cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của chúng
Tân dược: EYEDIN DX ((Tobramycin Sulfate 15mg, Dexamethasone Natri phosphate 5mg)/5ml). H/1 Lọ 5ml. Lot: ME19060. SX: 10/2019. HH: 10/2021. VN-14866-12. Nhà SX: Makcur Laboratories LTD.... (mã hs tân dược eyedi/ mã hs của tân dược ey)
Tân dược: TOBADEXA eye drops (TP: Tobramycin; Dexamethasone, 3mg; 1mg: Hỗn dịch nhỏ mắt) hộp1 lọ x 5ml, lô: 19003, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-13344-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd-Korea.... (mã hs tân dược tobad/ mã hs của tân dược to)
Thuốc gel bôi ngoài da DANDUM gel 100g (Mục 20- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: DAD/MH1C0LT0... (mã hs thuốc gel bôi n/ mã hs của thuốc gel bô)
Thuốc thú y- G-AMIK (MASSAGOO) (50 Cartons; 200gm/ Jar, 60 jars/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Dexa VMD (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y- Dexaject (12 Cartons; 100ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc kem bôi ngoài da VERNALIN cream 100G (Mục 27- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: VRN/ME1C00B0... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô)
Dexamethasone
Hydrocortisone
Bì viêm bình. Dexamethasone; Camphor; Menthol. Kem bôi da
Tân dược HOEBEPROSALIC OINTMENT (Betamethasone,Salicylic acid) H/1tuyp 15g, lot:1396+1389C105, hsd: 12/2014.SĐK: VN-3040-07. (C/O FORM D).
Tân dược DIPROSALIC LOTION 10ML (Betamethasone Dipropionate, Acid salicylic) . H/1 chai 10ml.Lot :1EMFA009;1EMFA007,1EMFA010.NSX : 12/2011.NHH : 12/2013.VN-3341-07
Tân dược DIPROSALIC OINT 15G TUBE (Betamethasone, Acid salicylic) .Tuýp 15G. Lot : CA1RRAA36--> CA1RRAA48. NSX : 12/2011. NHH : 12/2014. VN-3344-07
Tân dược DIPROSPAN Inj 1ml (Betamethasone dipropionate), H/1 Lọ, LOT : 1BBKAA5A05, NSX : 11/2011, NHH : 11/2013 (VN-3343-07)
Thuốc tân dược dạng uống: BETAMETHASONE 0.5Mg( Betamethasone). VN-5543-08. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6905, 6906. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Tân dược trị nấm: DAIVOBET OINTMENT 15G (Calcipotriol monohydrate, Betamethasone). H/1 tuýp 15g, LOT: EF4961, NSX : 09/2011, NHH : 09/2013, (VN-11666-10)
Tân dược: Huons Dexamethasone Disodium Phosphate INJ (Tp: Dexamethasone : dung dịch tiêm-5mg/ml), Hộp 5 khay x 10 ống x 1ml, Số Visa: VN-14775-12, lô: 2010, 2009, sx: 02/2012, Hd: 02/2015, Nsx: Huons Pharm. Co. Ltd., Korea.
Thuốc tân dược dạng uống: BETAMETHASONE TAB 0.5mg( Betamethasone). VN-4751-07. Hộp 10v x 10v. Batch No: BT0911010. HD: 09/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd.
Thuốc tân dược : Dexamethasone sidium phosphate 5mg/1ml. Hộp 10 ống. thuốc tiêm. HD: 2.1.2015. Visa: VN-12740-11, NSX: Wuhan grand pharmaceutical group co.ltd China.
Thuốc tân dược - Dovamed, dung dịch nhỏ mắt, hộp 1 lọ 5ml, VN-12761-11, Batch No: P1314, Hsd: 10/11/2011 - 09/11/2013
tân dược-DIPAFEN INJ 5mg/ml(Dexamethasone disodium phosphate).H/50 ốngx1ml.Lot:1001;1002.NSX:10/2011.NHH:10/2014.VN-13325-11
Tân dược trị nấm: DAIVOBET OINTMENT 15G (Calcipotriol monohydrate, Betamethasone). H/1 tuýp 15g, LOT: EF7077, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-11666-10)
Tân dược HOEBEPROSALIC OINTMENT (Betamethasone,Salicylic acid) H/1tuyp 15g, lot:1396+1389C105, hsd: 12/2014.SĐK: VN-3040-07. (C/O FORM D).
Tân dược-SEBEMIN(Betamethasone 0,25mg;d-chlorpheniramin 2mg).H/1 chai 500 viên.Lot:SDM 1201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-14320-11
Tân dược-SINIL BETAMETHASONE TAB 0,5mg(Betamethasone).H/1 lọ 1000 viên.Lot:112701.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-6205-08
Tân dược-SINIL BETAMETHASONE TAB 0,5mg(Betamethasone).H/1 lọ 1000 viên.Lot:112701.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-6205-08-F.O.C
Tân dược: Huons Dexamethasone Disodium Phosphate INJ (Tp: Dexamethasone : dung dịch tiêm-5mg/ml), Hộp 5 khay x 10 ống x 1ml, Số Visa: VN-14775-12, lô: 2010, 2009, sx: 02/2012, Hd: 02/2015, Nsx: Huons Pharm. Co. Ltd., Korea.
Tân dược DIPROSALIC LOTION 10ML (Betamethasone Dipropionate, Acid salicylic) . H/1 chai 10ml.Lot :1EMFA009;1EMFA007,1EMFA010.NSX : 12/2011.NHH : 12/2013.VN-3341-07
TOREXCOM eye drops ( tobrramycin, dexamethasone) hộp 1 lọ 5ml. Nsx: Samchundang. sx: 12/2011. hd:12/2013 VN- 12005-11. Thuốc nhỏ mắt
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm