:1.12&1.12, hd: 1.15. NSX: Brawn Labo India. Visa No: 2633-07 |
Tân dược: CINEMAX Sachet (cefpodoxime 100mg) H/10 gói; Lot:S2006, S2007; SX: 01/2012; HH: 01/2014; (VN-6607-08). |
Tân dược: CINEMAX Sachet (cefpodoxime 100mg) H/10 gói; Lot:S2006, S2007; SX: 01/2012; HH: 01/2014; (VN-6607-08). (F.O.C). |
Tân dược: CEFALEXIN 500mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Cefalexin monohydrate, Số lô: 111102, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-13281-11 |
Tân dược: CEFANTRAL S 1,5g ( cefotaxim 1000mg, sulbactam 500mg). Hộp: 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm. Lot : ALC1002, NSX: 12/2011, HD: 11/2013, VN-7618-09 |
Tân dược: CEFIXIME 200MG (Cefixime trihydrate) Viên nén phân tán 200mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: AMNB033A12; AMNB034A12. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-7563-09 |
Tân dược: CEFOBID IM/V 1GM x 1s (Cefoperazone sodium ), H/1 lọ, Lot: 10610500, SX: 05/2011, HH: 05/2013; (VN-13299-11: G.P 230/QĐ-QLD). |
Tân dược: CEFPODOXIME PROXETIL 200mg Tab. (Cefpodoxime), H/ 10 Viên. Lot: CCB4101A; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-10908-10). |
Tân dược: CEFPODOXIME PROXETIL DISPERSIBLE 100mg Tab. (Cefpodoxime), H/ 10 Viên. Lot: CCB5101A; SX: 11/2011; HH: 11/2013. (VN-11795-11). |
Tân dược: CETIAM Inj. 1g, Hộp 10 lọ 1g, Hoạt chất chính: Cefotiam Dihydrochlorid, Số lô: KV001, NSX: 01/2012, HD: 01/2015, VN-3812-07 |
Tân Dược: CEUROMED-500, Hoạt Chất: Cefuroxime Axetil 500mg, Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô B10231, Date 07/2013, VN-11184-10. |
AZSTAR KID VN-10873-10 Thuốc tân dược chứa kháng sinh Cefpodoxime Proxetil . Hộp 20 gói 100mg. Hạn SD tháng 04/2013) |
BACTIRID SUSP 60ML VN--5205-10 (thuốc thành phẩm chứa kháng sinh,hộp 1 lọ 60ml siro khô,mới 100%)Lot no:BD194/197,NSX:11/2011,HSD:11/2013,BD190/198/199/200/201/202/203,NSX:12/2011,HSD:12/2013 |
LEFIDIM (Ceftazidime) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ bột pha tiêm 1g Visa No.:VN-10949-10 HSX:Schnell Korea Pharma Co., Ltd - Korea NSX:24.11.11 HSD:23.11.14 |
Tân dược : GENOCEFACLOR 125mg Hộp/6 gói (cefaclor) (SX:11,12/2011 HD:11,12/2014 LOT:41811004; 41811005) (SĐK: VN-3006-07) |
UCETAXIME-1000 (CEFOTAXIME FOR INJECTION USP 1000MG)- Visa No: Vn7442-09; HSD tháng 11/2014; thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh cefotaxime |
Toltraril S 5%(100ml/lọ) - Thuốc dạng uống dùng trong thú y - Mới 100% - HSD: 10/2013 Hoạt chất chính: Toltrazuril |
OFUS TAB VN-7806-09 (Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin Hộp 100 viên 200mg. Hạn SD tháng 09/2014) |
Thuốc Zonef100. Hộp 1 vỉ 10 viên nén bao phin.Visa no: VN-3349-07. HSD 12/2014. |
Thuốc ZOSU 500. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN-3224-07. Hàng mới 100%. HSD: 12/2014 |
TILATEP FOR I.V. INJECTION 200 MG- Bột pha tiêm tĩnh mạch 200mg- Số đăng ký: VN-10581-10 - Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
Thuốc tân dược Triamcinolone BP 4mg hộp 10 vỉ x 10 viên nén, visa: VN-2650-07, lô FT-1111008, HD: 19/11/2014, lô FT-1111009, HD: 19/11/2014, lô FT-1211001, HD: 05/12/2014, lô: FT-1211002, HD: 05/12/2014 |
Tân dược ROWJECT INJ. (Ceftriaxone 1g), Hộp 10 lọ bột pha tiêm, lot 111209, hsd: 12/2014. SĐK: VN-4833-07. |
Tân dược MERONEM INJ 500MG(Mepropenem).H/10 Lọ.LOT : JH191.NSX : 07/2011.NHH : 07/2015.(VN-7975-09) |
Tân dược MYLITIX 100 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 100mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GROB0057 sx:04/11 date:04/13;VN-0951-06 |
Tân dược MYLITIX 100 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 100mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GROB0057 sx:04/11 date:04/13;VN-0951-06 (FOC) |
Tân dược MYLITIX 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 200mg(tp:Cefixim ) nsx:Micro labs;Lot:GRTB0140 sx:01/12 date:01/14;VN-0952-06 (FOC) |
DEFOCEF 1G ( Cefoperazole sodium 1g inj) box of 10 vials- thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn) Visa: 8649-09; hạn dùng 12-2014) |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 |
NIFTCLAR DT-100 TABLET (Cefpodoxime proxetil 100mg) Thuốc chống nhiễm khuẩn dạng uống Hộp 10 viên Visa:VN-8057-09 HSX:Precise Biopharma Pvt. Ltd. Lot No.:CP111201 NSX:12/2011 HSD:11/2013 (F.O.C) |
Tân dược: Neprox 200mg, hộp 1 vỉ x 10 viên, hoạt chất: Cefixime, Batch no: 095811013, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-10958-10 |
Tân Dược: PENTIROM-1000, Hoạt Chất: Cefpirome sulfate, Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g Cefpirome, Lô: 593511008, Date 12/2013, VN-5935-08. |
Tân dược: Nelticine Inj 100mg/2ml, Hộp 10 ống x 2ml, Hoạt chất chính: Neltimicin sulfate, Số lô: ANM5103, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-10436-10 |
Thuốc tân dược: Nidicef Oral Suspension 125mg/5ml, hộp 1 chai x 30ml, hoạt chất chính: Cefdinir, số lô : 583911004, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-5839-08 |
Thuốc tân dược dạng tiêm: Uniozone inj ( Cefoperazone Natri , Sulbactam Natri ) Hộp 10 lọ x 1g VN-10914-10 SX: 1/2012 HD: 01/2015 NSX: Union Korea Pharma Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược dạng tiêm : Taxirid ( Cefotaxime for inj 1g ) Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml VN-7911-09 SX: 12/2011 SX: 12/2013 NSX: PSA Chemicals & Pharma Pvt Ltd India |
Thuốc kháng sinh( bột pha tiêm 1000mg): CEFICAD 1000( Cefepime HCl). VN-5461-08. Hộp 1 lọ. Batch No: BN25E1007, BN25E1009. HD: 09&11/2013. NSX: Cadila Pharmaceuticals Limited. |
EDOCOM B-100, THuốc kháng sinh. Visa No. VN-14285-11. Hạn SD:11/2013. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hộp 1 vỉ x 6 viên. |
Tân Dược : MICROCEFE 500 ( Cefuroxime Acetil 500mg ). Hộp : 12 viên. Lô: POFB0084, POFB0085. NSX: 09/2011. HD: 09/2013. VN-13798-11 |
Tân Dược : VECMID 1G INJ ( Vancomycin 1g ). Hộp: 01 Lọ. Lô: SX-12009. NSX : 01/2012. HD: 01/2014. VN-9932-10. |
DINPOCEF 100, Visa No. VN-8244-09. Thuốc kháng sinh, hộp 1 vỉ x 6 viên. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 11/2013. |
CALCREM 15G. VN-7819-09 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Clotrimazole. Hộp 1 tuýp 15g kem 1%, Hạn dùng: 08/2014 ) |
CALCREM 15G. VN-7819-09 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Clotrimazole. Hộp 1 tuýp 15g kem 1%, Hạn dùng: 08+11/2014 ) FOC. |
CEFOCENT (Cefotaxime sodium 1g Inj) Hộp 10 lọ; Date: 01/2012 - 01/2014; Visa: VN-8214-09; Sx; Samjin Pharm Co., Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm |
CEFOCENT (Cefotaxime sodium 1g Inj) Hộp 10 lọ; Date: 01/2012 - 01/2014; Visa: VN-8214-09; Sx; Samjin Pharm Co., Ltd - Korea; Thuốc kháng sinh tiêm (F.O.C) |
CEFPOVA 200. VN-11447-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime proxetil, 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) |
CEFPOVA 200. VN-11447-10 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefpodoxime proxetil, 200mg Cefpodoxime. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 12/2013) FOC. |
VIDLEZINE-B 100, thuốc kháng sinh, Visa No. VN-7756-09. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 09/2013. hộp 1 viên x 6 viên |
VIDLEZINE-B 200, thuốc kháng sinh, Visa No. VN-7757-09. Nhà SX: Micro Labs Ltd. India. Hạn sử dụng: 11/2013. hộp 1 viên x 6 viên |
Thuốc tân dược Cefimed 200mg, hộp 2 vỉ x 4 viên, hoạt chất chính Cefixime, Lot: K5H002, K5J008, NSX: 08, 09/2011, HD: 08, 09/2014, VN-3089-07 |
Thuốc tân dược Cimetidine tablets USP 200mg, hộp 10 vỉ x 10 viên nén, visa: VN-7440-09, Lô XH104, HD: 04/10/2014, Lô XH105, HD: 04/11/2014, XH106 , HD: 06/11/2014 XH107, HD: 07/11/2014. |
Thuốc tân dược - Rigocef 750mg, Bột pha tiêm-750mg - Bột pha tiêm -750mg Cefuroxim, Hộp 1 lọ. SĐK: VN-12056-11. Batch No: E001, Hsd: 10/2013. |
Thuốc Silvirin. Hộp 1 tuýp 250g. Visa No: VN-8868-09. Hàng mới 100%. HSD 11/2014 |
MEXOPEMGP 1G (Meropenem Trihydrat 1g) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ bột pha tiêm Visa No.:VN-10933-10 HSX:Gentle Pharma Co., Ltd. - Taiwan Lot no.: IB2011NSX:01.02.2012 HSD:31.01.2014 |
Tân dược AMLOCOR 5(TP:amlodipine 5mg) hộp 30 viên;nsx:torrent;lot:B1341008,;sx:09,/2011;DATE:08/2013;vn-0664-06;(hàng foc) |
Tân dược PADIOZIN Bột pha tiêm 1g (Ceftazidime) H/1 lọ + 1 ống nước pha tiêm , lot 111210, hsd: 12/2013, SĐK: VN-13743-11. |
Tân dược SODITAX 1g, H/10 lọ 1g (Cefotaxime sodium), Lot : 02114, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-3031-07) |
CEFIMED 200MG ( B/2 x 4TAB ), HD : 09/2014, Thuốc kháng sinh dạng uống,Số ĐK: VN-3089-07 |
Cefo-L Dry Syrup VN-3083-07(thuốc thành phẩm chứa kháng sinh Cefixime,hộp 1 lọ 12g bột,1 ống nước cất 20ml bột pha siro,hàng mới 100%)Lot no:B10335,B10336,B10337,NSX:6/12/2011,HSD:05/12/2013 |
Tân dược: Cymevene (Ganciclovir sodium, 500mg Ganciclovir) Hộp 1 lọ bột đông khô. Lot: B3086. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-5354-10. |
Tân dược: EUROTOBRAMIN Eye Drops, Hộp 01 lọ, Hoạt chất chính: Tobramycin Sulfate 3mg/ml, Số lô: EU-1106, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-3888-07 |
Tân dược: EUROTOBRAMIN-D EYE DROPS (Tobramycin sulfate, Dexamethasone phosphate); H/1 Lọ x 5ml . Lot: EU-1105. SX: 11/2011. HH: 11/2013. (VN-4820-07). |
Tân dược: EUROTOBRAMIN-D EYE DROPS (Tobramycin sulfate, Dexamethasone phosphate); H/1 Lọ x 5ml . Lot: EU-1105. SX: 11/2011. HH: 11/2013. (VN-4820-07). (F.O.C). |
Tân Dược: C-MARKSANS 100DT, Hoạt Chất: Cefixime 100mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán, Lô ECT11006, Date 11/2014, VN-11172-10. |
Kháng sinh dạng tiêm CEFZID Inj 1G ( Ceftazidime pentahydrate). Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml. Lot: ZL20007. Nsx: 02/2012. Hd: 01/2014. VN-10984-10. FOC |
GOMPINI (Cefotaxime natri 2g) thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 10 lọ bột pha tiêm Visa No.:VN-12415-11 HSX: Daewoong Pharm Co., Ltd Lot No:406090 NSX:08.11.11 HSD:07.11.13 |
Tân Dược:TAMBAC 100 ( Cefpodoxime 100mg ) .Hộp: 50viên. Lot: B278E1003, B278E1004., B278E1005. NSX :10,11,12/2011. Hd: 09,11,12/2013. Visa: VN-2919-07 |
Tân Dược:TAMBAC 200 ( Cefpodoxime 200mg ) .Hộp: 50viên. Lot: B274E1008, B274E1009, B274E1010. NSX :10,11/2011. Hd: 10,11/2013. Visa: VN-2920-07 |
Thành Phẩm Tân Dược - Nhóm Kháng Sinh : MEDOCEPHINE (CEFTRIAXON 1G) Dạng chích. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ML dung môi. Visa No : VN-6796-08.Batch No: ZMD004, Date:11/2014.ZWI004, Date:11/2014. |
Tân dược: BIOXIM-S 1.5GM (TP: Cefotaxime Sodium, Sulbactam Sodium:bột pha tiêm), hộp 1 lọ thuốc, lô: ZL10043, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13099-11. Nsx: Claris Lifesciences Limited, India |
Thuốc SILVIRIN 250. Hộp 1 hũ 250g. Visa No: VN-8868-09. HSD: 01/2015. Hàng mới 100% |
Thuốc KOCEPO inj. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Visa No: VN-9237-09. HSD: 01/2014. Hàng mới 100%. |
DALITAZI (Ceftazidime 1g) for Inj - Thuốc kháng sinh tiêm; Visa: VN-7656-09; Date: 11/2011 - 11/2013; Sản xuất: Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co Ltd - China. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-14759-12. |
Tân dược: Sandimmun Neoral 25mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 25mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0157. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-14760-12. |
Tân dược: Xorimax 500mg (Cefuroxime Axetil, 500mg Cefuroxime) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: CB4073; 74. NSX: 09; 10/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-9850-10. |
CIZORITE-500 hộp 10 viên Nsx: XL Laboratories PVT LTD., SX: 12/2011 Hd: 12/2013. VN-4774-07. Thuốc kháng sinh dạng uống |
Tân dược FLAMIPIME Hộp 1 lọ bột pha tiêm 1g (tp:Cefepime HCL ) nsx:Flamingo pharm;Lot:B20201A sx:01/12 date:12/13;VN-4435-07 |
Tân dược kháng sinh dạng uống: KMS CIPROFLOXACIN HCL (Ciprofloxacin 500mg). Hộp: 10 vỉ x 10 viên. Lot: EL001; EL002; EL003; EL004. NSX: 02/2012. HD: 02/2015. VN-5080-10 |
Tân dược MERONEM INJ 500MG 20ML(Mepropenem).H/10 Lọ.LOT : JL012.NSX : 09/2011.NHH : 09/2015.(VN-7975-09) |
Tân dược: RODOGYL Tab. (Spiramycin, Metronidazole). H/20 viên. Lot:609.NSX: 12/2011.NHH:12/2014. (VN-3748-07) |
Tân dược: Sandimmun Neoral 100mg (Ciclosporin) Viên nang mềm 100mg. Hộp 10 vỉ x 5 viên. Lot: S0223. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN -14759-12. |
BIODACYNA (Amikacin Sulfate 125mg/ml) Thuốc kháng sinh dạng tiêm Hộp 1 lọ 2ml Visa No.:VN-8461-09 HSX: Bioton S.A Lot No.:3020811 NSX:26.08.2011 HSD:26.08.2013 |
Tân dược CEFADROXIL 500mg;hộp 10 vỉ x 10 viên;lô: 3053120:01,02,03,04;date:01/2015; visa:VN-13053-11 |
Tân dược kháng sinh CEFEPIMARK 1g Hộp 1 lọ bột pha tiêm (tp:Cefepime HCl) nsx:Marksans pharm;Lot:1411007 sx:09/11 date:09/14;VN-5494-10 |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . |
Tân dược kháng sinh dạng tiêm CEFZID INJ 1g ( ceftazidime pentahydrate) hộp 1 lọ + 1 ống nước 10ml ) lot ZL10045. NSX 12/2011. HD 11/2013 VN 10984-10 .(110 carton) . foc |
Tân dược kháng sinh dạng uống OBENASIN ( ofloxacin 200mg ) hộp 10vi x10 viên lot 1006 nsx 12/11 HD12/2014 VN 7941-09 . |
Thuốc thành phẩm SHUTIFEN INJ. Thành phần chính CEFUROXIME 750MG. Hàng mới 100%. Đã đóng thành dạng hộp, mỗi hộp 10 lọ bột pha tiêm. Visa no : VN-8892-09. Hạn sử dụng : 16/11/2014 |
Thuốc thú y ( dạng tiêm ) : SULFA 33 INJ.(100ml/chai). Lot: 51S33 03, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Tân dược: TOBRADEX (Tobramycin; Dexamethasone) Hỗn dịch nhỏ mắt 0,3%; 0,1%. Hộp 1 lọ x 5ml. Lot: 11J11T. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-4954-10 |
Tân dược: TOBREX (Tobramycin 0,3%) Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Lot: 11J03A. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-7954-09 |
Tân Dược: TOPCEF-100 DT, Hoạt Chất: Cefixime trihydrate, 100mg Cefixime, Hộp 5 vỉ x 10 viên nén phân tán, Lô Y4891009, Date 10/2013, VN-9420-09 |
Tân dược: SANBELEVOCIN (TP:Levofloxacin hemihydrat) Túi 100ml, lô: ML3109A, ML3109B, MM3010B, MM3010A, sx: 11,12/2011, hạn dùng: 11, 12/2013, Visa No: VN-13529-11. Nsx: PT. Sanbe Farma. |
Tân dược: Uniloxin Inj. 500mg/100ml.,Hộp 01 lọ 100ml, Hoạt chất chính: Levofloxacin, Số lô: E1236117,18,19,20,21,22, NSX: 09,10/2011, HD: 09,10/2013, VN-4511-07 |
Dược phẩm KEPHAZON 1g chứa Cefoperazone 1g để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Hộp 1 lọ bột pha tiêm. Số visa VN-10917-10 Số lô 11786 NSX 09/2011 HSD 09/2014. Số lô 12506 NSX 12/2011 HSD 12/2014 |
Dược phẩm Ronem 1000 mg chứa Meropenem 1000mg, là kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp 1 lọ bột pha tiêm số VISA VN-10929-10, Nhà SX Venus Remedies Limited, số lô XV2A743 ngày SX 10/01/2012, HSD 09/01/2014. |
KOCEPO INJ. VN-9237-09 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Cefoperazon natri, Cefoperazone 1g/lọ. Hộp 10lọ bột pha tiêm. Hạn dùng: 01/2014) |
KORAZONE INJ VN-7697-09 (Thuốc tân dược chứa kháng sinh Cepoperazone + Sulbactam hộp 10 lọ 1g ) Han SD tháng 01/2014) |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 1500( Cefuroxim sodium). VN-8462-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 2030811W. HD: 08/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm: BIOFUMOKSYM 750( Cefuroxim Sodium). VN-8463-09. Hộp 1 lọ. Batch No: 1041011W. HD: 10/2013. NSX: Bioton S.A. |
Thuốc kháng sinh dạng tiêm KUKJE LINCOMYCIN (lincomycin HCL 600mg ) hộp 10 lọ. lot MLC21002X. nsx 08/11 HD 08/2014 VN 8433-09 . |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30042099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30042099: Loại khác
Đang cập nhật...